Tin tức
on Saturday 29-03-2025 9:30am
Danh mục: Tin quốc tế
CN. Trần Thị Hoa Phượng – IVF Tâm Anh
Theo truyền thống, người ta thường cho rằng phôi phát triển nhanh và đạt đến giai đoạn phôi nang sớm sẽ có chất lượng tốt hơn. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Feferkorn và cộng sự đã đặt ra một giả thuyết trái ngược, cho rằng tỷ lệ phôi nang có thể liên quan tiêu cực đến tỷ lệ nguyên bội. Điều này có nghĩa là những phôi có xu hướng phát triển thành phôi nang với tỷ lệ cao hơn có thể dẫn đến tỷ lệ phôi mang số lượng nhiễm sắc thể bình thường thấp hơn. Giả thuyết này đặt ra những câu hỏi quan trọng về mối liên hệ giữa tốc độ phát triển phôi và tính toàn vẹn di truyền, đồng thời có thể ảnh hưởng đến các chiến lược lựa chọn phôi trong thực hành lâm sàng. Vì vậy, bài viết này sẽ phân tích các kết quả từ nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự (2024) để chứng minh và thảo luận một cách chi tiết về mối tương quan tiêu cực này, đồng thời xem xét các yếu tố nguyên nhân.
2. Vật Liệu và Phương Pháp
Nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự đã tiến hành một phân tích hồi cứu (retrospective analysis) trên dữ liệu thu thập được từ các chu kỳ TTTON có thực hiện PGT. Đối tượng tham gia nghiên cứu là các bệnh nhân vô sinh trải qua quá trình điều trị HTSS, và phôi được sàng lọc di truyền để xác định tình trạng nguyên bội hay lệch bội. Dữ liệu cho phân tích bao gồm thông tin về đặc điểm nhân khẩu học của bệnh nhân (ví dụ: tuổi mẹ, tuổi cha, tiền sử sản khoa), các thông số liên quan đến chu kỳ điều trị (ví dụ: số lượng noãn thu được, số lượng noãn thụ tinh), và kết quả phát triển phôi (ví dụ: số lượng phôi đạt giai đoạn 2PN, số lượng phôi nang hình thành). Quan trọng nhất là dữ liệu về tình trạng nhiễm sắc thể của phôi nang thu được từ quá trình PGT, cho phép xác định tỷ lệ nguyên bội. Nghiên cứu đã sử dụng mô hình hồi quy để đánh giá ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau (ví dụ: tuổi mẹ, tuổi cha, số lượng noãn 2PN, tỷ lệ phôi nang) lên tỷ lệ nguyên bội. Giá trị p cho phép xác định xem một biến độc lập có ảnh hưởng đáng kể đến biến phụ thuộc (tỷ lệ nguyên bội) hay không. Đặc biệt, hệ số hồi quy cho biến "Blasts/2PN" (tỷ lệ phôi nang) sẽ cho biết chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của tỷ lệ phôi nang lên tỷ lệ nguyên bội.
3. Kết Quả
Kết quả phân tích hồi quy đa biến trong nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự đã chỉ ra một mối tương quan đáng chú ý giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Cụ thể, hệ số hồi quy (coefficient) cho biến "Blasts/2PN" (tỷ lệ phôi nang) khi phân tích ảnh hưởng lên "Euploid rate" (tỷ lệ nguyên bội) là -0,178 với khoảng tin cậy 95% từ -0,362 đến -0,005 (p = 0,056). Mặc dù giá trị p là 0,056, hơi cao hơn ngưỡng ý nghĩa thống kê thông thường là 0,05, hệ số hồi quy âm (-0,178) cho thấy một xu hướng liên quan tiêu cực giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Điều này cho thấy rằng, trong các nhóm phôi mà tỷ lệ phát triển thành phôi nang cao hơn, có xu hướng quan sát thấy tỷ lệ phôi nguyên bội thấp hơn, và ngược lại.
Nghiên cứu cũng phân tích ảnh hưởng của các yếu tố khác lên tỷ lệ nguyên bội, chẳng hạn như tuổi mẹ và số lượng phôi 1PN/2PN. Kết quả cho thấy tuổi mẹ có tương quan tiêu cực đáng kể với tỷ lệ nguyên bội (hệ số -0,075, p < 0,001), một phát hiện đã được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực HTSS. Bên cạnh đó, số lượng phôi 1PN/2PN cũng có tương quan tiêu cực đáng kể với tỷ lệ nguyên bội (hệ số -0,361, p = 0,020).
4. Bàn Luận
Kết quả từ nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự gợi ý một mối tương quan tiêu cực tiềm ẩn giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Mặc dù giá trị p cho mối tương quan này là 0,056, cho thấy ý nghĩa thống kê ở mức giới hạn, hệ số hồi quy âm nhất quán chỉ ra rằng khi tỷ lệ phôi phát triển thành phôi nang tăng lên, tỷ lệ phôi có số lượng nhiễm sắc thể bình thường có xu hướng giảm xuống. Phát hiện này đi ngược lại quan niệm truyền thống cho rằng sự phát triển phôi nhanh chóng luôn đồng nghĩa với chất lượng di truyền tốt hơn.
Mối tương quan tiêu cực giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội có thể được giải thích qua các cơ chế sau: phôi phát triển nhanh có ít thời gian sửa chữa DNA hơn, dẫn đến tỉ lệ phôi lệch bội cao hơn; tốc độ tăng sinh tế bào càng nhanh thì thời gian bảo toàn gen càng ít, điều đó chứng minh khi ưu tiên phát triển sớm sẽ đồng nghĩa với việc làm giảm tính toàn vẹn di truyền của gen; các ảnh hưởng của phác đồ kích thích buồng trứng, có thể làm tăng tỷ lệ phôi nang nhưng giảm chất lượng di truyền; và chất lượng noãn, tinh trùng không đồng đều, tạo ra phôi mang bất thường di truyền dù phát triển tới giai đoạn phôi nang.
5. Kết Luận
Nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự đã gợi ý một mối tương quan tiêu cực tiềm ẩn giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy rằng các lô phôi có tỷ lệ phát triển thành phôi nang nhanh hơn có xu hướng có tỷ lệ phôi nguyên bội thấp hơn. Mặc dù ý nghĩa thống kê của mối tương quan này ở mức giới hạn (p = 0,056).
Phát hiện này đặt ra một thách thức đối với quan niệm truyền thống về việc đánh giá chất lượng phôi dựa trên tốc độ phát triển. Nó gợi ý rằng việc chỉ dựa vào tỷ lệ phôi nang cao như một dấu hiệu của chất lượng phôi tốt có thể là chưa đủ và cần xem xét thêm các yếu tố khác, đặc biệt là tình trạng nhiễm sắc thể của phôi thông qua PGT. Các cơ chế sinh học tiềm năng giải thích cho mối tương quan tiêu cực này có thể bao gồm thời gian hạn chế cho quá trình sửa chữa DNA trong các phôi phát triển nhanh, sự ưu tiên cho tăng sinh tế bào hơn là bảo trì bộ gen, ảnh hưởng của các yếu tố kích thích buồng trứng, và vai trò chất lượng của nguồn noãn và tinh trùng ban đầu. Nghiên cứu này làm sáng tỏ mối liên hệ giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ euploid, đặc biệt chỉ ra mối tương quan nghịch khi không có sự chậm trễ trong quá trình phát triển phôi nang. Nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của zygote 1PN đến tỷ lệ euploid của giữa các nhóm, nguồn dữ liệu được thu thập từ hai trung tâm hỗ trợ sinh sản. Tuy nhiên, nghiên cứu còn tồn tại các hạn chế như việc thiếu dữ liệu về phôi nang chất lượng thấp (<4BB) làm hạn chế khả năng khái quát hóa, nghiên cứu không sử dụng hệ thống time-lapse, có khả năng dẫn đến sai sót nhỏ trong phân loại phôi 1PN. Vì vậy, cần nhấn mạnh rằng cần có thêm các nghiên cứu để xác nhận mối tương quan này với độ tin cậy thống kê cao hơn và để làm sáng tỏ các cơ chế sinh học cơ bản.
Feferkorn, I., Raina, J., Suarthana, E., Albar, M., Ao, A., Zhang, X. Y., ... & Buckett, W. M. (2024). The Blastulation Rate Is Negatively Associated With Euploid Rate. Journal of Obstetrics and Gynaecology Canada, 46(8), 102586.
1.Giới Thiệu
Trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản (HTSS), đặc biệt là thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) kết hợp với sàng lọc di truyền tiền làm tổ (PGT), việc đánh giá chất lượng phôi đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa tỷ lệ thành công. Hai chỉ số quan trọng thường được sử dụng để đánh giá chất lượng phôi là tỷ lệ phôi nang (blastulation rate) và tỷ lệ phôi nguyên bội (euploid rate). Tỷ lệ phôi nang thể hiện khả năng phát triển của phôi từ giai đoạn hợp tử (zygote) đến giai đoạn phôi nang, một giai đoạn phát triển quan trọng trước khi phôi làm tổ trong tử cung. Trong khi đó, tỷ lệ nguyên bội biểu thị phần trăm phôi có số lượng nhiễm sắc thể bình thường trong tổng số phôi được kiểm tra. Phôi nguyên bội có tiềm năng làm tổ và phát triển thành thai khỏe mạnh cao hơn so với phôi lệch bội (aneuploid), là những phôi có số lượng nhiễm sắc thể bất thường.Theo truyền thống, người ta thường cho rằng phôi phát triển nhanh và đạt đến giai đoạn phôi nang sớm sẽ có chất lượng tốt hơn. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Feferkorn và cộng sự đã đặt ra một giả thuyết trái ngược, cho rằng tỷ lệ phôi nang có thể liên quan tiêu cực đến tỷ lệ nguyên bội. Điều này có nghĩa là những phôi có xu hướng phát triển thành phôi nang với tỷ lệ cao hơn có thể dẫn đến tỷ lệ phôi mang số lượng nhiễm sắc thể bình thường thấp hơn. Giả thuyết này đặt ra những câu hỏi quan trọng về mối liên hệ giữa tốc độ phát triển phôi và tính toàn vẹn di truyền, đồng thời có thể ảnh hưởng đến các chiến lược lựa chọn phôi trong thực hành lâm sàng. Vì vậy, bài viết này sẽ phân tích các kết quả từ nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự (2024) để chứng minh và thảo luận một cách chi tiết về mối tương quan tiêu cực này, đồng thời xem xét các yếu tố nguyên nhân.
2. Vật Liệu và Phương Pháp
Nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự đã tiến hành một phân tích hồi cứu (retrospective analysis) trên dữ liệu thu thập được từ các chu kỳ TTTON có thực hiện PGT. Đối tượng tham gia nghiên cứu là các bệnh nhân vô sinh trải qua quá trình điều trị HTSS, và phôi được sàng lọc di truyền để xác định tình trạng nguyên bội hay lệch bội. Dữ liệu cho phân tích bao gồm thông tin về đặc điểm nhân khẩu học của bệnh nhân (ví dụ: tuổi mẹ, tuổi cha, tiền sử sản khoa), các thông số liên quan đến chu kỳ điều trị (ví dụ: số lượng noãn thu được, số lượng noãn thụ tinh), và kết quả phát triển phôi (ví dụ: số lượng phôi đạt giai đoạn 2PN, số lượng phôi nang hình thành). Quan trọng nhất là dữ liệu về tình trạng nhiễm sắc thể của phôi nang thu được từ quá trình PGT, cho phép xác định tỷ lệ nguyên bội. Nghiên cứu đã sử dụng mô hình hồi quy để đánh giá ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau (ví dụ: tuổi mẹ, tuổi cha, số lượng noãn 2PN, tỷ lệ phôi nang) lên tỷ lệ nguyên bội. Giá trị p cho phép xác định xem một biến độc lập có ảnh hưởng đáng kể đến biến phụ thuộc (tỷ lệ nguyên bội) hay không. Đặc biệt, hệ số hồi quy cho biến "Blasts/2PN" (tỷ lệ phôi nang) sẽ cho biết chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của tỷ lệ phôi nang lên tỷ lệ nguyên bội.
3. Kết Quả
Kết quả phân tích hồi quy đa biến trong nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự đã chỉ ra một mối tương quan đáng chú ý giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Cụ thể, hệ số hồi quy (coefficient) cho biến "Blasts/2PN" (tỷ lệ phôi nang) khi phân tích ảnh hưởng lên "Euploid rate" (tỷ lệ nguyên bội) là -0,178 với khoảng tin cậy 95% từ -0,362 đến -0,005 (p = 0,056). Mặc dù giá trị p là 0,056, hơi cao hơn ngưỡng ý nghĩa thống kê thông thường là 0,05, hệ số hồi quy âm (-0,178) cho thấy một xu hướng liên quan tiêu cực giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Điều này cho thấy rằng, trong các nhóm phôi mà tỷ lệ phát triển thành phôi nang cao hơn, có xu hướng quan sát thấy tỷ lệ phôi nguyên bội thấp hơn, và ngược lại.
Nghiên cứu cũng phân tích ảnh hưởng của các yếu tố khác lên tỷ lệ nguyên bội, chẳng hạn như tuổi mẹ và số lượng phôi 1PN/2PN. Kết quả cho thấy tuổi mẹ có tương quan tiêu cực đáng kể với tỷ lệ nguyên bội (hệ số -0,075, p < 0,001), một phát hiện đã được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực HTSS. Bên cạnh đó, số lượng phôi 1PN/2PN cũng có tương quan tiêu cực đáng kể với tỷ lệ nguyên bội (hệ số -0,361, p = 0,020).
4. Bàn Luận
Kết quả từ nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự gợi ý một mối tương quan tiêu cực tiềm ẩn giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Mặc dù giá trị p cho mối tương quan này là 0,056, cho thấy ý nghĩa thống kê ở mức giới hạn, hệ số hồi quy âm nhất quán chỉ ra rằng khi tỷ lệ phôi phát triển thành phôi nang tăng lên, tỷ lệ phôi có số lượng nhiễm sắc thể bình thường có xu hướng giảm xuống. Phát hiện này đi ngược lại quan niệm truyền thống cho rằng sự phát triển phôi nhanh chóng luôn đồng nghĩa với chất lượng di truyền tốt hơn.
Mối tương quan tiêu cực giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội có thể được giải thích qua các cơ chế sau: phôi phát triển nhanh có ít thời gian sửa chữa DNA hơn, dẫn đến tỉ lệ phôi lệch bội cao hơn; tốc độ tăng sinh tế bào càng nhanh thì thời gian bảo toàn gen càng ít, điều đó chứng minh khi ưu tiên phát triển sớm sẽ đồng nghĩa với việc làm giảm tính toàn vẹn di truyền của gen; các ảnh hưởng của phác đồ kích thích buồng trứng, có thể làm tăng tỷ lệ phôi nang nhưng giảm chất lượng di truyền; và chất lượng noãn, tinh trùng không đồng đều, tạo ra phôi mang bất thường di truyền dù phát triển tới giai đoạn phôi nang.
5. Kết Luận
Nghiên cứu của Feferkorn và cộng sự đã gợi ý một mối tương quan tiêu cực tiềm ẩn giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ nguyên bội. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy rằng các lô phôi có tỷ lệ phát triển thành phôi nang nhanh hơn có xu hướng có tỷ lệ phôi nguyên bội thấp hơn. Mặc dù ý nghĩa thống kê của mối tương quan này ở mức giới hạn (p = 0,056).
Phát hiện này đặt ra một thách thức đối với quan niệm truyền thống về việc đánh giá chất lượng phôi dựa trên tốc độ phát triển. Nó gợi ý rằng việc chỉ dựa vào tỷ lệ phôi nang cao như một dấu hiệu của chất lượng phôi tốt có thể là chưa đủ và cần xem xét thêm các yếu tố khác, đặc biệt là tình trạng nhiễm sắc thể của phôi thông qua PGT. Các cơ chế sinh học tiềm năng giải thích cho mối tương quan tiêu cực này có thể bao gồm thời gian hạn chế cho quá trình sửa chữa DNA trong các phôi phát triển nhanh, sự ưu tiên cho tăng sinh tế bào hơn là bảo trì bộ gen, ảnh hưởng của các yếu tố kích thích buồng trứng, và vai trò chất lượng của nguồn noãn và tinh trùng ban đầu. Nghiên cứu này làm sáng tỏ mối liên hệ giữa tỷ lệ phôi nang và tỷ lệ euploid, đặc biệt chỉ ra mối tương quan nghịch khi không có sự chậm trễ trong quá trình phát triển phôi nang. Nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của zygote 1PN đến tỷ lệ euploid của giữa các nhóm, nguồn dữ liệu được thu thập từ hai trung tâm hỗ trợ sinh sản. Tuy nhiên, nghiên cứu còn tồn tại các hạn chế như việc thiếu dữ liệu về phôi nang chất lượng thấp (<4BB) làm hạn chế khả năng khái quát hóa, nghiên cứu không sử dụng hệ thống time-lapse, có khả năng dẫn đến sai sót nhỏ trong phân loại phôi 1PN. Vì vậy, cần nhấn mạnh rằng cần có thêm các nghiên cứu để xác nhận mối tương quan này với độ tin cậy thống kê cao hơn và để làm sáng tỏ các cơ chế sinh học cơ bản.
Feferkorn, I., Raina, J., Suarthana, E., Albar, M., Ao, A., Zhang, X. Y., ... & Buckett, W. M. (2024). The Blastulation Rate Is Negatively Associated With Euploid Rate. Journal of Obstetrics and Gynaecology Canada, 46(8), 102586.
Các tin khác cùng chuyên mục:












TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025
Năm 2020
Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...
Năm 2020
Caravelle Hotel Saigon, thứ bảy 19 . 7 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK