Tin tức
on Saturday 14-06-2025 1:55am
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Nguyễn Tâm Hoài – IVF Vạn Hạnh
Giới thiệu
Kháng nguyên bạch cầu người (HLA - Human Leukocyte Antigen) hay Phức hợp tương thích mô chính (MHC - Major Histocompatibility Complex) là một hệ thống gen đa hình quan trọng trong phản ứng miễn dịch. HLA lớp I (bao gồm HLA-A, -B, -C) trình bày các peptide nội bào, trong khi HLA lớp II (HLA-DR, -DP, -DQ) trình bày các tác nhân gây bệnh ngoại bào cho tế bào T. Các cá nhân đồng hợp tử (homozygous) tại MHC có phạm vi peptide miễn dịch hẹp hơn so với cá nhân dị hợp tử (heterozygous), dẫn đến khả năng kháng bệnh thấp hơn. Trong tự nhiên, nhiều loài ưu tiên chọn bạn tình có MHC khác biệt để sinh ra con cái dị hợp tử, tăng cường khả năng miễn dịch cho thế hệ sau. Ví dụ, việc ghép cặp các cá thể có MHC tương đồng ở bò sát hoặc linh trưởng dẫn đến giảm thành công sinh sản.
Ở người, vai trò của HLA trong lựa chọn bạn đời vẫn còn tranh cãi. Một số nghiên cứu cho rằng con người có thể cảm nhận về sự tương đồng HLA, nhưng ở các xã hội phương Tây đa dạng về kiểu hình gen, HLA dường như không ảnh hưởng mạnh đến lựa chọn bạn đời. Tuy nhiên, trong các cộng đồng có sự đa dạng di truyền thấp, như cộng đồng Hutterites ở Mỹ, hiệu ứng HLA trong lựa chọn bạn đời được ghi nhận.
Các nghiên cứu trước đây cho thấy tương đồng HLA có thể liên quan đến vô sinh và sảy thai liên tiếp. Một số báo cáo ghi nhận mức độ tương đồng HLA cao hơn ở các cặp đôi vô sinh hoặc có sảy thai liên tiếp, đặc biệt tại các locus HLA-A và -DQ, nhưng kết quả không đồng nhất do mẫu nghiên cứu nhỏ (20-76 cặp) và sự khác biệt trong phương pháp phân tích (ví dụ: phân tích kiểu hình máu hoặc kiểu gen). Tương đồng HLA có thể ảnh hưởng đến tế bào NK tử cung (Uterine natural killer – uNK) và thụ thể giống immunoglobulin của tế bào sát thủ (killer cell immunoglobulin-like receptors – KIRs), liên quan đến sảy thai, tiền sản giật và hạn chế tăng trưởng thai nhi.
Nghiên cứu này nhằm khắc phục các hạn chế trước đây bằng cách phân tích 609 cặp đôi vô sinh nguyên phát, sử dụng công nghệ giải trình tự thế hệ mới (Next – generation sequencing NGS) để đánh giá 6 locus HLA phổ biến. Mục tiêu là kiểm tra liệu các cặp đôi vô sinh nguyên phát có mức độ tương đồng HLA cao hơn so với cặp đôi ghép cặp ngẫu nhiên khác, và liệu hiệu ứng này rõ rệt hơn ở các cặp có nguy cơ vô sinh thấp (phụ nữ trẻ tuổi và có dự trữ buồng trứng cao hơn) hay không.
Phương pháp
Đối tượng nghiên cứu
Từ tháng 5/2020 đến tháng 11/2021, 609 cặp đôi vô sinh nguyên phát được tuyển chọn tại trung tâm hỗ trợ sinh sản ở Tuebingen và Bệnh viện Đại học Dresden, Đức, trước khi thực hiện IVF hoặc ICSI. Tiêu chí loại trừ bao gồm:
Phân tích HLA

Nghiên cứu được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức địa phương (EK 539122019).
Kết quả
Nghiên cứu xác nhận các cặp đôi vô sinh nguyên phát có mức độ tương đồng HLA cao hơn so với các cặp đôi ngẫu nhiên, đặc biệt tại các locus HLA-C, -DRB1, -DQB1 và -DPB1. Kết quả này củng cố mối liên hệ giữa tương đồng HLA và vô sinh, đồng thời gợi mở hướng nghiên cứu sâu hơn về vai trò của phản ứng miễn dịch trong sinh sản.
Nguồn: Göhring, D., Goeckenjan, M., Göhring, I., Lange, V., Sauter, J., Kreßner-Kiel, D., Schmidt, A. H., & Croy, I. (2025). Primary infertile couples share more HLA alleles than expected by chance. European journal of obstetrics, gynecology, and reproductive biology, 308, 47–53.
Giới thiệu
Kháng nguyên bạch cầu người (HLA - Human Leukocyte Antigen) hay Phức hợp tương thích mô chính (MHC - Major Histocompatibility Complex) là một hệ thống gen đa hình quan trọng trong phản ứng miễn dịch. HLA lớp I (bao gồm HLA-A, -B, -C) trình bày các peptide nội bào, trong khi HLA lớp II (HLA-DR, -DP, -DQ) trình bày các tác nhân gây bệnh ngoại bào cho tế bào T. Các cá nhân đồng hợp tử (homozygous) tại MHC có phạm vi peptide miễn dịch hẹp hơn so với cá nhân dị hợp tử (heterozygous), dẫn đến khả năng kháng bệnh thấp hơn. Trong tự nhiên, nhiều loài ưu tiên chọn bạn tình có MHC khác biệt để sinh ra con cái dị hợp tử, tăng cường khả năng miễn dịch cho thế hệ sau. Ví dụ, việc ghép cặp các cá thể có MHC tương đồng ở bò sát hoặc linh trưởng dẫn đến giảm thành công sinh sản.
Ở người, vai trò của HLA trong lựa chọn bạn đời vẫn còn tranh cãi. Một số nghiên cứu cho rằng con người có thể cảm nhận về sự tương đồng HLA, nhưng ở các xã hội phương Tây đa dạng về kiểu hình gen, HLA dường như không ảnh hưởng mạnh đến lựa chọn bạn đời. Tuy nhiên, trong các cộng đồng có sự đa dạng di truyền thấp, như cộng đồng Hutterites ở Mỹ, hiệu ứng HLA trong lựa chọn bạn đời được ghi nhận.
Các nghiên cứu trước đây cho thấy tương đồng HLA có thể liên quan đến vô sinh và sảy thai liên tiếp. Một số báo cáo ghi nhận mức độ tương đồng HLA cao hơn ở các cặp đôi vô sinh hoặc có sảy thai liên tiếp, đặc biệt tại các locus HLA-A và -DQ, nhưng kết quả không đồng nhất do mẫu nghiên cứu nhỏ (20-76 cặp) và sự khác biệt trong phương pháp phân tích (ví dụ: phân tích kiểu hình máu hoặc kiểu gen). Tương đồng HLA có thể ảnh hưởng đến tế bào NK tử cung (Uterine natural killer – uNK) và thụ thể giống immunoglobulin của tế bào sát thủ (killer cell immunoglobulin-like receptors – KIRs), liên quan đến sảy thai, tiền sản giật và hạn chế tăng trưởng thai nhi.
Nghiên cứu này nhằm khắc phục các hạn chế trước đây bằng cách phân tích 609 cặp đôi vô sinh nguyên phát, sử dụng công nghệ giải trình tự thế hệ mới (Next – generation sequencing NGS) để đánh giá 6 locus HLA phổ biến. Mục tiêu là kiểm tra liệu các cặp đôi vô sinh nguyên phát có mức độ tương đồng HLA cao hơn so với cặp đôi ghép cặp ngẫu nhiên khác, và liệu hiệu ứng này rõ rệt hơn ở các cặp có nguy cơ vô sinh thấp (phụ nữ trẻ tuổi và có dự trữ buồng trứng cao hơn) hay không.
Phương pháp
Đối tượng nghiên cứu
Từ tháng 5/2020 đến tháng 11/2021, 609 cặp đôi vô sinh nguyên phát được tuyển chọn tại trung tâm hỗ trợ sinh sản ở Tuebingen và Bệnh viện Đại học Dresden, Đức, trước khi thực hiện IVF hoặc ICSI. Tiêu chí loại trừ bao gồm:
- Tiền sử mang thai với đối tác hiện tại.
- Yếu tố ống dẫn trứng, vô tinh hoặc sử dụng tinh trùng hiến tặng.
Phân tích HLA
- Thu thập mẫu: Mẫu niêm mạc miệng được thu thập từ cả hai đối tác và xử lý tại phòng thí nghiệm DKMS Life Science Lab (Dresden, Đức).
- Xác định kiểu gen: Sử dụng công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS) để phân tích các locus HLA-A, -B, -C, -DRB1, -DQB1, và -DPB1. Các alen được gộp theo danh pháp "g-group", chỉ giữ các alen khác biệt tại vùng nhận diện kháng nguyên (ARS).
- Tính tương đồng HLA: Mức độ tương đồng được xác định bằng cách so sánh các biến thể alen của đực và cái theo từng locus bao gồm thông tin về tính đồng hợp tử của từng đối tác, sự tương hợp giữa hai đối tác và sử dụng quy tắc di truyền đồng trội để tính toán xem xác suất con cái đồng hợp tử là 0, 25, 50 hoặc 100 %.
- Tính biến thể di truyền tại mỗi locus cho 1.218 cá nhân (609 cặp).
- Tính xác suất sinh con đồng hợp tử cho từng cặp tại mỗi locus, sau đó tính giá trị kỳ vọng (expected value) bằng công thức:
- So sánh giá trị thực tế với giá trị ngẫu nhiên bằng phương pháp bootstrapping (100.000 lần hoán vị), trong đó mỗi phụ nữ được ghép ngẫu nhiên với một nam giới.
- Phân tích bổ sung trên nhóm phụ gồm 441 cặp đôi mà cả hai đối tác sinh ra tại Đức để kiểm soát yếu tố dân tộc.
- So sánh với mẫu tham chiếu gồm 3.566 cặp đôi kết hôn tại Đức (giả định phần lớn không vô sinh). Tính kích thước hiệu ứng (effect size d) tại mỗi locus và so sánh giữa các nhóm.
- Kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố nhiễu như tuổi (>35 so với ≤35) và mức AMH (>2 ng/ml so với ≤2 ng/ml). Phân tích được thực hiện bằng Python, đảm bảo cân bằng Hardy-Weinberg.
Nghiên cứu được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức địa phương (EK 539122019).
Kết quả
- Tương đồng HLA và vô sinh: Các cặp đôi vô sinh có mức độ tương đồng HLA cao hơn so với cặp đôi ngẫu nhiên tại locus HLA-C (lớp I) và tất cả các locus lớp II (HLA-DRB1, -DQB1, -DPB1). Hiệu ứng mạnh nhất ghi nhận tại HLA-DPB1 và -DQB1, với xác suất sinh con đồng hợp tử cao gấp 2-3 lần so với cặp đôi ngẫu nhiên. Hiệu ứng không đạt ngưỡng ý nghĩa thống kê tại HLA-A và -B.
- Nhóm phụ sinh ra tại Đức: Kết quả tương tự trong nhóm 441 cặp đôi sinh ra tại Đức, cho thấy yếu tố dân tộc không giải thích hoàn toàn hiện tượng này.
- So sánh với dân số chung: So với 3.566 cặp đôi kết hôn tại Đức, các cặp vô sinh có mức độ tương đồng HLA cao hơn đáng kể tại HLA-C (d=2,86) và các locus lớp II (d=3,41 cho HLA-DRB1, -DQB1, -DPB1).
- Yếu tố nhiễu: Hiệu ứng tương đồng HLA yếu hơn ở các cặp có phụ nữ trên 35 tuổi hoặc AMH dưới 2 ng/ml, nhưng không đạt ý nghĩa thống kê (p=0,087-0,935 tùy locus).
- Vai trò của HLA: Tương đồng HLA, đặc biệt ở các locus lớp II (DRB1, DQB1, DPB1), có liên quan mạnh hơn đến vô sinh so với lớp I (A, B, C). HLA-DPB1 lần đầu được ghi nhận có liên quan đến vô sinh, mở rộng hiểu biết về vai trò của locus này. Tương đồng HLA-C cũng liên quan đến sảy thai liên tiếp và giảm sự hài lòng tình dục trong một số nghiên cứu.
- Cơ chế sinh học: Tương đồng HLA có thể gây ra phản ứng miễn dịch của mẹ chống lại phôi thai, đặc biệt từ giai đoạn phát triển phôi (gastrulation) trở đi, vì HLA lớp II chỉ biểu hiện từ giai đoạn này. Trophoblast không biểu hiện HLA lớp II, do đó tương đồng HLA không ảnh hưởng đến giai đoạn đầu làm tổ của phôi, nhưng có thể gây sẩy thai ở giai đoạn sau.
- Hạn chế: Yếu tố dân tộc ảnh hưởng đến tần suất alen HLA, và xu hướng kết đôi trong cùng nhóm dân tộc có thể làm tăng mức độ tương đồng HLA. Tuy nhiên, nghiên cứu đã kiểm soát yếu tố này bằng cách phân tích nhóm phụ sinh ra tại Đức và so sánh với dân số chung. Một hạn chế khác là tất cả các cặp đôi đều sử dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART), nên các yếu tố liên quan đến thụ tinh tự nhiên chỉ được xem xét từ giai đoạn chuyển phôi.
Nghiên cứu xác nhận các cặp đôi vô sinh nguyên phát có mức độ tương đồng HLA cao hơn so với các cặp đôi ngẫu nhiên, đặc biệt tại các locus HLA-C, -DRB1, -DQB1 và -DPB1. Kết quả này củng cố mối liên hệ giữa tương đồng HLA và vô sinh, đồng thời gợi mở hướng nghiên cứu sâu hơn về vai trò của phản ứng miễn dịch trong sinh sản.
Nguồn: Göhring, D., Goeckenjan, M., Göhring, I., Lange, V., Sauter, J., Kreßner-Kiel, D., Schmidt, A. H., & Croy, I. (2025). Primary infertile couples share more HLA alleles than expected by chance. European journal of obstetrics, gynecology, and reproductive biology, 308, 47–53.
Các tin khác cùng chuyên mục:










TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Tiền Hội nghị: Trung tâm Hội nghị Grand Saigon, thứ bảy ngày ...
Năm 2020
New World Saigon hotel, thứ bảy 14 tháng 06 năm 2025 (12:00 - 16:00)
Năm 2020
Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK