CVPH. Ngô Thị Lan Phương, Ths. Nguyễn Thị Liên Thi
IVFMD FAMILY, Bệnh viện Đa Khoa Gia Đình Đà Nẵng
Giới thiệu
Bisphenol (BP) là hóa chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất nhựa công nghiệp, dưới dạng monome cho polycarbonate hoặc làm chất phụ gia trong nhựa epoxy. Do tính phổ biến và tần suất tiếp xúc liên tục, BP đã dấy lên những lo ngại về tác động tiềm tàng đối với môi trường và sức khỏe con người, đặc biệt là bisphenol A (BPA). Việc tiếp xúc quá mức BPA trong môi trường có liên quan đến bệnh béo phì, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường type II và những thay đổi về chức năng sinh sản. BPA được biết có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản do hoạt động như một chất hóa học gây rối loạn nội tiết, thể hiện hoạt động estrogen yếu. Nồng độ BPA trong nước tiểu cao ở phụ nữ vô sinh dường như có liên quan đến tỷ lệ thành công của IVF thấp hơn và tỷ lệ thất bại làm tổ cao hơn. Kể từ khi hạn chế sử dụng BPA, các nhà sản xuất đã chuyển sang thay thế BPA bằng các chất tương tự về mặt cấu trúc của nó là bisphenol S (BPS) và bisphenol F (BPF), hiện vẫn chưa được quản lý. Mặc dù tác động của chúng đối với khả năng sinh sản ít được nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng các báo cáo ban đầu chỉ ra rằng chúng cũng biểu hiện những tác động tiêu cực đến chức năng sinh sản, mặc dù thông qua các con đường và cơ chế nội bào khác so với BPA.
Sự thành công của công nghệ hỗ trợ sinh sản (HTSS) phụ thuộc vào việc kiểm soát chặt chẽ các điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi. Điều quan trọng là phải xác định xem các thao tác trên giao tử và phôi được thực hiện trong quá trình thao tác có thể khiến chúng tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm hóa học bên ngoài hay không. Hiện nay, môi trường nuôi cấy và các thiết bị dùng một lần được thử nghiệm về độc tính đối với giao tử và phôi. Tuy nhiên, các xét nghiệm được sử dụng bao gồm thử nghiệm trên phôi chuột và thử nghiệm khả năng sống sót của tinh trùng người không thể kiểm tra cụ thể việc giải phóng bisphenol. Trong quá trình nuôi cấy, một số vật tư tiêu hao dùng một lần có khả năng tạo ra sự tiếp xúc tích lũy với các chất gây ô nhiễm hóa học mà không thể phát hiện được khi kiểm tra riêng lẽ trên từng dụng cụ.
Các nghiên cứu trước đây đã báo cáo về khả năng giải phóng bisphenol từ các vật tư tiêu hao dùng một lần được sử dụng trong HTSS. Nồng độ bisphenol được giải phóng thấp hơn nồng độ hiện được quan sát thấy trong huyết thanh hoặc dịch nang của phụ nữ có khả năng sinh sản (<2 ng/ml). Mục đích của nghiên cứu này là điều tra việc giải phóng bisphenol từ các vật tư tiêu hao dùng một lần được sử dụng trong các quy trình HTSS và xác định khả năng tích tụ của các vật tư này. Người ta đưa ra giả thuyết rằng sẽ phát hiện được lượng lớn bisphenol giải phóng khi thử nghiệm kết hợp các vật tư dùng một lần.
Vật liệu và phương pháp
Các môi trường và vật tư dùng một lần được sử dụng tại Trung tâm HTSS của Bệnh viện tư Parly 2, Le Chesnay-Rocquencourt (Pháp) đã được gửi đến BRGM, Orléans (Pháp) để xét nghiệm bisphenol.
Môi trường:
-
Môi trường xử lý giao tử/phôi: MHM-C®; Irvine Scientific, Hoa Kỳ
-
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục: CSCM-C® và CSCM-NXC®; Irvine Scientific
-
Môi trường tách noãn: Hyaluronidase trong FertiCult Flushing Medium®; FertiPro, Bỉ
-
Dầu phủ: Liquid Paraffin®; CooperSurgical, Hoa Kỳ
Vật tư dùng một lần:
-
Vật tư sử dụng thu nhận tinh trùng/ noãn: Lọ đựng tinh trùng, bao cao su (JCD Male Factor Pak® (Apex Medical Technologies, Hoa Kỳ), kim chọc hút noãn
-
Vật tư trong thao tác: Pipet, bơm tiêm, catheter, tube
-
Vật tư nuôi cấy phôi: đĩa nuôi cấy
-
Trữ phôi: cọng rạ
Sự giải phóng 10 bisphenol (BPA, BPS, BPAF, BPAP, BPB, BPC, BPE, BPF, BPP và BPZ) từ môi trường, các dụng cụ dùng một lần được thử nghiệm riêng lẻ và kết hợp được định lượng bằng cách pha loãng đồng vị theo phương pháp chiết pha rắn trực tuyến/sắc ký lỏng/phổ khối song song. Trước mỗi phép đo, tất cả các thiết bị và vật liệu đều được làm sạch tỉ mỉ và khử nhiễm để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm bisphenol từ môi trường. Giới hạn định lượng là 2 ng/l đối với BPS và BPE; 5 ng/l đối với BPAF, BPB, BPC và BPF; và 10 ng/l đối với BPA, BPAP, BPP và BPZ. Các mẫu được phân tích trực tiếp và khi cần thiết (đặc biệt đối với môi trường), sau khi pha loãng gấp 10 lần trong nước tinh khiết để tránh hiệu ứng nền tiềm ẩn do muối trong môi trường gây ra.
Kết quả
1.Định lượng Bisphenol trong môi trường và dầu
-
BPS được phát hiện trong môi trường MHM-C ở nồng độ 33 ± 6 ng/l
-
Hyaluronidase trong FertiCult Flushing Medium chứa cả BPA và BPS (lần lượt là 34 ± 2 ng/l và 72 ± 3 ng/l)
-
⅓ mẫu của Liquid Paraffin có kết quả dương tính với BPS ở mức 2 ng/l. BPP được tìm thấy trong ⅔ mẫu của Liquid Paraffin.
-
Không phát hiện thấy bisphenol trong CSCM-C và CSCM-NXC.
2.Bisphenol được giải phóng từ các vật tư dùng một lần
-
BPS được phát hiện nhất quán trong cả ba lần lặp lại (32 ± 20 pg) từ đĩa nuôi cấy Oosafe® 100 mm (SparMed, Đan Mạch), sau 3 phút chiết xuất ở 37°C, từ cả đáy và nắp đĩa. Tuy nhiên, BPS không được phát hiện ở đáy đĩa nuôi cấy Oosafe 100 mm khi quá trình chiết xuất được thực hiện ở nhiệt độ phòng trong 13 phút.
-
BPS và BPA cũng được phát hiện nhất quán trong cả ba lần lặp lại (lần lượt là 95 ± 78 pg và 83 ± 49 pg) từ bao cao su JCD Male Factor Pak® (Apex Medical Technologies, Hoa Kỳ).
-
BPS được phát hiện trong cả ba lần lặp lại (3 ± 1 pg) từ cọng rạ trữ phôi CBS® High Security Sperm (CryoBioSystem, Pháp) sau 5 phút chiết xuất ở nhiệt độ phòng với bông thấm ướt. Ngoài ra, một lần lặp lại có kết quả dương tính với BPA (4 pg) sau khi tiếp xúc với 0,2 ml nước tinh khiết ở nhiệt độ phòng trong 5 phút mà không thấm ướt bông.
-
Không phát hiện thấy BPS, BPA hoặc bisphenol nào khác từ bất kỳ thiết bị dùng một lần nào khác được thử nghiệm riêng lẻ.
3.Bisphenol được giải phóng từ sự kết hợp của các vật tư dùng một lần
-
Khi các vật tư dùng một lần được kết hợp, cả BPA (46 ± 16 pg) và BPS (43 ± 32 pg) đều được tìm thấy trong tổ hợp có sử dụng bao cao su để thu nhận tinh trùng và tiến hành lọc rửa thông qua ly tâm gradient nồng độ.
-
BPS được phát hiện trong cả bốn lần lặp lại (10 ± 4 pg) của tổ hợp thu nhận tinh trùng trong cốc đựng tinh trùng sau đó tiến hành lọc rửa thông qua ly tâm gradient nồng độ, đông lạnh và rã đông.
-
BPS được phát hiện trong cả bốn lần lặp lại (37 ± 22 pg) của tổ hợp thu nhận và xử lý phức hợp noãn-cumulus
-
Điều quan trọng là không phát hiện thấy bất kỳ loại bisphenol nào khác trong cả 9 sự kết hợp của các vật tư dùng một lần.
4.So sánh lượng bisphenol giải phóng từ các vật tư dùng một lần riêng lẻ và sự kết hợp của các vật tư dùng một lần
-
Sự hiện diện của bisphenol trong các tổ hợp vật tư dùng một lần dường như có liên quan đến sự hiện diện của các vật tư dùng một lần cụ thể giải phóng bisphenol riêng lẻ.
Hạn chế của nghiên cứu
-
Lượng bisphenol phát hiện được thấp, đặc biệt là trong các thử nghiệm chỉ có một lần lặp dương tính, làm dấy lên mối lo ngại về khả năng nhiễm bẩn bên ngoài.
-
Kết quả nghiên cứu có thể không đại diện đầy đủ cho mức độ phơi nhiễm thực tế mà giao tử và phôi phải chịu trong các quy trình IVF.
-
Mặc dù được sử dụng phổ biến, dầu phủ không được sử dụng trong tập hợp các thí nghiệm này.
-
Hạn chế trong việc mô phỏng đầy đủ môi trường nuôi cấy IVF phức tạp.
Kết luận
Nghiên cứu này cho thấy BPA và BPS được giải phóng với nồng độ nhỏ từ một số đụng cụ dùng một lần được sử dụng trong điều kiện thông thường trong quy trình IVF, nhưng dường như không gây tích tụ khi được sử dụng kết hợp. Tuy nhiên, một số thiết bị dùng một lần (bao cao su không chứa chất diệt tinh trùng, ống hút tinh trùng và đĩa nuôi cấy đặc biệt) dường như là nguồn phát sinh BPA và BPS riêng lẻ. Việc đưa các thiết bị giải phóng bisphenol này vào quy trình có thể dẫn đến sự phát sinh trong toàn bộ quy trình thực hiện.
Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược nhằm giảm thiểu ô nhiễm bisphenol từ môi trường và vật tư trong HTSS. Điều này có thể liên quan đến việc tối ưu hóa lựa chọn vật liệu và kỹ thuật xử lý. Hơn nữa, việc ưu tiên nghiên cứu các vật liệu thay thế, chẳng hạn như nhựa không chứa bisphenol hoặc các lựa chọn hoàn toàn không phải nhựa như đồ thủy tinh, là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Bài báo nghiên cứu: Delaroche L, Besnard L, Cassuto NG, Bristeau S, Togola A. Assessment of bisphenol accumulation from disposable devices used sequentially in IVF routine procedures. Reprod Biomed Online. 2025 Jan;50(1):104431. doi: 10.1016/j.rbmo.2024.104431. Epub 2024 Aug 29. PMID: 39602996









Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025
Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...
Caravelle Hotel Saigon, thứ bảy 19 . 7 . 2025

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...