Tin tức
on Monday 30-12-2024 9:32am
Danh mục: Tin quốc tế
ThS. Trương Quốc Thịnh – IVF Tâm Anh
Thuật ngữ "hiếm muộn" đề cập đến tình trạng một cặp vợ chồng không thể thụ thai mặc dù đã quan hệ tình dục đều đặn không sử dụng biện pháp tránh thai trong vòng một năm. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới và các nghiên cứu dịch tễ học, tỷ lệ hiếm muộn trên toàn cầu là khoảng 17,5%, trong đó, một nửa các trường hợp hiếm muộn ở các cặp đôi có thể bắt nguồn từ các yếu tố nam giới. Hiếm muộn nam thường được định nghĩa là tình trạng không thể thụ thai có liên quan đến một sự thay đổi cụ thể được phát hiện ở người nam. Hậu quả của sự thay đổi này có thể bao gồm mật độ tinh trùng thấp hơn ngưỡng tham chiếu trong tinh dịch, giảm hoặc không có khả năng di động của tinh trùng và hình dạng tinh trùng bất thường. Tuy nhiên, sự kết hợp của các yếu tố này thường được gọi là hội chứng thiểu nhược quái tinh (oligoasthenoteratozoospermia - OAT). Đáng tiếc là hầu hết các trường hợp OAT nghiêm trọng đều bắt nguồn từ những bất thường hoặc rối loạn không rõ nguyên nhân ở tinh hoàn. Kết quả là các phương pháp điều trị hợp lý chưa được áp dụng, thiếu cơ sở bệnh sinh đầy đủ hoặc chỉ dựa trên bằng chứng kinh nghiệm.
Dựa trên các phương pháp y học tiến bộ, việc sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma - PRP) đang được coi là một lựa chọn điều trị an toàn và có tiềm năng cao. Nhờ hàm lượng các yếu tố tăng trưởng dồi dào, PRP đã chứng minh được ưu điểm trong lĩnh vực liệu pháp tái tạo, như thúc đẩy quá trình tạo mạch, kiểm soát viêm, kích thích di chuyển tế bào, biệt hóa và tăng sinh đã được làm nổi bật trong nhiều nghiên cứu trước đây. Tuy nhiên, việc nghiên cứu tác động của PRP đối với hiếm muộn nam vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, cần thêm bằng chứng khoa học để đưa ra kết luận chắc chắn. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng cách nghiên cứu tác động cụ thể của PRP đối với hiếm muộn nam trong cải thiện các chỉ số tinh trùng ở những người bị OAT nghiêm trọng.
Nghiên cứu này là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên được tiến hành tại Trung tâm Hiếm muộn của Bệnh viện Fatemieh ở Hamedan từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 8 năm 2023. Tổng cộng 88 nam giới hiếm muộn, bao gồm nam giới từ 20-45 tuổi bị OAT nặng, được chia thành hai nhóm: nhóm đối chứng (n=44) và nhóm can thiệp (n=44). Mẫu tinh dịch được phân tích trước khi tiêm PRP. Ở nhóm can thiệp, bác sĩ tiêm PRP vào mô tinh hoàn, lượng PRP dao động từ 1-2 cc tùy theo kích thước tinh hoàn. Sau ba tháng, một mẫu tinh dịch khác được lấy để đánh giá chỉ số tinh trùng và chỉ số phân mảnh DNA. Nhóm đối chứng không có bất kỳ can thiệp nào.
Kết quả, đánh giá về mật độ tinh trùng trong nhóm đối chứng cho thấy sự giảm đáng kể so với nhóm can thiệp sau khi tiêm PRP (11,32 ± 8,44 so với 16,06 ± 15,16, P=0,030). Phân tích tỷ lệ di động tiến tới của tinh trùng trong các nhóm nghiên cứu cho thấy sự gia tăng đáng kể sau khi tiêm PRP (85,03 ± 9,64%) so với nhóm đối chứng (8,86 ± 7,79%) (P=0,014). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy về hình thái bình thường của tinh trùng (1,63 ± 1,44% so với 1,81 ± 3,68%, P=0,628). Đánh giá thể tích tinh dịch cũng cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm đối chứng (2,13 ± 0,82) và nhóm can thiệp (2,24 ± 1,43) sau khi tiêm PRP (P=0,663). Tỷ lệ tinh trùng có phân mảnh DNA trong nhóm can thiệp (17,23 ± 9,15%) thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (25,62 ± 12,84%, P<0,001).
Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tác động của tiêm PRP vào tinh hoàn đối với các thông số tinh trùng ở nam giới OAT nặng. Kết quả nghiên cứu đã cho thấy sự cải thiện đáng kể về mật độ tinh trùng, khả năng di động tiến tới và chỉ số phân mảnh DNA sau khi tiêm PRP. Sự cải thiện các thông số tinh trùng quan sát được trong nghiên cứu này có thể được lý giải bởi các yếu tố tăng trưởng có trong PRP. PRP chứa các yếu tố tăng trưởng khác nhau như yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu (PDGF), yếu tố tăng trưởng chuyển dạng beta (TGF-β), yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF), yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF) và yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), cùng với nhiều yếu tố khác. Các yếu tố tăng trưởng này có đặc tính tái tạo và phục hồi, có thể giúp tăng cường sản xuất tinh trùng, tăng khả năng di động và tính toàn vẹn của DNA tinh trùng.
Nhiều nghiên cứu đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố thần kinh có nguồn gốc não bộ (BDNF) trong hệ thống sinh sản nam giới, với các thụ thể của nó được tìm thấy trong tinh trùng. BDNF tham gia vào việc kích hoạt con đường phosphatidylinositol 3 kinase (PI3K), có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng di động và duy trì tính toàn vẹn của DNA tinh trùng. Do đó, bất kỳ bất thường nào trong biểu hiện của gen BDNF có thể liên quan chặt chẽ đến các rối loạn hiếm muộn nam.
VEGF cũng đóng vai trò quan trọng như một polypeptide trong quá trình hình thành mạch máu. Sự hiện diện của VEGF và các thụ thể của nó trong hệ thống sinh sản nam giới đã được chứng minh, với protein VEGF được phát hiện ở các tế bào tinh trùng, huyết tương tinh dịch, tế bào Sertoli và Leydig. Trong một nghiên cứu của Iyibozkurt và cộng sự, VEGF cho thấy có tác động tích cực đến khả năng di động và vận tốc tuyến tính của tinh trùng.
Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh sự tồn tại của IGF-I trong các mẫu tinh hoàn, tế bào mầm và huyết tương tinh dịch. Mối liên hệ giữa nồng độ IGF-I trong huyết tương tinh dịch và chất lượng tinh trùng, cho thấy IGF-I có thể hỗ trợ khả năng di động của tinh trùng thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Bên cạnh đó, IGF-2 có thể góp phần làm giảm đáng kể phân mảnh DNA tinh trùng. Do đó, sự kết hợp của các yếu tố này trong PRP có khả năng tác động đến việc cải thiện các thông số tinh trùng và giải quyết tình trạng hiếm muộn nam thông qua các cơ chế phân tử khác nhau.
Cần lưu ý rằng không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát về hình thái bình thường và thể tích tinh dịch giữa nhóm đối chứng và nhóm can thiệp sau khi tiêm PRP. Mặc dù các thông số này không cho thấy cải thiện đáng kể, chúng vẫn là các yếu tố quan trọng cần xem xét trong đánh giá khả năng sinh sản nam giới.
Kết quả của nghiên cứu này gợi ý rằng tiêm PRP vào tinh hoàn có thể cải thiện mật độ tinh trùng, khả năng di động tiến tới và tính toàn vẹn DNA ở nam giới mắc OAT nặng. Những phát hiện này ủng hộ tiềm năng của PRP như một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho tình trạng hiếm muộn nam. Tuy nhiên, trong tương lai, cần có các nghiên cứu sâu hơn để xác nhận những phát hiện này.
Nguồn: Fazli F, Torkashvand H, Soltanian AR, Babalhavaeji A, Olomi H, Pilehvari S. Effects of Testicular Platelet-Rich Plasma (PRP) Injection on Sperm Parameters in Men with Severe Oligoasthenoteratozoospermia (OAT): A Clinical Evaluation. Int J Fertil Steril. 2024 Jul 13;18(Suppl 1):71-76. doi: 10.22074/ijfs.2024.2011066.1535. PMID: 39033373; PMCID: PMC11263848.
Thuật ngữ "hiếm muộn" đề cập đến tình trạng một cặp vợ chồng không thể thụ thai mặc dù đã quan hệ tình dục đều đặn không sử dụng biện pháp tránh thai trong vòng một năm. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới và các nghiên cứu dịch tễ học, tỷ lệ hiếm muộn trên toàn cầu là khoảng 17,5%, trong đó, một nửa các trường hợp hiếm muộn ở các cặp đôi có thể bắt nguồn từ các yếu tố nam giới. Hiếm muộn nam thường được định nghĩa là tình trạng không thể thụ thai có liên quan đến một sự thay đổi cụ thể được phát hiện ở người nam. Hậu quả của sự thay đổi này có thể bao gồm mật độ tinh trùng thấp hơn ngưỡng tham chiếu trong tinh dịch, giảm hoặc không có khả năng di động của tinh trùng và hình dạng tinh trùng bất thường. Tuy nhiên, sự kết hợp của các yếu tố này thường được gọi là hội chứng thiểu nhược quái tinh (oligoasthenoteratozoospermia - OAT). Đáng tiếc là hầu hết các trường hợp OAT nghiêm trọng đều bắt nguồn từ những bất thường hoặc rối loạn không rõ nguyên nhân ở tinh hoàn. Kết quả là các phương pháp điều trị hợp lý chưa được áp dụng, thiếu cơ sở bệnh sinh đầy đủ hoặc chỉ dựa trên bằng chứng kinh nghiệm.
Dựa trên các phương pháp y học tiến bộ, việc sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma - PRP) đang được coi là một lựa chọn điều trị an toàn và có tiềm năng cao. Nhờ hàm lượng các yếu tố tăng trưởng dồi dào, PRP đã chứng minh được ưu điểm trong lĩnh vực liệu pháp tái tạo, như thúc đẩy quá trình tạo mạch, kiểm soát viêm, kích thích di chuyển tế bào, biệt hóa và tăng sinh đã được làm nổi bật trong nhiều nghiên cứu trước đây. Tuy nhiên, việc nghiên cứu tác động của PRP đối với hiếm muộn nam vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, cần thêm bằng chứng khoa học để đưa ra kết luận chắc chắn. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng cách nghiên cứu tác động cụ thể của PRP đối với hiếm muộn nam trong cải thiện các chỉ số tinh trùng ở những người bị OAT nghiêm trọng.
Nghiên cứu này là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên được tiến hành tại Trung tâm Hiếm muộn của Bệnh viện Fatemieh ở Hamedan từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 8 năm 2023. Tổng cộng 88 nam giới hiếm muộn, bao gồm nam giới từ 20-45 tuổi bị OAT nặng, được chia thành hai nhóm: nhóm đối chứng (n=44) và nhóm can thiệp (n=44). Mẫu tinh dịch được phân tích trước khi tiêm PRP. Ở nhóm can thiệp, bác sĩ tiêm PRP vào mô tinh hoàn, lượng PRP dao động từ 1-2 cc tùy theo kích thước tinh hoàn. Sau ba tháng, một mẫu tinh dịch khác được lấy để đánh giá chỉ số tinh trùng và chỉ số phân mảnh DNA. Nhóm đối chứng không có bất kỳ can thiệp nào.
Kết quả, đánh giá về mật độ tinh trùng trong nhóm đối chứng cho thấy sự giảm đáng kể so với nhóm can thiệp sau khi tiêm PRP (11,32 ± 8,44 so với 16,06 ± 15,16, P=0,030). Phân tích tỷ lệ di động tiến tới của tinh trùng trong các nhóm nghiên cứu cho thấy sự gia tăng đáng kể sau khi tiêm PRP (85,03 ± 9,64%) so với nhóm đối chứng (8,86 ± 7,79%) (P=0,014). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy về hình thái bình thường của tinh trùng (1,63 ± 1,44% so với 1,81 ± 3,68%, P=0,628). Đánh giá thể tích tinh dịch cũng cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm đối chứng (2,13 ± 0,82) và nhóm can thiệp (2,24 ± 1,43) sau khi tiêm PRP (P=0,663). Tỷ lệ tinh trùng có phân mảnh DNA trong nhóm can thiệp (17,23 ± 9,15%) thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (25,62 ± 12,84%, P<0,001).
Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tác động của tiêm PRP vào tinh hoàn đối với các thông số tinh trùng ở nam giới OAT nặng. Kết quả nghiên cứu đã cho thấy sự cải thiện đáng kể về mật độ tinh trùng, khả năng di động tiến tới và chỉ số phân mảnh DNA sau khi tiêm PRP. Sự cải thiện các thông số tinh trùng quan sát được trong nghiên cứu này có thể được lý giải bởi các yếu tố tăng trưởng có trong PRP. PRP chứa các yếu tố tăng trưởng khác nhau như yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu (PDGF), yếu tố tăng trưởng chuyển dạng beta (TGF-β), yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF), yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF) và yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), cùng với nhiều yếu tố khác. Các yếu tố tăng trưởng này có đặc tính tái tạo và phục hồi, có thể giúp tăng cường sản xuất tinh trùng, tăng khả năng di động và tính toàn vẹn của DNA tinh trùng.
Nhiều nghiên cứu đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố thần kinh có nguồn gốc não bộ (BDNF) trong hệ thống sinh sản nam giới, với các thụ thể của nó được tìm thấy trong tinh trùng. BDNF tham gia vào việc kích hoạt con đường phosphatidylinositol 3 kinase (PI3K), có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng di động và duy trì tính toàn vẹn của DNA tinh trùng. Do đó, bất kỳ bất thường nào trong biểu hiện của gen BDNF có thể liên quan chặt chẽ đến các rối loạn hiếm muộn nam.
VEGF cũng đóng vai trò quan trọng như một polypeptide trong quá trình hình thành mạch máu. Sự hiện diện của VEGF và các thụ thể của nó trong hệ thống sinh sản nam giới đã được chứng minh, với protein VEGF được phát hiện ở các tế bào tinh trùng, huyết tương tinh dịch, tế bào Sertoli và Leydig. Trong một nghiên cứu của Iyibozkurt và cộng sự, VEGF cho thấy có tác động tích cực đến khả năng di động và vận tốc tuyến tính của tinh trùng.
Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh sự tồn tại của IGF-I trong các mẫu tinh hoàn, tế bào mầm và huyết tương tinh dịch. Mối liên hệ giữa nồng độ IGF-I trong huyết tương tinh dịch và chất lượng tinh trùng, cho thấy IGF-I có thể hỗ trợ khả năng di động của tinh trùng thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Bên cạnh đó, IGF-2 có thể góp phần làm giảm đáng kể phân mảnh DNA tinh trùng. Do đó, sự kết hợp của các yếu tố này trong PRP có khả năng tác động đến việc cải thiện các thông số tinh trùng và giải quyết tình trạng hiếm muộn nam thông qua các cơ chế phân tử khác nhau.
Cần lưu ý rằng không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát về hình thái bình thường và thể tích tinh dịch giữa nhóm đối chứng và nhóm can thiệp sau khi tiêm PRP. Mặc dù các thông số này không cho thấy cải thiện đáng kể, chúng vẫn là các yếu tố quan trọng cần xem xét trong đánh giá khả năng sinh sản nam giới.
Kết quả của nghiên cứu này gợi ý rằng tiêm PRP vào tinh hoàn có thể cải thiện mật độ tinh trùng, khả năng di động tiến tới và tính toàn vẹn DNA ở nam giới mắc OAT nặng. Những phát hiện này ủng hộ tiềm năng của PRP như một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho tình trạng hiếm muộn nam. Tuy nhiên, trong tương lai, cần có các nghiên cứu sâu hơn để xác nhận những phát hiện này.
Nguồn: Fazli F, Torkashvand H, Soltanian AR, Babalhavaeji A, Olomi H, Pilehvari S. Effects of Testicular Platelet-Rich Plasma (PRP) Injection on Sperm Parameters in Men with Severe Oligoasthenoteratozoospermia (OAT): A Clinical Evaluation. Int J Fertil Steril. 2024 Jul 13;18(Suppl 1):71-76. doi: 10.22074/ijfs.2024.2011066.1535. PMID: 39033373; PMCID: PMC11263848.
Các tin khác cùng chuyên mục:










TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Cập nhật lịch tổ chức sự kiện và xuất bản ấn phẩm của ...
Năm 2020
Wyndham Legend Halong, Sáng thứ Bảy 22 . 3 . 2025 (8:30 - 11:45)
Năm 2020
Quinter Central Nha Trang, chiều thứ bảy 11.1.2025 (13:00 - 17:00)
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024

Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
FACEBOOK