Tin tức
on Saturday 28-12-2024 7:00am
Danh mục: Tin quốc tế
CN. Lê Thị Vân – IVF Vạn Hạnh
Giới thiệu
Tỷ lệ mang thai thành công trong hỗ trợ sinh sản được quyết định chủ yếu bởi chất lượng phôi và sự tiếp nhận của nội mạc tử cung. Trong đó, các nguyên nhân gây ra nội mạc tử cung mỏng bao gồm viêm nhiễm, phẫu thuật tử cung nhiều lần, tắc mạch máu tử cung và các yếu tố bẩm sinh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai hoặc làm tổ của phôi, hậu quả nghiêm trọng có thể dẫn đến vô sinh. Tình trạng này ảnh hưởng đến khoảng 2,4% bệnh nhân thực hiện ART. Nội mạc tử cung mỏng được định nghĩa là độ dày nội mạc tử cung (endometrial thickness – EMT) < 7mm vào ngày tiêm hCG hoặc dùng progesterone trong chu kỳ liệu pháp thay thế hormone (hormone replacement therapy – HRT). Nội mạc tử cung mỏng làm giảm đáng kể tỷ lệ thành công của chuyển phôi. Các nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sinh sống sau chuyển phôi đông lạnh (frozen-thawed embryo transfer – FET) là 15% đối với bệnh nhân có EMT 5 - 5,9 mm và 23,7% đối với EMT 6 - 6,9 mm. Các phương pháp cải thiện EMT như dùng estrogen, aspirin, sildenafil hoặc vitamin E đã được nghiên cứu nhưng việc thúc đẩy tái tạo nội mạc tử cung mỏng vẫn là một thách thức. Chính vì thế, các nhà khoa học đang hướng đến một liệu pháp điều trị mới đó là sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma - PRP). Liệu pháp này được đánh giá cao nhờ vào những ưu điểm như PRP được thu nhận từ chính máu bệnh nhân nên rất an toàn và không gây đáp ứng miễn dịch. PRP có khả năng giải phóng các nhân tố tăng trưởng như TGF-β, VEGF, PDGF, EGF, FGF và IGF-1 giúp hình thành mạch máu mới, kích thích tế bào tăng sinh, di cư đến vị trí trí tổn thương và thúc đẩy quá trình lành hóa vết thương. Tuy nhiên, việc ứng dụng lâm sàng của PRP trong điều trị nội mạc tử cung mỏng vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm. Một vấn đề quan trọng là PRP có thể bị loại bỏ nhanh chóng bởi các tế bào chủ. PRP gel có thể khắc phục hạn chế này, vì nó giúp cải thiện khả năng lưu giữ PRP tại chỗ và giải phóng các yếu tố tăng trưởng. PRP gel được tạo thành sau khi kích hoạt PRP bằng các yếu tố đông máu thrombin, và có thể giải phóng nồng độ PDGF, VEGF và TGF-β1 tương tự hoặc thậm chí cao hơn so với PRP không kích hoạt. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả điều trị của việc truyền PRP gel tự thân vào buồng tử cung ở phụ nữ có nội mạc tử cung mỏng, từ đó đánh giá ảnh hưởng của nó lên sự tái tạo nội mạc tử cung và kết quả FET.
Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu này được thực hiện tại trung tâm hỗ trợ sinh sản của một bệnh viện đa khoa, bao gồm các bệnh nhân thực hiện chu kỳ FET có nội mạc tử cung mỏng từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 12 năm 2023.
Các tiêu chí lựa chọn bao gồm: (i) phụ nữ từ 20-50 tuổi thực hiện FET, (ii) có EMT đỉnh < 7mm trước đó và đã có ít nhất một chu kỳ bị hủy vì nội mạc tử cung mỏng hoặc một chu kỳ chuyển phôi có EMT < 7mm mặc dù đã trải qua chu kỳ HRT chuẩn, (iii) kết quả nội soi tử cung bình thường hoặc các bất thường đã được điều trị hiệu quả.
Các tiêu chí loại trừ bao gồm: (i) các bất thường chưa được điều trị trong buồng tử cung, (ii) dị tật bẩm sinh tử cung, (iii) chuẩn bị nội mạc tử cung không dùng chu kỳ thay thế hormone, (iv) ứ dịch vòi trứng chưa được điều trị, (v) các chu kỳ lặp lại của cùng một bệnh nhân, (vi) bệnh nhân có độ dày nội mạc tử cung vượt quá 7mm sau 1 tuần điều trị bằng estrogen trong chu kỳ hiện tại.
Bệnh nhân đủ điều kiện được chia thành hai nhóm: nhóm chứng (chỉ dùng HRT) và nhóm PRP gel (HRT kết hợp truyền PRP gel vào buồng tử cung). PRP được chia thành ba phần: một phần sử dụng ngay trong ngày, hai phần còn lại được đông lạnh để sử dụng sau. PRP được kích hoạt bằng thrombin trước khi truyền vào buồng tử cung. Bệnh nhân nhóm PRP gel được truyền ba lần PRP gel vào buồng tử cung, mỗi lần cách nhau 2 - 3 ngày. EMT được đo lại vào ngày thứ 14 của chu kỳ HRT và sau đó cứ 3 ngày một lần nếu EMT vẫn <7mm. Hỗ trợ giai đoạn hoàng thể bắt đầu khi EMT ≥ 7mm hoặc nội mạc tử cung không tiếp tục phát triển trong hơn 3 ngày. Phôi được chuyển vào ngày thứ 3 hoặc 5 sau khi bắt đầu dùng progesterone. Các kết quả nghiên cứu chính là EMT cuối cùng trước khi bắt đầu hỗ trợ giai đoạn hoàng thể và tỷ lệ mang thai lâm sàng. Các kết quả thứ yếu là tỷ lệ dương tính β-hCG, tỷ lệ mang thai diễn tiến và tỷ lệ sẩy thai.
Kết quả: Nghiên cứu bao gồm 111 bệnh nhân (25-44 tuổi) có nội mạc tử cung mỏng, trong đó 47 bệnh nhân thuộc nhóm PRP gel và 64 bệnh nhân thuộc nhóm chứng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về các đặc điểm cơ bản. EMT trung bình ở nhóm PRP gel cao hơn đáng kể so với nhóm chứng (6,7mm so với 6,3mm; p<0,05). Độ tăng EMT ở nhóm PRP gel cũng cao hơn đáng kể so với nhóm chứng (0,7mm so với 0,1mm; p < 0,001). Nhóm PRP gel có tỷ lệ mang thai lâm sàng (38,3% so với 18,5%; p=0,007) và tỷ lệ mang thai diễn tiến (36,2% so với 16,7%; p=0,007) cao hơn đáng kể so với nhóm chứng. Tỷ lệ dương tính β-hCG cũng cao hơn ở nhóm PRP gel (38,3% so với 25,9%; p=0,059). Tỷ lệ sẩy thai thấp hơn ở nhóm PRP gel (5,6% so với 10%), nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê. Phân tích hồi quy logistic cho thấy việc truyền PRP gel vào buồng tử cung có tác động tích cực đến tỷ lệ mang thai lâm sàng (OR 4,618; 95% KTC 1,528 - 13,955; p=0,007).
Kết luận: Tóm lại, truyền PRP gel tự thân vào buồng tử cung có thể làm tăng EMT và cải thiện tỷ lệ mang thai lâm sàng và tỷ lệ mang thai diễn tiến ở bệnh nhân có nội mạc tử cung mỏng trong chu kỳ FET. Cơ chế có thể liên quan đến các cytokine như PDGF, VEGF, TGF-β1 có trong PRP, thúc đẩy quá trình tái tạo mô và tăng sinh tế bào nội mạc tử cung. PRP gel cũng giúp cải thiện khả năng lưu giữ PRP và giải phóng các yếu tố tăng trưởng hiệu quả hơn. Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả của PRP gel trong điều trị nội mạc tử cung mỏng, một vấn đề khó khăn trong hỗ trợ sinh sản.
Nguồn: Wang, Xiufen, et al. "Effects of intrauterine infusion of autologous platelet-rich plasma gel on endometrial thickness and outcomes of frozen-thawed embryo transfer in women with thin endometrium." Journal of Assisted Reproduction and Genetics (2024): 1-13.
Giới thiệu
Tỷ lệ mang thai thành công trong hỗ trợ sinh sản được quyết định chủ yếu bởi chất lượng phôi và sự tiếp nhận của nội mạc tử cung. Trong đó, các nguyên nhân gây ra nội mạc tử cung mỏng bao gồm viêm nhiễm, phẫu thuật tử cung nhiều lần, tắc mạch máu tử cung và các yếu tố bẩm sinh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai hoặc làm tổ của phôi, hậu quả nghiêm trọng có thể dẫn đến vô sinh. Tình trạng này ảnh hưởng đến khoảng 2,4% bệnh nhân thực hiện ART. Nội mạc tử cung mỏng được định nghĩa là độ dày nội mạc tử cung (endometrial thickness – EMT) < 7mm vào ngày tiêm hCG hoặc dùng progesterone trong chu kỳ liệu pháp thay thế hormone (hormone replacement therapy – HRT). Nội mạc tử cung mỏng làm giảm đáng kể tỷ lệ thành công của chuyển phôi. Các nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sinh sống sau chuyển phôi đông lạnh (frozen-thawed embryo transfer – FET) là 15% đối với bệnh nhân có EMT 5 - 5,9 mm và 23,7% đối với EMT 6 - 6,9 mm. Các phương pháp cải thiện EMT như dùng estrogen, aspirin, sildenafil hoặc vitamin E đã được nghiên cứu nhưng việc thúc đẩy tái tạo nội mạc tử cung mỏng vẫn là một thách thức. Chính vì thế, các nhà khoa học đang hướng đến một liệu pháp điều trị mới đó là sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma - PRP). Liệu pháp này được đánh giá cao nhờ vào những ưu điểm như PRP được thu nhận từ chính máu bệnh nhân nên rất an toàn và không gây đáp ứng miễn dịch. PRP có khả năng giải phóng các nhân tố tăng trưởng như TGF-β, VEGF, PDGF, EGF, FGF và IGF-1 giúp hình thành mạch máu mới, kích thích tế bào tăng sinh, di cư đến vị trí trí tổn thương và thúc đẩy quá trình lành hóa vết thương. Tuy nhiên, việc ứng dụng lâm sàng của PRP trong điều trị nội mạc tử cung mỏng vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm. Một vấn đề quan trọng là PRP có thể bị loại bỏ nhanh chóng bởi các tế bào chủ. PRP gel có thể khắc phục hạn chế này, vì nó giúp cải thiện khả năng lưu giữ PRP tại chỗ và giải phóng các yếu tố tăng trưởng. PRP gel được tạo thành sau khi kích hoạt PRP bằng các yếu tố đông máu thrombin, và có thể giải phóng nồng độ PDGF, VEGF và TGF-β1 tương tự hoặc thậm chí cao hơn so với PRP không kích hoạt. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả điều trị của việc truyền PRP gel tự thân vào buồng tử cung ở phụ nữ có nội mạc tử cung mỏng, từ đó đánh giá ảnh hưởng của nó lên sự tái tạo nội mạc tử cung và kết quả FET.
Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu này được thực hiện tại trung tâm hỗ trợ sinh sản của một bệnh viện đa khoa, bao gồm các bệnh nhân thực hiện chu kỳ FET có nội mạc tử cung mỏng từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 12 năm 2023.
Các tiêu chí lựa chọn bao gồm: (i) phụ nữ từ 20-50 tuổi thực hiện FET, (ii) có EMT đỉnh < 7mm trước đó và đã có ít nhất một chu kỳ bị hủy vì nội mạc tử cung mỏng hoặc một chu kỳ chuyển phôi có EMT < 7mm mặc dù đã trải qua chu kỳ HRT chuẩn, (iii) kết quả nội soi tử cung bình thường hoặc các bất thường đã được điều trị hiệu quả.
Các tiêu chí loại trừ bao gồm: (i) các bất thường chưa được điều trị trong buồng tử cung, (ii) dị tật bẩm sinh tử cung, (iii) chuẩn bị nội mạc tử cung không dùng chu kỳ thay thế hormone, (iv) ứ dịch vòi trứng chưa được điều trị, (v) các chu kỳ lặp lại của cùng một bệnh nhân, (vi) bệnh nhân có độ dày nội mạc tử cung vượt quá 7mm sau 1 tuần điều trị bằng estrogen trong chu kỳ hiện tại.
Bệnh nhân đủ điều kiện được chia thành hai nhóm: nhóm chứng (chỉ dùng HRT) và nhóm PRP gel (HRT kết hợp truyền PRP gel vào buồng tử cung). PRP được chia thành ba phần: một phần sử dụng ngay trong ngày, hai phần còn lại được đông lạnh để sử dụng sau. PRP được kích hoạt bằng thrombin trước khi truyền vào buồng tử cung. Bệnh nhân nhóm PRP gel được truyền ba lần PRP gel vào buồng tử cung, mỗi lần cách nhau 2 - 3 ngày. EMT được đo lại vào ngày thứ 14 của chu kỳ HRT và sau đó cứ 3 ngày một lần nếu EMT vẫn <7mm. Hỗ trợ giai đoạn hoàng thể bắt đầu khi EMT ≥ 7mm hoặc nội mạc tử cung không tiếp tục phát triển trong hơn 3 ngày. Phôi được chuyển vào ngày thứ 3 hoặc 5 sau khi bắt đầu dùng progesterone. Các kết quả nghiên cứu chính là EMT cuối cùng trước khi bắt đầu hỗ trợ giai đoạn hoàng thể và tỷ lệ mang thai lâm sàng. Các kết quả thứ yếu là tỷ lệ dương tính β-hCG, tỷ lệ mang thai diễn tiến và tỷ lệ sẩy thai.
Kết quả: Nghiên cứu bao gồm 111 bệnh nhân (25-44 tuổi) có nội mạc tử cung mỏng, trong đó 47 bệnh nhân thuộc nhóm PRP gel và 64 bệnh nhân thuộc nhóm chứng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về các đặc điểm cơ bản. EMT trung bình ở nhóm PRP gel cao hơn đáng kể so với nhóm chứng (6,7mm so với 6,3mm; p<0,05). Độ tăng EMT ở nhóm PRP gel cũng cao hơn đáng kể so với nhóm chứng (0,7mm so với 0,1mm; p < 0,001). Nhóm PRP gel có tỷ lệ mang thai lâm sàng (38,3% so với 18,5%; p=0,007) và tỷ lệ mang thai diễn tiến (36,2% so với 16,7%; p=0,007) cao hơn đáng kể so với nhóm chứng. Tỷ lệ dương tính β-hCG cũng cao hơn ở nhóm PRP gel (38,3% so với 25,9%; p=0,059). Tỷ lệ sẩy thai thấp hơn ở nhóm PRP gel (5,6% so với 10%), nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê. Phân tích hồi quy logistic cho thấy việc truyền PRP gel vào buồng tử cung có tác động tích cực đến tỷ lệ mang thai lâm sàng (OR 4,618; 95% KTC 1,528 - 13,955; p=0,007).
Kết luận: Tóm lại, truyền PRP gel tự thân vào buồng tử cung có thể làm tăng EMT và cải thiện tỷ lệ mang thai lâm sàng và tỷ lệ mang thai diễn tiến ở bệnh nhân có nội mạc tử cung mỏng trong chu kỳ FET. Cơ chế có thể liên quan đến các cytokine như PDGF, VEGF, TGF-β1 có trong PRP, thúc đẩy quá trình tái tạo mô và tăng sinh tế bào nội mạc tử cung. PRP gel cũng giúp cải thiện khả năng lưu giữ PRP và giải phóng các yếu tố tăng trưởng hiệu quả hơn. Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả của PRP gel trong điều trị nội mạc tử cung mỏng, một vấn đề khó khăn trong hỗ trợ sinh sản.
Nguồn: Wang, Xiufen, et al. "Effects of intrauterine infusion of autologous platelet-rich plasma gel on endometrial thickness and outcomes of frozen-thawed embryo transfer in women with thin endometrium." Journal of Assisted Reproduction and Genetics (2024): 1-13.
Các tin khác cùng chuyên mục:











TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Cập nhật lịch tổ chức sự kiện và xuất bản ấn phẩm của ...
Năm 2020
Wyndham Legend Halong, Sáng thứ Bảy 22 . 3 . 2025 (8:30 - 11:45)
Năm 2020
Quinter Central Nha Trang, chiều thứ bảy 11.1.2025 (13:00 - 17:00)
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024

Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
FACEBOOK