Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Wednesday 04-06-2025 11:12pm
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế
   KS. Nguyễn Thanh Tuyên – IVF Mỹ Đức Gia Định, Bệnh viện Đa khoa Gia Định
 
Giới thiệu

Thành công của công nghệ hỗ trợ sinh sản (Assisted reproductive technology - ART) phụ thuộc vào khả năng phát triển của phôi nang, phôi làm tổ và kết cục thai kỳ. Tuy nhiên, một thách thức lớn là hầu hết các noãn thu được trong chu kỳ ART đều bất thường và không thể phát triển thành phôi nang khỏe mạnh, gây hạn chế tỷ lệ thành công. Để khắc phục, việc kích thích buồng trứng có kiểm soát (Controlled ovarian stimulation - COS) được áp dụng nhằm tăng số lượng noãn trưởng thành trong một chu kỳ.

Nồng độ Estradiol (E2) huyết thanh là một yếu tố quan trọng để đánh giá đáp ứng COS. Mặc dù một số nghiên cứu cho thấy E2 cao có thể liên quan đến tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm/tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (in vitro fertilization/intracytoplasmic sperm injection - IVF/ICSI) tốt hơn, nhưng E2 quá cao lại tiềm ẩn rủi ro tạo môi trường tử cung không tối ưu, dẫn đến các kết cục bất lợi cho trẻ sơ sinh như nhẹ cân (Low birth weight - LBW) và nhỏ so với tuổi thai (Small for gestational age - SGA). Ngược lại, một số nhà nghiên cứu lại cho rằng E2 vào ngày tiêm hCG (Human Chorionic Gonadotropin) không phải là yếu tố dự đoán hiệu quả.

Wenjie Huang và cs. (2025) đặt giả thuyết, liệu E2 có thể là yếu tố độc lập dự đoán kết quả IVF/ICSI hay không, và liệu có một ngưỡng E2 tối ưu nào ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ trẻ sinh sống. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối tương quan giữa E2 với số lượng nang noãn, noãn thu được và phôi tạo thành, nhưng lại thiếu sự đồng nhất khi áp dụng các ngưỡng E2 để dự đoán kết quả.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm dự đoán sự thay đổi tương đối E2 trong quá trình COS đối với sự phát triển của phôi và kết quả ART. Bằng cách phân tích động lực học E2, nhóm tác giả hy vọng sẽ cung cấp một cái nhìn chính xác hơn, tối ưu hóa giá trị tiên lượng E2 trong điều trị IVF/ICSI. Điều này có ý nghĩa quan trọng, giúp các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định tốt hơn, từ đó nâng cao đáng kể tỷ lệ thành công của ART và hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ cho nhiều cặp vợ chồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu hồi cứu, phân tích tổng cộng 9.367 phụ nữ đã thực hiện ART tại Trung tâm Sinh sản Bệnh viện Liễu Châu (Quảng Châu) trong gia đoạn từ tháng 01/2020 đến 12/2022.
Nghiên cứu áp dụng đa dạng các phác đồ COS khác nhau, phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân như: phác đồ đồng vận GnRH (Gonadotropin - releasing hormone), phác đồ đối vận GnRH, phác đồ COS với Progestin (Progestin-primed ovarian stimulation - PPOS), phác đồ kích thích tối thiểu.

Yếu tố phơi nhiễm trong nghiên cứu: nhóm tác giả không chỉ xem xét nồng độ E2 đơn thuần, mà tập trung vào tỷ lệ thay đổi tương đối của nồng độ E2 từ khi bắt đầu chu kỳ (E2 nền) đến ngày tiêm hCG (E2 đỉnh điểm). Để hiểu rõ tác động của sự thay đổi này, nhóm tác giả đã phân loại bệnh nhân thành bốn nhóm dựa trên tỷ lệ thay đổi E2: nhóm đáp ứng E2 thấp (< 13,52), nhóm đáp ứng trung bình (13,52–34,24), nhóm đáp ứng trung bình-cao (34,24–70,05) và nhóm đáp ứng cao (> 70,05).

Kết quả

Quan sát cho thấy, mặc dù có sự khác biệt về tuổi tác, chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI), và chẩn đoán vô sinh (như dự trữ buồng trứng giảm ở nhóm E2 thấp và yếu tố ống dẫn trứng ở nhóm E2 cao), nhóm tác giả đã chứng minh rằng tỷ lệ tạo phôi nang tăng lên đáng kể và có mối tương quan thuận với mức độ đáp ứng E2. Cụ thể, so với nhóm đáp ứng E2 thấp, tỷ lệ này tăng gấp 2 lần ở nhóm đáp ứng trung bình, gấp 4,6 lần ở nhóm trung bình-cao, và gấp 11,3 lần ở nhóm đáp ứng cao. Điều này chứng tỏ phản ứng E2 tốt giúp tối ưu hóa quá trình phát triển phôi. Điều quan trọng, mối tương quan này vẫn duy trì ý nghĩa thống kê ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu như tuổi, BMI, hormone nền, và phác đồ COS. Hơn nữa, xu hướng tăng tỷ lệ tạo phôi nang theo đáp ứng E2 được quan sát đồng nhất ở cả bệnh nhân trẻ và lớn tuổi, cũng như ở các nhóm BMI khác nhau.

Phân tích 4.456 chu kỳ chuyển phôi tươi cho thấy kết quả thai lâm sàng và trẻ sinh sống có mối tương quan với mức độ tăng của E2 trong quá trình COS. Cụ thể, tỷ lệ mang thai lâm sàng cao hơn đáng kể ở nhóm có đáp ứng E2 trung bình-cao và đáp ứng E2 cao (lần lượt là 54,5% và 61,5%) so với nhóm đáp ứng thấp (35,5%). Điều này có nghĩa là tăng 19% và 26% tỷ lệ mang thai so với nhóm đáp ứng thấp. Tương tự, tỷ lệ sinh sống ở nhóm đáp ứng E2 trung bình-cao và cao cũng cao hơn đáng kể (lần lượt là 44,9% và 52,0%) so với nhóm đáp ứng thấp (25,7%). Đây là sự gia tăng đáng kể 19,2% và 26,3% tỷ lệ trẻ sinh con sống. Điều quan trọng là, mối tương quan giữa đáp ứng E2 và kết quả thai lâm sàng không bị ảnh hưởng bởi loại phôi chuyển (phôi ngày 3 hay ngày 5/6), cho thấy tính nhất quán của nghiên cứu này.

Kết luận và khuyến nghị

Việc theo dõi và tối ưu hoá sự thay đổi E2 trong quá trình COS là một yếu tố then chốt dự đoán sự thành công của ART, không chỉ giúp cải thiện tỷ lệ hình thành phôi nang mà còn làm tăng tỷ lệ thai lâm sàng và tỷ lệ trẻ sinh sống. Đây là một bằng chứng quan trọng giúp các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn, mang lại hy vọng lớn lao cho các cặp vợ chồng mong con. Tuy nhiên, nghiên cứu còn nhiều hạn chế và cần có thêm các nghiên cứu tiến cứu trong tương lai để xác nhận thêm giá trị dự đoán của phản ứng E2 và xác định phạm vi tối ưu của mức E2 để tối ưu hoá thành công của thai kỳ.
 
TLTK: Huang, W., Wei, L., Tang, J., Nong, L., Tang, N., Wen, Q., ... & Fan, L. (2025). Impact of relative estradiol changes during ovarian stimulation on blastocyst formation and live birth in assisted reproductive technology. Scientific Reports, 15(1), 15617.
 


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

Năm 2020

Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK