Tin tức
on Friday 24-05-2024 1:45am
Danh mục: Tin quốc tế
CVPH. Lê Thị Quỳnh – IVFMDSIH – BV Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
Lyu và cộng sự (2024) đã tiến hành một nghiên cứu để đánh giá xem liệu việc uốn cong bên ngoài cọng Cryotop, một thiết bị được sử dụng để bảo quản lạnh phôi, trong quá trình thủy tinh hóa có thể dẫn đến tổn thương phôi hay không. Các tác giả đặc biệt lưu ý rằng mặc dù tỷ lệ phôi bị hư hại thấp, nhưng thiệt hại đối với zona pellucida (màng trong suốt) và quá trình ly giải phôi bào đôi khi được quan sát thấy ở phôi được rã đông bằng Cryotop. Các tác giả đưa ra giả thuyết rằng việc uốn cong cọng Cryotop trong quy trình thuỷ tinh hoá có thể dẫn đến các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh, từ đó làm tổn thương các phôi bào.
Phương pháp
Các tác giả đã sử dụng 309 phôi giai đoạn phân chia ở người có nguồn gốc từ noãn thụ tinh bất thường. Các phôi này được bảo quản lạnh bằng cọng Cryotop và sau đó trải qua các mức độ uốn cong khác nhau (C1, C2 và C3) theo hướng FB (forward bending) hoặc BB (backward bending). Trong nhóm FB, cọng Cryotop được uốn cong về phía trước (uốn cong mặt trước), trong khi ở nhóm BB, cọng được uốn cong về phía sau (uốn cong mặt sau). Một số cọng không bị uốn cong làm nhóm chứng. Các phôi được đặt ở các vị trí khác nhau trên cọng Cryotop: P1 (gần tay cầm), P2 (giữa cọng) và P3 (gần đầu cọng). Sau khi rã đông, tỷ lệ ly giải phôi bào (tỷ lệ phôi bào bị vỡ), tỷ lệ phôi bị tổn thương và tỷ lệ sống của phôi đã được đánh giá. Các tác giả đã định nghĩa phôi sống là có tỷ lệ ly giải phôi bào nhỏ hơn hoặc bằng 50%.
Các tác giả đã mô phỏng việc uốn cong cọng Cryotop trong nitơ lỏng bằng cách tháo ống bọc nhựa cứng của Cryotop và gắn nó vào đáy bên trong của nắp đĩa petri. Sau đó đặt cọng Cryotop có chứa môi trường thủy tinh hóa và phôi, vào bên trong nắp đĩa petri.
Để uốn cong cọng Cryotop, tác giả đã chạm vào ống bọc nhựa hoặc đáy đĩa petri. Nắp đĩa petri đã được đánh dấu bằng một thang đo để có thể kiểm soát mức độ uốn cong của cọng Cryotop. Mức độ uốn cong được định lượng bằng cách đo độ dịch chuyển tối đa của cọng so với hình dạng ban đầu của nó (đo khoảng cách mà cọng Cryotop di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu của nó khi nó bị uốn cong).
Kết quả
Tác giả quan sát thấy rằng việc uốn cong cọng Cryotop dẫn đến các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh, đặc biệt là khi cọng Cryotop bị uốn cong về phía sau (BB). Các vết nứt này có thể nhìn thấy rõ hơn khi uốn cong về phía sau so với uốn cong về phía trước (FB) và không có vết nứt nào được quan sát thấy trong nhóm đối chứng không bị uốn cong.
Tác giả cũng quan sát thấy sự tương quan giữa sự hình thành bong bóng trong quá trình rã đông và tổn thương phôi. Họ đưa ra giả thuyết rằng những bong bóng này bắt nguồn từ các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh, cho thấy mối liên hệ tiềm ẩn giữa các vết nứt và khả năng sống sót của phôi giảm. Hơn nữa, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy hướng uốn cong (BB so với FB) và độ cong uốn có tương quan thuận với tỷ lệ ly giải phôi bào, trong khi vị trí phôi có tương quan nghịch với tỷ lệ ly giải phôi bào. Điều này có nghĩa là uốn cong ngược và độ cong lớn hơn làm tăng khả năng ly giải phôi bào, trong khi đặt phôi xa điểm uốn cong (P3) làm giảm khả năng này.
Thảo luận
Các tác giả giải thích rằng tổn thương do vết nứt khác với tổn thương do đứt gãy ZP thường xảy ra trong quá trình đông lạnh chậm do sự hình thành tinh thể đá. Tổn thương do vết nứt là duy nhất đối với quá trình thủy tinh hóa, đặc biệt là khi sử dụng các thiết bị như Cryotop, trong đó cọng polypropylen dễ bị uốn cong trong nitơ lỏng. Trong quá trình thủy tinh hóa, khi không có tinh thể đá hình thành trong môi trường, tổn thương này do các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh ở trạng thái thủy tinh do uốn cong bên ngoài của cọng Cryotop (bởi thao tác không đúng của chuyên viên phôi học); các vết nứt như vậy có thể đi qua zona pellucida, gây tổn thương phôi bào. Các tác giả đưa ra giả thuyết rằng lực liên phân tử thủy tinh gây ra bởi sự uốn cong của cọng Cryotop đóng vai trò trong việc hình thành các vết nứt. Khi cọng Cryotop bị uốn cong về phía sau, một số khoảng cách giữa các phân tử trở nên quá lớn, vượt quá phạm vi của lực liên phân tử và dẫn đến các vết nứt không thể phục hồi.
Các tác giả cũng đề cập rằng các bong bóng hình thành trong quá trình rã đông có thể bắt nguồn từ các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh. Khi chất bảo vệ đông lạnh bị nứt, các khoảng trống có thể chứa đầy nitơ lỏng, sau đó sẽ bay hơi khi cọng Cryotop được làm ấm, có thể tạo ra bong bóng. Những bong bóng này có thể cản trở quá trình truyền nhiệt và góp phần gây tổn thương phôi.
Kết luận
Lyu và cộng sự (2024) kết luận rằng tổn thương phôi do vết nứt là một cơ chế mới gây tổn thương phôi trong quá trình thủy tinh hóa bằng phương pháp Cryotop. Tổn thương này là do các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh do uốn cong cọng Cryotop, đặc biệt là khi bị uốn cong về phía sau hoặc ở mức độ uốn cong lớn hơn. Các tác giả khuyến nghị rằng các chuyên viên phôi học nên được đào tạo cách sử dụng đúng cách cọng Cryotop để giảm thiểu nguy cơ tổn thương phôi. Các khuyến nghị cụ thể bao gồm:
Tài liệu tham khảo: Wang, R., Li, D., Zhao, L., Zhu, Q., Sun, L., Xue, S., & Lyu, Q. (2024). External bending of cryodevice during vitrification leads to cryoprotectant cracks and damage to embryo blastomeres. Reproductive biomedicine online, 48(5), 103763. https://doi.org/10.1016/j.rbmo.2023.103763.
Lyu và cộng sự (2024) đã tiến hành một nghiên cứu để đánh giá xem liệu việc uốn cong bên ngoài cọng Cryotop, một thiết bị được sử dụng để bảo quản lạnh phôi, trong quá trình thủy tinh hóa có thể dẫn đến tổn thương phôi hay không. Các tác giả đặc biệt lưu ý rằng mặc dù tỷ lệ phôi bị hư hại thấp, nhưng thiệt hại đối với zona pellucida (màng trong suốt) và quá trình ly giải phôi bào đôi khi được quan sát thấy ở phôi được rã đông bằng Cryotop. Các tác giả đưa ra giả thuyết rằng việc uốn cong cọng Cryotop trong quy trình thuỷ tinh hoá có thể dẫn đến các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh, từ đó làm tổn thương các phôi bào.
Phương pháp
Các tác giả đã sử dụng 309 phôi giai đoạn phân chia ở người có nguồn gốc từ noãn thụ tinh bất thường. Các phôi này được bảo quản lạnh bằng cọng Cryotop và sau đó trải qua các mức độ uốn cong khác nhau (C1, C2 và C3) theo hướng FB (forward bending) hoặc BB (backward bending). Trong nhóm FB, cọng Cryotop được uốn cong về phía trước (uốn cong mặt trước), trong khi ở nhóm BB, cọng được uốn cong về phía sau (uốn cong mặt sau). Một số cọng không bị uốn cong làm nhóm chứng. Các phôi được đặt ở các vị trí khác nhau trên cọng Cryotop: P1 (gần tay cầm), P2 (giữa cọng) và P3 (gần đầu cọng). Sau khi rã đông, tỷ lệ ly giải phôi bào (tỷ lệ phôi bào bị vỡ), tỷ lệ phôi bị tổn thương và tỷ lệ sống của phôi đã được đánh giá. Các tác giả đã định nghĩa phôi sống là có tỷ lệ ly giải phôi bào nhỏ hơn hoặc bằng 50%.
Các tác giả đã mô phỏng việc uốn cong cọng Cryotop trong nitơ lỏng bằng cách tháo ống bọc nhựa cứng của Cryotop và gắn nó vào đáy bên trong của nắp đĩa petri. Sau đó đặt cọng Cryotop có chứa môi trường thủy tinh hóa và phôi, vào bên trong nắp đĩa petri.
Để uốn cong cọng Cryotop, tác giả đã chạm vào ống bọc nhựa hoặc đáy đĩa petri. Nắp đĩa petri đã được đánh dấu bằng một thang đo để có thể kiểm soát mức độ uốn cong của cọng Cryotop. Mức độ uốn cong được định lượng bằng cách đo độ dịch chuyển tối đa của cọng so với hình dạng ban đầu của nó (đo khoảng cách mà cọng Cryotop di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu của nó khi nó bị uốn cong).
Kết quả
Tác giả quan sát thấy rằng việc uốn cong cọng Cryotop dẫn đến các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh, đặc biệt là khi cọng Cryotop bị uốn cong về phía sau (BB). Các vết nứt này có thể nhìn thấy rõ hơn khi uốn cong về phía sau so với uốn cong về phía trước (FB) và không có vết nứt nào được quan sát thấy trong nhóm đối chứng không bị uốn cong.
- Hướng uốn cong: Nhóm uốn cong ngược (BB) cho thấy tỷ lệ ly giải phôi bào và tỷ lệ phôi bị tổn thương cao hơn đáng kể so với nhóm uốn cong về phía trước (FB) và nhóm đối chứng. Tỷ lệ sống của phôi cũng thấp hơn đáng kể ở nhóm uốn cong ngược (BB). Những kết quả này cho thấy uốn cong ngược gây hại nhiều hơn cho phôi so với uốn cong về phía trước.
- Mức độ uốn cong: Mức độ nghiêm trọng của tổn thương phôi tăng lên khi mức độ uốn cong tăng lên. Nhóm C3 (mức độ uốn cong lớn nhất) cho thấy tỷ lệ ly giải và tổn thương phôi bào cao nhất, cũng như tỷ lệ sống của phôi thấp nhất. Điều này cho thấy rằng mức độ uốn cong càng lớn thì càng có nhiều khả năng gây ra tổn hại.
- Vị trí phôi: Vị trí của phôi trên cọng Cryotop cũng ảnh hưởng đến mức độ tổn thương. Phôi được đặt ở P1 (gần tay cầm) dễ bị tổn thương hơn so với phôi được đặt ở P2 hoặc P3. Điều này cho thấy rằng độ cong uốn tăng lên khi khoảng cách từ điểm uốn cong tăng lên, như trường hợp của P1 so với P3.
Tác giả cũng quan sát thấy sự tương quan giữa sự hình thành bong bóng trong quá trình rã đông và tổn thương phôi. Họ đưa ra giả thuyết rằng những bong bóng này bắt nguồn từ các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh, cho thấy mối liên hệ tiềm ẩn giữa các vết nứt và khả năng sống sót của phôi giảm. Hơn nữa, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy hướng uốn cong (BB so với FB) và độ cong uốn có tương quan thuận với tỷ lệ ly giải phôi bào, trong khi vị trí phôi có tương quan nghịch với tỷ lệ ly giải phôi bào. Điều này có nghĩa là uốn cong ngược và độ cong lớn hơn làm tăng khả năng ly giải phôi bào, trong khi đặt phôi xa điểm uốn cong (P3) làm giảm khả năng này.
Thảo luận
Các tác giả giải thích rằng tổn thương do vết nứt khác với tổn thương do đứt gãy ZP thường xảy ra trong quá trình đông lạnh chậm do sự hình thành tinh thể đá. Tổn thương do vết nứt là duy nhất đối với quá trình thủy tinh hóa, đặc biệt là khi sử dụng các thiết bị như Cryotop, trong đó cọng polypropylen dễ bị uốn cong trong nitơ lỏng. Trong quá trình thủy tinh hóa, khi không có tinh thể đá hình thành trong môi trường, tổn thương này do các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh ở trạng thái thủy tinh do uốn cong bên ngoài của cọng Cryotop (bởi thao tác không đúng của chuyên viên phôi học); các vết nứt như vậy có thể đi qua zona pellucida, gây tổn thương phôi bào. Các tác giả đưa ra giả thuyết rằng lực liên phân tử thủy tinh gây ra bởi sự uốn cong của cọng Cryotop đóng vai trò trong việc hình thành các vết nứt. Khi cọng Cryotop bị uốn cong về phía sau, một số khoảng cách giữa các phân tử trở nên quá lớn, vượt quá phạm vi của lực liên phân tử và dẫn đến các vết nứt không thể phục hồi.
Các tác giả cũng đề cập rằng các bong bóng hình thành trong quá trình rã đông có thể bắt nguồn từ các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh. Khi chất bảo vệ đông lạnh bị nứt, các khoảng trống có thể chứa đầy nitơ lỏng, sau đó sẽ bay hơi khi cọng Cryotop được làm ấm, có thể tạo ra bong bóng. Những bong bóng này có thể cản trở quá trình truyền nhiệt và góp phần gây tổn thương phôi.
Kết luận
Lyu và cộng sự (2024) kết luận rằng tổn thương phôi do vết nứt là một cơ chế mới gây tổn thương phôi trong quá trình thủy tinh hóa bằng phương pháp Cryotop. Tổn thương này là do các vết nứt trong chất bảo vệ đông lạnh do uốn cong cọng Cryotop, đặc biệt là khi bị uốn cong về phía sau hoặc ở mức độ uốn cong lớn hơn. Các tác giả khuyến nghị rằng các chuyên viên phôi học nên được đào tạo cách sử dụng đúng cách cọng Cryotop để giảm thiểu nguy cơ tổn thương phôi. Các khuyến nghị cụ thể bao gồm:
- Đảm bảo phôi được load đúng cách ở cuối cọng Cryotop (gần vạch đen)
- Đặt cọng cẩn thận vào ống bọc bảo vệ
- Bảo quản cọng Cryotop trên goblet
- Trượt cọng Cryotop vào môi trường rã thay vì nhúng nhanh trực tiếp để hạn chế tạo bong bóng
Tài liệu tham khảo: Wang, R., Li, D., Zhao, L., Zhu, Q., Sun, L., Xue, S., & Lyu, Q. (2024). External bending of cryodevice during vitrification leads to cryoprotectant cracks and damage to embryo blastomeres. Reproductive biomedicine online, 48(5), 103763. https://doi.org/10.1016/j.rbmo.2023.103763.
Từ khóa: Thủy tinh hóa phôi; Tổn thương vết nứt; Cryotop; Uốn cong bên ngoài; Tổn thương zona pellucida.
Các tin khác cùng chuyên mục:
Phospholipase C Zeta rất quan trọng cho sự phân chia phôi sớm và có thai ở người và chuột - Ngày đăng: 21-05-2024
Mối liên hệ giữa việc biểu hiện gen RBX1 và BAMBI với sự trưởng thành của noãn ở bệnh nhân PCOS - Ngày đăng: 21-05-2024
Mối tương quan giữa giảm dự trữ buồng trứng và chất lượng noãn kém - Ngày đăng: 19-05-2024
Giang mai trong thai kỳ - Ngày đăng: 19-05-2024
Nồng độ progesterone huyết thanh trong pha nang noãn thấp hơn khi kích thích buồng trứng bằng HMG có độ tinh khiết cao (hp-hMG) so với FSH tái tổ hợp (rFSH) - Ngày đăng: 19-05-2024
Kết quả lâm sàng từ hệ thống nuôi cấy phôi liên tục, có kết hợp hoặc không kết hợp với thuật toán lựa chọn phôi so với hệ thống nuôi cấy phôi truyền thống: Nghiên cứu thiết kế đa trung tâm, mù đôi và RCT - Ngày đăng: 19-05-2024
Di truyền học của các khiếm khuyết trưởng thành noãn và sự ngừng phát triển phôi sớm - Ngày đăng: 19-05-2024
Ảnh hưởng của béo phì lên chu kỳ kinh nguyệt - Ngày đăng: 19-05-2024
Sự hiện diện của adenomyosis trên siêu âm tác động tiêu cực đến kết quả chuyển phôi trữ - Ngày đăng: 19-05-2024
Tác động của LNMTC buồng trứng đối với chất lượng phôi trong thụ tinh ống nghiệm: Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu - Ngày đăng: 19-05-2024
Tổng quan: các cơ chế di truyền trong thất bại thụ tinh và ngừng phát triển phôi sớm (phần II) - Ngày đăng: 17-05-2024
Tổng quan: các cơ chế di truyền trong thất bại thụ tinh và ngừng phát triển phôi sớm (phần I) - Ngày đăng: 17-05-2024
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 12 . 2024
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Thứ Bảy 14.12 . 2024
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK