Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Friday 20-09-2024 7:41am
Viết bởi: Khoa Pham
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Lê Thị Quỳnh – IVFMD SIH - Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
 
TỔNG QUAN
Sự phát triển của phôi và thai nhi là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó lối sống, môi trường và di truyền của bố mẹ đóng vai trò quan trọng. Rượu, một chất gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi được biết đến rộng rãi, bao gồm dị tật não, rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương và sự tăng trưởng kém của các cơ quan và hệ cơ thể.
 
Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy ở giai đoạn phát triển sớm, bao gồm quá trình hình thành giao tử, phôi và nhau thai, là khoảng thời gian cực kỳ nhạy cảm với các tác động của môi trường, đặc biệt là rượu.
 
Uống rượu trước sinh được chứng minh là nguyên nhân gây ra rối loạn phổ hội chứng rượu bào thai (Fetal alcohol spectrum disorder – FASD). Đã có nhiều nỗ lực để giảm thiểu việc uống rượu trong thai kỳ, tuy nhiên tỷ lệ phụ nữ uống rượu khi đang mang thai vẫn còn đáng kể ở một số khu vực. Mặc dù tác động của rượu trước sinh đến FASD đã được biết đến, nhưng vẫn còn nhiều tranh cãi về lượng rượu an toàn và thời điểm uống rượu trong thai kỳ.
 
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy việc uống rượu trước khi thụ thai hoặc trong giai đoạn đầu của thai kỳ có thể gây ra những thay đổi đáng kể về hành vi và sự phát triển của con non. Điều này gợi ý rằng việc uống rượu trong giai đoạn này có thể gây hại cho thai nhi người. Tuy nhiên, vẫn còn rất ít bằng chứng trực tiếp xác nhận điều này ở người.
 
Chiều dài đầu mông (Crown–rump length - CRL) là phương pháp truyền thống để ước tính tuổi thai và đánh giá sự phát triển của phôi ở người. Các nghiên cứu trước đó cho thấy CRL là chỉ số nhạy cảm đánh giá tác động tiêu cực của việc uống rượu trước sinh đến sự phát triển của phôi. Sự ra đời của các công nghệ hình ảnh hiện đại như siêu âm 3D và thực tế ảo đã cho phép đo lường chính xác thể tích phôi thai, từ đó cung cấp thêm thông tin về quá trình phát triển của phôi.
 
Một nghiên cứu trên động vật gần đây cho thấy bố uống rượu trong giai đoạn trước và sau mang thai có ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi. Bên cạnh đó, những tác động tiêu cực của mẹ uống rượu đối với sức khỏe thai nhi đã được chứng minh.
 
Mục tiêu của nghiên cứu này là tìm hiểu tác động của bố mẹ uống rượu trong giai đoạn trước và sau mang thai đối với sự phát triển của phôi và thai nhi, được đánh giá bằng siêu âm 3D và kỹ thuật thực tế ảo.
 
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Nghiên cứu này là một phần của dự án nghiên cứu lớn về sức khỏe mẹ và bé ở Rotterdam, Hà Lan. Nghiên cứu tiến hành theo dõi một nhóm phụ nữ mang thai từ rất sớm (trước 10 tuần tuổi thai) để tìm hiểu các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống có thể ảnh hưởng đến quá trình mang thai và sức khỏe của mẹ và bé.
 
Thông tin chi tiết về chế độ ăn uống, lối sống và sức khỏe của các cặp vợ chồng tham gia nghiên cứu được thu thập. Đặc biệt, nghiên cứu tiến hành tìm hiểu việc bố mẹ uống rượu trong thai kỳ có ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hay không.
 
Đối với thai kỳ tự nhiên, tuổi thai được ước tính dựa trên ngày kinh cuối cùng. Tuy nhiên, những trường hợp có chu kỳ kinh nguyệt không đều, tuổi thai sẽ được xác định dựa trên CRL của thai nhi khi siêu âm ở tuần thứ 9.
 
Đối với thai kỳ IVF, tuổi thai được tính từ ngày chọc hút noãn. Những trường hợp IVF/ICSI, tuổi thai được tính thêm 14 ngày so với ngày chọc hút noãn. Trong trường hợp sử dụng phôi đông lạnh, tuổi thai được tính từ ngày chuyển phôi vào tử cung cộng thêm 19 ngày.
 
Nghiên cứu sử dụng hình ảnh siêu âm 3D để theo dõi sự phát triển của thai nhi từ tuần thứ 7 đến tuần thứ 11. Nhóm tác giả sử dụng công nghệ thực tế ảo để phân tích chi tiết hình ảnh siêu âm, từ đó đo đạc các thông số quan trọng như CRL và thể tích phôi thai. Bên cạnh đó, theo dõi sự tăng trưởng của thai nhi trong tam cá nguyệt thứ hai và so sánh với trọng lượng khi sinh.
 
Nhằm đánh giá mối liên hệ giữa bố mẹ uống rượu trước và trong quá trình mang thai với sức khỏe thai nhi, nhóm nghiên cứu tiến hành thu thập dữ liệu thông qua 2 mẫu hỏi, sau đó phân tích để tính toán lượng rượu trung bình hàng ngày bố mẹ sử dụng. Đối tượng nghiên cứu được chia thành 3 nhóm dựa trên lượng rượu sử dụng: thấp, trung bình và cao. Các ngưỡng sử dụng rượu được xác định dựa trên hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO).
 
Các phân tích thống kê phức tạp được sử dụng và các mô hình DAG được xây dựng. Kết quả cho thấy có mối liên hệ đáng kể giữa bố mẹ uống rượu và cân nặng của trẻ khi sinh. Những trẻ có bố mẹ uống rượu có cân nặng khi sinh thấp hơn so với những trẻ có bố mẹ không uống rượu. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hạn chế uống rượu trong thời kỳ mang thai.
 
KẾT QUẢ
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu
Tổng cộng có 1744 cặp vợ chồng tham gia nghiên cứu trong giai đoạn trước và sau khi mang thai. Sau khi loại bỏ những cặp không đáp ứng tiêu chí, dữ liệu của 1141 cặp vợ chồng được đưa vào phân tích.
 
Lượng rượu bố mẹ sử dụng trong giai đoạn trước mang thai được phân thành 3 loại: thấp, trung bình và cao. Tuổi trung bình của nam và nữ tham gia nghiên cứu lần lượt là 32 và 34 tuổi.
 
Giai đoạn trước mang thai
Phân tích không tìm thấy mối liên hệ giữa mẹ uống rượu trong giai đoạn trước mang thai với sự phát triển của phôi và thai nhi. Khi phân loại mức độ sử dụng rượu, kết quả cho thấy mối liên hệ tích cực giữa sử dụng rượu nhiều với CRL và mối liên hệ tiêu cực giữa sử dụng rượu vừa phải với các chỉ số vòng đầu, vòng bụng, chiều dài xương đùi và cân nặng ước tính của thai nhi (Estimated fetal weight - EFW). Tuy nhiên, mối liên hệ giữa sử dụng rượu nhiều và CRL không còn ý nghĩa thống kê sau khi loại trừ yếu tố hút thuốc.
 
Tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ
55 phụ nữ không uống rượu trong ba tháng đầu thai kỳ và 533 phụ nữ uống rượu với số lượng ít. Kết quả cho thấy mẹ uống rượu trong ba tháng đầu thai kỳ không cho thấy mối liên hệ nào với sự phát triển của phôi và thai nhi.
 
Các mô hình phân tích đa biến cho thấy bố mẹ uống rượu có ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Sau khi loại trừ yếu tố hút thuốc, mối liên hệ giữa bố uống rượu với nhiều chỉ số phát triển của thai nhi vẫn được duy trì, đặc biệt là chỉ số cân nặng của trẻ khi sinh.
 
Chu kỳ thai tự nhiên và IVF/ICSI
Nghiên cứu tiến hành phân tích dữ liệu ở 2 nhóm: chu kỳ thai tự nhiên và chu kỳ IVF/ICSI. Kết quả cho thấy mối liên hệ tích cực đáng kể giữa mẹ uống rượu và sự phát triển của thai nhi trong nhóm IVF/ICSI.
 
THẢO LUẬN
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mối liên hệ giữa bố mẹ uống rượu với sự phát triển của thai nhi. Các tác giả đã phân tích dữ liệu từ một nhóm phụ nữ mang thai và sử dụng các phương pháp thống kê để đánh giá các mối liên hệ này.
 
Điểm mạnh và hạn chế của nghiên cứu:
  • Điểm mạnh: Nghiên cứu có quy mô mẫu lớn và thu thập dữ liệu chi tiết về việc uống rượu của cả mẹ và bố.
  • Hạn chế: Dữ liệu dựa trên báo cáo tự đánh giá, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội. Nhóm nghiên cứu không đại diện cho toàn bộ dân số.
Cần có thêm nghiên cứu để làm rõ cơ chế tác động của rượu lên sự phát triển thai nhi, đặc biệt là vai trò của rượu đối với bố. Sử dụng các dấu ấn sinh học để đánh giá mức sử dụng rượu có thể cải thiện độ chính xác của các nghiên cứu trong tương lai.
 
KẾT LUẬN
Nghiên cứu cho thấy mẹ uống rượu trong thai kỳ, dù chỉ một lượng nhỏ, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn giữa thai kỳ. Trẻ có thể bị chậm lớn hoặc có các vấn đề về sức khỏe.
 
Việc tìm hiểu về tác hại của rượu đối với bố cũng rất quan trọng, tuy nhiên việc nghiên cứu này khó khăn hơn vì nhiều người ngại thừa nhận họ uống rượu khi vợ mang thai. Bên cạnh đó, việc hút thuốc cũng ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
 
Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh rượu là chất độc hại và có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Vì vậy, để đảm bảo sức khỏe cho trẻ, cả mẹ và bố nên tránh uống rượu trước và trong suốt quá trình mang thai.
 
Tài liệu tham khảo: van der Windt et al (2024). Periconceptional maternal and paternal alcohol consumption and embryonic and fetal development: the Rotterdam periconception cohort. Reproductive BioMedicine Online49(5), 104351.

Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ

Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK