Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Monday 31-03-2025 1:53pm
Viết bởi: Khoa Pham
Danh mục: Tin quốc tế
CNXN. Nguyễn Thị Thanh Huệ-Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
 
Các kỹ thuật hỗ trợ trong hỗ trợ sinh sản là các phương pháp điều trị được bổ sung để cải thiện tỷ lệ thành công trong IVF cổ điển và tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic sperm injection - ICSI). Nhiều kỹ thuật hướng đến nâng cao kết quả mang thai, mặc dù hiệu quả đang được tranh cãi do bằng chứng hạn chế. Bài viết này nhằm trình bày một số kỹ thuật hỗ trợ phổ biến nhất, nhằm cải thiện chất lượng noãn và phôi, đồng thời cung cấp bằng chứng về hiệu quả lâm sàng và tính an toàn của chúng.
1. Điều trị tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet-Rich Plasma - PRP)
PRP liên quan đến việc tiêm huyết tương giàu tiểu cầu vào buồng trứng hoặc tử cung để trẻ hóa mô và cải thiện kết quả bằng cách kích thích buồng trứng để thúc đẩy sự phát triển nang noãn và noãn nhằm thu noãn có chất lượng tốt, đặc biệt là đối với phụ nữ có dự trữ buồng trứng kém hoặc niêm mạc nội mạc tử cung mỏng. Phương pháp này sử dụng dung dịch chứa các yếu tố tăng trưởng và cytokine có nguồn gốc từ máu của chính bệnh nhân. Các thành phần trong PRP thúc đẩy khả năng sinh sản bằng cách tăng cường tổng hợp collagen, kích hoạt đại thực bào, kích thích hình thành mạch, tăng sinh của tế bào nội mô và hỗ trợ lựa chọn noãn tối ưu để thụ tinh. Trong các phân tích tổng hợp cho thấy rằng việc tiêm PRP vào buồng trứng tự thân có thể phục hồi chức năng buồng trứng, kích hoạt lại quá trình hình thành nang và cải thiện nội tiết tố. Kết quả của chu kỳ ICSI sau PRP cho thấy tỷ lệ thành công được cải thiện. Tuy nhiên, hiệu quả và lợi ích của kỹ thuật này gây tranh cãi trong một thử nghiệm ngẫu nhiên tiến cứu lớn về PRP cho thấy không có sự cải thiện về số lượng noãn trưởng thành hoặc các thông số khác của kết quả IVF ở bệnh nhân dưới 38 tuổi ở phụ nữ có dự trữ buồng trứng kém.
Dựa trên các tài liệu sẵn có, PRP vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, với dữ liệu lâm sàng còn hạn chế. Do đó, PRP hiện không được khuyến cáo như một phương pháp điều trị tiêu chuẩn.
2. Sự trưởng thành noãn non trong ống nghiệm (In Vitro Maturation of Oocytes - IVM)
IVM liên quan đến việc thu thập phức hợp cumulus - noãn (COC) chưa trưởng thành từ nang có hốc và nuôi cấy trưởng thành đến giai đoạn trung kỳ giảm phân II (MII). Thường được chỉ định cho bệnh nhân hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc những bệnh nhân ung thư. Hiện nay, IVM có 4 phác đồ chính thường được sử dụng: phác đồ IVM tiêu chuẩn, phác đồ IVM 2 pha, phác đồ IVM hCG và rescue IVM.
Liên quan đến các vấn đề an toàn, dữ liệu hiện có không cho thấy tác động tiêu cực khi sử dụng IVM trong thực hành lâm sàng. Đồng thời, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng IVM không dẫn đến tăng tỷ lệ mắc các rối loạn tâm thần, cũng như không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe sơ sinh và kết quả phát triển của trẻ được sinh ra thông qua kỹ thuật này so với những phác đồ IVF thông thường.
3. Hoạt hóa noãn nhân tạo (Artificial Oocyte Activation - AOA)
Trong quá trình thụ tinh tự nhiên, enzyme phospholipase C zeta (PLCζ) có nguồn gốc từ tinh trùng, hoạt hóa noãn bằng cách kích hoạt canxi nội bào (Ca2+) dao động. Sự thiếu hụt nồng độ canxi nội bào, bất kể nguồn gốc tinh trùng hoặc noãn có thể dẫn đến thất bại thụ tinh. AOA bắt chước dao động canxi cần thiết để hoạt hóa noãn. Đối với phương pháp hóa học, các chất thường được sử dụng như canxi ionophores, ionomycin, calcimycin. Theo phân tích tổng hợp của 14 nghiên cứu, AOA bằng phương pháp hóa học làm tăng tỷ lệ sinh sống đáng kể trong các trường hợp thất bại thụ tinh hoặc tinh trùng đầu tròn. Về độ an toàn của AOA, không có sự gia tăng các khuyết tật bẩm sinh được báo cáo, nhưng những thay đổi methyl hóa DNA cần nghiên cứu thêm.
4. Time-lapse (Time-Lapse Imaging - TLI)
TLI đại diện cho một hệ thống nuôi cấy mà trong đó hình ảnh phôi/noãn được chụp lại trong những khoảng thời gian nhất định khi nuôi cấy. Những hình ảnh này được thu thập để tạo ra một video tua nhanh thời gian thể hiện sự phát triển của phôi, cho phép đánh giá chất lượng noãn và phôi mà không cần mang ra khỏi tủ cấy. Một trong những ưu điểm của TLI là theo dõi liên tục sự phát triển của phôi mà không làm ảnh hưởng đến môi trường nuôi cấy của chúng. Hơn nữa, việc phân tích các thông số động học hình thái phôi giúp hỗ trợ trong lựa chọn phôi để chuyển hoặc trữ lại.  
5. Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (Preimplantation Genetic Testing - PGT)
Phôi tiền làm tổ ở người đã được phát hiện có tỷ lệ mắc các bất thường nhiễm sắc thể trong giảm phân hoặc nguyên phân, cụ thể là dị bội nhiễm sắc thể. Tỷ lệ dị bội giai đoạn phôi phân chia có thể lên tới 80%, chủ yếu là do tuổi mẹ cao, trong khi tỷ lệ dị bội giai đoạn phôi nang thấp hơn. Do đó, người ta cho rằng chẩn đoán phôi dị bội sẽ làm tăng tỷ lệ thành công của chu kỳ hỗ trợ sinh sản.
PGT-A là một quy trình phức tạp, cho phép lựa chọn phôi nguyên bội, tăng khả năng làm tổ thành công và giảm nguy cơ sẩy thai. Hiệu quả và an toàn của PGT-A là một vấn đề gây tranh cãi, trong khi phần lớn các phân tích tổng hợp và y học dựa trên bằng chứng chứng minh tính hữu ích trên các nhóm đối tượng.
Xét nghiệm PGT-A (ni-PGT) không xâm lấn sẽ hữu ích và có hiệu lực bằng cách thực hiện phân tích di truyền trên môi trường nuôi cấy đã qua sử dụng. Hiện tại, phương pháp này đang được phát triển và thử nghiệm. Độ chính xác chẩn đoán Ni-PGT vẫn chưa được tối ưu hóa để đưa ra kết quả đánh giá độ an toàn.
6. Liệu pháp thay thế ty thể (Mitochondrial Replacement Therapy-MRT)
Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nhằm phục hồi khả năng của noãn, còn được gọi là phương pháp "trẻ hóa noãn", bao gồm chuyển tế bào chất và ty thể từ những người hiến tặng khỏe mạnh (tức là phụ nữ trẻ khỏe mạnh) sang bệnh nhân vô sinh (tức là phụ nữ có tuổi mẹ cao). Đặc biệt, các kỹ thuật bổ sung ty thể ban đầu đã được thử nghiệm ở động vật có vú, kết quả cho thấy cải thiện chất lượng noãn và phôi. Hơn nữa, đã có trường hợp sinh sống ở người đã được báo cáo. Ở người, chuyển tế bào chất đã được thực hiện bằng cách tiêm trực tiếp một phần tế bào chất từ người hiến tặng vào noãn của bệnh nhân. Kỹ thuật MRT đề cập đến việc thay thế một tế bào chất bị suy giảm chất lượng bằng một tế bào chất có chức năng hơn, thông qua việc chuyển nhân vào tế bào chất nhận.
7. Môi trường nuôi cấy giàu Hyaluronan (HA)
HA là một đại phân tử tự nhiên thiết yếu được tiết ra bởi các tế bào hạt cumulus được tìm thấy trong dịch nang và ống dẫn trứng, được chứng minh là tăng lên trong tử cung người tại thời điểm làm tổ. Chuỗi hyaluronan có kích thước 2 × 104 kDa, tham gia vào quá trình rụng trứng, hình thành phôi, bảo vệ tính toàn vẹn của lớp biểu mô, sửa chữa và tái tạo vết thương. HA tạo ra một môi trường nhớt, có thể tăng cường sự làm tổ phôi, ngăn chặn sự tống xuất ra khỏi tử cung. Tuy nhiên, trong một nghiên cứu gần đây của Yung và cộng sự (2021) đã cho thấy không có sự cải thiện về tỷ lệ trẻ sinh sống giữa môi trường bổ sung 0,5 mg / mL HA so với môi trường nuôi cấy thông thường.
Tóm lại, những kỹ thuật hỗ trợ này góp phần thúc đẩy lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, mang lại hy vọng kết quả điều trị được cải thiện, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của các phương pháp tiếp cận được cá nhân hóa trong điều trị sinh sản.
 
TLTK: Petrogiannis, Nikos, et al. "Add-On Technologies That Aim to Improve Oocyte Quality and Embryo Implantation Potential." Medicina 61.3 (2025): 367.
 

Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

Năm 2020

Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK