Tin tức
on Tuesday 31-12-2024 6:48am
Danh mục: Tin quốc tế
CN. Trần Thị Hoa Phượng – IVF Tâm Anh
Mục tiêu: Chuyển phôi đông lạnh (FET) đã trở thành một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, mang đến hy vọng cho nhiều cặp đôi mong muốn có con. Trong chu kỳ FET, việc chuẩn bị nội mạc tử cung là rất quan trọng, hai phương pháp chuẩn bị nội mạc tử cung phổ biến nhất là chu kỳ tự nhiên (NC-FET) và chu kỳ nhân tạo (AC-FET). Trong NC-FET, quá trình rụng trứng diễn ra tự nhiên, được theo dõi đỉnh LH để xác định thời gian chuyển phôi, tạo điều kiện cho phôi làm tổ trong môi trường sinh lý của cơ thể. Điều này giúp giảm thiểu sự can thiệp của hormone ngoại sinh, từ đó giảm nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn và tăng tính tự nhiên của chu kỳ. Ngược lại, AC-FET sử dụng hormone ngoại sinh để kiểm soát hoàn toàn quá trình phát triển của nội mạc tử cung, sau đó sử dụng progesterone để chuẩn bị nội mạc tử cung và xác định thời điểm FET sau khi điều hoà giảm GnRH. Tuy nhiên, việc sử dụng hormone ngoại sinh kéo dài có thể tăng nguy cơ quá kích buồng trứng hoặc các biến chứng khác. Tuy nhiên, chức năng của thể vàng (CL) trong việc sản xuất progesterone là hỗ trợ quá trình làm tổ và duy trì thai kỳ trong NC-FET có thể không đủ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt progesterone. Một phân tích tổng hợp của Mizrachi và cộng sự (năm 2021) cho thấy việc bổ sung progesterone thông qua hỗ trợ pha hoàng thể (LPS) trong NC-FET có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ thai lâm sàng và tỷ lệ trẻ sinh sống. Vì vậy, mục tiêu nghiên cứu của Zaat và cộng sự (năm 2023) là xác định xem NC-FET, có và không có LPS, có làm giảm nguy cơ xảy ra các kết quả sản khoa và sơ sinh bất lợi so với AC-FET hay không.
Phương pháp: Nghiên cứu đã tổng quan có hệ thống và phân tích tổng hợp (PRISMA) từ các nguồn dữ liệu như PubMed, CINAHL và EMBASE từ khi bắt đầu đến tháng 10/2022. Để đảm bảo tính toàn diện, quá trình sàng lọc và đánh giá tài liệu được thực hiện bằng phần mềm Covidence, rủi ro sai lệch được đánh giá bằng ROBINS-I và GRADE. Cuối cùng, dữ liệu được phân tích bằng phần mềm Stata, sử dụng mô hình tác động ngẫu nhiên và chỉ số I² để đánh giá sự đồng nhất giữa các nghiên cứu. Nhóm nghiên cứu cũng tiến hành phân tích phân tầng về việc sử dụng LPS để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
Đồng thời, để đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đã thiết lập các tiêu chí lựa chọn nghiên cứu. Thứ nhất, các nghiên cứu phải thuộc loại nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu hoặc các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT). Thứ hai, nghiên cứu phải bao gồm cả nhóm phụ nữ có thai sau chu kỳ chuyển phôi tự nhiên (bao gồm cả chu kỳ tự nhiên thực sự t-NC và chu kỳ tự nhiên cải biên m-NC) và nhóm đối chứng là phụ nữ có thai sau chu kỳ chuyển phôi nhân tạo (AC-FET). Kết quả lâm sàng chính của nghiên cứu là cân nặng sau sinh của trẻ kết hợp đánh giá các kết quả lâm sàng phụ khác, bao gồm: sẩy thai sớm, đái tháo đường thai kỳ, rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ, xuất huyết sau sinh, nhau tiền đạo, sinh non và sinh cực non.
Kết quả: Sau khi chọn lọc, kết quả thống kê được thực hiện trên 30 nghiên cứu (trên tổng số 1546 nghiên cứu), trong đó 19 nghiên cứu có LPS trong NC-FET. Cân nặng sau sinh ở nhóm NC-FET thấp hơn so với AC-FET (MD 26.35 g; 95% CI 11.61–41.08, = 63%). Đồng thời so với AC-FET, NC-FET làm giảm nguy cơ trẻ sinh ra lớn so với tuổi thai (OR 0.88, 95% 0.83 – 0.94, = 54%), giảm tỷ lệ nhẹ cân sau sinh (OR 0.81, 95% CI 0.77 – 0.85, = 41%), giảm nguy cơ sẩy thai sớm (OR 0.73; 95% CI 0.61 – 0.86, = 71%), giảm nguy cơ sinh non (OR 0.80; 95% CI 0.75 – 0.85, = 20%) và sinh cực non (OR 0.66, 95% CI 0.53 – 0.84, = 0%). Trong đó, dựa trên phân tích phân tầng về việc sử dụng LPS trong NC-FET cho thấy, so với AC-FET, NC-FET có LPS làm giảm nguy cơ sinh non, trong khi NC-FET không có LPS thì không (OR 0.75, 95% CI 0.70 – 0.81). Bên cạnh đó, NC-FET ở cả hai chu kỳ tự nhiên thực sự và cải biên đều cho thấy các kết quả sản khoa ở người mẹ như rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ (OR 0.60, 95% CI 0.50 – 0.65, = 61%), tiền sản giật (OR 0.50; 95% CI 0.42 – 0.60, = 44%), nhau tiền đạo (OR 0.84, 95% CI 0.73 – 0.97, = 0%) và xuất huyết sau sinh (OR 0.43; 95% CI 0.38 – 0.48, = 53%) đều thấp hơn so với AC-FET.
Tuy nhiên, nguy cơ đái tháo đường thai kỳ (OR 1.01, 95% CI 0.85 – 1.19, = 80%), nguy cơ dị tật bẩm sinh (OR 0.86; 95% CI 0.66 – 1.11, = 3%) và tử vong sơ sinh (OR 0.80; 95% CI 0.56 – 1.13, 10%) không có sự khác biệt giữa NC-FET so với AC-FET.
Bàn luận: Bài tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp của Zaat và cộng sự (năm 2023) đã chỉ ra việc chuẩn bị nội mạc tử cung cho FET bằng phác đồ theo dõi chu kỳ tự nhiên (NC-FET) liên quan đến việc cân nặng khi sinh bình thường và giảm các nguy cơ như trẻ lớn so với tuổi thai (LGA), thai to bất thường, trẻ nhẹ cân (LBW), sẩy thai sớm, sinh non (PTB), rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ (HDP), tiền sản giật (PE), nhau tiền đạo và xuất huyết sau sinh (PPH) so với chuẩn bị nội mạc tử cung cho FET bằng phác đồ nhân tạo (AC-FET). Trước đây, trẻ sinh ra từ FET thường có nguy cơ cân nặng sau sinh trung bình cao và có nhiều khả năng mắc LGA hơn so với trẻ sinh ra từ chuyển phôi tươi, đặc biệt là ở trẻ sinh ra từ AC-FET. Nguyên nhân có thể xuất phát từ sự thiếu đồng bộ giữa phôi và NMTC, gây rối loạn phát triển thai nhi. Mặt khác, nồng độ progesterone và estradiol bất thường trong giai đoạn đầu thai kỳ sau AC-FET có thể dẫn đến sự xâm lấn bất thường của nguyên bào nuôi, làm suy yếu quá trình tái tạo hệ thống động mạch xoắn và rối loạn chức năng của nguyên bào nuôi (Schatz và cộng sự, năm 2016; Labarrere và cộng sự, năm 2017; Beltrame và cộng sự, năm 2018). Sự gia tăng steroid bất thường này trong quá trình AC-FET vào đầu thai kỳ có liên quan đến rối loạn tăng huyết áp, nhau thai bất thường, thai chết lưu, thai chậm tăng trưởng (FGR) và nhiều trường hợp sinh non. Vì vậy, NC-FET có các kết quả lâm sàng bất lợi thấp hơn so với AC-FET. Ngoài ra, việc sử dụng hỗ trợ pha hoàng thể (LPS) trong NC-FET cũng giúp giảm nguy cơ sinh non khi so sánh với AC-FET. Nhóm tác giả đã ước tính rằng NC-FET có thể kiểm soát từ 4 đến 22 trường hợp bất lợi trên 1000 phụ nữ sinh một con khi sử dụng NC-FET. Điểm mạnh của nghiên cứu là cỡ mẫu lớn, đánh giá có hệ thống và cập nhật. Tuy nhiên, nghiên cứu còn tồn tại các hạn chế như các phác đồ có LPS khó so sánh giữa các nghiên cứu, khó kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Cần có nhiều hơn nữa các nghiên cứu để củng cố cho các kết quả sản khoa và sơ sinh có lợi của NC-FET so với AC-FET, đặt biệt là NC-FET có LPS.
Nguồn: Zaat TR, Kostova EB, Korsen P, Showell MG, Mol F, van Wely M. Obstetric and neonatal outcomes after natural versus artificial cycle frozen embryo transfer and the role of luteal phase support: a systematic review and meta-analysis. Hum Reprod Update. 2023 Sep 5;29(5):634-654. doi: 10.1093/humupd/dmad011. PMID: 37172270; PMCID: PMC10477943.
Mục tiêu: Chuyển phôi đông lạnh (FET) đã trở thành một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, mang đến hy vọng cho nhiều cặp đôi mong muốn có con. Trong chu kỳ FET, việc chuẩn bị nội mạc tử cung là rất quan trọng, hai phương pháp chuẩn bị nội mạc tử cung phổ biến nhất là chu kỳ tự nhiên (NC-FET) và chu kỳ nhân tạo (AC-FET). Trong NC-FET, quá trình rụng trứng diễn ra tự nhiên, được theo dõi đỉnh LH để xác định thời gian chuyển phôi, tạo điều kiện cho phôi làm tổ trong môi trường sinh lý của cơ thể. Điều này giúp giảm thiểu sự can thiệp của hormone ngoại sinh, từ đó giảm nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn và tăng tính tự nhiên của chu kỳ. Ngược lại, AC-FET sử dụng hormone ngoại sinh để kiểm soát hoàn toàn quá trình phát triển của nội mạc tử cung, sau đó sử dụng progesterone để chuẩn bị nội mạc tử cung và xác định thời điểm FET sau khi điều hoà giảm GnRH. Tuy nhiên, việc sử dụng hormone ngoại sinh kéo dài có thể tăng nguy cơ quá kích buồng trứng hoặc các biến chứng khác. Tuy nhiên, chức năng của thể vàng (CL) trong việc sản xuất progesterone là hỗ trợ quá trình làm tổ và duy trì thai kỳ trong NC-FET có thể không đủ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt progesterone. Một phân tích tổng hợp của Mizrachi và cộng sự (năm 2021) cho thấy việc bổ sung progesterone thông qua hỗ trợ pha hoàng thể (LPS) trong NC-FET có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ thai lâm sàng và tỷ lệ trẻ sinh sống. Vì vậy, mục tiêu nghiên cứu của Zaat và cộng sự (năm 2023) là xác định xem NC-FET, có và không có LPS, có làm giảm nguy cơ xảy ra các kết quả sản khoa và sơ sinh bất lợi so với AC-FET hay không.
Phương pháp: Nghiên cứu đã tổng quan có hệ thống và phân tích tổng hợp (PRISMA) từ các nguồn dữ liệu như PubMed, CINAHL và EMBASE từ khi bắt đầu đến tháng 10/2022. Để đảm bảo tính toàn diện, quá trình sàng lọc và đánh giá tài liệu được thực hiện bằng phần mềm Covidence, rủi ro sai lệch được đánh giá bằng ROBINS-I và GRADE. Cuối cùng, dữ liệu được phân tích bằng phần mềm Stata, sử dụng mô hình tác động ngẫu nhiên và chỉ số I² để đánh giá sự đồng nhất giữa các nghiên cứu. Nhóm nghiên cứu cũng tiến hành phân tích phân tầng về việc sử dụng LPS để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
Đồng thời, để đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đã thiết lập các tiêu chí lựa chọn nghiên cứu. Thứ nhất, các nghiên cứu phải thuộc loại nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu hoặc các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT). Thứ hai, nghiên cứu phải bao gồm cả nhóm phụ nữ có thai sau chu kỳ chuyển phôi tự nhiên (bao gồm cả chu kỳ tự nhiên thực sự t-NC và chu kỳ tự nhiên cải biên m-NC) và nhóm đối chứng là phụ nữ có thai sau chu kỳ chuyển phôi nhân tạo (AC-FET). Kết quả lâm sàng chính của nghiên cứu là cân nặng sau sinh của trẻ kết hợp đánh giá các kết quả lâm sàng phụ khác, bao gồm: sẩy thai sớm, đái tháo đường thai kỳ, rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ, xuất huyết sau sinh, nhau tiền đạo, sinh non và sinh cực non.
Kết quả: Sau khi chọn lọc, kết quả thống kê được thực hiện trên 30 nghiên cứu (trên tổng số 1546 nghiên cứu), trong đó 19 nghiên cứu có LPS trong NC-FET. Cân nặng sau sinh ở nhóm NC-FET thấp hơn so với AC-FET (MD 26.35 g; 95% CI 11.61–41.08, = 63%). Đồng thời so với AC-FET, NC-FET làm giảm nguy cơ trẻ sinh ra lớn so với tuổi thai (OR 0.88, 95% 0.83 – 0.94, = 54%), giảm tỷ lệ nhẹ cân sau sinh (OR 0.81, 95% CI 0.77 – 0.85, = 41%), giảm nguy cơ sẩy thai sớm (OR 0.73; 95% CI 0.61 – 0.86, = 71%), giảm nguy cơ sinh non (OR 0.80; 95% CI 0.75 – 0.85, = 20%) và sinh cực non (OR 0.66, 95% CI 0.53 – 0.84, = 0%). Trong đó, dựa trên phân tích phân tầng về việc sử dụng LPS trong NC-FET cho thấy, so với AC-FET, NC-FET có LPS làm giảm nguy cơ sinh non, trong khi NC-FET không có LPS thì không (OR 0.75, 95% CI 0.70 – 0.81). Bên cạnh đó, NC-FET ở cả hai chu kỳ tự nhiên thực sự và cải biên đều cho thấy các kết quả sản khoa ở người mẹ như rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ (OR 0.60, 95% CI 0.50 – 0.65, = 61%), tiền sản giật (OR 0.50; 95% CI 0.42 – 0.60, = 44%), nhau tiền đạo (OR 0.84, 95% CI 0.73 – 0.97, = 0%) và xuất huyết sau sinh (OR 0.43; 95% CI 0.38 – 0.48, = 53%) đều thấp hơn so với AC-FET.
Tuy nhiên, nguy cơ đái tháo đường thai kỳ (OR 1.01, 95% CI 0.85 – 1.19, = 80%), nguy cơ dị tật bẩm sinh (OR 0.86; 95% CI 0.66 – 1.11, = 3%) và tử vong sơ sinh (OR 0.80; 95% CI 0.56 – 1.13, 10%) không có sự khác biệt giữa NC-FET so với AC-FET.
Bàn luận: Bài tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp của Zaat và cộng sự (năm 2023) đã chỉ ra việc chuẩn bị nội mạc tử cung cho FET bằng phác đồ theo dõi chu kỳ tự nhiên (NC-FET) liên quan đến việc cân nặng khi sinh bình thường và giảm các nguy cơ như trẻ lớn so với tuổi thai (LGA), thai to bất thường, trẻ nhẹ cân (LBW), sẩy thai sớm, sinh non (PTB), rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ (HDP), tiền sản giật (PE), nhau tiền đạo và xuất huyết sau sinh (PPH) so với chuẩn bị nội mạc tử cung cho FET bằng phác đồ nhân tạo (AC-FET). Trước đây, trẻ sinh ra từ FET thường có nguy cơ cân nặng sau sinh trung bình cao và có nhiều khả năng mắc LGA hơn so với trẻ sinh ra từ chuyển phôi tươi, đặc biệt là ở trẻ sinh ra từ AC-FET. Nguyên nhân có thể xuất phát từ sự thiếu đồng bộ giữa phôi và NMTC, gây rối loạn phát triển thai nhi. Mặt khác, nồng độ progesterone và estradiol bất thường trong giai đoạn đầu thai kỳ sau AC-FET có thể dẫn đến sự xâm lấn bất thường của nguyên bào nuôi, làm suy yếu quá trình tái tạo hệ thống động mạch xoắn và rối loạn chức năng của nguyên bào nuôi (Schatz và cộng sự, năm 2016; Labarrere và cộng sự, năm 2017; Beltrame và cộng sự, năm 2018). Sự gia tăng steroid bất thường này trong quá trình AC-FET vào đầu thai kỳ có liên quan đến rối loạn tăng huyết áp, nhau thai bất thường, thai chết lưu, thai chậm tăng trưởng (FGR) và nhiều trường hợp sinh non. Vì vậy, NC-FET có các kết quả lâm sàng bất lợi thấp hơn so với AC-FET. Ngoài ra, việc sử dụng hỗ trợ pha hoàng thể (LPS) trong NC-FET cũng giúp giảm nguy cơ sinh non khi so sánh với AC-FET. Nhóm tác giả đã ước tính rằng NC-FET có thể kiểm soát từ 4 đến 22 trường hợp bất lợi trên 1000 phụ nữ sinh một con khi sử dụng NC-FET. Điểm mạnh của nghiên cứu là cỡ mẫu lớn, đánh giá có hệ thống và cập nhật. Tuy nhiên, nghiên cứu còn tồn tại các hạn chế như các phác đồ có LPS khó so sánh giữa các nghiên cứu, khó kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Cần có nhiều hơn nữa các nghiên cứu để củng cố cho các kết quả sản khoa và sơ sinh có lợi của NC-FET so với AC-FET, đặt biệt là NC-FET có LPS.
Nguồn: Zaat TR, Kostova EB, Korsen P, Showell MG, Mol F, van Wely M. Obstetric and neonatal outcomes after natural versus artificial cycle frozen embryo transfer and the role of luteal phase support: a systematic review and meta-analysis. Hum Reprod Update. 2023 Sep 5;29(5):634-654. doi: 10.1093/humupd/dmad011. PMID: 37172270; PMCID: PMC10477943.
Các tin khác cùng chuyên mục:










TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Cập nhật lịch tổ chức sự kiện và xuất bản ấn phẩm của ...
Năm 2020
Wyndham Legend Halong, Sáng thứ Bảy 22 . 3 . 2025 (8:30 - 11:45)
Năm 2020
Quinter Central Nha Trang, chiều thứ bảy 11.1.2025 (13:00 - 17:00)
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024

Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
FACEBOOK