Tin tức
on Friday 13-09-2024 3:56pm
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Lê Thị Quỳnh – IVFMD SIH – Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
TỔNG QUAN
Vô tinh không do tắc (Nonobstructive azoospermia - NOA) là tình trạng vô sinh nam nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng đến khoảng 1% nam giới. Một số nguyên nhân gây NOA bao gồm hội chứng Klinefelter, ẩn tinh hoàn, viêm tinh hoàn và xạ trị. Đối với bệnh nhân (BN) mắc NOA không xác định được nguyên nhân, được gọi là vô tinh không do tắc không rõ nguyên nhân (idiopathic nonobstructive azoospermia - iNOA), chiếm khoảng 30-50% tổng số BN NOA. Sự kết hợp giữa kỹ thuật thu nhận tinh trùng vi phẫu từ tinh hoàn (Micro-Testicular Sperm Extraction – mTESE) và ICSI là phương pháp tiếp cận thành công nhất đối với BN NOA. Mặc dù vậy, BN iNOA vẫn đối mặt với tỷ lệ thụ tinh và mang thai thấp hơn so với các nhóm BN NOA khác. Bên cạnh đó, hầu hết BN iNOA gặp khó khăn trong việc thu nhận đủ lượng tinh trùng cần thiết cho một chu kỳ IVF.
Ngoài tổn thương chức năng tinh hoàn, việc thất bại trong việc thu nhận tinh trùng còn gây ra căng thẳng về tâm lý và tài chính cho BN và gia đình. Do đó, việc tiên lượng kết quả micro-TESE ở BN iNOA là một vấn đề nghiên cứu cấp thiết. Mặc dù một số nghiên cứu đã đề xuất các yếu tố tiên lượng tiềm năng như tuổi tác, hormone kháng Müllerian (hormone anti-Müllerian - AMH) và inhibin B, tuy nhiên bằng chứng hiện tại vẫn còn hạn chế và chưa đủ mạnh để đưa ra kết luận chắc chắn.
Để giải quyết vấn đề này, nhóm nghiên cứu đã tiến hành một đánh giá hệ thống nhằm đánh giá toàn diện mối liên quan giữa các yếu tố lâm sàng, bao gồm tuổi tác, thể tích tinh hoàn, nồng độ testosterone, inhibin B và AMH với khả năng thu nhận tinh trùng thành công ở BN iNOA.
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Nhóm tác giả tiến hành một cuộc tìm kiếm toàn diện trên các cơ sở dữ liệu PubMed, EMBASE và Web of Science, sử dụng các từ khóa để chọn lọc.
Các nghiên cứu được chọn phải đáp ứng các tiêu chí: (1) BN được chẩn đoán mắc iNOA, (2) BN được thực hiện thủ thuật micro-TESE, (3) kết quả nghiên cứu bao gồm tỷ lệ thu nhận tinh trùng, (4) nghiên cứu quan sát và nghiên cứu ngẫu nhiên, (5) nghiên cứu được thực hiện trên người và (6) các nghiên cứu được công bố trước ngày 2 tháng 8 năm 2023.
Thông tin được trích xuất từ các nghiên cứu bao gồm: tác giả, năm công bố, thiết kế nghiên cứu, kích thước mẫu, độ tuổi BN, tỷ lệ thu nhận tinh trùng (Sperm retrieval rate - SRR), thể tích tinh hoàn, nồng độ testosterone, inhibin B và AMH ở nhóm BN thu nhận tinh trùng thành công (positive sperm retrieval - SR+) và không thành công (negative sperm retrieval - SR−).
Nhóm tác giả sử dụng phần mềm Review Manager 5.3 để tiến hành phân tích kết quả thống kê của nhiều nghiên cứu, đồng thời kiểm tra sự khác biệt giữa các nghiên cứu và độ tin cậy của kết quả.
KẾT QUẢ
Nghiên cứu đủ điều kiện
Tổng cộng có 9/439 bài nghiên cứu đáp ứng các tiêu chí và được đưa vào đánh giá hệ thống với 1892 BN được phân tích định tính và định lượng cho phân tích tổng hợp.
Tỷ lệ thành công của các ca thủ thuật - SSR
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của các ca thủ thuật có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa Trung Quốc và các nước khác.
Tuổi tác và thể tích tinh hoàn
Nghiên cứu gồm 8 bài báo với 1128 BN cho phân tích tuổi tác và 5 bài báo với 716 BN cho phân tích thể tích tinh hoàn. Tiến hành so sánh nhóm BN SR+ với SR−, kết quả không có sự khác biệt đáng kể nào giữa hai nhóm phân tích.
Nồng độ Testosterone
7 bài nghiên cứu đã báo cáo mối liên quan giữa testosterone và kết quả thu nhận tinh trùng, với 367 BN SR+ và 598 BN SR−. Không có sự khác biệt đáng kể về kết quả được quan sát thấy ở BN iNOA.
Nghiên cứu cho thấy mức testosterone không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thu nhận tinh trùng ở BN iNOA. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu này còn nhiều khác biệt giữa các quốc gia.
Inhibin B
Mối liên quan giữa inhibin B và kết quả thu nhận tinh trùng đã được khảo sát trong 4 bài nghiên cứu, bao gồm 218 BN SR+ và 342 BN SR−.
Kết quả nghiên cứu về mối liên hệ giữa hormone inhibin B và khả năng thu nhận tinh trùng BN iNOA chưa rõ ràng và còn nhiều khác biệt, đặc biệt giữa các quốc gia. Điều này cho thấy cần có thêm nhiều nghiên cứu hơn nữa để làm rõ vai trò của hormone inhibin B trong quá trình sinh sản của nam giới.
AMH
4 bài nghiên cứu đã báo cáo mối liên quan giữa AMH và kết quả thu nhận tinh trùng ở 495 BN với 186 BN nhóm SR+ và 309 BN nhóm SR−.
Nghiên cứu cho thấy mức AMH có liên quan đến khả năng thu nhận tinh trùng ở BN vô tinh. Cụ thể, những BN có mức AMH thấp có khả năng thu nhận tinh trùng thành công cao hơn.
THẢO LUẬN
Nghiên cứu cho thấy khả năng thu nhận tinh trùng ở BN iNOA thấp hơn so với các trường hợp NOA khác. Tuy nhiên, một phát hiện đáng chú ý là AMH có thể tiên lượng khả năng thành công của quá trình thu nhận tinh trùng bằng phương pháp micro-TESE. Kết quả chỉ ra BN iNOA có nồng độ AMH thấp có kết quả thu nhận tinh trùng tốt hơn.
AMH, một hormone do tế bào Sertoli tiết ra, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ sinh sản nam. Nồng độ AMH bị ảnh hưởng bởi các hormone khác như FSH và testosterone. Nghiên cứu trước đây cho thấy AMH có thể tiên lượng chính xác khả năng thu nhận tinh trùng ở BN iNOA với độ chính xác lên đến 93%.
Tế bào Sertoli đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất tinh trùng. AMH được sản xuất bởi các tế bào Sertoli chưa trưởng thành và có thể phản ánh chức năng của các tế bào này. Ở BN iNOA, nồng độ AMH cao liên quan đến tế bào Sertoli chưa trưởng thành, hạn chế khả năng hỗ trợ sự phát triển của tế bào mầm dẫn đến giảm sản xuất tinh trùng.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy nhiều nguyên nhân có thể gây ra iNOA. Đột biến gen, nhiễm khuẩn bởi các loại vi khuẩn như Bacteroides, Escherichia và Shigella là một số yếu tố được xác định. Ngoài ra, các yếu tố khác như giãn tĩnh mạch thừng tinh cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
Từ những kết quả trên có thể thấy iNOA là một tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc đánh giá chức năng của tế bào Sertoli thông qua nồng độ AMH và tìm kiếm các đột biến gen có thể giúp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho BN.
Phương pháp micro-TESE hiện đang được sử dụng để thu nhận tinh trùng ở BN iNOA. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công của phương pháp này còn thấp và việc tiên lượng kết quả trước khi thực hiện vẫn là một thách thức lớn.
Nghiên cứu của nhóm tác giả cho thấy AMH có tiềm năng trở thành một chỉ thị sinh học tiên lượng khả năng thành công micro-TESE ở BN iNOA. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu còn nhiều hạn chế như số lượng nghiên cứu ít và sự đa dạng trong phương pháp và tiêu chuẩn chẩn đoán.
Để cải thiện khả năng tiên lượng và nâng cao hiệu quả của micro-TESE, cần có thêm nhiều nghiên cứu lớn hơn, đa trung tâm và sử dụng các phương pháp thống nhất. Điều này sẽ giúp các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tốt hơn cho BN và giảm thiểu những rủi ro không cần thiết.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ AMH có thể là một chỉ thị tiên lượng hữu ích cho kết quả thu nhận tinh trùng ở BN iNOA. BN có nồng độ AMH thấp có tỷ lệ thành công cao hơn sau micro-TESE, trong khi các yếu tố khác như tuổi, thể tích tinh hoàn, tổng testosterone và inhibin B không cho thấy mối liên quan đáng kể.
Tài liệu tham khảo: Xiao, Hong et al (2024) Association between anti-Müllerian hormone concentrations and sperm retrieval outcomes in patients with idiopathic nonobstructive azoospermia: a systematic review and meta-analysis. Asian Journal of Andrology 26(5):p 522-527, Sep–Oct 2024.
TỔNG QUAN
Vô tinh không do tắc (Nonobstructive azoospermia - NOA) là tình trạng vô sinh nam nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng đến khoảng 1% nam giới. Một số nguyên nhân gây NOA bao gồm hội chứng Klinefelter, ẩn tinh hoàn, viêm tinh hoàn và xạ trị. Đối với bệnh nhân (BN) mắc NOA không xác định được nguyên nhân, được gọi là vô tinh không do tắc không rõ nguyên nhân (idiopathic nonobstructive azoospermia - iNOA), chiếm khoảng 30-50% tổng số BN NOA. Sự kết hợp giữa kỹ thuật thu nhận tinh trùng vi phẫu từ tinh hoàn (Micro-Testicular Sperm Extraction – mTESE) và ICSI là phương pháp tiếp cận thành công nhất đối với BN NOA. Mặc dù vậy, BN iNOA vẫn đối mặt với tỷ lệ thụ tinh và mang thai thấp hơn so với các nhóm BN NOA khác. Bên cạnh đó, hầu hết BN iNOA gặp khó khăn trong việc thu nhận đủ lượng tinh trùng cần thiết cho một chu kỳ IVF.
Ngoài tổn thương chức năng tinh hoàn, việc thất bại trong việc thu nhận tinh trùng còn gây ra căng thẳng về tâm lý và tài chính cho BN và gia đình. Do đó, việc tiên lượng kết quả micro-TESE ở BN iNOA là một vấn đề nghiên cứu cấp thiết. Mặc dù một số nghiên cứu đã đề xuất các yếu tố tiên lượng tiềm năng như tuổi tác, hormone kháng Müllerian (hormone anti-Müllerian - AMH) và inhibin B, tuy nhiên bằng chứng hiện tại vẫn còn hạn chế và chưa đủ mạnh để đưa ra kết luận chắc chắn.
Để giải quyết vấn đề này, nhóm nghiên cứu đã tiến hành một đánh giá hệ thống nhằm đánh giá toàn diện mối liên quan giữa các yếu tố lâm sàng, bao gồm tuổi tác, thể tích tinh hoàn, nồng độ testosterone, inhibin B và AMH với khả năng thu nhận tinh trùng thành công ở BN iNOA.
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Nhóm tác giả tiến hành một cuộc tìm kiếm toàn diện trên các cơ sở dữ liệu PubMed, EMBASE và Web of Science, sử dụng các từ khóa để chọn lọc.
Các nghiên cứu được chọn phải đáp ứng các tiêu chí: (1) BN được chẩn đoán mắc iNOA, (2) BN được thực hiện thủ thuật micro-TESE, (3) kết quả nghiên cứu bao gồm tỷ lệ thu nhận tinh trùng, (4) nghiên cứu quan sát và nghiên cứu ngẫu nhiên, (5) nghiên cứu được thực hiện trên người và (6) các nghiên cứu được công bố trước ngày 2 tháng 8 năm 2023.
Thông tin được trích xuất từ các nghiên cứu bao gồm: tác giả, năm công bố, thiết kế nghiên cứu, kích thước mẫu, độ tuổi BN, tỷ lệ thu nhận tinh trùng (Sperm retrieval rate - SRR), thể tích tinh hoàn, nồng độ testosterone, inhibin B và AMH ở nhóm BN thu nhận tinh trùng thành công (positive sperm retrieval - SR+) và không thành công (negative sperm retrieval - SR−).
Nhóm tác giả sử dụng phần mềm Review Manager 5.3 để tiến hành phân tích kết quả thống kê của nhiều nghiên cứu, đồng thời kiểm tra sự khác biệt giữa các nghiên cứu và độ tin cậy của kết quả.
KẾT QUẢ
Nghiên cứu đủ điều kiện
Tổng cộng có 9/439 bài nghiên cứu đáp ứng các tiêu chí và được đưa vào đánh giá hệ thống với 1892 BN được phân tích định tính và định lượng cho phân tích tổng hợp.
Tỷ lệ thành công của các ca thủ thuật - SSR
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của các ca thủ thuật có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa Trung Quốc và các nước khác.
Tuổi tác và thể tích tinh hoàn
Nghiên cứu gồm 8 bài báo với 1128 BN cho phân tích tuổi tác và 5 bài báo với 716 BN cho phân tích thể tích tinh hoàn. Tiến hành so sánh nhóm BN SR+ với SR−, kết quả không có sự khác biệt đáng kể nào giữa hai nhóm phân tích.
Nồng độ Testosterone
7 bài nghiên cứu đã báo cáo mối liên quan giữa testosterone và kết quả thu nhận tinh trùng, với 367 BN SR+ và 598 BN SR−. Không có sự khác biệt đáng kể về kết quả được quan sát thấy ở BN iNOA.
Nghiên cứu cho thấy mức testosterone không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thu nhận tinh trùng ở BN iNOA. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu này còn nhiều khác biệt giữa các quốc gia.
Inhibin B
Mối liên quan giữa inhibin B và kết quả thu nhận tinh trùng đã được khảo sát trong 4 bài nghiên cứu, bao gồm 218 BN SR+ và 342 BN SR−.
Kết quả nghiên cứu về mối liên hệ giữa hormone inhibin B và khả năng thu nhận tinh trùng BN iNOA chưa rõ ràng và còn nhiều khác biệt, đặc biệt giữa các quốc gia. Điều này cho thấy cần có thêm nhiều nghiên cứu hơn nữa để làm rõ vai trò của hormone inhibin B trong quá trình sinh sản của nam giới.
AMH
4 bài nghiên cứu đã báo cáo mối liên quan giữa AMH và kết quả thu nhận tinh trùng ở 495 BN với 186 BN nhóm SR+ và 309 BN nhóm SR−.
Nghiên cứu cho thấy mức AMH có liên quan đến khả năng thu nhận tinh trùng ở BN vô tinh. Cụ thể, những BN có mức AMH thấp có khả năng thu nhận tinh trùng thành công cao hơn.
THẢO LUẬN
Nghiên cứu cho thấy khả năng thu nhận tinh trùng ở BN iNOA thấp hơn so với các trường hợp NOA khác. Tuy nhiên, một phát hiện đáng chú ý là AMH có thể tiên lượng khả năng thành công của quá trình thu nhận tinh trùng bằng phương pháp micro-TESE. Kết quả chỉ ra BN iNOA có nồng độ AMH thấp có kết quả thu nhận tinh trùng tốt hơn.
AMH, một hormone do tế bào Sertoli tiết ra, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ sinh sản nam. Nồng độ AMH bị ảnh hưởng bởi các hormone khác như FSH và testosterone. Nghiên cứu trước đây cho thấy AMH có thể tiên lượng chính xác khả năng thu nhận tinh trùng ở BN iNOA với độ chính xác lên đến 93%.
Tế bào Sertoli đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất tinh trùng. AMH được sản xuất bởi các tế bào Sertoli chưa trưởng thành và có thể phản ánh chức năng của các tế bào này. Ở BN iNOA, nồng độ AMH cao liên quan đến tế bào Sertoli chưa trưởng thành, hạn chế khả năng hỗ trợ sự phát triển của tế bào mầm dẫn đến giảm sản xuất tinh trùng.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy nhiều nguyên nhân có thể gây ra iNOA. Đột biến gen, nhiễm khuẩn bởi các loại vi khuẩn như Bacteroides, Escherichia và Shigella là một số yếu tố được xác định. Ngoài ra, các yếu tố khác như giãn tĩnh mạch thừng tinh cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
Từ những kết quả trên có thể thấy iNOA là một tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc đánh giá chức năng của tế bào Sertoli thông qua nồng độ AMH và tìm kiếm các đột biến gen có thể giúp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho BN.
Phương pháp micro-TESE hiện đang được sử dụng để thu nhận tinh trùng ở BN iNOA. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công của phương pháp này còn thấp và việc tiên lượng kết quả trước khi thực hiện vẫn là một thách thức lớn.
Nghiên cứu của nhóm tác giả cho thấy AMH có tiềm năng trở thành một chỉ thị sinh học tiên lượng khả năng thành công micro-TESE ở BN iNOA. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu còn nhiều hạn chế như số lượng nghiên cứu ít và sự đa dạng trong phương pháp và tiêu chuẩn chẩn đoán.
Để cải thiện khả năng tiên lượng và nâng cao hiệu quả của micro-TESE, cần có thêm nhiều nghiên cứu lớn hơn, đa trung tâm và sử dụng các phương pháp thống nhất. Điều này sẽ giúp các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tốt hơn cho BN và giảm thiểu những rủi ro không cần thiết.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ AMH có thể là một chỉ thị tiên lượng hữu ích cho kết quả thu nhận tinh trùng ở BN iNOA. BN có nồng độ AMH thấp có tỷ lệ thành công cao hơn sau micro-TESE, trong khi các yếu tố khác như tuổi, thể tích tinh hoàn, tổng testosterone và inhibin B không cho thấy mối liên quan đáng kể.
Tài liệu tham khảo: Xiao, Hong et al (2024) Association between anti-Müllerian hormone concentrations and sperm retrieval outcomes in patients with idiopathic nonobstructive azoospermia: a systematic review and meta-analysis. Asian Journal of Andrology 26(5):p 522-527, Sep–Oct 2024.
Các tin khác cùng chuyên mục:
Ảnh hưởng của trữ noãn bằng hệ thống thủy tinh hóa hở và kín đối với sự phát triển phôi: Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp - Ngày đăng: 11-09-2024
Việc tuân thủ các khuyến nghị về chế độ ăn uống có tác dụng trung gian đến kết quả điều trị vô sinh thông qua yếu tố tâm lý - Ngày đăng: 11-09-2024
Ảnh hưởng của các phương pháp tiền cân bằng môi trường nuôi cấy đến sự phát triển của phôi - Ngày đăng: 11-09-2024
Sự thay đổi cấu trúc và trao đổi chất của tế bào cumulus ảnh hưởng đến chất lượng noãn ở phụ nữ thiếu cân - Ngày đăng: 07-09-2024
AMH là 1 phần của quá trình chẩn đoán PCOS trong các nghiên cứu dịch tễ học lớn - Ngày đăng: 05-09-2024
AMH là yếu tố tiên lượng hội chứng buồng trứng đa nang ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản - Ngày đăng: 05-09-2024
Điểm cut-off của noãn trưởng thành có thể thực hiện rescue-IVM: một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu - Ngày đăng: 04-09-2024
Cải thiện kết quả phôi và tỉ lệ sinh sống bằng hoạt hóa noãn nhân tạo ở những bệnh nhân vô tinh không do tắc thực hiện micro TESE-ICSI - Ngày đăng: 03-09-2024
Mối tương quan giữa lối sống, môi trường và các yếu tố sức khoẻ và sự gia tăng phân mảnh DNA tinh trùng: phân tích tổng hợp hệ thống - Ngày đăng: 01-09-2024
Mối liên hệ giữa khả năng sinh sản và chế độ ăn uống – cải thiện tình trạng sẩy thai liên tiếp và vô sinh - Ngày đăng: 30-08-2024
Lão hóa gia tăng sự tích tụ tế bào già và lông mao trong nội mạc tử cung - Ngày đăng: 27-08-2024
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Quinter Central Nha Trang, chiều thứ bảy 11.1.2025 (13:00 - 17:00)
Năm 2020
Thành phố Hạ Long, Thứ Bảy ngày 22 . 3 . 2025
Năm 2020
Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK