Tin tức
on Friday 21-03-2025 6:54am
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Phan Thị Ngọc Linh – IVFMD Tân Bình
Hoạt hóa noãn phụ thuộc vào dao động Ca²⁺ nội bào, đóng vai trò thiết yếu trong hợp nhất tiền nhân, tổng hợp DNA và khởi động lần phân chia đầu tiên của hợp tử. Việc duy trì dao động Ca²⁺ tối ưu là điều kiện quan trọng để đảm bảo quá trình hoạt hóa noãn và hợp nhất tiền nhân. Hoạt hóa noãn nhân tạo bằng ionophore Ca²⁺ (A23187) đã giúp một số hợp tử bị ngừng phát triển ở giai đoạn PN tiếp tục phân cắt, nhưng hiệu quả vẫn còn hạn chế. Điều này cho thấy có thể tồn tại một cơ chế chưa được biết đến ảnh hưởng đến dao động Ca²⁺, dẫn đến thất bại trong hợp nhất tiền nhân.
Trong nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu đã mô tả một trường hợp gia đình có nhiều thành viên gặp tình trạng tái diễn ngừng phát triển ở giai đoạn PN trong các chu kỳ IVF và ICSI. Để xác định nguyên nhân di truyền của hiện tượng này, nhóm nghiên cứu đã tiến hành giải trình tự toàn bộ exon (WES), đồng thời phân tích RNA trên hợp tử bị ngừng phát triển nhằm tìm hiểu các thay đổi trong biểu hiện gen.
Máu ngoại vi của bệnh nhân và thành viên gia đình được thu thập để tách chiết DNA, trong khi đó ba hợp tử bị ngừng phát triển từ bệnh nhân được thu nhận để phân tích RNA. Giải trình tự toàn bộ exon được thực hiện trên hai cá thể bị ảnh hưởng và ba cá thể không bị ảnh hưởng, sau đó các biến thể gen được xác định và xác thực bằng PCR và giải trình tự Sanger.
Phân tích RNA cho thấy hợp tử bị ngừng phát triển có sự bất thường trong dịch mã, xử lý RNA và điều hòa chu kỳ tế bào. Cụ thể, các gen liên quan đến dao động Ca²⁺ như ORAI1 và CaMKII có mức độ biểu hiện tăng cao, trong khi các gen kiểm soát APC như EMI1 và BUB3 lại giảm biểu hiện, làm kéo dài tình trạng ức chế CSF và thúc đẩy APC hoạt động quá mức. Điều này dẫn đến sự phân hủy cyclin B không kiểm soát, phá vỡ quá trình chuyển từ kỳ giữa II (MII) sang phân bào đầu tiên của hợp tử, từ đó ngăn chặn sự hợp nhất tiền nhân và tiếp tục phân chia.
Các gen từ mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển phôi sớm. Các đột biến trong ZAR1 và BTG4 đã được ghi nhận là gây rối loạn dịch mã mRNA mẹ và dẫn đến thất bại phân cắt hợp tử. Tuy nhiên, nguyên nhân di truyền chính xác gây ra hiện tượng ngừng phát triển PN vẫn chưa được xác định rõ ràng. Nghiên cứu này lần đầu tiên báo cáo đột biến RGS12 có nguồn gốc từ cha, di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường, có liên quan đến vô sinh nữ do hợp tử dừng phát triển ở giai đoạn PN. RGS12 đóng vai trò quan trọng trong điều hòa dao động Ca²⁺ – một tín hiệu thiết yếu cho sự hoạt hóa noãn và chuyển đổi từ giảm phân sang nguyên phân. Phân tích tín hiệu phiên mã cho thấy sự suy giảm trong quá trình dịch mã, xử lý RNA và điều hòa chu kỳ tế bào, xác nhận vai trò của RGS12 trong con đường tín hiệu Ca²⁺ – CSF – APC. Các dữ liệu phiên mã thu được cho thấy đột biến RGS12 gây mất chức năng có thể dẫn đến dao động Ca²⁺ bất thường ở hợp tử 2PN, giúp lý giải tại sao phương pháp hoạt hóa noãn nhân tạo bằng ionophore Ca²⁺ chỉ mang lại hiệu quả ở mức hạn chế. Phát hiện này cũng mở ra khả năng phát triển các chất đối kháng nhằm kiểm soát mức Ca²⁺ tự do trong tế bào, như các chất cô lập Ca²⁺ như BAPTA và EGTA, để cải thiện hiệu quả điều trị vô sinh do nguyên nhân này.
TLTK: Ma, Tianzhong, et al. "A case report of a family with developmental arrest of human prokaryotic stage zygote." Frontiers in Cell and Developmental Biology 12 (2024): 1280797.
- Giới thiệu
Hoạt hóa noãn phụ thuộc vào dao động Ca²⁺ nội bào, đóng vai trò thiết yếu trong hợp nhất tiền nhân, tổng hợp DNA và khởi động lần phân chia đầu tiên của hợp tử. Việc duy trì dao động Ca²⁺ tối ưu là điều kiện quan trọng để đảm bảo quá trình hoạt hóa noãn và hợp nhất tiền nhân. Hoạt hóa noãn nhân tạo bằng ionophore Ca²⁺ (A23187) đã giúp một số hợp tử bị ngừng phát triển ở giai đoạn PN tiếp tục phân cắt, nhưng hiệu quả vẫn còn hạn chế. Điều này cho thấy có thể tồn tại một cơ chế chưa được biết đến ảnh hưởng đến dao động Ca²⁺, dẫn đến thất bại trong hợp nhất tiền nhân.
Trong nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu đã mô tả một trường hợp gia đình có nhiều thành viên gặp tình trạng tái diễn ngừng phát triển ở giai đoạn PN trong các chu kỳ IVF và ICSI. Để xác định nguyên nhân di truyền của hiện tượng này, nhóm nghiên cứu đã tiến hành giải trình tự toàn bộ exon (WES), đồng thời phân tích RNA trên hợp tử bị ngừng phát triển nhằm tìm hiểu các thay đổi trong biểu hiện gen.
- Phương pháp
Máu ngoại vi của bệnh nhân và thành viên gia đình được thu thập để tách chiết DNA, trong khi đó ba hợp tử bị ngừng phát triển từ bệnh nhân được thu nhận để phân tích RNA. Giải trình tự toàn bộ exon được thực hiện trên hai cá thể bị ảnh hưởng và ba cá thể không bị ảnh hưởng, sau đó các biến thể gen được xác định và xác thực bằng PCR và giải trình tự Sanger.
- Kết quả
Phân tích RNA cho thấy hợp tử bị ngừng phát triển có sự bất thường trong dịch mã, xử lý RNA và điều hòa chu kỳ tế bào. Cụ thể, các gen liên quan đến dao động Ca²⁺ như ORAI1 và CaMKII có mức độ biểu hiện tăng cao, trong khi các gen kiểm soát APC như EMI1 và BUB3 lại giảm biểu hiện, làm kéo dài tình trạng ức chế CSF và thúc đẩy APC hoạt động quá mức. Điều này dẫn đến sự phân hủy cyclin B không kiểm soát, phá vỡ quá trình chuyển từ kỳ giữa II (MII) sang phân bào đầu tiên của hợp tử, từ đó ngăn chặn sự hợp nhất tiền nhân và tiếp tục phân chia.
- Bàn luận
Các gen từ mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển phôi sớm. Các đột biến trong ZAR1 và BTG4 đã được ghi nhận là gây rối loạn dịch mã mRNA mẹ và dẫn đến thất bại phân cắt hợp tử. Tuy nhiên, nguyên nhân di truyền chính xác gây ra hiện tượng ngừng phát triển PN vẫn chưa được xác định rõ ràng. Nghiên cứu này lần đầu tiên báo cáo đột biến RGS12 có nguồn gốc từ cha, di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường, có liên quan đến vô sinh nữ do hợp tử dừng phát triển ở giai đoạn PN. RGS12 đóng vai trò quan trọng trong điều hòa dao động Ca²⁺ – một tín hiệu thiết yếu cho sự hoạt hóa noãn và chuyển đổi từ giảm phân sang nguyên phân. Phân tích tín hiệu phiên mã cho thấy sự suy giảm trong quá trình dịch mã, xử lý RNA và điều hòa chu kỳ tế bào, xác nhận vai trò của RGS12 trong con đường tín hiệu Ca²⁺ – CSF – APC. Các dữ liệu phiên mã thu được cho thấy đột biến RGS12 gây mất chức năng có thể dẫn đến dao động Ca²⁺ bất thường ở hợp tử 2PN, giúp lý giải tại sao phương pháp hoạt hóa noãn nhân tạo bằng ionophore Ca²⁺ chỉ mang lại hiệu quả ở mức hạn chế. Phát hiện này cũng mở ra khả năng phát triển các chất đối kháng nhằm kiểm soát mức Ca²⁺ tự do trong tế bào, như các chất cô lập Ca²⁺ như BAPTA và EGTA, để cải thiện hiệu quả điều trị vô sinh do nguyên nhân này.
- Kết luận
TLTK: Ma, Tianzhong, et al. "A case report of a family with developmental arrest of human prokaryotic stage zygote." Frontiers in Cell and Developmental Biology 12 (2024): 1280797.
Các tin khác cùng chuyên mục:












TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025
Năm 2020
Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...
Năm 2020
Caravelle Hotel Saigon, thứ bảy 19 . 7 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK