Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Sunday 18-05-2025 3:47am
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Nguyễn Thị Cẩm Nhung – IVFMD Tân Bình

  1. Giới thiệu
PGT-A được ứng dụng rộng rãi trong hỗ trợ sinh sản nhằm chọn lọc phôi nguyên bội, tăng tỷ lệ sinh sống và giảm biến chứng thai kỳ. Một số nghiên cứu chứng minh PGT-A cải thiện kết quả thai kỳ, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi, nhưng các thử nghiệm ngẫu nhiên gần đây chỉ ra kỹ thuật này không nâng cao tỷ lệ sinh sống tích lũy ở nhóm tiên lượng tốt, đồng thời không ảnh hưởng đến kết cục sản - sơ sinh. Tranh cãi xoay quanh lợi ích lâm sàng so với rủi ro xâm lấn phôi, dù 50% chu kỳ IVF tại Mỹ và nhiều nước đang áp dụng. Cần thêm bằng chứng để tối ưu chỉ định và đánh giá hiệu quả - an toàn lâu dài.

Tiền sản giật, một biến chứng thai kỳ phổ biến được đặc trưng bởi huyết áp cao xuất hiện sau tuần 20 của thai kỳ. Một báo cáo trước đó cho thấy nguy cơ tiền sản giật cao hơn ở các ca chuyển phôi đơn giai đoạn phôi nang trữ lạnh so với chuyển phôi tươi. Hiện nay, các nhà khoa học đồng ý rằng rối loạn chức năng nhau thai, có nguồn gốc từ lớp tế bào nuôi (trophectoderm - TE) của phôi, đóng vai trò trong sinh bệnh học của tiền sản giật. Do PGT-A yêu cầu sinh thiết các tế bào TE của phôi để xét nghiệm di truyền, kỹ thuật này có thể mang lại những hiểu biết quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh liên quan đến bất thường của TE, chẳng hạn như tiền sản giật. Tuy nhiên, độ chính xác và độ tin cậy của kết quả PGT-A cần được kiểm chứng do có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây nhiễu.

Hơn nữa, các bằng chứng gần đây cho thấy việc lựa chọn phôi nguyên bội thông qua PGT-A có thể gây dương tính giả, vì các đặc điểm di truyền của lớp TE không phản ánh đầy đủ tình trạng nhiễm sắc thể của khối ICM, từ đó gây lãng phí các phôi có thể chuyển được. Hơn nữa, ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự hình thành và chức năng của nhau thai trong thai kỳ phụ thuộc vào giới tính, và thai nam có nguy cơ cao mắc các biến chứng thai kỳ, bao gồm tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật và sản giật. Tuy nhiên, các nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của PGT-A lên các biến chứng thai kỳ, đặc biệt là những biến chứng liên quan đến rối loạn chức năng nhau thai, nhìn chung vẫn bỏ qua sự khác biệt về giới tính thai nhi.

Nhóm nghiên cứu đã thực hiện một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, đa trung tâm, không thua kém (non-inferiority trial) và nhận thấy PGT-A không cải thiện tỷ lệ sinh sống tích lũy so với IVF thông thường ở nhóm phụ nữ có tiên lượng tốt. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiếp tục thực hiện phân tích thứ cấp khám phá hồi cứu trên nhóm bệnh nhân đạt sinh đơn thai sống từ thử nghiệm trước, nhằm đánh giá sự khác biệt về biến chứng thai kỳ giữa thai nhi nam và nữ trong nhóm PGT-A so với IVF thông thường.
  1. Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 7 năm 2017 đến tháng 6 năm 2018. Tổng cộng 1212 bệnh nhân thực hiện chu kỳ IVF đầu tiên và có tiên lượng tốt tham gia vào nghiên cứu. Nhóm tiên lượng tốt là nhóm bệnh nhân từ 20 đến 37 và có ít nhất ba phôi nang chất lượng tốt. Tất cả người tham gia được phân ngẫu nhiên vào hai nhóm: nhóm PGT-A và nhóm IVF truyền thống (mỗi nhóm gồm 606 phụ nữ). Các trường hợp không có trẻ sinh sống hoặc đa thai bị loại khỏi nghiên cứu, kết quả còn lại 940 bệnh nhân có trẻ sinh sống đơn thai được đánh giá tiếp.
  1. Kết quả nghiên cứu
Ở các thai nhi nam, nguy cơ tiền sản giật ở mẹ sau khi thực hiện PGT-A thấp hơn đáng kể so với điều trị IVF thông thường (3,37% so với 7,88%; OR hiệu chỉnh: 0,40; khoảng tin cậy 95%: 0,17-0,92; P = 0,032). Tuy nhiên, hiệu quả bảo vệ này không được ghi nhận ở các trường hợp mang thai nhi nữ (3,63% so với 3,38%; OR hiệu chỉnh: 1,04; khoảng tin cậy 95%: 0,36-3,00; P = 0,937). Ngoài ra, không phát hiện sự khác biệt đáng kể phụ thuộc giới tính về các nguy cơ biến chứng thai kỳ khác hoặc kết cục sơ sinh giữa nhóm PGT-A và nhóm IVF thông thường (P > 0,05).
  1. Thảo luận
Trước đây, chưa có nghiên cứu nào xem xét mối quan hệ tiềm ẩn giữa PGT-A và giới tính thai nhi liên quan đến nguy cơ biến chứng thai kỳ. Trong phân tích thứ cấp của nghiên cứu này, nhóm tác giả đã chứng minh phương pháp PGT-A có thể làm giảm nguy cơ tiền sản giật ở phụ nữ mang thai đơn nam so với những người điều trị IVF thông thường. Đáng chú ý, lợi ích tiềm năng này của PGT-A không được quan sát thấy ở các bà mẹ sinh con gái. Ngoài ra, không có mối liên hệ rõ ràng nào giữa PGT-A và giới tính thai nhi đối với các biến chứng thai kỳ khác hoặc kết cục sơ sinh.

Việc sinh thiết 5-10 tế bào lá nuôi trong PGT-A không đảm bảo phản ánh chính xác tình trạng lệch bội toàn phôi, đặc biệt với phôi khảm. Mặc dù một số nghiên cứu ghi nhận PGT-A cải thiện tỷ lệ mang thai lâm sàng và giảm biến chứng (sinh non, trẻ nhẹ cân), các thử nghiệm ngẫu nhiên gần đây lại không chứng minh được lợi ích về tỷ lệ thai diễn tiến/sinh sống so với IVF thông thường. Nghiên cứu ban đầu của nhóm cũng cho thấy PGT-A không cải thiện tỷ lệ sinh sống tích lũy ở bệnh nhân tiên lượng tốt (trừ giảm sảy thai tam cá nguyệt đầu) và không tác động đến biến chứng thai kỳ/kết cục sơ sinh.

Mặc dù PGT-A có thể không phản ánh chính xác tình trạng nhiễm sắc thể của khối tế bào bên trong (ICM), nhưng về mặt lý thuyết, kỹ thuật này vẫn có thể hỗ trợ phòng ngừa các bệnh liên quan đến sự phát triển của nhau thai, nhờ khả năng phát hiện lệch bội ở tế bào lá nuôi (trophectoderm) – thành phần hình thành nên nhau thai. Các nghiên cứu đã chỉ ra sự hiện diện của các tế bào lệch bội trong nhau thai của những thai kỳ có bộ nhiễm sắc thể bình thường. Đã có bằng chứng cho thấy nhau thai đóng vai trò là “kho chứa” các tế bào lệch bội chưa được sửa chữa, có thể giúp sửa chữa lệch bội ở lớp nội bì phôi, bảo vệ thai nhi khỏi lệch bội và thúc đẩy quá trình làm tổ. Đáng chú ý, gần đây các khác biệt về nguy cơ bệnh tật, cơ chế bệnh sinh, biểu hiện lâm sàng và đáp ứng với can thiệp y học dựa trên giới tính đã nhận được nhiều sự quan tâm nghiên cứu. Nhiều bằng chứng cho thấy quá trình hình thành và chức năng của nhau thai phụ thuộc vào giới tính, trong đó thai nam thường có nhau thai nhỏ hơn so với thai nữ, làm tăng nguy cơ xảy ra các biến cố thai kỳ bất lợi ở thai nam. Các nghiên cứu mới đây còn gợi ý rằng cơ chế nền tảng của hiện tượng này có thể là do nhau thai của thai nữ nhạy cảm hơn với các tín hiệu stress bất thường trong tử cung. Sự nhạy cảm này có thể mang lại lợi ích thích nghi thông qua việc bất hoạt một nhiễm sắc thể X trong giai đoạn tiền làm tổ.

Các vấn đề đạo đức xung quanh việc lựa chọn giới tính trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cần được xem xét cẩn thận. Việc lựa chọn phôi dựa trên giới tính có thể làm dấy lên lo ngại về xu hướng xã hội ưa chuộng con trai hoặc con gái, có nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân bằng giới tính. Bên cạnh đó, mặc dù IVF có liên quan đến nguy cơ tiền sản giật cao hơn, các yếu tố như tuổi mẹ, tình trạng sức khỏe tiềm ẩn và đa thai cũng đóng vai trò quan trọng. Hiện nay, tỷ lệ sinh con trai trong các thai kỳ tự nhiên ở một số quốc gia đang ở mức khá cao, điều này có thể tác động thêm đến các động lực đạo đức, bao gồm sự tương tác phức tạp giữa chuẩn mực xã hội, lựa chọn sinh sản và những ảnh hưởng lâu dài lên tỷ lệ giới tính trong dân số.
  1. Kết luận
Nghiên cứu đã chứng minh rằng giới tính thai nhi ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ tiền sản giật ở mẹ trong các thai kỳ đơn thai sau điều trị PGT-A so với IVF thông thường. Cụ thể, phụ nữ mang thai nam có nguy cơ tiền sản giật thấp hơn sau khi thực hiện PGT-A so với nhóm điều trị IVF thông thường. Phát hiện này gợi ý giá trị tiềm năng của việc xem xét ảnh hưởng phụ thuộc giới tính của PGT-A trong cơ chế bệnh sinh tiền sản giật, bổ sung cho vai trò bảo vệ đã biết của kỹ thuật PGT-A trong việc giảm tỷ lệ sảy thai tự nhiên.
 
Nguồn: Guo, L., Li, X., Guo, A., Wang, Y., Liang, Y., Li, Y., ... & Lv, H. (2024). Comparative study on pregnancy complications: PGT-A vs. IVF-ET with gender-specific outcomes. Frontiers in Endocrinology, 15, 1453083.

Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

Năm 2020

Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...

Năm 2020

Caravelle Hotel Saigon, thứ bảy 19 . 7 . 2025

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK