Tin tức
on Sunday 01-06-2025 10:33pm
Danh mục: Tin quốc tế
CN Lê Ngọc Quế Anh – IVF Tâm Anh
Giới thiệu
Mục tiêu chính của điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là đạt được một ca sinh sống an toàn và khỏe mạnh. Để tăng cơ hội thành công, việc chuyển một phôi nang ngày 5 duy nhất được xem là cách tiếp cận hiệu quả nhất. Chuyển phôi nang được coi là có lợi thế hơn về mặt sinh lý so với chuyển phôi ở giai đoạn phân chia (ngày 3), vì nó cho phép đồng bộ hóa tốt hơn giữa giai đoạn phát triển của phôi và khả năng tiếp nhận của nội mạc tử cung.
Trong những năm gần đây, kỹ thuật thủy tinh hóa đã trở thành phương pháp ưa chuộng để đông lạnh phôi nang trong IVF ở người, mang lại tỷ lệ sinh sống cao. Điều này đã dẫn đến việc tăng cường các chu kỳ chuyển phôi đông lạnh-rã đông (frozen–thawed blastocyst transfer - FBT), với tỷ lệ thành công có thể tương đương hoặc thậm chí vượt trội so với chuyển phôi tươi. Kết quả là, chiến lược "đông lạnh toàn bộ" (freeze-all) đã được áp dụng, trong đó tất cả phôi được đông lạnh một cách có chủ đích và việc chuyển phôi được trì hoãn.
Chất lượng phôi ngày 3 được biết đến là một yếu tố dự đoán tỷ lệ thành công của IVF khi chuyển phôi ở giai đoạn phân chia. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa chất lượng phôi ngày 3 và kết quả lâm sàng trong chính sách chuyển phôi nang vẫn còn chưa rõ ràng. Một số nghiên cứu cho thấy chất lượng phôi ngày 3 có thể là yếu tố dự đoán kết quả lâm sàng khi chuyển phôi nang, gợi ý rằng việc kết hợp đánh giá giai đoạn phân chia và hình thái phôi nang có thể tăng cường khả năng phân biệt. Ngược lại, các nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng nên thực hiện chuyển phôi nang chất lượng tốt bất kể chất lượng phôi ngày 2/3, mặc dù dữ liệu về chủ đề này còn hạn chế. Hơn nữa, có sự thiếu hụt các nghiên cứu tập trung vào khả năng dự đoán của việc đánh giá phôi ngày 3 đối với các trường hợp chuyển phôi nang chất lượng kém.
Do bằng chứng còn mâu thuẫn liên quan đến mối quan hệ này, nên vẫn không chắc chắn liệu việc xem xét hình thái ở giai đoạn phân chia có làm tăng độ chính xác của hệ thống phân loại phôi nang hiện tại hay không.
Để làm rõ giá trị lâm sàng của việc đánh giá phôi ngày 3 trong bối cảnh này, nghiên cứu hồi cứu này đã được tiến hành với mục tiêu kiểm định giả thuyết rằng việc đánh giá phôi ngày 3 không có giá trị dự đoán trong quá trình lựa chọn phôi nang.
Phương pháp
Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu bao gồm tổng cộng 1074 ca chuyển một phôi nang FBT được thực hiện vào ngày 5 hoặc ngày 6. Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 12 năm 20221. Tất cả các phôi nang được sử dụng trong nghiên cứu này đều có nguồn gốc từ các chu kỳ ICSI trữ phôi toàn bộ (freeze-all) đầu tiên. Các trường hợp được đưa vào nghiên cứu được chia thành ba nhóm dựa trên chất lượng của phôi vào ngày 3 (trước khi đông lạnh), phân loại là chất lượng tốt (top-quality), chất lượng khá (good-quality), hoặc chất lượng kém (poor-quality). Phân tích được thực hiện một cách độc lập cho từng nhóm chất lượng phôi nang. Các tiêu chí loại trừ khỏi nghiên cứu bao gồm: chu kỳ ICSI sử dụng tinh trùng thủ thuật, chu kỳ xin/hiến giao tử, chu kỳ sử dụng noãn đông lạnh-rã đông, và các trường hợp thực hiện xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (Preimplantation Genetic Testing - PGT). Nghiên cứu không áp dụng giới hạn về độ tuổi của người mẹ. Chỉ những phôi nang đã được thủy tinh hóa khi đạt giai đoạn nở hoàn toàn (fully expanded) và đạt giãn nở hoàn toàn sau khi rã đông mới được lựa chọn đưa vào các trường hợp phân tích.
Kết quả
Tổng số 1074 ca FBT bao gồm 574 ca chuyển phôi nang ngày 5 và 500 ca chuyển phôi nang ngày 6.
Đặc điểm ban đầu của bệnh nhân (tuổi mẹ, AMH, progesterone, ngày kích trứng, nguyên nhân vô sinh) không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm phôi ngày 3 chất lượng tốt, khá và kém.
Ngoài ra, có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về chất lượng phôi nang thu được giữa các nhóm nghiên cứu ngày 3.
Phân bố chất lượng phôi nang theo nhóm phôi ngày 3 ban đầu
Từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng tốt (348 ca): Phôi nang tốt chiếm 34,48% (120 ca), chất lượng khá chiếm 51,44% (179 ca), chất lượng kém chiếm 14,08% (49 ca).
Từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng khá (425 ca): Phôi nang tốt chiếm 34,82% (148 ca), chất lượng khá chiếm 48,24% (205 ca), chất lượng kém chiếm 16,94% (72 ca).
Từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng kém (301 ca): Phôi nang tốt chiếm 22,26% (67 ca), chất lượng khá chiếm 49,83% (150 ca), chất lượng kém chiếm 27,91% (84 ca).
Sự khác biệt về chất lượng phôi nang giữa các nhóm ngày 3 là có ý nghĩa thống kê (p < 0,001 cho cả ba nhóm chất lượng phôi nang). Đặc biệt, tỷ lệ phôi nang chất lượng hàng đầu thu được từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng kém thấp hơn đáng kể.
Kết quả lâm sàng chính: Sau khi điều chỉnh ngày chuyển phôi và các biến được phân tích qua FAMD, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt thống kê về tỷ lệ beta-HCG dương tính, tỷ lệ thai lâm sàng, và tỷ lệ sinh sống giữa các phôi nang có cùng chất lượng nhưng có nguồn gốc từ các nhóm chất lượng phôi ngày 3 khác nhau.
Phân tích chi tiết cho từng nhóm chất lượng phôi nang cho thấy
Nghiên cứu này đánh giá vai trò của chất lượng phôi ngày 3 trong các chu kỳ chuyển phôi nang đông lạnh toàn bộ theo kế hoạch. Kết quả cho thấy, khi phôi đã phát triển đến giai đoạn phôi nang và được phân loại cùng chất lượng cuối cùng, chất lượng hình thái ban đầu ở ngày 3 không ảnh hưởng đến các kết cục lâm sàng như tỷ lệ β-hCG dương tính, thai lâm sàng hay sinh sống.
Phát hiện này cho thấy việc đánh giá phôi ngày 3 có thể không cần thiết trong bối cảnh nuôi cấy toàn bộ đến phôi nang, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy hình thái tĩnh ngày 3 có giá trị tiên lượng hạn chế. Thay vào đó, các yếu tố động học hình thái phôi (morphokinetics) và khả năng tự sửa chữa của phôi có thể đóng vai trò quan trọng hơn.
Về mặt thực hành, không đánh giá phôi ngày 3 giúp giảm can thiệp vào phôi, hạn chế tác động môi trường, đồng thời đơn giản hóa quy trình labo. Tuy nhiên, nghiên cứu có hạn chế về thiết kế hồi cứu và không sử dụng công nghệ time-lapse. Do đó, cần thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên để xác nhận kết luận.
Kết luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc đánh giá chất lượng phôi ngày 3 có thể không cần thiết trong các chu kỳ trữ phôi toàn bộ theo kế hoạch. Trong bối cảnh đánh giá hình thái tĩnh, điều này có thể giúp giảm tác động lên phôi bằng cách tránh thao tác lấy phôi ra khỏi tủ cấy không cần thiết. Tuy nhiên, cần có các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng để xác nhận những phát hiện này.
Nguồn: Bartolacci A, Marzanati D, Barbagallo BM, Solano Narduche L, D'Alessandro G, Esposito S, Vanni VS, Masciangelo R, Gentilini D, Papaleo E, Pagliardini L. To Assess or Not to Assess: Reconsidering Day 3 Embryo Quality in Planned Freeze-All Blastocyst Cycles. J Pers Med. 2024 Jun 11;14(6):624. doi: 10.3390/jpm14060624. PMID: 38929846; PMCID: PMC11204659.
Giới thiệu
Mục tiêu chính của điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là đạt được một ca sinh sống an toàn và khỏe mạnh. Để tăng cơ hội thành công, việc chuyển một phôi nang ngày 5 duy nhất được xem là cách tiếp cận hiệu quả nhất. Chuyển phôi nang được coi là có lợi thế hơn về mặt sinh lý so với chuyển phôi ở giai đoạn phân chia (ngày 3), vì nó cho phép đồng bộ hóa tốt hơn giữa giai đoạn phát triển của phôi và khả năng tiếp nhận của nội mạc tử cung.
Trong những năm gần đây, kỹ thuật thủy tinh hóa đã trở thành phương pháp ưa chuộng để đông lạnh phôi nang trong IVF ở người, mang lại tỷ lệ sinh sống cao. Điều này đã dẫn đến việc tăng cường các chu kỳ chuyển phôi đông lạnh-rã đông (frozen–thawed blastocyst transfer - FBT), với tỷ lệ thành công có thể tương đương hoặc thậm chí vượt trội so với chuyển phôi tươi. Kết quả là, chiến lược "đông lạnh toàn bộ" (freeze-all) đã được áp dụng, trong đó tất cả phôi được đông lạnh một cách có chủ đích và việc chuyển phôi được trì hoãn.
Chất lượng phôi ngày 3 được biết đến là một yếu tố dự đoán tỷ lệ thành công của IVF khi chuyển phôi ở giai đoạn phân chia. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa chất lượng phôi ngày 3 và kết quả lâm sàng trong chính sách chuyển phôi nang vẫn còn chưa rõ ràng. Một số nghiên cứu cho thấy chất lượng phôi ngày 3 có thể là yếu tố dự đoán kết quả lâm sàng khi chuyển phôi nang, gợi ý rằng việc kết hợp đánh giá giai đoạn phân chia và hình thái phôi nang có thể tăng cường khả năng phân biệt. Ngược lại, các nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng nên thực hiện chuyển phôi nang chất lượng tốt bất kể chất lượng phôi ngày 2/3, mặc dù dữ liệu về chủ đề này còn hạn chế. Hơn nữa, có sự thiếu hụt các nghiên cứu tập trung vào khả năng dự đoán của việc đánh giá phôi ngày 3 đối với các trường hợp chuyển phôi nang chất lượng kém.
Do bằng chứng còn mâu thuẫn liên quan đến mối quan hệ này, nên vẫn không chắc chắn liệu việc xem xét hình thái ở giai đoạn phân chia có làm tăng độ chính xác của hệ thống phân loại phôi nang hiện tại hay không.
Để làm rõ giá trị lâm sàng của việc đánh giá phôi ngày 3 trong bối cảnh này, nghiên cứu hồi cứu này đã được tiến hành với mục tiêu kiểm định giả thuyết rằng việc đánh giá phôi ngày 3 không có giá trị dự đoán trong quá trình lựa chọn phôi nang.
Phương pháp
Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu bao gồm tổng cộng 1074 ca chuyển một phôi nang FBT được thực hiện vào ngày 5 hoặc ngày 6. Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 12 năm 20221. Tất cả các phôi nang được sử dụng trong nghiên cứu này đều có nguồn gốc từ các chu kỳ ICSI trữ phôi toàn bộ (freeze-all) đầu tiên. Các trường hợp được đưa vào nghiên cứu được chia thành ba nhóm dựa trên chất lượng của phôi vào ngày 3 (trước khi đông lạnh), phân loại là chất lượng tốt (top-quality), chất lượng khá (good-quality), hoặc chất lượng kém (poor-quality). Phân tích được thực hiện một cách độc lập cho từng nhóm chất lượng phôi nang. Các tiêu chí loại trừ khỏi nghiên cứu bao gồm: chu kỳ ICSI sử dụng tinh trùng thủ thuật, chu kỳ xin/hiến giao tử, chu kỳ sử dụng noãn đông lạnh-rã đông, và các trường hợp thực hiện xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (Preimplantation Genetic Testing - PGT). Nghiên cứu không áp dụng giới hạn về độ tuổi của người mẹ. Chỉ những phôi nang đã được thủy tinh hóa khi đạt giai đoạn nở hoàn toàn (fully expanded) và đạt giãn nở hoàn toàn sau khi rã đông mới được lựa chọn đưa vào các trường hợp phân tích.
Kết quả
Tổng số 1074 ca FBT bao gồm 574 ca chuyển phôi nang ngày 5 và 500 ca chuyển phôi nang ngày 6.
Đặc điểm ban đầu của bệnh nhân (tuổi mẹ, AMH, progesterone, ngày kích trứng, nguyên nhân vô sinh) không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm phôi ngày 3 chất lượng tốt, khá và kém.
Ngoài ra, có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về chất lượng phôi nang thu được giữa các nhóm nghiên cứu ngày 3.
Phân bố chất lượng phôi nang theo nhóm phôi ngày 3 ban đầu
Từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng tốt (348 ca): Phôi nang tốt chiếm 34,48% (120 ca), chất lượng khá chiếm 51,44% (179 ca), chất lượng kém chiếm 14,08% (49 ca).
Từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng khá (425 ca): Phôi nang tốt chiếm 34,82% (148 ca), chất lượng khá chiếm 48,24% (205 ca), chất lượng kém chiếm 16,94% (72 ca).
Từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng kém (301 ca): Phôi nang tốt chiếm 22,26% (67 ca), chất lượng khá chiếm 49,83% (150 ca), chất lượng kém chiếm 27,91% (84 ca).
Sự khác biệt về chất lượng phôi nang giữa các nhóm ngày 3 là có ý nghĩa thống kê (p < 0,001 cho cả ba nhóm chất lượng phôi nang). Đặc biệt, tỷ lệ phôi nang chất lượng hàng đầu thu được từ nhóm phôi ngày 3 chất lượng kém thấp hơn đáng kể.
Kết quả lâm sàng chính: Sau khi điều chỉnh ngày chuyển phôi và các biến được phân tích qua FAMD, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt thống kê về tỷ lệ beta-HCG dương tính, tỷ lệ thai lâm sàng, và tỷ lệ sinh sống giữa các phôi nang có cùng chất lượng nhưng có nguồn gốc từ các nhóm chất lượng phôi ngày 3 khác nhau.
Phân tích chi tiết cho từng nhóm chất lượng phôi nang cho thấy
- Phôi nang chất lượng tốt: Tỷ lệ β-HCG, thai lâm sàng và sinh sống không khác biệt đáng kể khi phôi có nguồn gốc từ phôi ngày 3 chất lượng tốt (nhóm tham chiếu), chất lượng khá, hay chất lượng kém.
- Phôi nang chất lượng khá: Tương tự, không có khác biệt đáng kể về các kết quả lâm sàng khi phôi nang này xuất phát từ phôi ngày 3 chất lượng tốt (nhóm tham chiếu), chất lượng khá, hay chất lượng kém.
- Phôi nang chất lượng kém: Kết quả cũng cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ β-HCG, thai lâm sàng và sinh sống dựa trên chất lượng phôi ngày 3.
Nghiên cứu này đánh giá vai trò của chất lượng phôi ngày 3 trong các chu kỳ chuyển phôi nang đông lạnh toàn bộ theo kế hoạch. Kết quả cho thấy, khi phôi đã phát triển đến giai đoạn phôi nang và được phân loại cùng chất lượng cuối cùng, chất lượng hình thái ban đầu ở ngày 3 không ảnh hưởng đến các kết cục lâm sàng như tỷ lệ β-hCG dương tính, thai lâm sàng hay sinh sống.
Phát hiện này cho thấy việc đánh giá phôi ngày 3 có thể không cần thiết trong bối cảnh nuôi cấy toàn bộ đến phôi nang, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy hình thái tĩnh ngày 3 có giá trị tiên lượng hạn chế. Thay vào đó, các yếu tố động học hình thái phôi (morphokinetics) và khả năng tự sửa chữa của phôi có thể đóng vai trò quan trọng hơn.
Về mặt thực hành, không đánh giá phôi ngày 3 giúp giảm can thiệp vào phôi, hạn chế tác động môi trường, đồng thời đơn giản hóa quy trình labo. Tuy nhiên, nghiên cứu có hạn chế về thiết kế hồi cứu và không sử dụng công nghệ time-lapse. Do đó, cần thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên để xác nhận kết luận.
Kết luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc đánh giá chất lượng phôi ngày 3 có thể không cần thiết trong các chu kỳ trữ phôi toàn bộ theo kế hoạch. Trong bối cảnh đánh giá hình thái tĩnh, điều này có thể giúp giảm tác động lên phôi bằng cách tránh thao tác lấy phôi ra khỏi tủ cấy không cần thiết. Tuy nhiên, cần có các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng để xác nhận những phát hiện này.
Nguồn: Bartolacci A, Marzanati D, Barbagallo BM, Solano Narduche L, D'Alessandro G, Esposito S, Vanni VS, Masciangelo R, Gentilini D, Papaleo E, Pagliardini L. To Assess or Not to Assess: Reconsidering Day 3 Embryo Quality in Planned Freeze-All Blastocyst Cycles. J Pers Med. 2024 Jun 11;14(6):624. doi: 10.3390/jpm14060624. PMID: 38929846; PMCID: PMC11204659.
Các tin khác cùng chuyên mục:










TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
New World Saigon hotel, thứ bảy 14 tháng 06 năm 2025 (12:00 - 16:00)
Năm 2020
Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025
Năm 2020
Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK