Tin tức
on Tuesday 05-12-2023 3:17pm
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH Tăng Lê Thái Ngọc – IVFMD Tân Bình
Giới thiệu
Trong quá trình điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc lựa chọn phôi có tiềm năng phát triển tốt nhất cho quá trình chuyển phôi (embryo transfer – ET) là một khâu rất quan trọng. Bên cạnh phương pháp lựa chọn phôi dựa trên các hệ thống phân loại hình thái phôi truyền thống, việc đánh giá động học hình thái phôi bằng hệ thống time-lapse đã bắt đầu được áp dụng trong thực hành lâm sàng. Sự xuất hiện và ứng dụng của hệ thống time-lapse tạo cơ hội mới cho việc đánh giá chi tiết hình thái phôi. Động học hình thái phôi qua hệ thống time-lapse được phân tích bằng một số công cụ đánh giá, nổi bật trong số đó là công cụ hỗ trợ lựa chọn phôi KIDScore (Known Implantation Data Score) dựa trên dữ liệu làm tổ đã biết và hệ thống iDAScore (Intelligent Data Analysis) chấm điểm cho khả năng làm tổ của phôi bằng trí tuệ nhân tạo.
Trong những năm gần đây, các tài liệu y văn thường tập trung chủ yếu vào việc đánh giá động học hình thái phôi để dự đoán khả năng làm tổ cũng như kết quả mang thai. Hơn thế nữa, việc phân tích các video time-lapse giúp xác định và quan sát sự thay đổi linh hoạt các cấu trúc đặc biệt của phôi nang trong quá trình phát triển như sợi bào tương (Cytoplasmic Strings-CS). Theo giải thuyết, các sợi bào tương này được hình thành do sự phân cực của tế bào TE trong quá trình di chuyển về phía đối diện, quá trình quan sát này không thể thực hiện trong đánh giá hình thái phôi thông thường. Ngoài sự hiện diện thường xuyên của CS trong các chức năng tế bào khác nhau, chúng ta có rất ít thông tin về chức năng của chúng trong phôi người. Việc quan sát sự hình thành và hình thái của các CS có thể giúp hiểu rõ hơn về giai đoạn phát triển sớm của phôi.
Vào đầu những năm 2000, sự xuất hiện của các CS ở giai đoạn phôi nang được coi là dấu hiệu tiêu cực về khả năng sống sót của phôi, nhưng gần đây, nó được mô tả là một đặc điểm tích cực. Các nghiên cứu trước đây cho rằng các phân tử tín hiệu có thể di chuyển qua các CS bằng túi vận chuyển sinh học (vesicle transport) hoặc thông qua trao đổi vật liệu tế bào chất. Các tác giả đã quan sát thấy sự vận chuyển ngược, nhưng vẫn chưa biết chính xác những phân tử nào cần thiết cho việc vận chuyển các hạt qua CS. Cho đến nay, tầm quan trọng và ý nghĩa lâm sàng của CS ở giai đoạn phôi nang vẫn là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà phôi học. Do đó, nghiên cứu này đã được thực hiện để khảo sát sự xuất hiện và đặc điểm hình thái của các CS trong phôi nang, kiểm tra mối quan hệ giữa sự xuất hiện của CS và khả năng sống sót của phôi trong quá trình hình thành phôi nang ở người.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu hồi cứu này được thực hiện tại Khoa Hỗ trợ Sinh sản, Khoa Sản phụ khoa, Đại học Semmelweis, Budapest, Hungary. Tổng cộng có 78 chu kỳ điều trị IVF (IVF-ET) trong khoảng thời gian từ tháng 12 năm 2020 đến tháng 3 năm 2021 được đưa vào nghiên cứu. Tiêu chí loại trừ của nghiên cứu không bao gồm tuổi mẹ, thông số vô sinh nam, phương pháp thụ tinh, BMI và chỉ định điều trị. Các chu kỳ IVF được đưa vào nghiên cứu có ít nhất một tế bào noãn được thụ tinh bình thường (hai tiền nhân) đã phát triển thành phôi nang vào ngày thứ 5. Tổng cộng có 208 phôi đã đạt đến giai đoạn nở rộng khi chuyển phôi và sự phát triển của các phôi nang này được theo dõi và phân tích chi tiết thông qua hệ thống time-lapse, đặc biệt là sự xuất hiện và hình thái của các sợi bào tương. Sự phát triển và làm tổ của phôi được so sánh giữa phôi nang chứa sợi bào tương (nhóm CS+) và phôi nang không chứa sợi bào tương (nhóm CS-). Tất cả các phân tích thống kê được thực hiện bằng phần mềm Statistica (TIBCO Software Inc.). Ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05.
Kết quả chính
Sự phát triển của 208 phôi từ 78 bệnh nhân đã được đánh giá. Ngoài ra, có 81,2% phôi có CS ở giai đoạn phôi nang; 77% CS xuất hiện ở phôi nang có nguồn gốc từ các chu kỳ IVF cổ điển, trong khi 86% CS tồn tại trong phôi được thụ tinh bằng cách tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI) (p = 0,08). So với nhóm CS-, số lượng phôi CS+ phát triển thành phôi nang chất lượng tốt nhiều hơn (52,1% so với 20,5%, p = 0,02). Các giá trị điểm động học hình thái đặc trưng cho sự phát triển của phôi được đánh giá bằng công cụ KIDScore và iDAScore cao hơn ở các nhóm CS+ (KID: 6,1 ± 2,1 so với 4,7 ± 2,07; iDA: 8,0 ± 1,9 so với 6,8 ± 2,3, p < 0,01). Động học phát triển phôi ban đầu ở hai nhóm là tương tự nhau; tuy nhiên, phôi CS+ đạt đến giai đoạn phôi nang sớm hơn đáng kể (tB: 103,9 giờ so với tB: 107,6 giờ; p = 0,001).
Kết luận
Kết quả từ nghiên cứu cho thấy số lượng phôi có xuất hiện sợi bào tương (CS) cao hơn so với không có CS và sự hiện diện của chúng không liên quan đến phương pháp thụ tinh. Những phôi này đạt đến giai đoạn phôi nang sớm hơn và có các thông số động học hình thái (KIDScore và iDAScore) tốt hơn. Tất cả những kết quả này cho thấy sự hiện diện của CS biểu thị khả năng sống sót của phôi cao hơn. Việc kiểm tra đặc điểm này có thể giúp các chuyên viên phôi học đưa ra quyết định về những phôi có tiềm năng làm tổ cao hơn. Việc xác định cấu trúc tế bào và các phân tử dọc theo các CS có thể giúp chúng ta hiểu được nguồn gốc, ý nghĩa và tầm quan trọng của các cấu trúc này trong giai đoạn phôi nang. Vì chủ đề về CS trong phôi nang vẫn chưa được miêu tả rõ ràng, nên những nghiên cứu mới và những kết quả tiếp theo đang được mong đợi trong tương lai gần.
Nguồn: Nemes, A., Dudas, B., Berkes-Bara, E., Murber, A., Urbancsek, J., & Fancsovits, P. (2023). The importance of cytoplasmic strings during early human embryonic development. Frontiers in Cell and Developmental Biology, 11.
Giới thiệu
Trong quá trình điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc lựa chọn phôi có tiềm năng phát triển tốt nhất cho quá trình chuyển phôi (embryo transfer – ET) là một khâu rất quan trọng. Bên cạnh phương pháp lựa chọn phôi dựa trên các hệ thống phân loại hình thái phôi truyền thống, việc đánh giá động học hình thái phôi bằng hệ thống time-lapse đã bắt đầu được áp dụng trong thực hành lâm sàng. Sự xuất hiện và ứng dụng của hệ thống time-lapse tạo cơ hội mới cho việc đánh giá chi tiết hình thái phôi. Động học hình thái phôi qua hệ thống time-lapse được phân tích bằng một số công cụ đánh giá, nổi bật trong số đó là công cụ hỗ trợ lựa chọn phôi KIDScore (Known Implantation Data Score) dựa trên dữ liệu làm tổ đã biết và hệ thống iDAScore (Intelligent Data Analysis) chấm điểm cho khả năng làm tổ của phôi bằng trí tuệ nhân tạo.
Trong những năm gần đây, các tài liệu y văn thường tập trung chủ yếu vào việc đánh giá động học hình thái phôi để dự đoán khả năng làm tổ cũng như kết quả mang thai. Hơn thế nữa, việc phân tích các video time-lapse giúp xác định và quan sát sự thay đổi linh hoạt các cấu trúc đặc biệt của phôi nang trong quá trình phát triển như sợi bào tương (Cytoplasmic Strings-CS). Theo giải thuyết, các sợi bào tương này được hình thành do sự phân cực của tế bào TE trong quá trình di chuyển về phía đối diện, quá trình quan sát này không thể thực hiện trong đánh giá hình thái phôi thông thường. Ngoài sự hiện diện thường xuyên của CS trong các chức năng tế bào khác nhau, chúng ta có rất ít thông tin về chức năng của chúng trong phôi người. Việc quan sát sự hình thành và hình thái của các CS có thể giúp hiểu rõ hơn về giai đoạn phát triển sớm của phôi.
Vào đầu những năm 2000, sự xuất hiện của các CS ở giai đoạn phôi nang được coi là dấu hiệu tiêu cực về khả năng sống sót của phôi, nhưng gần đây, nó được mô tả là một đặc điểm tích cực. Các nghiên cứu trước đây cho rằng các phân tử tín hiệu có thể di chuyển qua các CS bằng túi vận chuyển sinh học (vesicle transport) hoặc thông qua trao đổi vật liệu tế bào chất. Các tác giả đã quan sát thấy sự vận chuyển ngược, nhưng vẫn chưa biết chính xác những phân tử nào cần thiết cho việc vận chuyển các hạt qua CS. Cho đến nay, tầm quan trọng và ý nghĩa lâm sàng của CS ở giai đoạn phôi nang vẫn là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà phôi học. Do đó, nghiên cứu này đã được thực hiện để khảo sát sự xuất hiện và đặc điểm hình thái của các CS trong phôi nang, kiểm tra mối quan hệ giữa sự xuất hiện của CS và khả năng sống sót của phôi trong quá trình hình thành phôi nang ở người.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu hồi cứu này được thực hiện tại Khoa Hỗ trợ Sinh sản, Khoa Sản phụ khoa, Đại học Semmelweis, Budapest, Hungary. Tổng cộng có 78 chu kỳ điều trị IVF (IVF-ET) trong khoảng thời gian từ tháng 12 năm 2020 đến tháng 3 năm 2021 được đưa vào nghiên cứu. Tiêu chí loại trừ của nghiên cứu không bao gồm tuổi mẹ, thông số vô sinh nam, phương pháp thụ tinh, BMI và chỉ định điều trị. Các chu kỳ IVF được đưa vào nghiên cứu có ít nhất một tế bào noãn được thụ tinh bình thường (hai tiền nhân) đã phát triển thành phôi nang vào ngày thứ 5. Tổng cộng có 208 phôi đã đạt đến giai đoạn nở rộng khi chuyển phôi và sự phát triển của các phôi nang này được theo dõi và phân tích chi tiết thông qua hệ thống time-lapse, đặc biệt là sự xuất hiện và hình thái của các sợi bào tương. Sự phát triển và làm tổ của phôi được so sánh giữa phôi nang chứa sợi bào tương (nhóm CS+) và phôi nang không chứa sợi bào tương (nhóm CS-). Tất cả các phân tích thống kê được thực hiện bằng phần mềm Statistica (TIBCO Software Inc.). Ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05.
Kết quả chính
Sự phát triển của 208 phôi từ 78 bệnh nhân đã được đánh giá. Ngoài ra, có 81,2% phôi có CS ở giai đoạn phôi nang; 77% CS xuất hiện ở phôi nang có nguồn gốc từ các chu kỳ IVF cổ điển, trong khi 86% CS tồn tại trong phôi được thụ tinh bằng cách tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI) (p = 0,08). So với nhóm CS-, số lượng phôi CS+ phát triển thành phôi nang chất lượng tốt nhiều hơn (52,1% so với 20,5%, p = 0,02). Các giá trị điểm động học hình thái đặc trưng cho sự phát triển của phôi được đánh giá bằng công cụ KIDScore và iDAScore cao hơn ở các nhóm CS+ (KID: 6,1 ± 2,1 so với 4,7 ± 2,07; iDA: 8,0 ± 1,9 so với 6,8 ± 2,3, p < 0,01). Động học phát triển phôi ban đầu ở hai nhóm là tương tự nhau; tuy nhiên, phôi CS+ đạt đến giai đoạn phôi nang sớm hơn đáng kể (tB: 103,9 giờ so với tB: 107,6 giờ; p = 0,001).
Kết luận
Kết quả từ nghiên cứu cho thấy số lượng phôi có xuất hiện sợi bào tương (CS) cao hơn so với không có CS và sự hiện diện của chúng không liên quan đến phương pháp thụ tinh. Những phôi này đạt đến giai đoạn phôi nang sớm hơn và có các thông số động học hình thái (KIDScore và iDAScore) tốt hơn. Tất cả những kết quả này cho thấy sự hiện diện của CS biểu thị khả năng sống sót của phôi cao hơn. Việc kiểm tra đặc điểm này có thể giúp các chuyên viên phôi học đưa ra quyết định về những phôi có tiềm năng làm tổ cao hơn. Việc xác định cấu trúc tế bào và các phân tử dọc theo các CS có thể giúp chúng ta hiểu được nguồn gốc, ý nghĩa và tầm quan trọng của các cấu trúc này trong giai đoạn phôi nang. Vì chủ đề về CS trong phôi nang vẫn chưa được miêu tả rõ ràng, nên những nghiên cứu mới và những kết quả tiếp theo đang được mong đợi trong tương lai gần.
Nguồn: Nemes, A., Dudas, B., Berkes-Bara, E., Murber, A., Urbancsek, J., & Fancsovits, P. (2023). The importance of cytoplasmic strings during early human embryonic development. Frontiers in Cell and Developmental Biology, 11.
Các tin khác cùng chuyên mục:
Các yếu tố dự đoán khả năng có thai trong IUI - Ngày đăng: 05-12-2023
Thời gian đông lạnh noãn lâu dài không ảnh hưởng tỉ lệ thai và trẻ sinh sống ở các chu kỳ xin noãn - Ngày đăng: 05-12-2023
Thời gian cấy noãn 3-4 giờ trước ICSI tối ưu kết cục lâm sàng cho phụ nữ trên 40 tuổi - Ngày đăng: 05-12-2023
Khoảng thời gian giữa các lần mang thai sau khi sẩy thai lâm sàng và kết quả của chu kỳ chuyển phôi trữ tiếp theo - Ngày đăng: 04-12-2023
Giảm nồng độ PD-L1 hòa tan trong huyết thanh - một dấu ấn sinh học tiềm năng của sẩy thai thầm lặng - Ngày đăng: 04-12-2023
Nam giới vô sinh do vi mất đoạn AZFc có kết quả thụ tinh ống nghiệm thấp - Ngày đăng: 28-11-2023
Nam giới vô sinh do vi mất đoạn AZFc có kết quả thụ tinh ống nghiệm thấp - Ngày đăng: 28-11-2023
Progesterone tiêm bắp giúp tối ưu hóa tỷ lệ sinh sống từ chuyển phôi đông lạnh: một nghiên cứu RCT - Ngày đăng: 28-11-2023
Các yếu tố dự đoán khả năng sinh sản khi thực hiện bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) - Ngày đăng: 28-11-2023
Ảnh hưởng của béo phì ở phụ nữ đến phôi trong quá trình thủy tinh hóa và kết quả thai: Một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu - Ngày đăng: 24-11-2023
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Quinter Central Nha Trang, chiều thứ bảy 11.1.2025 (13:00 - 17:00)
Năm 2020
Thành phố Hạ Long, Thứ Bảy ngày 22 . 3 . 2025
Năm 2020
Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK