Tin tức
on Friday 24-05-2024 10:36am
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Trần Nhật Ánh Dương - Bệnh viện Mỹ Đức
Giới thiệu
Noãn, tế bào lớn nhất trong cơ thể, chứa hầu hết các bộ máy sinh học để bắt đầu sự sống. Việc xác định chất lượng noãn vẫn là mục tiêu chính của khoa học sinh sản. mRNA hoạt động như các gen di chuyển từ nhân đến tế bào chất, nơi chúng sẽ được dịch mã thành một loạt axit amin để sau đó tạo thành protein. Do đó, sự biểu hiện protein có liên quan đến số lượng mRNA, được điều hòa bởi sự cân bằng của tốc độ phiên mã và phân huỷ. Trong những năm gần đây, việc sử dụng công nghệ giải trình tự RNA đơn bào (scRNA-seq) đã góp phần vào các nghiên cứu về sự phiên mã ở noãn. Mục tiêu của bài tổng quan hệ thống này nhằm xác định sự khác biệt về số lượng bản phiên mã trong tế bào noãn ở người có thể liên quan đến nhân khẩu học của bệnh nhân và quyết định đến chất lượng noãn.
Trong quá trình trưởng thành từ GV lên MII, sự biểu hiện của CDC25, AURKC và các bản phiên mã liên quan đến sửa chữa DNA như BRCA1, ATR và ATM tăng lên rõ rệt. Ngoài ra, sự biểu hiện quá mức của DPYD (một enzyme phụ thuộc NADP+, có vai trò sửa chữa các đứt gãy chuỗi DNA) đã được báo cáo trong các nghiên cứu in vitro (IVM), chứng minh noãn có cơ chế sửa sai để giảm thiểu sự thất bại trong quá trình trưởng thành. Sự biểu hiện quá mức của các bản phiên mã CDC34, UBA1 và UBE2C ở những bệnh nhân lớn tuổi, cũng như sự giảm biểu hiện của gen SKP1, có liên quan đến con đường “phân giải protein qua trung gian Ubiquitin”. Các tác giả giải thích rằng nồng độ UBE2C tăng cao dẫn đến việc kích hoạt sớm gen APC và phân bào, do đó làm gián đoạn chu kỳ tế bào.
Khi phân tích noãn MII ở bệnh nhân lạc nội mạc tử cung, người ta thấy rằng sự biểu hiện gen của DUSP1, WEE1 cùng với gen gây viêm CXCL2 được điều hoà tăng rõ rệt. Cùng với đó, các gen ID4 , G0S2 và CYP26A1 được xem như dấu hiệu đánh giá sự trưởng thành ở noãn và nhóm gen TWIST1 , ID3 , GAS và TXNIP bị ức chế phiên mã.
Trường hợp AFC thấp, nhận thấy có sự tăng biểu hiện của enzyme cắt đứt vi ống (Fidgetin, FIGN), có thể là dấu hiệu đánh giá chất lượng phát triển và có thể liên quan đến tình trạng lệch bội ở noãn. Khi phân tích các gen liên quan đến tuổi tác ở noãn MII cho thấy xu hướng biểu hiện giảm không đáng kể của các gen thuộc con đường cohesin ( ESCO1, ESCO2, ESPL1, MAU2, SMC1A, SMC1B và STAG3 ) trong nhóm ≥ 35 tuổi. Ngoài ra, người ta còn nhận thấy REEP4 (mã hóa protein liên kết với vi ống) bị điều hoà giảm biểu hiện ở những bệnh nhân lớn tuổi, điều này có thể gây ra sự phân chia sai NST và ảnh hưởng đến màng nhân.
Gen ECAT1, mã hoá cho một tiểu đơn vị của phức hợp hạt vỏ, sự biểu hiện của nó có thể đáp ứng với những thay đổi về trao đổi chất và gây ra các bất thường ở thoi vô sắc. Người ta nhận thấy chức năng của ECAT1 như một chất điều chỉnh chu kỳ tế bào, mô hình bất hoạt ECAT1 dẫn đến tỷ lệ thoi vô sắc bất thường cao. Ngoài ra, còn có các gen PTTG1 và TUBB8 được tăng biểu hiện ở noãn MII so với các giai đoạn chưa trưởng thành, có liên quan đến sự phân chia nhiễm sắc thể và quá trình trưởng thành noãn.
Quá trình polyadenylation tế bào chất đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự ổn định và dịch mã của các mRNA. Trong một nghiên cứu, gen SON được xác định là một nhân tố kiểm soát tiềm năng, chịu trách nhiệm mã hóa protein gắn với RNA nhằm thúc đẩy quá trình ghép nối tiền mRNA sau khi cắt intron ghép exon. Ngoài ra, nghiên cứu còn nhận thấy sự giảm mức độ mRNA CPEB2 khi lão hóa có thể liên quan đến việc giảm chất lượng noãn trưởng thành, dẫn đến giảm sản xuất protein.
Liên quan đến chức năng và hoạt động ty thể của noãn, người ta nhận thấy mức độ biểu hiện gen TFAM, NRF1 và MT-CO1 ngày càng tăng trong suốt quá trình trưởng thành từ GV, MI và MII. Các gen NRF1 và TFAM điều chỉnh số lượng bản sao DNA ty thể (mtDNA) giúp cung cấp năng lượng cần thiết để duy trì cân bằng nội môi và điều hoà sự sống. Ngoài ra, gen ATPase6 được cho là dấu hiệu của sự trưởng thành vì mức độ phiên mã của nó ở noãn MII cao hơn so với noãn chưa trưởng thành. Sử dụng qPCR, người ta nhận thấy ở noãn chưa trưởng thành, biểu hiện ACAT1 và HADHA giảm đáng kể, trong khi biểu hiện DPYD cao. Các gen ACAT1 và HADHA có chung tám con đường trao đổi chất và sự biểu hiện thiếu hụt của chúng dẫn đến tắc nghẽn sản xuất acetyl-CoA và succinate, dẫn đến giảm quá trình chuyển hóa năng lượng. Môi trường trao đổi chất bất thường này cũng được cho là không chỉ làm suy giảm quá trình sản xuất ATP mà còn làm giảm tín hiệu canxi. Bên cạnh đó, các gen liên quan đến ty thể như COX6B1, COX8A, COX4l1 và NDUFB9 đã được chứng minh là biểu hiện cao ở noãn MII. Các thụ thể trên bề mặt tế bào như thụ thể kết hợp G-protein (GPCR) đóng vai trò then chốt trong quá trình trao đổi chất vì chúng xúc tác cho quá trình tổng hợp cAMP từ các phân tử ATP. Những GPCR này đã được chứng minh là nhạy cảm với tuổi tác trong tế bào noãn ở người.
Ngoài ra, lipid cũng góp phần cung cấp nguồn dự trữ năng lượng cho noãn. Ở những bệnh nhân lạc nội mạc tử cung thấy có sự tăng biểu hiện của gen apolipoprotein E ( APOE) đóng vai trò trong chuyển hóa lipoprotein và vận chuyển lipid. Sự biểu hiện quá mức của APOE có thể dẫn đến tăng chuyển hóa lipid dẫn đến tăng stress oxy hóa. Nghiên cứu còn nhận thấy có sự điều hoà tăng của G0S2 (protein ty thể thúc đẩy quá trình apoptosis) và ID4 (liên quan đến giảm sự tăng sinh tế bào). Một nghiên cứu khác cũng đã ghi nhận được sự giảm biểu hiện GPX1 và PRDX1 ở các noãn GV khi tuổi càng cao, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại tổn thương oxy hóa.
Kết luận
Nhìn vào bản phiên mã, người ta xác định giai đoạn trưởng thành là yếu tố chính quyết định chất lượng noãn với gần 6.000 gen khác nhau được biểu hiện trong suốt quá trình trưởng thành. Mặc dù sự hiện diện của một số bản phiên mã có thể xảy ra một cách tự nhiên do sự tiến triển và ngừng chu kỳ tế bào, nhưng một số khác đã được chứng minh là dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như độ tuổi, béo phì hoặc các tình trạng bệnh lý khác (lạc nội mạc tử cung, buồng trứng đa nang). Tổng quan hiện tại nhấn mạnh chất lượng noãn bị chi phối bởi nhiều quá trình khác nhau như sự phát triển của chu kỳ tế bào, chuyển hóa năng lượng và kích hoạt phiên mã,...
Nguồn: Gonzalez, X. V., Almutlaq, A., & Gupta, S. S. (2023). Systematic review of mRNA expression in human oocytes: understanding the molecular mechanisms underlying oocyte competence. Journal of Assisted Reproduction and Genetics, 40(10), 2283-2295.
Giới thiệu
Noãn, tế bào lớn nhất trong cơ thể, chứa hầu hết các bộ máy sinh học để bắt đầu sự sống. Việc xác định chất lượng noãn vẫn là mục tiêu chính của khoa học sinh sản. mRNA hoạt động như các gen di chuyển từ nhân đến tế bào chất, nơi chúng sẽ được dịch mã thành một loạt axit amin để sau đó tạo thành protein. Do đó, sự biểu hiện protein có liên quan đến số lượng mRNA, được điều hòa bởi sự cân bằng của tốc độ phiên mã và phân huỷ. Trong những năm gần đây, việc sử dụng công nghệ giải trình tự RNA đơn bào (scRNA-seq) đã góp phần vào các nghiên cứu về sự phiên mã ở noãn. Mục tiêu của bài tổng quan hệ thống này nhằm xác định sự khác biệt về số lượng bản phiên mã trong tế bào noãn ở người có thể liên quan đến nhân khẩu học của bệnh nhân và quyết định đến chất lượng noãn.
- Sự điều hoà chu kỳ tế bào
Trong quá trình trưởng thành từ GV lên MII, sự biểu hiện của CDC25, AURKC và các bản phiên mã liên quan đến sửa chữa DNA như BRCA1, ATR và ATM tăng lên rõ rệt. Ngoài ra, sự biểu hiện quá mức của DPYD (một enzyme phụ thuộc NADP+, có vai trò sửa chữa các đứt gãy chuỗi DNA) đã được báo cáo trong các nghiên cứu in vitro (IVM), chứng minh noãn có cơ chế sửa sai để giảm thiểu sự thất bại trong quá trình trưởng thành. Sự biểu hiện quá mức của các bản phiên mã CDC34, UBA1 và UBE2C ở những bệnh nhân lớn tuổi, cũng như sự giảm biểu hiện của gen SKP1, có liên quan đến con đường “phân giải protein qua trung gian Ubiquitin”. Các tác giả giải thích rằng nồng độ UBE2C tăng cao dẫn đến việc kích hoạt sớm gen APC và phân bào, do đó làm gián đoạn chu kỳ tế bào.
Khi phân tích noãn MII ở bệnh nhân lạc nội mạc tử cung, người ta thấy rằng sự biểu hiện gen của DUSP1, WEE1 cùng với gen gây viêm CXCL2 được điều hoà tăng rõ rệt. Cùng với đó, các gen ID4 , G0S2 và CYP26A1 được xem như dấu hiệu đánh giá sự trưởng thành ở noãn và nhóm gen TWIST1 , ID3 , GAS và TXNIP bị ức chế phiên mã.
Trường hợp AFC thấp, nhận thấy có sự tăng biểu hiện của enzyme cắt đứt vi ống (Fidgetin, FIGN), có thể là dấu hiệu đánh giá chất lượng phát triển và có thể liên quan đến tình trạng lệch bội ở noãn. Khi phân tích các gen liên quan đến tuổi tác ở noãn MII cho thấy xu hướng biểu hiện giảm không đáng kể của các gen thuộc con đường cohesin ( ESCO1, ESCO2, ESPL1, MAU2, SMC1A, SMC1B và STAG3 ) trong nhóm ≥ 35 tuổi. Ngoài ra, người ta còn nhận thấy REEP4 (mã hóa protein liên kết với vi ống) bị điều hoà giảm biểu hiện ở những bệnh nhân lớn tuổi, điều này có thể gây ra sự phân chia sai NST và ảnh hưởng đến màng nhân.
Gen ECAT1, mã hoá cho một tiểu đơn vị của phức hợp hạt vỏ, sự biểu hiện của nó có thể đáp ứng với những thay đổi về trao đổi chất và gây ra các bất thường ở thoi vô sắc. Người ta nhận thấy chức năng của ECAT1 như một chất điều chỉnh chu kỳ tế bào, mô hình bất hoạt ECAT1 dẫn đến tỷ lệ thoi vô sắc bất thường cao. Ngoài ra, còn có các gen PTTG1 và TUBB8 được tăng biểu hiện ở noãn MII so với các giai đoạn chưa trưởng thành, có liên quan đến sự phân chia nhiễm sắc thể và quá trình trưởng thành noãn.
Quá trình polyadenylation tế bào chất đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự ổn định và dịch mã của các mRNA. Trong một nghiên cứu, gen SON được xác định là một nhân tố kiểm soát tiềm năng, chịu trách nhiệm mã hóa protein gắn với RNA nhằm thúc đẩy quá trình ghép nối tiền mRNA sau khi cắt intron ghép exon. Ngoài ra, nghiên cứu còn nhận thấy sự giảm mức độ mRNA CPEB2 khi lão hóa có thể liên quan đến việc giảm chất lượng noãn trưởng thành, dẫn đến giảm sản xuất protein.
- Sự chuyển hoá năng lượng tế bào
Liên quan đến chức năng và hoạt động ty thể của noãn, người ta nhận thấy mức độ biểu hiện gen TFAM, NRF1 và MT-CO1 ngày càng tăng trong suốt quá trình trưởng thành từ GV, MI và MII. Các gen NRF1 và TFAM điều chỉnh số lượng bản sao DNA ty thể (mtDNA) giúp cung cấp năng lượng cần thiết để duy trì cân bằng nội môi và điều hoà sự sống. Ngoài ra, gen ATPase6 được cho là dấu hiệu của sự trưởng thành vì mức độ phiên mã của nó ở noãn MII cao hơn so với noãn chưa trưởng thành. Sử dụng qPCR, người ta nhận thấy ở noãn chưa trưởng thành, biểu hiện ACAT1 và HADHA giảm đáng kể, trong khi biểu hiện DPYD cao. Các gen ACAT1 và HADHA có chung tám con đường trao đổi chất và sự biểu hiện thiếu hụt của chúng dẫn đến tắc nghẽn sản xuất acetyl-CoA và succinate, dẫn đến giảm quá trình chuyển hóa năng lượng. Môi trường trao đổi chất bất thường này cũng được cho là không chỉ làm suy giảm quá trình sản xuất ATP mà còn làm giảm tín hiệu canxi. Bên cạnh đó, các gen liên quan đến ty thể như COX6B1, COX8A, COX4l1 và NDUFB9 đã được chứng minh là biểu hiện cao ở noãn MII. Các thụ thể trên bề mặt tế bào như thụ thể kết hợp G-protein (GPCR) đóng vai trò then chốt trong quá trình trao đổi chất vì chúng xúc tác cho quá trình tổng hợp cAMP từ các phân tử ATP. Những GPCR này đã được chứng minh là nhạy cảm với tuổi tác trong tế bào noãn ở người.
Ngoài ra, lipid cũng góp phần cung cấp nguồn dự trữ năng lượng cho noãn. Ở những bệnh nhân lạc nội mạc tử cung thấy có sự tăng biểu hiện của gen apolipoprotein E ( APOE) đóng vai trò trong chuyển hóa lipoprotein và vận chuyển lipid. Sự biểu hiện quá mức của APOE có thể dẫn đến tăng chuyển hóa lipid dẫn đến tăng stress oxy hóa. Nghiên cứu còn nhận thấy có sự điều hoà tăng của G0S2 (protein ty thể thúc đẩy quá trình apoptosis) và ID4 (liên quan đến giảm sự tăng sinh tế bào). Một nghiên cứu khác cũng đã ghi nhận được sự giảm biểu hiện GPX1 và PRDX1 ở các noãn GV khi tuổi càng cao, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại tổn thương oxy hóa.
- Thụ tinh
- Sự phát triển phôi
Kết luận
Nhìn vào bản phiên mã, người ta xác định giai đoạn trưởng thành là yếu tố chính quyết định chất lượng noãn với gần 6.000 gen khác nhau được biểu hiện trong suốt quá trình trưởng thành. Mặc dù sự hiện diện của một số bản phiên mã có thể xảy ra một cách tự nhiên do sự tiến triển và ngừng chu kỳ tế bào, nhưng một số khác đã được chứng minh là dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như độ tuổi, béo phì hoặc các tình trạng bệnh lý khác (lạc nội mạc tử cung, buồng trứng đa nang). Tổng quan hiện tại nhấn mạnh chất lượng noãn bị chi phối bởi nhiều quá trình khác nhau như sự phát triển của chu kỳ tế bào, chuyển hóa năng lượng và kích hoạt phiên mã,...
Nguồn: Gonzalez, X. V., Almutlaq, A., & Gupta, S. S. (2023). Systematic review of mRNA expression in human oocytes: understanding the molecular mechanisms underlying oocyte competence. Journal of Assisted Reproduction and Genetics, 40(10), 2283-2295.
Các tin khác cùng chuyên mục:
Tổn thương phôi do nứt gãy cơ học khi dụng cụ đông lạnh bị uốn cong trong quá trình thủy tinh hóa - Ngày đăng: 24-05-2024
Phospholipase C Zeta rất quan trọng cho sự phân chia phôi sớm và có thai ở người và chuột - Ngày đăng: 21-05-2024
Mối liên hệ giữa việc biểu hiện gen RBX1 và BAMBI với sự trưởng thành của noãn ở bệnh nhân PCOS - Ngày đăng: 21-05-2024
Mối tương quan giữa giảm dự trữ buồng trứng và chất lượng noãn kém - Ngày đăng: 19-05-2024
Giang mai trong thai kỳ - Ngày đăng: 19-05-2024
Nồng độ progesterone huyết thanh trong pha nang noãn thấp hơn khi kích thích buồng trứng bằng HMG có độ tinh khiết cao (hp-hMG) so với FSH tái tổ hợp (rFSH) - Ngày đăng: 19-05-2024
Kết quả lâm sàng từ hệ thống nuôi cấy phôi liên tục, có kết hợp hoặc không kết hợp với thuật toán lựa chọn phôi so với hệ thống nuôi cấy phôi truyền thống: Nghiên cứu thiết kế đa trung tâm, mù đôi và RCT - Ngày đăng: 19-05-2024
Di truyền học của các khiếm khuyết trưởng thành noãn và sự ngừng phát triển phôi sớm - Ngày đăng: 19-05-2024
Ảnh hưởng của béo phì lên chu kỳ kinh nguyệt - Ngày đăng: 19-05-2024
Sự hiện diện của adenomyosis trên siêu âm tác động tiêu cực đến kết quả chuyển phôi trữ - Ngày đăng: 19-05-2024
Tác động của LNMTC buồng trứng đối với chất lượng phôi trong thụ tinh ống nghiệm: Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu - Ngày đăng: 19-05-2024
Tổng quan: các cơ chế di truyền trong thất bại thụ tinh và ngừng phát triển phôi sớm (phần II) - Ngày đăng: 17-05-2024
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 12 . 2024
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Thứ Bảy 14.12 . 2024
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK