Tin tức
on Tuesday 27-08-2024 1:48pm
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Lê Thị Quỳnh – IVFMD SIH - Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
TỔNG QUAN
Ngày càng nhiều phụ nữ trì hoãn việc sinh con đến độ tuổi lớn hơn 30, dẫn đến tỷ lệ có thai tự nhiên giảm và nhu cầu sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản tăng cao. IVF và ICSI đã giúp nhiều phụ nữ thực hiện ước mơ làm mẹ, nhưng tuổi tác vẫn là một trở ngại lớn.
Sự suy giảm chức năng buồng trứng khi tuổi tăng gây ra nhiều thay đổi về nội tiết và cấu trúc của nội mạc tử cung (NMTC), ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của IVF giảm đáng kể ở phụ nữ trên 40 tuổi, ngay cả khi sử dụng noãn hiến tặng.
Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (Preimplantation genetic testing - PGT) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công IVF ở phụ nữ lớn tuổi, tuy nhiên vẫn chưa giải quyết hoàn toàn vấn đề. Các nhà nghiên cứu cho rằng ngoài các bất thường di truyền, còn có những thay đổi phân tử khác trong NMTC liên quan đến tuổi tác, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận phôi.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy, ngoài các yếu tố di truyền, sự thay đổi về thành phần và chức năng của các tế bào trong NMTC cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm tổ.
Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả kiểm tra những thay đổi phân tử và tế bào xảy ra trong mô NMTC khi phụ nữ già đi. Bằng cách phân tích transcriptome và thành phần tế bào của NMTC ở BN lớn tuổi (Advanced Maternal Age - AMA, 47–50 tuổi) và trẻ tuổi (Young Maternal Age - YMA, 20–27 tuổi) so với nhóm chứng để ước tính ảnh hưởng của lão hóa đối với khả năng tiếp nhận của NMTC, nhóm tác giả hy vọng tìm ra những chỉ thị sinh học mới để đánh giá khả năng mang thai và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Mục tiêu của nghiên cứu này là làm rõ cơ chế sinh học đằng sau sự suy giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ lớn tuổi, từ đó mở ra hướng đi mới cho việc điều trị vô sinh và tăng tỷ lệ thành công của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Phân tích transcriptome NMTC được thực hiện trên 44 bệnh nhân (BN) đang điều trị hormone thay thế (Hormone Replacement Therapy - HRT) trong quá trình đánh giá khả năng tiếp nhận NMTC trước IVF.
Những BN dưới 28 tuổi được phân vào nhóm trẻ tuổi (YMA, 23-27 tuổi), và những BN trên 45 tuổi được phân vào nhóm lớn tuổi (AMA, 47-50 tuổi).
Sinh thiết NMTC được lấy vào ngày 5 của điều trị progesterone. Tất cả các mẫu NMTC đều được đánh giá có khả năng tiếp nhận dựa trên biểu hiện của 68 marker phổ biến.
Các mẫu NMTC từ 24 BN khác được phân thành bốn nhóm tuổi (YMA, nhóm tuổi trung gian 1 (IMA1, tuổi 29-35), nhóm tuổi trung gian 2 (IMA2, tuổi 36-44) và AMA) được lấy trong thời điểm giữa giai đoạn chế tiết của NMTC chu kỳ tự nhiên (NC - nhóm chứng).
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Tổng cộng 24 mẫu HRT (12 YMA và 12 AMA) đã được phân tích trình tự RNA (RNA-seq) và phân tích biểu hiện gen, 20 mẫu (10 YMA và 10 AMA) được sử dụng để xác nhận qPCR, và 24 mẫu NC (6 YMA, 6 IMA1, 6 IMA2 và 6AMA) được sử dụng để xác nhận RNA-seq của các gen AMA trong suốt độ tuổi sinh sản của phụ nữ.
Miễn dịch hóa học (Immunohistochemistry - IHC) được sử dụng để xác nhận một số thay đổi biểu hiện ở mức protein.
Phân tích nghiên cứu với sáu cấu hình transcriptomic đặc trưng của tế bào NMTC đã được tiến hành để so sánh thành phần tế bào giữa các nhóm.
KẾT QUẢ
Khả năng tiếp nhận nội mạc tử cung AMA dựa trên các marker transcriptomic
Nghiên cứu cho thấy khả năng có thai của BN >45 tuổi giảm đáng kể so với BN <30 tuổi. Điều này được đánh giá qua việc phân tích biểu hiện gen của NMTC. Kết quả cho thấy, tỷ lệ mẫu NMTC đạt tiêu chuẩn "tiếp nhận" ở nhóm BN lớn tuổi thấp hơn đáng kể (P = 0.007). Các chỉ số này thay đổi dần theo độ tuổi.
Các gen biểu hiện khác biệt (DEGs)
Để phân tích sự khác biệt trong biểu hiện gen NMTC giữa 2 nhóm YMA và AMA, 24 mẫu RNA từ mô NMTC đã được giải trình tự. NMTC của nhóm AMA có sự thay đổi đáng kể về hoạt động của các gen so với nhóm YMA, ảnh hưởng đến khả năng có thai. Các gen như GAST, TBX15, và RBP4 có sự thay đổi đáng kể.
Bên cạnh đó, nghiên cứu cho thấy NMTC của nhóm AMA có nhiều khác biệt so với nhóm YMA. Những khác biệt này liên quan đến quá trình lão hóa và viêm nhiễm. Gen CDKN2A, một dấu hiệu lão hóa tế bào, đóng vai trò quan trọng trong những thay đổi này.
Biểu hiện của p16INK4a trong mô NMTC
Đánh giá bằng phương pháp miễn dịch hóa học cho thấy protein p16INK4a (gọi tắt là p16), một dấu hiệu lão hóa tế bào, xuất hiện nhiều hơn và phân bố không đồng đều ở NMTC nhóm AMA. Điều này cho thấy quá trình lão hóa tế bào diễn ra mạnh mẽ hơn và NMTC của nhóm AMA có nhiều biến đổi hơn.
Biểu hiện của các gen AMA
Các transcriptome của 24 mẫu NMTC trong nhóm chứng được phân tích trong bốn nhóm tuổi (YMA, IMA1, IMA2 và AMA). Sự biểu hiện của các gen AMA được so sánh từng cặp giữa bốn nhóm.
Kết quả cho thấy gen trong NMTC thay đổi đáng kể theo tuổi, đặc biệt BN ở vào cuối những năm 30 tuổi và đầu những năm 40 tuổi. Gen TBX15 có liên quan chặt chẽ đến quá trình lão hóa này và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Tỷ lệ tế bào NMTC trong nhóm YMA và AMA
Tế bào lông mao là một loại tế bào có những sợi lông nhỏ trên bề mặt. Trong NMTC, tế bào lông mao có vai trò hỗ trợ quá trình thụ tinh.
Nhóm AMA có nhiều tế bào lông mao trong NMTC hơn so với nhóm YMA. Kết quả này được xác nhận bằng phương pháp phân tích tế bào đơn và miễn dịch hóa học. Bên cạnh đó, nhóm AMA có sự thay đổi đáng kể về các phân tử miRNA trong NMTC dẫn đến tăng số lượng tế bào lông mao. Sự gia tăng này có thể ảnh hưởng đến chức năng của NMTC, khả năng có thai và là dấu hiệu của quá trình lão hóa ở NMTC.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh cấu trúc gen NMTC của BN lớn tuổi (AMA) và trẻ tuổi (YMA) để hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa của NMTC và ảnh hưởng của quá trình này đến khả năng sinh sản.
Kết quả nghiên cứu cho thấy:
Mặc dù nghiên cứu này đã cung cấp nhiều thông tin quan trọng, nhưng vẫn còn một số hạn chế. Số lượng mẫu nghiên cứu còn ít và các yếu tố khác như lối sống, bệnh lý nền có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
Nghiên cứu này đã chỉ ra sự lão hóa NMTC là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ hơn về quá trình này sẽ giúp phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn trong HTSS để giúp phụ nữ lớn tuổi có con.
Tài liệu tham khảo: Marina Loid et al (2024), Aging promotes accumulation of senescent and multiciliated cells in human endometrial epithelium, Human Reproduction Open, Volume 2024, Issue 3.
TỔNG QUAN
Ngày càng nhiều phụ nữ trì hoãn việc sinh con đến độ tuổi lớn hơn 30, dẫn đến tỷ lệ có thai tự nhiên giảm và nhu cầu sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản tăng cao. IVF và ICSI đã giúp nhiều phụ nữ thực hiện ước mơ làm mẹ, nhưng tuổi tác vẫn là một trở ngại lớn.
Sự suy giảm chức năng buồng trứng khi tuổi tăng gây ra nhiều thay đổi về nội tiết và cấu trúc của nội mạc tử cung (NMTC), ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của IVF giảm đáng kể ở phụ nữ trên 40 tuổi, ngay cả khi sử dụng noãn hiến tặng.
Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (Preimplantation genetic testing - PGT) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công IVF ở phụ nữ lớn tuổi, tuy nhiên vẫn chưa giải quyết hoàn toàn vấn đề. Các nhà nghiên cứu cho rằng ngoài các bất thường di truyền, còn có những thay đổi phân tử khác trong NMTC liên quan đến tuổi tác, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận phôi.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy, ngoài các yếu tố di truyền, sự thay đổi về thành phần và chức năng của các tế bào trong NMTC cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm tổ.
Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả kiểm tra những thay đổi phân tử và tế bào xảy ra trong mô NMTC khi phụ nữ già đi. Bằng cách phân tích transcriptome và thành phần tế bào của NMTC ở BN lớn tuổi (Advanced Maternal Age - AMA, 47–50 tuổi) và trẻ tuổi (Young Maternal Age - YMA, 20–27 tuổi) so với nhóm chứng để ước tính ảnh hưởng của lão hóa đối với khả năng tiếp nhận của NMTC, nhóm tác giả hy vọng tìm ra những chỉ thị sinh học mới để đánh giá khả năng mang thai và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Mục tiêu của nghiên cứu này là làm rõ cơ chế sinh học đằng sau sự suy giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ lớn tuổi, từ đó mở ra hướng đi mới cho việc điều trị vô sinh và tăng tỷ lệ thành công của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Phân tích transcriptome NMTC được thực hiện trên 44 bệnh nhân (BN) đang điều trị hormone thay thế (Hormone Replacement Therapy - HRT) trong quá trình đánh giá khả năng tiếp nhận NMTC trước IVF.
Những BN dưới 28 tuổi được phân vào nhóm trẻ tuổi (YMA, 23-27 tuổi), và những BN trên 45 tuổi được phân vào nhóm lớn tuổi (AMA, 47-50 tuổi).
Sinh thiết NMTC được lấy vào ngày 5 của điều trị progesterone. Tất cả các mẫu NMTC đều được đánh giá có khả năng tiếp nhận dựa trên biểu hiện của 68 marker phổ biến.
Các mẫu NMTC từ 24 BN khác được phân thành bốn nhóm tuổi (YMA, nhóm tuổi trung gian 1 (IMA1, tuổi 29-35), nhóm tuổi trung gian 2 (IMA2, tuổi 36-44) và AMA) được lấy trong thời điểm giữa giai đoạn chế tiết của NMTC chu kỳ tự nhiên (NC - nhóm chứng).
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Tổng cộng 24 mẫu HRT (12 YMA và 12 AMA) đã được phân tích trình tự RNA (RNA-seq) và phân tích biểu hiện gen, 20 mẫu (10 YMA và 10 AMA) được sử dụng để xác nhận qPCR, và 24 mẫu NC (6 YMA, 6 IMA1, 6 IMA2 và 6AMA) được sử dụng để xác nhận RNA-seq của các gen AMA trong suốt độ tuổi sinh sản của phụ nữ.
Miễn dịch hóa học (Immunohistochemistry - IHC) được sử dụng để xác nhận một số thay đổi biểu hiện ở mức protein.
Phân tích nghiên cứu với sáu cấu hình transcriptomic đặc trưng của tế bào NMTC đã được tiến hành để so sánh thành phần tế bào giữa các nhóm.
KẾT QUẢ
Khả năng tiếp nhận nội mạc tử cung AMA dựa trên các marker transcriptomic
Nghiên cứu cho thấy khả năng có thai của BN >45 tuổi giảm đáng kể so với BN <30 tuổi. Điều này được đánh giá qua việc phân tích biểu hiện gen của NMTC. Kết quả cho thấy, tỷ lệ mẫu NMTC đạt tiêu chuẩn "tiếp nhận" ở nhóm BN lớn tuổi thấp hơn đáng kể (P = 0.007). Các chỉ số này thay đổi dần theo độ tuổi.
Các gen biểu hiện khác biệt (DEGs)
Để phân tích sự khác biệt trong biểu hiện gen NMTC giữa 2 nhóm YMA và AMA, 24 mẫu RNA từ mô NMTC đã được giải trình tự. NMTC của nhóm AMA có sự thay đổi đáng kể về hoạt động của các gen so với nhóm YMA, ảnh hưởng đến khả năng có thai. Các gen như GAST, TBX15, và RBP4 có sự thay đổi đáng kể.
Bên cạnh đó, nghiên cứu cho thấy NMTC của nhóm AMA có nhiều khác biệt so với nhóm YMA. Những khác biệt này liên quan đến quá trình lão hóa và viêm nhiễm. Gen CDKN2A, một dấu hiệu lão hóa tế bào, đóng vai trò quan trọng trong những thay đổi này.
Biểu hiện của p16INK4a trong mô NMTC
Đánh giá bằng phương pháp miễn dịch hóa học cho thấy protein p16INK4a (gọi tắt là p16), một dấu hiệu lão hóa tế bào, xuất hiện nhiều hơn và phân bố không đồng đều ở NMTC nhóm AMA. Điều này cho thấy quá trình lão hóa tế bào diễn ra mạnh mẽ hơn và NMTC của nhóm AMA có nhiều biến đổi hơn.
Biểu hiện của các gen AMA
Các transcriptome của 24 mẫu NMTC trong nhóm chứng được phân tích trong bốn nhóm tuổi (YMA, IMA1, IMA2 và AMA). Sự biểu hiện của các gen AMA được so sánh từng cặp giữa bốn nhóm.
Kết quả cho thấy gen trong NMTC thay đổi đáng kể theo tuổi, đặc biệt BN ở vào cuối những năm 30 tuổi và đầu những năm 40 tuổi. Gen TBX15 có liên quan chặt chẽ đến quá trình lão hóa này và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Tỷ lệ tế bào NMTC trong nhóm YMA và AMA
Tế bào lông mao là một loại tế bào có những sợi lông nhỏ trên bề mặt. Trong NMTC, tế bào lông mao có vai trò hỗ trợ quá trình thụ tinh.
Nhóm AMA có nhiều tế bào lông mao trong NMTC hơn so với nhóm YMA. Kết quả này được xác nhận bằng phương pháp phân tích tế bào đơn và miễn dịch hóa học. Bên cạnh đó, nhóm AMA có sự thay đổi đáng kể về các phân tử miRNA trong NMTC dẫn đến tăng số lượng tế bào lông mao. Sự gia tăng này có thể ảnh hưởng đến chức năng của NMTC, khả năng có thai và là dấu hiệu của quá trình lão hóa ở NMTC.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh cấu trúc gen NMTC của BN lớn tuổi (AMA) và trẻ tuổi (YMA) để hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa của NMTC và ảnh hưởng của quá trình này đến khả năng sinh sản.
Kết quả nghiên cứu cho thấy:
- NMTC ở nhóm AMA có khả năng tiếp nhận phôi kém hơn: Các phân tích cho thấy khả năng mang thai thành công ở nhóm AMA thấp hơn so với YMA.
- Thay đổi cấu trúc gen: So sánh cấu trúc gen hai nhóm cho thấy nhiều gen liên quan đến quá trình sửa chữa tế bào, chuyển động của lông mao và phản ứng miễn dịch bị thay đổi ở nhóm AMA.
- Tăng số lượng tế bào lông mao: Số lượng tế bào lông mao trong NMTC của nhóm AMA tăng đáng kể. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình di chuyển của phôi và làm giảm khả năng làm tổ.
- Lão hóa tế bào: Nhóm nghiên cứu phát hiện sự tích tụ của các tế bào già trong NMTC của nhóm AMA. Sự tích tụ này góp phần làm giảm khả năng phục hồi và tái tạo của NMTC.
- Ảnh hưởng của hormone: Sự thay đổi hormone cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lão hóa NMTC ở nhóm AMA. Estrogen và progesterone, hai hormone quan trọng trong quá trình sinh sản, có thể không hoạt động hiệu quả như ở YMA, dẫn đến các thay đổi trong cấu trúc và chức năng của NMTC.
Mặc dù nghiên cứu này đã cung cấp nhiều thông tin quan trọng, nhưng vẫn còn một số hạn chế. Số lượng mẫu nghiên cứu còn ít và các yếu tố khác như lối sống, bệnh lý nền có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
Nghiên cứu này đã chỉ ra sự lão hóa NMTC là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ hơn về quá trình này sẽ giúp phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn trong HTSS để giúp phụ nữ lớn tuổi có con.
Tài liệu tham khảo: Marina Loid et al (2024), Aging promotes accumulation of senescent and multiciliated cells in human endometrial epithelium, Human Reproduction Open, Volume 2024, Issue 3.
Các tin khác cùng chuyên mục:
AMH là chỉ thị sinh học tiên lượng sự thành công micro-TESE ở bệnh nhân vô tinh không do tắc không rõ nguyên nhân - Ngày đăng: 27-08-2024
Yếu tố trung thể và khiếm khuyết di truyền của tinh trùng có thể dự đoán khả năng mang thai - Ngày đăng: 27-08-2024
Sự thoái hóa buồng trứng do androgen liên quan đến cơ chế bệnh sinh của hội chứng buồng trứng đa nang - Ngày đăng: 27-08-2024
Noãn tự thân và noãn từ người hiến tặng đông lạnh có liên quan đến sự khác biệt về kết quả lâm sàng và kết quả sơ sinh so với noãn tươi: Phân tích hệ thống báo cáo kết quả của Hiệp hội các Trung tâm Hỗ trợ Sinh sản - Ngày đăng: 25-08-2024
Sử dụng hCG để hỗ trợ hoàng thể trong các chu kỳ tự nhiên chuyển phôi nang đông lạnh-rã đông: một nghiên cứu đoàn hệ - Ngày đăng: 25-08-2024
Tác dụng của liều gonadotropin trong các phác đồ kích thích buồng trứng đối với hiệu quả thu nhận noãn MII - Ngày đăng: 25-08-2024
Hiệu quả của phương pháp hỗ trợ thoát màng bằng laser đối với phôi nang đông lạnh: Kết quả từ một nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng - Ngày đăng: 24-08-2024
Tiểu đường ở nam giới và vô sinh – cơ chế đề nghị và giải pháp - Ngày đăng: 24-08-2024
Tối ưu chiến lược chuyển phôi trữ ở nhóm bệnh nhân thất bại làm tổ nhiều lần khi không có phôi nang trữ: rã đông phôi ngày 3 và nuôi cấy đến phôi nang ngày 5 - Ngày đăng: 22-08-2024
So sánh kết quả mang thai giữa chuyển phôi dâu ngày 4 và phôi nang ngày 5: một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu - Ngày đăng: 22-08-2024
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 12 . 2024
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Thứ Bảy 14.12 . 2024
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK