Kỹ sư CNSH Cao Vân Anh
Đơn vị HTSS IVFMD FAMILY, BVĐK Gia Đình, Đà Nẵng
Giới thiệu
Vô sinh ảnh hưởng đến khoảng 10–15% các cặp vợ chồng và là vấn đề sức khỏe sinh sản ngày càng phổ biến. Trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON), một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả là mức độ trưởng thành của noãn. Ước tính rằng noãn chưa trưởng thành (noãn GV và MI) chiếm khoảng 20–30% tổng số noãn thu được sau chọc hút trong các chu kỳ kích thích buồng trứng có kiểm soát (controlled ovarian stimulation-COS) và kích thích bằng hCG. Gần đây, một số nghiên cứu đã đề xuất gọi nhóm noãn này là “noãn không sử dụng được về mặt y khoa” (medically unusable oocytes - MUO).
Kỹ thuật rescue IVM được phát triển nhằm giúp các noãn chưa trưởng thành thu được sau các chu kỳ kích thích buồng trứng có kiểm soát (COS) tiếp tục trưởng thành (đạt noãn MII) để thực hiện ICSI, qua đó giúp tăng cơ hội tạo phôi. Dù đã có trường hợp sinh con khỏe mạnh từ kỹ thuật này, nhưng hiệu quả của phương pháp này còn hạn chế và chưa được áp dụng thường quy. Trong bối cảnh đó, vai trò của tế bào cumulus (cumulus cells-CCs) ngày càng được quan tâm do có liên quan mật thiết đến quá trình trưởng thành, phát triển và thụ tinh của noãn. Tuy nhiên, kỹ thuật ICSI yêu cầu loại bỏ hoàn toàn tế bào cumulus, khiến các tác động hỗ trợ tiềm tàng của chúng không còn được duy trì. Điều này có thể góp phần lý giải vì sao rescue IVM (In vitro maturation) thường tạo ra ít phôi chất lượng tốt khi noãn chưa trưởng thành bị loại bỏ tế bào cumulus trước ICSI.
Từ giả thuyết trên, nghiên cứu này được tiến hành nhằm so sánh hiệu quả tạo phôi giữa hai nhóm noãn chưa trưởng thành sau các chu kỳ kích thích buồng trứng có kiểm soát và được áp dụng kỹ thuật rescue IVM: nhóm đối chứng có noãn bị loại bỏ tế bào cumulus hoàn toàn và nhóm nghiên cứu được giữ nguyên tế bào cumulus trước ICSI. Từ đó, đánh giá vai trò tiềm năng của tế bào cumulus trong sự phát triển phôi tiền làm tổ.
Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Đây là một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu trên 200 noãn chưa trưởng thành có hình thái bình thường, thu nhận từ phụ nữ vô sinh không rõ nguyên nhân, trong độ tuổi 21–36. Sau khi được kích thích buồng trứng bằng phác đồ GnRH antagonist và tiêm hCG, các noãn được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm:
- Nhóm đối chứng: 100 noãn được loại bỏ hoàn toàn tế bào cumulus (denudation) bằng enzyme hyaluronidase.
- Nhóm nghiên cứu: 100 noãn giữ nguyên tế bào cumulus (non-denudation).
Cả hai nhóm đều trải qua quá trình rescue IVM trong 24 giờ, sau đó các noãn trưởng thành được tiêm tinh trùng vào bào tương (intracytoplasmic sperm injection - ICSI). Kết quả chính của nghiên cứu là số lượng phôi chất lượng tốt. Ngoài ra, các kết quả trung gian khác như tỷ lệ trưởng thành của noãn, tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ phân chia, và chất lượng phôi cũng được phân tích nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả của quy trình rescue IVM.
Phân tích thống kê
Sự khác biệt giữa các nhóm được phân tích bằng kiểm định t-Student, chi bình phương hoặc Fisher. Dữ liệu định lượng được trình bày dưới dạng trung bình ± độ lệch chuẩn, dữ liệu định tính dưới dạng tần số và tỷ lệ phần trăm. Phân tích được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 26.0 (IBM Corp., Armonk, NY, USA), với ngưỡng ý nghĩa thống kê là P < 0,05.
Kết quả
Tỷ lệ trưởng thành của noãn sau 24 giờ nuôi cấy không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm (71% ở nhóm đối chứng so với 73% ở nhóm nghiên cứu; P=0,875). Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ thụ tinh và khả năng phân chia của phôi giữa các nhóm. Tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ phân chia phôi cao hơn đáng kể ở nhóm giữ nguyên tế bào cumulus (61,6% và 62,2%) so với nhóm loại bỏ tế bào cumulus (38,1% và 37,1%; tương ứng với P=0,006 và P=0,005). Ngoài ra, số lượng phôi chất lượng tốt cũng cao hơn ở nhóm giữ nguyên tế bào cumulus (35,7%) so với nhóm đối chứng (20%; P=0,003).
Kết luận
Nghiên cứu này chỉ ra rằng việc giữ nguyên tế bào cumulus trong rescue IVM có thể cải thiện chất lượng phôi, mặc dù không ảnh hưởng đến tỷ lệ trưởng thành của noãn. Điều này cho thấy tế bào cumulus đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển phôi chất lượng cao từ noãn chưa trưởng thành.
Tuy nhiên, nghiên cứu còn hạn chế do thiết kế hồi cứu, đơn trung tâm và chưa đánh giá kết cục thai kỳ cuối cùng. Do đó, cần có các nghiên cứu quy mô lớn, đa trung tâm, theo dõi tỷ lệ làm tổ và sinh sống để xác định rõ vai trò của cumulus và chuẩn hóa quy trình rescue IVM trong thực hành lâm sàng.
Tài liệu tham khảo: Sudewo, Y., Halim, B., Novia, D., Adenin, I., Siregar, H. S., Siregar, M. F. G., ... & Lumbanraja, I. L. (2025). The role of cumulus cells for the immature oocyte undergoing in vitro maturation rescue: a retrospective analysis. International Journal of Fertility & Sterility, 19(2), 230.










Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025
Ngày 9 - 10 . 8 . 2025, Vinpearl Landmark 81 (Số 720A Điện BIên Phủ, ...
Vinpearl Landmark 81, chiều thứ bảy 9 . 8 . 2025 (13:00 - 16:30)

Mời quý đồng nghiệp đón đọc bản Online của Y học sinh sản ...

Sách “Bài giảng Thực hành Sản khoa” do các giảng viên Bộ ...

Sách ra mắt ngày 11 . 7 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...