Tin tức
on Friday 13-09-2024 4:02pm
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Lê Thị Quỳnh – IVFMD SIH – Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
TỔNG QUAN
Trong những thập kỷ gần đây, chất lượng tinh dịch có xu hướng giảm đáng kể. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa chất lượng tinh trùng với các yếu tố như béo phì, chế độ ăn uống và môi trường sống, nhưng cơ chế chính xác và tương tác giữa các yếu tố này vẫn còn nhiều tranh cãi. Trong khi đó, việc hoạt động thể chất đều đặn (physical activity - PA) mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể, bao gồm việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng tinh trùng, được Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO) khuyến nghị.
Nghiên cứu cho thấy PA ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Tập luyện vừa phải có thể cải thiện chất lượng tinh trùng bằng cách điều chỉnh các hormone sinh sản và giảm stress oxy hóa. Ngược lại, tập luyện quá sức có thể gây tổn thương tinh hoàn và làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng.
Mặc dù nhiều nghiên cứu đã được thực hiện, nhưng mối tương quan giữa PA và chất lượng tinh trùng vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một phân tích tổng hợp gần đây cho thấy sự khác biệt lớn giữa các nghiên cứu này. Sự khác biệt này đến từ nhiều yếu tố, bao gồm loại hình, cường độ và tần suất tập luyện khác nhau, cũng như việc chưa kiểm soát đầy đủ các yếu tố khác ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tinh trùng như lối sống và môi trường sống.
Để làm rõ vấn đề này, nhóm tác giả đã tiến hành một nghiên cứu nhằm đánh giá cụ thể tác động của cường độ tập luyện đến chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ, khỏe mạnh, đồng thời xem xét các yếu tố nguy cơ khác.
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Nghiên cứu này là một phần của nghiên cứu FASt, là một thử nghiệm lâm sàng nhằm đánh giá tác động của chế độ ăn uống và tập luyện lên chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ. Những người tham gia nghiên cứu được khám tiết niệu, lấy mẫu máu lúc đói và mẫu tinh trùng, đo các chỉ số hình thể, và điền vào các bảng câu hỏi về thói quen ăn uống và PA vào thời điểm ban đầu (T0), sau 4 tháng (T4) và 8 tháng (T8) kể từ lần khám đầu tiên.
Để đảm bảo độ tin cậy của nghiên cứu, nhóm tác giả đã chọn những người tham gia khỏe mạnh, không có các yếu tố nguy cơ phổ biến như hút thuốc, uống rượu, béo phì hay các bệnh mãn tính. Các đối tượng nghiên cứu chủ yếu là học sinh, sinh viên tại tỉnh Brescia, Ý. Nghiên cứu được thiết kế theo các tiêu chuẩn đạo đức và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi PA quốc tế (International Physical Activity Questionnaire – IPAQ) để đánh giá mức độ PA và bảng câu hỏi chế độ ăn Địa Trung Hải (PREvención con DIeta MEDiterránea – PREDIMED) để đánh giá chế độ ăn uống của người tham gia. Các dữ liệu này giúp phân loại người tham gia vào các nhóm khác nhau để so sánh.
Mẫu máu và tinh dịch của người tham gia được thu thập định kỳ để phân tích. Chất lượng tinh dịch được đánh giá chi tiết dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế bằng nhiều phương pháp, bao gồm thủ công và tự động. Các thông số như mật độ, độ di động và hình dạng của tinh trùng được đánh giá và ghi nhận.
Các mô hình hồi quy spline hạn chế được áp dụng để mô hình hoá mối tương quan giữa PA và các thông số tinh dịch. Giá trị P <0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê. Tất cả các phân tích thống kê được thực hiện với R, phiên bản 4.2.1. Nhóm tác giả đã kiểm soát các yếu tố nhiễu để đánh giá chính xác mối quan hệ giữa hai yếu tố này. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng PA có thể ảnh hưởng đến một số thông số của tinh trùng, tuy nhiên cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để làm rõ cơ chế và mức độ ảnh hưởng này.
KẾT QUẢ
Tổng cộng 143 nam giới từ 18 – 23 tuổi đã tham gia nghiên cứu. Các đối tượng nghiên cứu được đánh giá toàn diện về hình thể, hệ tiết niệu và các chỉ số sinh học tại thời điểm bắt đầu nghiên cứu (T0). Đa số những người tham gia có mức độ PA ở mức trung bình (45%) hoặc cao (43%), với lượng tiêu thụ năng lượng lớn.
Khi phân tích chất lượng tinh dịch, kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm PA về tổng số tinh trùng di động, di động tiến tới và hình dạng tiêu chuẩn. Nhóm có mức độ PA trung bình có tổng số tinh trùng di động cao nhất (47%), di động tiến tới (34%) và hình dạng tiêu chuẩn (7%). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm về thể tích tinh dịch, mật độ tinh trùng hoặc tổng số tinh trùng di động.
Bên cạnh đó, nghiên cứu cho thấy PA ở mức độ trung bình có thể cải thiện chất lượng tinh trùng. Các yếu tố khác như hội chứng chuyển hóa và hormone sinh dục không có ảnh hưởng đáng kể.
Kết quả nghiên cứu của các mô hình hồi quy spline hạn chế chỉ ra rằng độ di động và hình dạng của tinh trùng đạt mức tối ưu khi mức độ PA ở mức trung bình. Tuy nhiên, mật độ tinh trùng không có sự thay đổi đáng kể theo mức độ PA.
Cuối cùng, để đánh giá hiệu quả của việc cải thiện các thông số tinh dịch, nhóm tác giả đã chia nhóm đối tượng nghiên cứu thành hai nhóm: nhóm có sự cải thiện ít nhất 10% so với giá trị ban đầu và nhóm không có sự cải thiện. Kết quả cho thấy, nhóm có sự cải thiện về tổng số tinh trùng di động có xu hướng trẻ hơn và tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải tốt hơn (được đo bằng điểm PREDIMED). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về mức độ PA hoặc các thông số tinh dịch khác.
THẢO LUẬN
Nghiên cứu này đã tìm thấy mối tương quan giữa mức độ PA và chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ khỏe mạnh. PA ở mức độ trung bình (600-2999 MET-phút/tuần) giúp cải thiện đáng kể độ di động và hình dạng của tinh trùng. Ngược lại, hoạt động quá ít hoặc quá nhiều đều làm giảm chất lượng tinh trùng. Kết quả này phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đó, cho thấy PA ở mức độ vừa phải có lợi cho sức khỏe sinh sản nam.
Tuy nhiên, các nghiên cứu về chủ đề này vẫn còn nhiều tranh cãi. Một số nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực của PA lên các thông số tinh dịch, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối tương quan rõ ràng hoặc thậm chí có mối tương quan ngược. Sự khác biệt này có thể do nhiều yếu tố như phương pháp nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu và các biến nhiễu khác.
Một số điểm mạnh của nghiên cứu:
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng cho thấy PA với mức độ vừa phải có thể cải thiện chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ khỏe mạnh. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác nhận kết quả này và làm rõ cơ chế tác động.
Tài liệu tham khảo: Donato et al (2024). Intensity and type of physical activity and semen quality in healthy young men. Fertility and Sterility.
TỔNG QUAN
Trong những thập kỷ gần đây, chất lượng tinh dịch có xu hướng giảm đáng kể. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa chất lượng tinh trùng với các yếu tố như béo phì, chế độ ăn uống và môi trường sống, nhưng cơ chế chính xác và tương tác giữa các yếu tố này vẫn còn nhiều tranh cãi. Trong khi đó, việc hoạt động thể chất đều đặn (physical activity - PA) mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể, bao gồm việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng tinh trùng, được Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO) khuyến nghị.
Nghiên cứu cho thấy PA ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Tập luyện vừa phải có thể cải thiện chất lượng tinh trùng bằng cách điều chỉnh các hormone sinh sản và giảm stress oxy hóa. Ngược lại, tập luyện quá sức có thể gây tổn thương tinh hoàn và làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng.
Mặc dù nhiều nghiên cứu đã được thực hiện, nhưng mối tương quan giữa PA và chất lượng tinh trùng vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một phân tích tổng hợp gần đây cho thấy sự khác biệt lớn giữa các nghiên cứu này. Sự khác biệt này đến từ nhiều yếu tố, bao gồm loại hình, cường độ và tần suất tập luyện khác nhau, cũng như việc chưa kiểm soát đầy đủ các yếu tố khác ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tinh trùng như lối sống và môi trường sống.
Để làm rõ vấn đề này, nhóm tác giả đã tiến hành một nghiên cứu nhằm đánh giá cụ thể tác động của cường độ tập luyện đến chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ, khỏe mạnh, đồng thời xem xét các yếu tố nguy cơ khác.
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Nghiên cứu này là một phần của nghiên cứu FASt, là một thử nghiệm lâm sàng nhằm đánh giá tác động của chế độ ăn uống và tập luyện lên chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ. Những người tham gia nghiên cứu được khám tiết niệu, lấy mẫu máu lúc đói và mẫu tinh trùng, đo các chỉ số hình thể, và điền vào các bảng câu hỏi về thói quen ăn uống và PA vào thời điểm ban đầu (T0), sau 4 tháng (T4) và 8 tháng (T8) kể từ lần khám đầu tiên.
Để đảm bảo độ tin cậy của nghiên cứu, nhóm tác giả đã chọn những người tham gia khỏe mạnh, không có các yếu tố nguy cơ phổ biến như hút thuốc, uống rượu, béo phì hay các bệnh mãn tính. Các đối tượng nghiên cứu chủ yếu là học sinh, sinh viên tại tỉnh Brescia, Ý. Nghiên cứu được thiết kế theo các tiêu chuẩn đạo đức và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi PA quốc tế (International Physical Activity Questionnaire – IPAQ) để đánh giá mức độ PA và bảng câu hỏi chế độ ăn Địa Trung Hải (PREvención con DIeta MEDiterránea – PREDIMED) để đánh giá chế độ ăn uống của người tham gia. Các dữ liệu này giúp phân loại người tham gia vào các nhóm khác nhau để so sánh.
Mẫu máu và tinh dịch của người tham gia được thu thập định kỳ để phân tích. Chất lượng tinh dịch được đánh giá chi tiết dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế bằng nhiều phương pháp, bao gồm thủ công và tự động. Các thông số như mật độ, độ di động và hình dạng của tinh trùng được đánh giá và ghi nhận.
Các mô hình hồi quy spline hạn chế được áp dụng để mô hình hoá mối tương quan giữa PA và các thông số tinh dịch. Giá trị P <0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê. Tất cả các phân tích thống kê được thực hiện với R, phiên bản 4.2.1. Nhóm tác giả đã kiểm soát các yếu tố nhiễu để đánh giá chính xác mối quan hệ giữa hai yếu tố này. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng PA có thể ảnh hưởng đến một số thông số của tinh trùng, tuy nhiên cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để làm rõ cơ chế và mức độ ảnh hưởng này.
KẾT QUẢ
Tổng cộng 143 nam giới từ 18 – 23 tuổi đã tham gia nghiên cứu. Các đối tượng nghiên cứu được đánh giá toàn diện về hình thể, hệ tiết niệu và các chỉ số sinh học tại thời điểm bắt đầu nghiên cứu (T0). Đa số những người tham gia có mức độ PA ở mức trung bình (45%) hoặc cao (43%), với lượng tiêu thụ năng lượng lớn.
Khi phân tích chất lượng tinh dịch, kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm PA về tổng số tinh trùng di động, di động tiến tới và hình dạng tiêu chuẩn. Nhóm có mức độ PA trung bình có tổng số tinh trùng di động cao nhất (47%), di động tiến tới (34%) và hình dạng tiêu chuẩn (7%). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm về thể tích tinh dịch, mật độ tinh trùng hoặc tổng số tinh trùng di động.
Bên cạnh đó, nghiên cứu cho thấy PA ở mức độ trung bình có thể cải thiện chất lượng tinh trùng. Các yếu tố khác như hội chứng chuyển hóa và hormone sinh dục không có ảnh hưởng đáng kể.
Kết quả nghiên cứu của các mô hình hồi quy spline hạn chế chỉ ra rằng độ di động và hình dạng của tinh trùng đạt mức tối ưu khi mức độ PA ở mức trung bình. Tuy nhiên, mật độ tinh trùng không có sự thay đổi đáng kể theo mức độ PA.
Cuối cùng, để đánh giá hiệu quả của việc cải thiện các thông số tinh dịch, nhóm tác giả đã chia nhóm đối tượng nghiên cứu thành hai nhóm: nhóm có sự cải thiện ít nhất 10% so với giá trị ban đầu và nhóm không có sự cải thiện. Kết quả cho thấy, nhóm có sự cải thiện về tổng số tinh trùng di động có xu hướng trẻ hơn và tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải tốt hơn (được đo bằng điểm PREDIMED). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về mức độ PA hoặc các thông số tinh dịch khác.
THẢO LUẬN
Nghiên cứu này đã tìm thấy mối tương quan giữa mức độ PA và chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ khỏe mạnh. PA ở mức độ trung bình (600-2999 MET-phút/tuần) giúp cải thiện đáng kể độ di động và hình dạng của tinh trùng. Ngược lại, hoạt động quá ít hoặc quá nhiều đều làm giảm chất lượng tinh trùng. Kết quả này phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đó, cho thấy PA ở mức độ vừa phải có lợi cho sức khỏe sinh sản nam.
Tuy nhiên, các nghiên cứu về chủ đề này vẫn còn nhiều tranh cãi. Một số nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực của PA lên các thông số tinh dịch, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối tương quan rõ ràng hoặc thậm chí có mối tương quan ngược. Sự khác biệt này có thể do nhiều yếu tố như phương pháp nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu và các biến nhiễu khác.
Một số điểm mạnh của nghiên cứu:
- Đối tượng nghiên cứu đồng nhất: Chủ yếu là học sinh và sinh viên, hạn chế các yếu tố nhiễu.
- Phương pháp đánh giá PA chính xác: Sử dụng IPAQ, một công cụ được quốc tế công nhận.
- Phân tích nhiều thông số tinh trùng: Tăng độ chính xác của kết quả.
- Điều chỉnh các yếu tố nhiễu: Ví dụ như mùa, thời gian.
- Dựa trên báo cáo tự đánh giá: Có thể có sai số trong việc đánh giá mức độ PA.
- Đối tượng nghiên cứu giới hạn: Chủ yếu là học sinh và sinh viên, chưa thể khái quát cho toàn bộ dân số.
- Không đo lường một số yếu tố quan trọng: Như kích thước tinh hoàn và một số hormone.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng cho thấy PA với mức độ vừa phải có thể cải thiện chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ khỏe mạnh. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác nhận kết quả này và làm rõ cơ chế tác động.
Tài liệu tham khảo: Donato et al (2024). Intensity and type of physical activity and semen quality in healthy young men. Fertility and Sterility.
Các tin khác cùng chuyên mục:
Nồng độ amh thấp có liên quan đến chất lượng tinh dịch kém ở đàn ông vô sinh – nghiên cứu RCT - Ngày đăng: 13-09-2024
Vai trò của amh trong tiên lượng kết quả microtese ở nam giới vô tinh không do tắc không rõ nguyên nhân: tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp - Ngày đăng: 13-09-2024
Ảnh hưởng của trữ noãn bằng hệ thống thủy tinh hóa hở và kín đối với sự phát triển phôi: Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp - Ngày đăng: 11-09-2024
Việc tuân thủ các khuyến nghị về chế độ ăn uống có tác dụng trung gian đến kết quả điều trị vô sinh thông qua yếu tố tâm lý - Ngày đăng: 11-09-2024
Ảnh hưởng của các phương pháp tiền cân bằng môi trường nuôi cấy đến sự phát triển của phôi - Ngày đăng: 11-09-2024
Sự thay đổi cấu trúc và trao đổi chất của tế bào cumulus ảnh hưởng đến chất lượng noãn ở phụ nữ thiếu cân - Ngày đăng: 07-09-2024
AMH là 1 phần của quá trình chẩn đoán PCOS trong các nghiên cứu dịch tễ học lớn - Ngày đăng: 05-09-2024
AMH là yếu tố tiên lượng hội chứng buồng trứng đa nang ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản - Ngày đăng: 05-09-2024
Điểm cut-off của noãn trưởng thành có thể thực hiện rescue-IVM: một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu - Ngày đăng: 04-09-2024
Cải thiện kết quả phôi và tỉ lệ sinh sống bằng hoạt hóa noãn nhân tạo ở những bệnh nhân vô tinh không do tắc thực hiện micro TESE-ICSI - Ngày đăng: 03-09-2024
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 12 . 2024
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Thứ Bảy 14.12 . 2024
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK