Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Wednesday 17-09-2025 3:57am
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế

CNHS.Lê Thị Mỹ Trinh – IVFMD Tân Bình

Một nhóm phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính (chronic pelvic pain – CPP) thường biểu hiện đau ở nhiều cơ quan và có tình trạng nhạy cảm. Bộ tiêu chí Convergences PP có thể xác định nhóm bệnh nhân này với ngưỡng đau thấp hơn, cảm giác đau kéo dài và lan tỏa, vốn là những đặc điểm chính của hiện tượng nhạy cảm này. Tuy nhiên, cơ chế bệnh sinh dẫn đến nhạy cảm và sự nhạy cảm chéo giữa các cơ quan vùng chậu vẫn chưa được làm rõ.
Tất cả các cơ quan tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, chẳng hạn như ruột, bàng quang và âm đạo, đều chứa hệ vi sinh cư trú góp phần điều hòa chức năng của chúng. Sự thay đổi về thành phần và chức năng của hệ vi sinh cơ quan có thể góp phần vào các quá trình bệnh sinh, bao gồm cả đau cơ quan. Phần lớn các nghiên cứu tập trung vào vai trò của hệ vi sinh đường ruột trong việc điều hòa đau nội tạng. Thông qua việc sản xuất các hợp chất có nguồn gốc từ vi khuẩn, hệ vi sinh đường ruột góp phần vào tình trạng quá mẫn nội tạng bằng cách điều chỉnh các đường dẫn truyền ngoại biên hoặc trung ương, chẳng hạn như khả năng hưng phấn của các neuron cảm giác đau sơ cấp hoặc các quá trình viêm thần kinh.
Mặc dù ít được nghiên cứu hơn, hệ vi sinh tiết niệu hoặc âm đạo cũng có thể góp phần vào sự nhạy cảm đau tại cơ quan chủ. Ví dụ, sự thay đổi trong thành phần vi sinh tiết niệu đã được ghi nhận ở phụ nữ bị hội chứng đau bàng quang. Trong bệnh đau âm hộ, sự thay đổi trong thành phần vi sinh âm đạo có liên quan đến mức độ đau. Đáng chú ý, hệ vi sinh đặc hiệu ở từng cơ quan cũng có thể góp phần vào các quá trình nhạy cảm chéo giữa các cơ quan. Ví dụ, thay đổi hệ vi sinh đường ruột đã được ghi nhận có liên quan đến đau bàng quang. Nhìn chung, các nghiên cứu này gợi ý rằng sự khác biệt trong hệ vi sinh cơ quan có thể góp phần vào quá trình nhạy cảm. Tuy nhiên, ở CPP, vẫn chưa rõ liệu các dấu ấn vi khuẩn đặc hiệu cho từng cơ quan có thể liên quan đến tình trạng nhạy cảm của cơ quan đó hay không.
Trong nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu đặt ra mục tiêu: (1) xác định ngưỡng cảm giác của các cơ quan vùng chậu ở nhóm phụ nữ CPP có nhạy cảm (sensitized CPP - S-CPP) và không nhạy cảm (non sensitized CPP - NS-CPP); (2) phân tích xem liệu thành phần vi sinh đường ruột, âm đạo và tiết niệu có thay đổi ở bệnh nhân S-CPP so với NS-CPP hay không; và (3) xác định các dấu ấn vi khuẩn đặc trưng có liên hệ với các đặc điểm lâm sàng và mức độ nhạy cảm cơ quan vùng chậu.

Vật liệu và phương pháp

Đối tượng nghiên cứu

Tổng cộng có 30 bệnh nhân nữ tiền mãn kinh (gồm 15 trường hợp S-CPP và 15 trường hợp NS-CPP) được lựa chọn theo hướng tiến cứu và liên tiếp trong nghiên cứu tại Trung tâm Đau vùng chậu Liên khoa, Bệnh viện Đại học Nantes. Trong lần thăm khám sàng lọc, một cuộc khám lâm sàng đã được tiến hành và điểm số Convergences PP được tính toán để phân loại phụ nữ mắc CPP thành hai nhóm, gồm nhóm có nhạy cảm (S-CPP; điểm số > 5/10) và nhóm không nhạy cảm (NS-CPP; điểm số < 5/10).

Thu thập và xử lý mẫu

Mẫu phân được thu thập tại nhà bởi những người tham gia và mang đến trung tâm y tế vào ngày thăm khám đánh giá, trong vòng 36 giờ. Mẫu nước tiểu được lấy bằng ống thông vô khuẩn, và mẫu âm đạo được thu thập bằng tăm bông âm đạo trong lần thăm khám đánh giá, ở giai đoạn nang noãn của chu kỳ kinh nguyệt.

Tách chiết DNA và phân tích hệ vi sinh

Tách chiết DNA và xác định các biến thể trình tự amplicon vi khuẩn (amplicon sequence variants - ASVs) từ mẫu phân, âm đạo và tiết niệu.

Xác định các mô-đun vi sinh liên quan đến đặc điểm lâm sàng của phụ nữ

Phân tích mạng lưới tương quan gen có trọng số (Weighted Gene Correlation Network Analysis – WGCNA) được sử dụng để tìm các cụm (gọi là mô-đun) gồm những ASV có mức độ tương quan cao, dựa trên sự đa dạng của chúng trong các mẫu. Phân tích WGCNA sử dụng một mạng lưới tương quan để xác định các mô-đun gồm những nút có liên kết chặt chẽ, ở đây là các ASV. Phương pháp WGCNA được áp dụng cho ma trận số lượng ASV đã được chuẩn hóa và biến đổi CLR, sử dụng ứng dụng MiBiOmics Shiny (Laboratoire des Sciences du Numérique de Nantes – LS2N, Nantes, Pháp).

Kết quả

Đặc điểm dân số nghiên cứu

Từ tháng 7 năm 2018 đến tháng 10 năm 2022, tổng cộng có 30 phụ nữ mắc CPP được đưa vào nghiên cứu chia thành 2 nhóm gồm 15 NS-CPP và 15 S-CPP.

Phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính có nhạy cảm (S-CPP) có ngưỡng đau ở âm hộ thấp hơn và cảm nhận cơn đau mạnh hơn, kéo dài hơn trong các test cảm giác trực tràng, cơ và bàng quang so với những phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính không nhạy cảm (NS-CPP).

Cụ thể, phụ nữ S-CPP và NS-CPP có ngưỡng đau áp lực trực tràng tương đương nhau (28,3 ± 4,8 so với 31,8 ± 6,3 mmHg; P = 0,118) (Hình 1, A) và ngưỡng đau cơ đáy chậu tương tự nhau (1,40 ± 0,40 so với 1,80 ± 0,69 kg/m²; P = ,084) (Hình 1, B). Tuy nhiên, đối với âm hộ, ngưỡng đau áp lực giảm rõ rệt ở phụ nữ S-CPP (197,1 ± 99,1 so với 399,2 ± 211,2 g; P = 0,008) (Hình 1, C).
Dung tích tối đa của bàng quang tương đương giữa hai nhóm (410 ± 174 so với 470 ± 176 mL; P = 0,42) (Hình 1, D). Tuy nhiên, cảm giác đau tại ngưỡng đau trực tràng, cơ và bàng quang tăng đáng kể ở phụ nữ S-CPP (Hình 1, E). Sau khi kích thích, phụ nữ S-CPP biểu hiện cảm giác đau dữ dội hơn và kéo dài hơn ở vùng cơ âm đạo và bàng quang so với phụ nữ NS-CPP.

 

Phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính có nhạy cảm (S-CPP) cho thấy sự gia tăng đa dạng hệ vi sinh âm đạo và tiết niệu, đồng thời có sự thay đổi về thành phần ở cả ba loại hệ vi sinh khi so sánh với phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính không nhạy cảm (NS-CPP).

Hệ vi sinh đường ruột

Không có sự khác biệt nào về đa dạng alpha và beta được xác định giữa phụ nữ S-CPP và NS-CPP. Tuy nhiên, ở cấp độ chi, một sự giảm đáng kể Lactobacillus được quan sát thấy trong hệ vi sinh của phụ nữ S-CPP khi so sánh với nhóm NS-CPP.

Hệ vi sinh âm đạo

Không phát hiện sự khác biệt về đa dạng alpha giữa bệnh nhân S-CPP và NS-CPP (Hình 3, A). Tuy nhiên, phân tích đa dạng beta cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thành phần hệ vi sinh giữa hai nhóm (P = 0,02).Trong hệ vi sinh âm đạo của nhóm S-CPP, sự gia tăng đáng kể số lượng các ASV thuộc chi PrevotellaCorynebacterium đã được quan sát. Ngược lại, số lượng ASV thuộc loài Lactobacillus jenseniiGardnerella vaginalis giảm ở những người tham gia nhóm S-CPP.

Hệ vi sinh đường tiết niệu

Đa dạng alpha của hệ vi sinh tiết niệu, được đánh giá bằng chỉ số ShannonEvenness, tăng đáng kể ở phụ nữ S-CPP (Hình 4, A). Phân tích đa dạng beta cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thành phần hệ vi sinh giữa hai nhóm (P = 0,01). Sử dụng phương pháp DESeq2, phân tích thành phần vi khuẩn cho thấy có sự gia tăng đáng kể chi Clostridium sensu stricto 1 ở nhóm S-CPP.

Nhiều biến thể trình tự amplicon vi khuẩn (ASVs) phong phú trong hệ vi sinh đường ruột, âm đạo và tiết niệu, vốn khác biệt giữa phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính có nhạy cảm (S-CPP) và không nhạy cảm (NS-CPP), có liên quan đến các đặc điểm lâm sàng và mức độ nhạy cảm cơ quan.

Bốn ASV vi khuẩn đường ruột (Akkermansia, Desulfovibrio, Faecalibacterium và CAG-352) giảm số lượng ở phụ nữ S-CPP có mối tương quan nghịch với cường độ đau tại ngưỡng giãn trực tràng tối đa. Ngoài ra, nhóm nghiên cứu nhận thấy các ASV của Lactobacillus jensenii, vốn tăng trong hệ vi sinh âm đạo của phụ nữ NS-CPP, có liên quan đến mức độ đau bụng kinh ít hơn và dung tích bàng quang cao hơn. Cuối cùng, trong hệ vi sinh tiết niệu, nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng sự hiện diện phong phú hơn của một ASV thuộc Lactobacillus ở nhóm NS-CPP có mối tương quan với dung tích bàng quang lớn hơn và cho chất lượng cuộc sống tốt hơn (về mặt thể chất).

Tương quan giữa các mô-đun WGCNA của hệ vi sinh đường ruột, âm đạo và tiết niệu với đặc điểm lâm sàng và kết quả cảm giác, độc lập với nhóm nhạy cảm của bệnh nhân

Tổng cộng có 488 ASV được giữ lại cho hệ vi sinh đường ruột, 51 ASV cho hệ vi sinh tiết niệu và 66 ASV cho hệ vi sinh âm đạo. Nghiên cứu đã xác định được 20 mô-đun khác nhau chứa các ASV có mức độ tương quan cao trong hệ vi sinh đường ruột, 2 mô-đun trong hệ vi sinh tiết niệu và 3 mô-đun trong hệ vi sinh âm đạo. Sau đó, các mô-đun ASV này được đối chiếu với đặc điểm dân số nghiên cứu và kết quả của các xét nghiệm thần kinh – sinh lý học tại cơ quan gốc của chúng.

Kết luận và ý nghĩa

Nghiên cứu đã xác định được những dấu ấn vi sinh đường ruột, âm đạo và tiết niệu có thể đại diện như những yếu tố góp phần hoặc dấu ấn sinh học của tình trạng nhạy cảm cơ quan ở phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính (CPP). Một mục tiêu quan trọng của công trình này là xác định các dấu ấn chuyển hóa có liên quan đặc hiệu đến sự thay đổi trong thành phần hệ vi sinh, vốn có thể góp phần vào triệu chứng lâm sàng.
Ở bước đầu tiên, việc kết hợp phân tích shotgun metagenomic với các nghiên cứu metabolomic chuyên biệt đã cho phép xác định được những dấu ấn như vậy. Hơn nữa, vai trò nhân quả của các chất chuyển hóa này trong việc gây ra các triệu chứng quan sát được ở bệnh nhân cần được xác nhận trong các mô hình tiền lâm sàng trên động vật đối với CPP.
Cuối cùng, các hướng tiếp cận dinh dưỡng và điều trị tiếp theo, bao gồm prebiotics, probiotics và symbiotics, nhắm đến hệ vi sinh tiết niệu – sinh dục có thể mang lại hiệu quả cải thiện tình trạng nhạy cảm ở phụ nữ bị CPP.
Từ khoá: vi sinh, nhạy cảm, đau, âm đạo

Tài liệu tham khảo:
Gut, vaginal, and urinary microbiota as potential biomarkers of sensitization in women with chronic pelvic pain, Cardaillac, Claire et al, American Journal of Obstetrics & Gynecology, Volume 233, Issue 2, 103.e1 - 103.e18
 


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025

Năm 2020

Ngày 9 - 10 . 8 . 2025, Vinpearl Landmark 81 (Số 720A Điện BIên Phủ, ...

Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, chiều thứ bảy 9 . 8 . 2025 (13:00 - 16:30)

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Mời quý đồng nghiệp đón đọc bản Online của Y học sinh sản ...

Sách “Bài giảng Thực hành Sản khoa” do các giảng viên Bộ ...

Sách ra mắt ngày 11 . 7 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK