Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Thursday 05-06-2025 1:48am
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế
KS. Nguyễn Thanh Tuyên – IVF Mỹ Đức Gia Định, Bệnh viện Đa khoa Gia Định
 
Giới thiệu
Trong thực tế lâm sàng hiện nay, nhiều phụ nữ mong muốn tiếp tục sử dụng công nghệ hỗ trợ sinh sản (Assisted reproductive technologies - ART) để có con thứ hai, ngay cả khi họ vẫn đang trong giai đoạn cho con bú. Đây là một giai đoạn đặc biệt, đi kèm với những thay đổi nội tiết tố sâu sắc trong cơ thể người phụ nữ. Điều này đặt ra một câu hỏi then chốt: Liệu những thay đổi hormone này có thể cản trở sinh lý buồng trứng và khả năng tiếp nhận của tử cung tại thời điểm chuyển phôi? Và liệu việc tiến hành một chu kỳ ART mới, đặc biệt là chuyển phôi, trong khi vẫn đang cho con bú có thực sự phù hợp? Điều đáng chú ý, y văn hiện tại vẫn chưa cung cấp các bằng chứng rõ ràng và nhất quán về vấn đề quan trọng này. Bài đánh giá này được thực hiện nhằm làm sáng tỏ hơn vấn đề, tập trung phân tích sinh lý của quá trình cho con bú và các tác động của nó lên tử cung và môi trường hormone tổng thể; và khả năng tương tác của quá trình cho con bú với các phác đồ kích thích buồng trứng, liệu pháp thay thế hormone (Hormone replacement therapy - HRT) và sinh lý chu kỳ tự nhiên. Mục tiêu cuối cùng là cung cấp những cơ sở khoa học vững chắc để hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng và bệnh nhân trong việc đưa ra quyết định phù hợp: liệu có nên thực hiện ART trong khi vẫn đang cho con bú hay nên trì hoãn điều trị cho đến khi quá trình cho con bú chấm dứt.

Dịch tễ học: có bao nhiêu phụ nữ đang cho con bú mong muốn có thai lần nửa?
Mặc dù việc mang thai tự nhiên trong giai đoạn cho con bú khá phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia có nguồn lực thấp, nhu cầu thực hiện ART trong khi vẫn đang cho con bú lại là một vấn đề bị bỏ qua nghiêm trọng trong y văn. Hiện tại, chưa có dữ liệu dịch tễ học rõ ràng về tần suất của tình huống này. Tuy nhiên, đây được nhận định là một tình trạng không hiếm gặp, do những phụ nữ mang thai bằng ART thường nhận thức sâu sắc về sự khó khăn trong quá trình mang thai và có xu hướng muốn rút ngắn thời gian do áp lực tuổi tác. Do đó, mọi yếu tố có khả năng ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công đều cần được đánh giá và tối ưu hóa. Nếu việc cho con bú được chứng minh có tác động bất lợi đến cơ hội thành công của ART, việc xem xét ngừng hoặc trì hoãn điều trị là cần thiết để tối đa hóa hiệu quả lâm sàng.

Sinh lý tiết sữa
Quá trình tạo sữa (lactogenesis) là một hiện tượng sinh học phức tạp, diễn ra qua hai giai đoạn chính. Giai đoạn khởi phát (lactogenesis I) xảy ra trong thai kỳ, được điều hòa bởi estrogen và prolactin (Pregnancy stimulate prolactin - PRL), thúc đẩy sự phát triển của tuyến vú và sản xuất sữa non. Sau sinh, giai đoạn kích hoạt (lactogenesis II) được khởi động khi nồng độ progesterone và estrogen giảm đột ngột trong khi nồng độ PRL duy trì ở mức cao. Sau đó, PRL được giải phóng định kỳ theo phản xạ bú, chịu trách nhiệm chính về sản lượng và thành phần sữa. Đồng thời, oxytocin, một hormone được giải phóng khi bú mẹ, kích hoạt phản xạ xuống sữa và hỗ trợ co bóp tử cung. Tổng thể, đây là một cơ chế nội tiết tinh vi, đảm bảo quá trình sản xuất và tiết sữa mẹ diễn ra hiệu quả.

Cho con bú và nguy cơ gây sẩy thai tự nhiên: Phân tích bằng chứng khoa học
Trong quá khứ, có quan niệm cho rằng rằng việc cho con bú có thể gây sảy thai tự nhiên, dựa trên giả thuyết về nồng độ PRL cao hoặc sự giải phóng oxytocin gây co bóp tử cung. Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên sâu đã chỉ ra rằng nồng độ PRL trong máu mẹ giảm đáng kể sau giai đoạn tạo sữa và không đủ cao để gây sảy thai. Tương tự, đỉnh tiết oxytocin và độ nhạy cảm của tử cung với oxytocin cũng giảm dần theo thời gian sau sinh. Do đó, hiện tại không có bằng chứng khoa học nào chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa việc cho con bú và nguy cơ sảy thai. Việc khuyến nghị phụ nữ ngừng cho con bú trong giai đoạn đầu thai kỳ dựa trên lo ngại này là không chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vẫn còn thiếu dữ liệu quan sát mạnh mẽ và quy mô lớn để đưa ra kết luận hoàn toàn dứt khoát về khía cạnh này, nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.

Tác động của hormone ngoại sinh đối với sức khoẻ trẻ sơ sinh trong giai đoạn cho con bú
Hiện nay, một xu hướng thận trọng được ghi nhận trong thực hành lâm sàng là tránh sử dụng HRT và các thuốc kích thích buồng trứng ở phụ nữ đang cho con bú. Lo ngại chính xoay quanh khả năng estrogen và progesterone có thể truyền qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, phát triển của trẻ sơ sinh. Nỗi lo này có cơ sở từ các tác dụng phụ được quan sát ở trẻ bú mẹ có mẹ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố tổng hợp, nơi steroid sinh dục được cho là làm trầm trọng thêm tình trạng tăng bilirubin máu và vàng da sơ sinh.
Tuy nhiên, khi phân tích các phương thức điều trị ART cụ thể, các bằng chứng cho thấy sự khác biệt. Đối với HRT dùng qua da, các nghiên cứu đã chứng minh tính an toàn đáng kể, không làm tăng nồng độ hormone đáng kể trong sữa mẹ hay ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ. Ngược lại, các phương pháp khác như đặt âm đạo vẫn còn mối lo ngại về khả năng truyền hormone. Đối với kích thích buồng trứng, hiện tại chưa có bằng chứng cụ thể về tác động lâu dài lên trẻ sơ sinh, mặc dù nồng độ hormone có thể tăng cao trong một thời gian ngắn. Dù rủi ro được đánh giá là thấp, nhưng không thể hoàn toàn loại trừ các tác động tiềm tàng, nhấn mạnh sự cần thiết của việc cân nhắc kỹ lưỡng trong quyết định điều trị.

Khoảng cách giữa các lần mang thai trong điều trị ART
Khoảng cách giữa các lần mang thai (Interpregnancy interval - IPI) là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và trẻ sơ sinh. Tổ chức Y tế Thế giới (World health organization - WHO) khuyến nghị IPI tối thiểu 24 tháng (tương đương ít nhất 18 tháng giữa một lần sinh và lần thụ thai tiếp theo). Khuyến nghị này được củng cố bởi các bằng chứng rõ ràng cho thấy IPI quá ngắn (dưới 18 tháng) liên quan trực tiếp đến nhiều kết cục sản khoa bất lợi nghiêm trọng, bao gồm sinh non, nhẹ cân, thai nhỏ so với tuổi thai, nguy cơ nhập viện chăm sóc đặc biệt sơ sinh (Neonatal intensive care unit - NICU), tăng nguy cơ tử vong ở trẻ sơ sinh và tiền sản giật. Những rủi ro này chủ yếu được giải thích bởi thuyết suy kiệt dinh dưỡng ở người mẹ, trong đó việc mang thai và cho con bú liên tiếp nhanh chóng làm cạn kiệt nguồn dự trữ dinh dưỡng của cơ thể.
Trong bối cảnh ART, việc tuân thủ khuyến nghị về IPI là cần thiết. Chiến lược "đông lạnh toàn bộ phôi" (freeze-all) có thể được cân nhắc như một giải pháp để tuân thủ IPI mà không kéo dài thời gian chờ đợi đối với những phụ nữ mong muốn có con sớm. Tuy nhiên, chiến lược này chỉ hiệu quả khi số lượng và chất lượng phôi đông lạnh đạt yêu cầu. Nếu không, khi phôi đông lạnh cạn kiệt và chu kỳ chuyển phôi thất bại, bệnh nhân sẽ phải trải qua một chu kỳ kích thích buồng trứng mới với cơ hội thành công thấp hơn đáng kể. Hơn nữa, việc cho con bú vẫn đang diễn ra có thể ảnh hưởng đến đáp ứng tối ưu với kích thích buồng trứng, khiến chiến lược "đông lạnh toàn bộ phôi" có thể không phải là giải pháp triệt để cho vấn đề tối ưu hóa thời gian.

Kết luận
Ngày càng có nhiều phụ nữ mong muốn tiếp tục ART khi vẫn đang cho con bú, tạo ra một thách thức đáng kể cho các bác sĩ lâm sàng do sự thiếu hụt bằng chứng khoa học rõ ràng. Mặc dù dữ liệu trực tiếp còn hạn chế, các cơ chế lý thuyết gợi ý rằng việc cho con bú có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng làm tổ của phôi và tiềm ẩn rủi ro cho trẻ sơ sinh, đặc biệt trong bối cảnh các phác đồ kích thích buồng trứng. Do đó, việc hoãn điều trị ART cho đến khi ngừng cho con bú thường được xem là lựa chọn thận trọng nhất, không chỉ nhằm tối ưu hóa kết quả lâm sàng mà còn để đảm bảo khoảng cách mang thai an toàn cho cả mẹ và trẻ. Tuy nhiên, quyền tiếp cận điều trị sớm của bệnh nhân cần được tôn trọng; điều cốt yếu là bệnh nhân phải được thông báo minh bạch về những bằng chứng hiện có chưa hoàn toàn đầy đủ, qua đó giúp họ đưa ra quyết định dựa trên sự hiểu biết và đồng thuận. Sự thiếu hụt bằng chứng khoa học hiện tại cũng nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các nghiên cứu và công bố khoa học để lấp đầy khoảng trống kiến thức quan trọng này.
 
TLTK: Dallagiovanna, C., Di Stefano, G., Reschini, M., Invernici, D., Comana, S., & Somigliana, E. (2025). Re-embarking in ART while still breastfeeding: an unresolved question. Archives of Gynecology and Obstetrics, 1-11.
 

Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

Năm 2020

Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK