Tin tức
on Saturday 29-06-2024 2:14am
Danh mục: Tin quốc tế
CN. Lê Thị Vân – IVF Vạn Hạnh, Bệnh viện Vạn Hạnh
Giới thiệu
Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic ovary syndrome – PCOS) là rối loạn nội tiết và chuyển hóa phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, ảnh hưởng từ 5 - 20% phụ nữ. PCOS đặc trưng bởi các triệu chứng như rối loạn kinh nguyệt, rậm lông, kháng insulin, béo phì, và vô sinh. Hội chứng này được chẩn đoán theo tiêu chuẩn Rotterdam (2003), phân loại thành các kiểu hình khác nhau (Bảng 1):
Bảng 1: Đồng thuận Rotterdam (2003) trong phân loại kiểu hình PCOS
Chất lượng noãn bào ở phụ nữ PCOS thường bị suy giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Đặc biệt, việc nồng độ androgen trong noãn bào không giảm theo quá trình phát triển nang noãn là một vấn đề cần được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên đối tượng phụ nữ được chẩn đoán PCOS theo tiêu chuẩn Rotterdam (2003), chia thành các nhóm theo kiểu hình PCOS khác nhau. Mẫu dịch nang và tế bào cumulus được thu thập từ các bệnh nhân trong quá trình thực hiện IVF. Nồng độ GDF9 được xác định bằng phương pháp ELISA. Các dữ liệu về tỷ lệ noãn bào trưởng thành, chất lượng phôi, và kết quả IVF được thu thập và phân tích.
Kết quả
Nghiên cứu đã tuyển chọn 71 bệnh nhân PCOS và 39 cá nhân không mắc PCOS làm nhóm đối chứng, với các bệnh nhân PCOS được phân loại thành ba nhóm dựa trên các đặc điểm chính: nhóm A (29 bệnh nhân, 40,8%), nhóm B (18 bệnh nhân, 25,6%), và nhóm D (24 bệnh nhân, 33,8%). Các nhóm PCOS và nhóm đối chứng cho thấy sự khác biệt rõ rệt về chỉ số khối cơ thể (BMI), với nhóm B có BMI cao hơn đáng kể (p < 0,001). Nồng độ hormone androgen (HA) trong nhóm A và B cao hơn đáng kể so với nhóm D, và các bệnh nhân thuộc nhóm A và D có số lượng nang noãn vượt trội hơn so với nhóm B. Số lượng liều GnRH (Gn) sử dụng trong quá trình kích thích buồng trứng cũng cao hơn ở nhóm B so với nhóm A và D. Nồng độ GDF9 trong dịch nang noãn (follicular fluid – FF) của nhóm A và B cao hơn đáng kể so với nhóm D, với mức GDF9 trung bình (± SD) ở nhóm A là 52,7 ± 12,3 ng/mL, nhóm B là 45,3 ± 11,6 ng/mL, và nhóm D là 29,6 ± 10,2 ng/mL. Nồng độ GDF9 trong tế bào cumulus (CCs) của nhóm A và B cũng cao hơn đáng kể so với nhóm D (P < 0,01). Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy GDF9 là một yếu tố dự đoán độc lập quan trọng cho sự hình thành phôi nang (P < 0,001), và tỷ lệ hình thành phôi nang của nhóm A cao hơn so với nhóm B và D (P < 0,001). Nhóm A và D có tỷ lệ hình thành phôi nang và tỷ lệ mang thai lâm sàng cao hơn đáng kể so với nhóm B (P < 0,001), và không có sự khác biệt đáng kể về tuổi, nồng độ estradiol (E2) vào ngày tiêm hCG, loại thụ tinh, và phương pháp kích thích buồng trứng giữa các nhóm. Nghiên cứu này đã chứng minh vai trò quan trọng của GDF9 trong sự phát triển của noãn và phôi ở các bệnh nhân PCOS, gợi ý rằng GDF9 có thể là một chỉ dấu sinh học hữu ích trong việc quản lý lâm sàng và điều trị các bệnh nhân PCOS.
Thảo luận
Việc điều chỉnh nồng độ GDF9 có thể mang lại những cải thiện đáng kể trong điều trị vô sinh cho phụ nữ PCOS. Mặc dù nghiên cứu này đã cung cấp nhiều thông tin quan trọng, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế như số lượng mẫu chưa đủ lớn để đưa ra kết luận chắc chắn. Cần thêm các nghiên cứu dài hạn để xác nhận vai trò của GDF9 trong điều trị PCOS.
Các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc xác định cơ chế chính xác của GDF9 trong sự phát triển của noãn và phôi, phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu GDF9 để cải thiện chất lượng noãn và kết quả IVF hoặc theo hướng khảo sát sự tác động của các yếu tố khác nhau (như lối sống, chế độ ăn uống) lên nồng độ GDF9 và chất lượng noãn ở phụ nữ PCOS.
Kết luận
Nghiên cứu đã xác nhận vai trò quan trọng của GDF9 trong việc cải thiện chất lượng noãn và dự đoán kết quả IVF ở phụ nữ PCOS. Các phát hiện này cung cấp cơ sở cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới nhắm vào GDF9, mang lại hy vọng cho những phụ nữ gặp phải tình trạng vô sinh do PCOS.
Nguồn tham khảo: Cai, Jingjing, et al. "Comparing GDF9 in mature follicles and clinical outcomes across different PCOS phenotype." Heliyon 10.9 (2024).
Giới thiệu
Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic ovary syndrome – PCOS) là rối loạn nội tiết và chuyển hóa phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, ảnh hưởng từ 5 - 20% phụ nữ. PCOS đặc trưng bởi các triệu chứng như rối loạn kinh nguyệt, rậm lông, kháng insulin, béo phì, và vô sinh. Hội chứng này được chẩn đoán theo tiêu chuẩn Rotterdam (2003), phân loại thành các kiểu hình khác nhau (Bảng 1):
Bảng 1: Đồng thuận Rotterdam (2003) trong phân loại kiểu hình PCOS
Đặc điểm | PCOS A | PCOS B | PCOS C | PCOS D |
Rối loạn phóng noãn (OA) | Có | Có | Không | Có |
Cường androgen trên lâm sàng/cận lâm sàng (HA) | Có | Có | Có | Không |
Hình ảnh buồng trứng đa nang trên siêu âm (PCOM) | Có | Không | Có | Có |
- Vai trò của GDF9
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên đối tượng phụ nữ được chẩn đoán PCOS theo tiêu chuẩn Rotterdam (2003), chia thành các nhóm theo kiểu hình PCOS khác nhau. Mẫu dịch nang và tế bào cumulus được thu thập từ các bệnh nhân trong quá trình thực hiện IVF. Nồng độ GDF9 được xác định bằng phương pháp ELISA. Các dữ liệu về tỷ lệ noãn bào trưởng thành, chất lượng phôi, và kết quả IVF được thu thập và phân tích.
Kết quả
Nghiên cứu đã tuyển chọn 71 bệnh nhân PCOS và 39 cá nhân không mắc PCOS làm nhóm đối chứng, với các bệnh nhân PCOS được phân loại thành ba nhóm dựa trên các đặc điểm chính: nhóm A (29 bệnh nhân, 40,8%), nhóm B (18 bệnh nhân, 25,6%), và nhóm D (24 bệnh nhân, 33,8%). Các nhóm PCOS và nhóm đối chứng cho thấy sự khác biệt rõ rệt về chỉ số khối cơ thể (BMI), với nhóm B có BMI cao hơn đáng kể (p < 0,001). Nồng độ hormone androgen (HA) trong nhóm A và B cao hơn đáng kể so với nhóm D, và các bệnh nhân thuộc nhóm A và D có số lượng nang noãn vượt trội hơn so với nhóm B. Số lượng liều GnRH (Gn) sử dụng trong quá trình kích thích buồng trứng cũng cao hơn ở nhóm B so với nhóm A và D. Nồng độ GDF9 trong dịch nang noãn (follicular fluid – FF) của nhóm A và B cao hơn đáng kể so với nhóm D, với mức GDF9 trung bình (± SD) ở nhóm A là 52,7 ± 12,3 ng/mL, nhóm B là 45,3 ± 11,6 ng/mL, và nhóm D là 29,6 ± 10,2 ng/mL. Nồng độ GDF9 trong tế bào cumulus (CCs) của nhóm A và B cũng cao hơn đáng kể so với nhóm D (P < 0,01). Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy GDF9 là một yếu tố dự đoán độc lập quan trọng cho sự hình thành phôi nang (P < 0,001), và tỷ lệ hình thành phôi nang của nhóm A cao hơn so với nhóm B và D (P < 0,001). Nhóm A và D có tỷ lệ hình thành phôi nang và tỷ lệ mang thai lâm sàng cao hơn đáng kể so với nhóm B (P < 0,001), và không có sự khác biệt đáng kể về tuổi, nồng độ estradiol (E2) vào ngày tiêm hCG, loại thụ tinh, và phương pháp kích thích buồng trứng giữa các nhóm. Nghiên cứu này đã chứng minh vai trò quan trọng của GDF9 trong sự phát triển của noãn và phôi ở các bệnh nhân PCOS, gợi ý rằng GDF9 có thể là một chỉ dấu sinh học hữu ích trong việc quản lý lâm sàng và điều trị các bệnh nhân PCOS.
Thảo luận
Việc điều chỉnh nồng độ GDF9 có thể mang lại những cải thiện đáng kể trong điều trị vô sinh cho phụ nữ PCOS. Mặc dù nghiên cứu này đã cung cấp nhiều thông tin quan trọng, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế như số lượng mẫu chưa đủ lớn để đưa ra kết luận chắc chắn. Cần thêm các nghiên cứu dài hạn để xác nhận vai trò của GDF9 trong điều trị PCOS.
Các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc xác định cơ chế chính xác của GDF9 trong sự phát triển của noãn và phôi, phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu GDF9 để cải thiện chất lượng noãn và kết quả IVF hoặc theo hướng khảo sát sự tác động của các yếu tố khác nhau (như lối sống, chế độ ăn uống) lên nồng độ GDF9 và chất lượng noãn ở phụ nữ PCOS.
Kết luận
Nghiên cứu đã xác nhận vai trò quan trọng của GDF9 trong việc cải thiện chất lượng noãn và dự đoán kết quả IVF ở phụ nữ PCOS. Các phát hiện này cung cấp cơ sở cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới nhắm vào GDF9, mang lại hy vọng cho những phụ nữ gặp phải tình trạng vô sinh do PCOS.
Nguồn tham khảo: Cai, Jingjing, et al. "Comparing GDF9 in mature follicles and clinical outcomes across different PCOS phenotype." Heliyon 10.9 (2024).
Từ khóa: PCOS, GDF9, IVF, nuôi cấy phôi
Các tin khác cùng chuyên mục:
Mối liên quan giữa liều tương đương cyclophosphamide tối thiểu và kết quả thu nhận tinh trùng từ tinh hoàn thông qua vi phẫu ở bệnh nhân vô tinh kéo dài sau hóa trị - Ngày đăng: 24-06-2024
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự sinh noãn - Ngày đăng: 22-06-2024
Hiệu quả của hai phương pháp sinh thiết phôi nang trong xét nghiệm di truyển phôi tiền làm tổ - Ngày đăng: 22-06-2024
Hiệu quả ICSI ở bệnh nhân thu nhận tinh trùng từ vi phẫu thuật (MicroTESE), chọc hút tinh trùng tinh hoàn (TESA) và tinh trùng từ tinh dịch - Ngày đăng: 22-06-2024
Kết cục thai kỳ TTTON - xin noãn ở những phụ nữ Adenomyosis chẩn đoán bằng siêu âm MUSA - Ngày đăng: 22-06-2024
Ảnh hưởng của stress đến từng giai đoạn của quy trình IVF: Một nghiên cứu tổng quan hệ thống - Ngày đăng: 22-06-2024
Các yếu tố liên quan đến hiện tượng khảm của phôi: tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp - Ngày đăng: 20-06-2024
Ảnh hưởng của độ hẹp khoảng không quanh noãn lên khả năng thụ tinh, tiềm năng phát triển và làm tổ của phôi - Ngày đăng: 20-06-2024
Đồng hồ biểu sinh / sinh học và PCOS - Ngày đăng: 15-06-2024
Chế độ ăn uống của bố ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và sức khỏe của con trai - Ngày đăng: 15-06-2024
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 12 . 2024
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Thứ Bảy 14.12 . 2024
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK