Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Monday 19-05-2025 9:42pm
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH Nguyễn Tâm Hoài – IVF Vạn Hạnh

1. Giới thiệu
Với việc sử dụng rộng rãi kỹ thuật thủy tinh hóa, đông lạnh, và chiến lược đông lạnh toàn bộ, chuyển phôi trữ (Frozen embryo transfer – FET) ngày càng trở nên phổ biến. Tất cả phôi thu được từ một hoặc nhiều chu kỳ lấy noãn có thể được bảo quản hiệu quả và chuyển sau khi chuẩn bị nội mạc tử cung đầy đủ, điều này làm tăng đáng kể tỷ lệ sinh sống (Live birth rate – LBR). Kỹ thuật này cho phép chuyển từng phôi cho đến khi bệnh nhân đạt được sinh sống thành công hoặc ngừng điều trị. Hiện nay, chỉ số phổ biến nhất để đánh giá kết quả của công nghệ hỗ trợ sinh sản là tỷ lệ mang thai hoặc LBR trên mỗi chu kỳ lấy noãn hoặc chuyển phôi. Tuy nhiên, các dữ liệu này không còn cung cấp tham chiếu toàn diện cho bệnh nhân trải qua nhiều chu kỳ lấy noãn và chuyển phôi.

Tỷ lệ sinh sống tích lũy (Cumulative live birth rate – CLBR) đề cập đến tỷ lệ sinh dẫn đến ít nhất một ca sinh sống trên mỗi bệnh nhân hoặc mỗi chu kỳ lấy bao gồm tất cả các lần chuyển phôi tươi và/hoặc FET, cho đến khi đạt được một ca sinh sống hoặc sử dụng hết tất cả phôi, được coi là một trong những kết quả quan trọng nhất từ góc độ bệnh nhân. Phương pháp này giải quyết hiệu quả hạn chế của LBR trong việc phản ánh chính xác tỷ lệ thành công tích lũy của nhiều chu kỳ chuyển phôi, do đó cung cấp mô tả chính xác hơn về tình hình thực tế. Tuy nhiên, còn thiếu nghiên cứu báo cáo về các nhóm phụ nữ cụ thể không được lợi từ việc lặp lại FET và do đó cần chấm dứt điều trị một cách hợp lý.

Nghiên cứu này phân tích dữ liệu các thông số quan trọng của bệnh nhân như tuổi, số lượng noãn thu được, và nguyên nhân vô sinh từ 43.972 phụ nữ để đánh giá CLBR qua các chu kỳ FET liên tiếp và tiến hành điều tra chuyên sâu về CLBR qua 5 chu kỳ FET trong ba nhóm phụ nữ riêng biệt này. Nghiên cứu quan trọng này phản ánh sát các tình huống thực tế và sẽ giúp các nhóm bệnh nhân khác nhau đưa ra quyết định sáng suốt về việc tiếp tục điều trị sau khi chuyển phôi không thành công.

2. Phương pháp

Thiết kế nghiên cứu: Phân tích hồi cứu dựa trên dữ liệu từ cơ sở dữ liệu IVF của Bệnh viện Phụ sản và Trẻ em Thượng Hải.
Đối tượng nghiên cứu:

  • 43.972 phụ nữ trải qua ít nhất một chu kỳ FET từ tháng 1/2015 đến tháng 12/2021.
  • Tiêu chí bao gồm: phụ nữ trải qua FET với phôi đông lạnh từ chu kỳ IVF hoặc ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn).
  • Tiêu chí loại trừ: chu kỳ sử dụng noãn hiến tặng, phôi không đạt chất lượng, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền nghiêm trọng (ung thư, bệnh tim mạch nặng).
Quy trình FET:
  • Phôi được đông lạnh bằng phương pháp thủy tinh hóa (vitrification) và chuyển trong các chu kỳ nội mạc tử cung chuẩn bị bằng hormone hoặc tự nhiên.
  • Số phôi chuyển mỗi chu kỳ: 1-2 phôi, tùy theo hướng dẫn lâm sàng và tình trạng bệnh nhân.
Kết quả đo lường:
  • Kết quả chính: CLBR, được định nghĩa là tỷ lệ phụ nữ đạt ít nhất một ca sinh sống (trẻ sinh ≥28 tuần thai) sau một số chu kỳ FET nhất định (1-6 chu kỳ).
  • Kết quả phụ: Tỷ lệ mang thai lâm sàng, tỷ lệ sảy thai, và biến chứng thai kỳ (tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp, sinh non).
Phân tích thống kê:
  • CLBR được ước tính bằng phương pháp Kaplan-Meier.
  • Mô hình hồi quy Cox được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố như tuổi, chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index – BMI), số phôi chuyển, số noãn thu được, và dự trữ buồng trứng (đánh giá qua AMH và AFC).
  • Độ tin cậy được kiểm tra với khoảng tin cậy 95% (CI).
3. Kết quả

Đặc điểm dân số:

  • Độ tuổi trung bình: 32,4 ± 4,8 tuổi (phạm vi: 20-45 tuổi).
  • 68,7% phụ nữ dưới 35 tuổi, 31,3% từ 35 tuổi trở lên.
  • Số phôi chuyển trung bình mỗi chu kỳ: 1,4 ± 0,6.
  • Tổng số chu kỳ FET: 78.234, với 43.972 phụ nữ trải qua 1-6 chu kỳ.
Tỷ lệ sinh sống tích lũy (CLBR):
  • Sau chu kỳ FET đầu tiên: CLBR đạt 38,2% (95% CI: 37,8-38,6%).
  • Sau chu kỳ thứ ba: CLBR tăng lên 56,4% (95% CI: 55,9-56,9%).
  • Sau chu kỳ thứ sáu: CLBR chỉ đạt 58,7% (95% CI: 58,2-59,2%), cho thấy lợi ích gia tăng giảm đáng kể.
  • Phụ nữ dưới 35 tuổi có CLBR cao hơn (62,7% sau ba chu kỳ) so với trên 35 tuổi (48,3%).
Yếu tố ảnh hưởng:
  • Tuổi: Phụ nữ trên 35 tuổi có nguy cơ thất bại cao hơn (HR: 1,45, 95% CI: 1,39-1,52).
  • Dự trữ buồng trứng: AMH < 1 ng/mL hoặc AFC < 5 liên quan đến CLBR thấp hơn (HR: 1,32, 95% CI: 1,27-1,38).
  • Số phôi chuyển: Chuyển hai phôi tăng CLBR so với một phôi (HR: 0,88, 95% CI: 0,84-0,92), nhưng không đáng kể sau chu kỳ thứ ba.
  • BMI và nguyên nhân vô sinh (ví dụ: tắc ống dẫn trứng, PCOS) không ảnh hưởng đáng kể.
Kết quả phụ:
  • Tỷ lệ mang thai lâm sàng: Giảm từ 45,6% (chu kỳ thứ nhất) xuống 40,2% (chu kỳ thứ sáu).
  • Tỷ lệ sảy thai: Tăng từ 15,2% (chu kỳ thứ nhất) lên 18,9% (chu kỳ thứ sáu), đặc biệt ở phụ nữ trên 35 tuổi.
  • Biến chứng thai kỳ: Không có sự khác biệt đáng kể giữa các chu kỳ (tiểu đường thai kỳ: 7,8%, tăng huyết áp: 5,4%, sinh non: 6,2%).
4. Thảo luận

Kết quả chính:

  • Nghiên cứu xác nhận rằng CLBR tăng theo số chu kỳ FET, nhưng lợi ích giảm rõ rệt sau chu kỳ thứ ba, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi (>35) hoặc có dự trữ buồng trứng thấp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước, cho thấy hiệu quả giảm dần sau nhiều chu kỳ thất bại.
  • Phụ nữ trên 35 tuổi có CLBR thấp hơn do chất lượng noãn và phôi suy giảm, như đã ghi nhận trong các báo cáo của CDC (2001-2021).
Hàm ý lâm sàng:
  • Sau ba chu kỳ FET thất bại, nên tư vấn bệnh nhân về tỷ lệ thành công thấp và các lựa chọn thay thế như noãn hiến tặng, nhận con nuôi, hoặc dừng điều trị.
  • Phụ nữ lớn tuổi hoặc có dự trữ buồng trứng thấp cần được thông báo sớm về tiên lượng kém để tránh gánh nặng tâm lý và tài chính.
Hạn chế:
  • Thiết kế hồi cứu: Có nguy cơ thiên lệch do dữ liệu không đầy đủ hoặc không kiểm soát được các yếu tố nhiễu.
  • Dữ liệu đơn trung tâm: Kết quả có thể không tổng quát hóa được cho các quần thể khác về chủng tộc, lối sống, hoặc phác đồ IVF.
  • Thiếu dữ liệu dài hạn: Không đánh giá sức khỏe trẻ sinh ra hoặc tác động tâm lý của FET lặp lại.
  • Không so sánh với chuyển phôi tươi: Hạn chế khả năng đánh giá FET so với các chiến lược khác.
So sánh với các nghiên cứu khác:
  • Nghiên cứu này mở rộng quy mô so với các phân tích trước (ví dụ: 10.000-20.000 phụ nữ), cung cấp dữ liệu mạnh mẽ hơn về CLBR.
  • Kết quả tương đồng với nghiên cứu của Smith (2015), cho thấy CLBR đạt đỉnh sau 3-4 chu kỳ ở phụ nữ trẻ, nhưng nghiên cứu này nhấn mạnh lợi ích hạn chế ở phụ nữ lớn tuổi.
Vấn đề đạo đức:
Tiếp tục FET sau nhiều chu kỳ thất bại đặt ra câu hỏi về quyền tự chủ, gánh nặng tài chính, và nguy cơ tâm lý. Việc kéo dài điều trị với tiên lượng thấp có thể vi phạm nguyên tắc “không gây hại”.

5. Kết luận
Chuyển phôi đông lạnh lặp lại mang lại lợi ích hạn chế sau chu kỳ thứ ba, đặc biệt ở phụ nữ trên 35 tuổi hoặc có dự trữ buồng trứng thấp. CLBR đạt 56,4% sau ba chu kỳ nhưng chỉ tăng nhẹ lên 58,7% sau sáu chu kỳ. Các bác sĩ nên tư vấn cẩn thận về tỷ lệ thành công giảm dần, rủi ro sảy thai tăng, và các lựa chọn thay thế để đảm bảo quyết định phù hợp với lợi ích của bệnh nhân.
 
Nguồn: Zeng, Y., Liu, Y., Nie, Y., Shen, X., Wang, T., Kuang, Y., & Wang, L. (2024). Women may not benefit from repeated frozen embryo transfers: a retrospective analysis of the cumulative live birth rate of 43 972 women. Human reproduction open, 2024(4), hoae063.
 



Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

Năm 2020

Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...

Năm 2020

Caravelle Hotel Saigon, thứ bảy 19 . 7 . 2025

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK