Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin chuyên ngành
on Sunday 09-11-2025 9:31pm
Viết bởi: ngoc
CN. Đinh Thị Ngọc Ánh, ThS. Nguyễn Thị Liên Thi
Đơn vị HTSS IVFMD FAMILY, BVĐK Gia Đình, Đà Nẵng



1.      Giới thiệu          
Sau hơn 40 năm kể từ khi ca thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) đầu tiên thành công, công nghệ hỗ trợ sinh sản (HTSS) đã phát triển vượt bậc, với hơn 8 triệu trẻ ra đời trên toàn thế giới. Trong đó, đông lạnh noãn (oocyte cryopreservation – OC) nổi lên như một kỹ thuật quan trọng, cho phép phụ nữ bảo tồn khả năng sinh sản cho tương lai. Từ ca mang thai thành công đầu tiên bằng noãn đông lạnh năm 1986, đông lạnh noãn đã trở thành một lựa chọn khả thi cho hai nhóm: bệnh nhân điều trị ung thư bằng hóa trị/xạ trị và phụ nữ muốn trì hoãn sinh con vì lý do cá nhân.
Trữ noãn chủ động (Elective Egg Freezing – EEF) là kỹ thuật bảo tồn khả năng sinh sản được thực hiện vì lý do cá nhân, không xuất phát từ bệnh lý. Nguyên nhân phổ biến nhất khiến phụ nữ lựa chọn EEF là chưa có bạn đời phù hợp, phản ánh xu hướng xã hội ngày càng trì hoãn việc làm cha mẹ. Mặc dù EEF có thể giúp phụ nữ chủ động hơn trước nguy cơ suy giảm khả năng sinh sản do tuổi tác, việc đưa ra quyết định thực hiện kỹ thuật này vẫn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi những kiến thức và cần cân nhắc kỹ lưỡng (1). Chủ đề này đã được thảo luận trong hoạt động khoa học của Hiệp hội Sinh sản và phôi học Châu Âu (European Society of Human Reproduction and Embryology - ESHRE) vào tháng 5 năm 2025, nhằm phân tích sâu các khía cạnh về lâm sàng, đạo đức và tâm lý cũng như vai trò của các công cụ hỗ trợ ra quyết định trong tư vấn phụ nữ trữ noãn vì lý do phi y học.
2.      Trữ noãn chủ động và thời điểm ra quyết định  
Trữ noãn chủ động là một quyết định phức tạp và nhạy cảm về giá trị cá nhân, thường đòi hỏi quá trình suy nghĩ và thời gian cân nhắc kéo dài. Trong buổi thảo luận của ESHRE Journal Club, các chuyên gia nhấn mạnh rằng khó khăn trong quá trình ra quyết định EEF thường bắt nguồn từ sự không chắc chắn về kết quả, gánh nặng tài chính, và sự khó khăn trong việc dung hòa giữa thủ thuật và mục tiêu, giá trị cá nhân (1). Bên cạnh đó, như các thành viên ESHRE Journal Club đề cập, một hạn chế quan trọng trong các bằng chứng hiện có về công cụ hỗ trợ ra quyết định là chưa tính đến sự khác biệt cá nhân. Mức độ khẩn trương và cảm nhận về “áp lực thời gian sinh sản” thay đổi đáng kể theo tuổi tác và giai đoạn cuộc sống. Việc gộp các nhóm phụ nữ khác nhau trong nghiên cứu có thể làm mờ đi những yếu tố quan trọng trong cách ra quyết định. Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng tăng về hỗ trợ ra quyết định cho phụ nữ khi cân nhắc trữ noãn, giải pháp cá nhân hóa là yếu tố then chốt. Một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn là kết hợp công cụ hỗ trợ ra quyết định với tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ liên tục và theo dõi có cấu trúc, nhằm mang lại một hành trình ra quyết định một cách cá nhân hóa và chủ động hơn. Trong bối cảnh này, các công cụ hỗ trợ ra quyết định khi kết hợp với tư vấn y khoa được xem như những phương tiện mạnh mẽ, giúp phụ nữ tiếp cận vấn đề bảo tồn khả năng sinh sản một cách sâu và thực sự có hiểu biết.

 
Hình 1. Công cụ hỗ trợ ra quyết định và trữ noãn chủ động (2)
 
3. Các chỉ dấu sinh học và yếu tố nguy cơ liên quan đến trữ noãn chủ động
Không phải tất cả phụ nữ đều có lợi ích tương tự từ EEF, do hiệu quả của quá trình này phụ thuộc chặt chẽ vào nhiều yếu tố lâm sàng, trong đó tuổi sinh học và các chỉ dấu dự trữ buồng trứng đóng vai trò quan trọng nhất.
Yếu tố dự báo rõ ràng nhất là tuổi của người phụ nữ. Tuổi ảnh hưởng đến số lượng noãn có thể thu được, chất lượng phôi tạo ra, và cuối cùng là tỉ lệ sinh sống sau khi rã đông. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ dưới 38 tuổi có khả năng đạt tỉ lệ trẻ sinh sống tích lũy trên 70% nếu trữ được từ 20 noãn trưởng thành trở lên (3). Ngược lại, những phụ nữ từ 38 tuổi trở lên thường cần nhiều chu kỳ kích thích buồng trứng để đạt số lượng noãn tương đương, do sự suy giảm nhanh chóng của dự trữ buồng trứng theo tuổi.
Bên cạnh tuổi, các chỉ dấu sinh học về dự trữ buồng trứng cũng có giá trị tiên lượng quan trọng. Trong đó, hormone kháng Muller (AMH), số nang thứ cấp (AFC), và nồng độ FSH, estradiol nền là những thông số được sử dụng phổ biến được kết nối với dữ liệu học máy (4). Nồng độ AMH > 5 ng/ml thường dự báo đáp ứng buồng trứng cao, trong khi AMH < 1 ng/ml gợi ý nên thực hiện trữ trứng noãn sớm để tránh giảm cơ hội. AFC > 20 thường giúp đạt được 10–15 noãn trưởng thành trong một chu kỳ kích thích buồng trứng, do đó AFC được xem là chỉ dấu siêu âm mạnh nhất để dự đoán đáp ứng buồng trứng. Mặc dù FSH và estradiol có thể bổ sung thông tin tiên lượng, song chúng không làm tăng đáng kể độ chính xác so với AMH và AFC (5). Tuy nhiên, một giới hạn quan trọng là các chỉ dấu này chỉ phản ánh số lượng noãn, không phản ánh chất lượng noãn. Hiện nay, việc đánh giá chất lượng noãn vẫn chỉ dựa vào quan sát hình thái, chưa có hệ thống chấm điểm định lượng nào có thể xác định chức năng tế bào hoặc năng lực phát triển phôi (6). Điều này đặt ra nhu cầu phát triển các chỉ dấu phân tử hoặc mô hình trí tuệ nhân tạo để dự báo tốt hơn chất lượng noãn trong tương lai.
Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ lâm sàng và di truyền có thể khiến phụ nữ cần xét nghiệm dự trữ buồng trứng sớm hoặc tiến hành EEF sớm vì lý do y khoa, bao gồm tiền sử gia đình mãn kinh sớm, lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật buồng trứng nhiều lần, bất thường di truyền như hội chứng Turner thể khảm, tiền đột biến gen FMR1, bệnh tự miễn, hoặc điều trị hóa xạ trị bộ phận sinh dục (7). Những yếu tố này có thể gây suy giảm nhanh AMH và AFC, đẩy nhanh quá trình lão hóa buồng trứng và làm giảm đáng kể khả năng sinh sản tự nhiên.
Do đó, để tối ưu hóa chiến lược trữ noãn chủ động, cần chuyển trọng tâm từ tuổi sinh học sang tuổi buồng trứng, yếu tố phản ánh chính xác hơn khả năng sinh sản thực tế. Việc đánh giá toàn diện nên bao gồm các yếu tố sinh học, di truyền, môi trường và tiền sử bệnh lý, nhằm xác định đúng thời điểm và đối tượng phù hợp nhất cho EEF, từ đó mang lại hiệu quả bảo tồn sinh sản cao nhất và giảm thiểu rủi ro cho phụ nữ.

4. Tác động xã hội và những hàm ý rộng hơn của việc trữ noãn chủ động
Theo thảo luận của các chuyên gia ESHRE, trữ noãn chủ động giúp phụ nữ có cơ hội chủ động lập kế hoạch sinh sản phù hợp với điều kiện và thời điểm cá nhân. Tuy nhiên, EEF không phải là sự đảm bảo chắc chắn về khả năng có con sinh học trong tương lai và cần được tư vấn một cách rõ ràng, cá nhân hóa và đạo đức. Việc gia tăng lựa chọn EEF phản ánh những thay đổi xã hội sâu sắc, bao gồm xu hướng trì hoãn sinh con và khác biệt giới trong giáo dục – nghề nghiệp.
Truyền thông đại chúng có thể ảnh hưởng mạnh đến nhận thức về EEF, đôi khi khiến phụ nữ hiểu sai rằng đây là “bảo hiểm sinh sản chắc chắn”. Thực tế, kết quả EEF còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân như tuổi, sức khỏe buồng trứng và chất lượng noãn. Vì vậy, việc tư vấn chính xác và sử dụng các công cụ hỗ trợ ra quyết định sẽ giúp phụ nữ đưa ra lựa chọn chủ động và phù hợp hơn với giá trị của bản thân (8).
Ngoài ra, EEF cũng có thể được xem như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch sinh sản có hiểu biết, trong đó các công cụ hỗ trợ ra quyết định có thể được sử dụng bổ sung để giúp phụ nữ và bác sĩ thảo luận hiệu quả hơn trong các buổi tư vấn ngắn. Việc chuẩn hóa tư vấn sinh sản sớm, đặc biệt ở độ tuổi cuối 20 hoặc đầu 30, có thể giúp phụ nữ chủ động hơn trong việc cân nhắc và ra quyết định.
Trong tương lai gần, chính sách y tế công được kỳ vọng sẽ thiết lập các tiêu chuẩn chung cho EEF, nhằm đảm bảo lợi ích tối đa cho bệnh nhân, đồng thời thúc đẩy quyền tự chủ sinh sản của phụ nữ một cách công bằng và có trách nhiệm.

5.Vấn đề truyền thông về tỷ lệ thành công của đông lạnh noãn chủ động
Truyền thông về tỷ lệ thành công của đông lạnh noãn chủ động đóng vai trò như một khía cạnh then chốt trong tư vấn bảo tồn khả năng sinh sản. Những phụ nữ có dự trữ buồng trứng thấp hoặc mắc bệnh lý thường có nhu cầu thực hiện EEF cao nhất, song lại có tỷ lệ thành công thấp do số noãn thu được ít (9). Ngược lại, phụ nữ trẻ, khỏe mạnh, có dự trữ buồng trứng tốt lại có cơ hội cao thu được nhiều noãn, nhưng đa số không sử dụng số noãn đó vì có thể mang thai tự nhiên. Sự đánh đổi này cho thấy cần có sự cá thể hóa trong khâu tư vấn, giúp bệnh nhân hiểu rõ mối tương quan giữa tuổi, khả năng sinh sản và mục tiêu sinh sản của từng cá nhân.
Các chuyên gia của ESHRE đã nhấn mạnh một số điểm cần lưu ý trong quá trình tư vấn về đông lạnh noãn chủ động. Thứ nhất, tư vấn hiệu quả cần kết hợp thông tin về tỉ lệ thành công theo độ tuổi một cách dễ hiểu và có ý nghĩa lâm sàng. Điều này có nghĩa là diễn giải tỷ lệ thành công thông qua những câu hỏi rõ ràng, giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về khả năng có trẻ sinh sống thực tế dựa theo độ tuổi và mục tiêu sinh sản của họ. Ví dụ, dữ liệu cho thấy phụ nữ trong độ tuổi 30–34 cần khoảng 12–13 noãn đông lạnh để đạt xác suất sinh con sống 63%, tương đương với khả năng mang thai tự nhiên trong một năm; trong khi nhóm 35–39 tuổi cần khoảng 15–20 noãn để đạt tỷ lệ thành công 52% (10).
Thứ hai, cần lưu ý rằng mô hình dựa trên dữ liệu này cần được đặt trong bối cảnh tư vấn toàn diện hơn, xem xét đến mục tiêu sinh sản và kế hoạch gia đình của từng cá nhân. Ví dụ, những bệnh nhân mong muốn có nhiều hơn một con có thể cần được tư vấn về khả năng thực hiện thêm các chu kỳ đông lạnh noãn nhằm tăng số lượng noãn lưu trữ, từ đó nâng cao xác suất đạt được nhiều lần có trẻ sinh sống (11).
Thứ ba, các chuyên gia cũng thống nhất rằng cần hạn chế tiếp cận các nguồn thông tin thiếu kiểm chứng hoặc phi khoa học về EEF. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng phần lớn phụ nữ có xu hướng đánh giá quá cao hiệu quả của phương pháp này, do bị ảnh hưởng bởi truyền thông đại chúng và thiếu sự tư vấn y khoa chính xác. Các khảo sát cho thấy phụ nữ trong độ tuổi sinh sản thường đánh giá thấp tác động của tuổi tác đối với khả năng sinh sản của họ, đồng thời đánh giá cao quá mức tỷ lệ thành công của việc đông lạnh noãn (12). Những tư duy chủ quan này là một thách thức lớn trong quá trình tư vấn, đặc biệt khi bệnh nhân có những kỳ vọng quá cao. Do đó, điều thiết yếu là phải cung cấp thông tin một cách cân bằng và dựa trên bằng chứng ngay từ đầu.
Khả năng mang thai và sinh con không chỉ phụ thuộc vào số lượng hay chất lượng noãn, mà còn bị ảnh hưởng bởi tuổi mẹ và tình trạng tử cung tại thời điểm sử dụng tnoãn đông lạnh. Bằng chứng cho thấy tuổi mẹ cao có liên quan đến sự suy giảm dần khả năng sinh sản, sự lão hóa tử cung cũng đóng vai trò quan trọng và do đó, đông lạnh noãn chủ động cũng không thể đảm bảo hiệu quả vô thời hạn (13). Vì vậy, tư vấn sinh sản toàn diện cần bao quát không chỉ các yếu tố liên quan đến chất lượng noãn tại thời điểm thực hiện đông lạnh, mà còn cả tỷ lệ làm tổ, khả năng tiếp nhận của tử cung, và các nguy cơ sản khoa liên quan đến tuổi tác khi sử dụng noãn đông lạnh sau này.

6. Kết luận
Theo thảo luận của ESHRE Journal Club (tháng 5/2025), vấn đề then chốt trong quyết định trữ noãn chủ động là xác định thời điểm ra quyết định phù hợp. Các nghiên cứu tương lai cần phản ánh rõ hơn yếu tố thời gian và tâm lý, bằng cách kéo dài thời gian theo dõi, phân nhóm theo độ tuổi và cảm nhận về sự cấp bách, đồng thời chuyển trọng tâm từ việc đo lường số lượng người tham gia sang mức độ sẵn sàng và sự hiểu biết khi đưa ra quyết định. Cách tiếp cận này giúp đánh giá không chỉ phụ nữ có chọn EEF hay không, mà còn cách họ đi đến quyết định đó. Bên cạnh đó, mặc dù các chỉ dấu sinh học như tuổi, AMH, và AFC giúp dự đoán khả năng đáp ứng buồng trứng, nhưng chưa phản ánh đầy đủ chất lượng noãn. Việc thiếu hệ thống đánh giá chuẩn hóa về chất lượng và tiềm năng của noãn cho thấy nhu cầu cấp thiết về các phương pháp đánh giá toàn diện hơn trong bảo tồn sinh sản. Mặc dù các dữ liệu về hiệu quả chi phí dài hạn của EEF vẫn còn nhiều hạn chế, nhưng giá trị hiện tại của EEF nằm ở khả năng trao quyền tự chủ sinh sản cho phụ nữ, nếu được thực hiện dựa trên sự cá nhân hóa kiến thức, đạo đức và có hỗ trợ bằng công cụ ra quyết định phù hợp.

Tài liệu tham khảo
1.         Dason ES, Drost L, Greenblatt EM, Scheer A, Han J, Doshi T, et al. Patients’ and providers’ perspectives on the decision to undergo non-urgent egg freezing: a needs assessment. BMC Womens Health. 2023 Nov 13;23(1):594.
2.         Ribeiro S, Anastasi A, Rafail Kalaitzopoulos D, Fraire-Zamora JJ, Ammar OF, Liperis G, et al. Rethinking decision-making support in elective egg freezing: complementing counselling with decision aids. Hum Reprod. 2025 Sep 26;deaf189.
3.         Cascante SD, Grifo JA, Licciardi F, Parra CM, Kelly A, Berkeley AS. The effects of age, mature oocyte number, and cycle number on cumulative live birth rates after planned oocyte cryopreservation. J Assist Reprod Genet. 2024 Nov 1;41(11):2979–85.
4.         Braude I, Haikin Herzberger E, Semo M, Soifer K, Goren Gepstein N, Wiser A, et al. Machine learning for predicting elective fertility preservation outcomes. Sci Rep. 2024 May 2;14:10158.
5.         Rienzi L, Gracia C, Maggiulli R, LaBarbera AR, Kaser DJ, Ubaldi FM, et al. Oocyte, embryo and blastocyst cryopreservation in ART: systematic review and meta-analysis comparing slow-freezing versus vitrification to produce evidence for the development of global guidance. Hum Reprod Update. 2017 Mar 1;23(2):139–55.
6.         Horta F, Sakkas D, Ledger W, Goldys EM, Gilchrist RB. Could metabolic imaging and artificial intelligence provide a novel path to non-invasive aneuploidy assessments? A certain clinical need. Reprod Fertil Dev. 2025 Jan 28;37(3):RD24122.
7.         Nunes ACV, Trevisan CM, Peluso C, Loureiro FA, Dias AT, Rincon D, et al. Low and High-Normal FMR1 Triplet Cytosine, Guanine Guanine Repeats Affect Ovarian Reserve and Fertility in Women Who Underwent In Vitro Fertilization Treatment? Results from a Cross-Sectional Study. DNA Cell Biol. 2024 Aug;43(8):414–24.
8.         Johnston M, Richings NM, Leung A, Sakkas D, Catt S. A major increase in oocyte cryopreservation cycles in the USA, Australia and New Zealand since 2010 is highlighted by younger women but a need for standardized data collection. Hum Reprod. 2021 Mar 1;36(3):624–35.
9.         Hirsch A, Hirsh Raccah B, Rotem R, Hyman JH, Ben-Ami I, Tsafrir A. Planned oocyte cryopreservation: a systematic review and meta-regression analysis. Hum Reprod Update. 2024 Oct 1;30(5):558–68.
10.       Doyle JO, Richter KS, Lim J, Stillman RJ, Graham JR, Tucker MJ. Successful elective and medically indicated oocyte vitrification and warming for autologous in vitro fertilization, with predicted birth probabilities for fertility preservation according to number of cryopreserved oocytes and age at retrieval. Fertil Steril. 2016 Feb 1;105(2):459-466.e2.
11.       Namath A, Flannagan K, Pirtea P, Toner JP, Devine K. The number of autologous, vitrified mature oocytes needed to obtain three euploid blastocysts increases with age. Fertil Steril. 2025 Sep;124(3):487–95.
12.       Fritz R, Klugman S, Lieman H, Schulkin J, Taouk L, Castleberry N, et al. Counseling patients on reproductive aging and elective fertility preservation-a survey of obstetricians and gynecologists’ experience, approach, and knowledge. J Assist Reprod Genet. 2018 Sep;35(9):1613–21.
13.       Sabbagh R, Meyers A, Korkidakis A, Heyward Q, Penzias A, Sakkas D, et al. Pregnancy outcomes with increasing maternal age, greater than 40 years, in donor oocyte cycles. Hum Reprod Oxf Engl. 2025 Jul 1;40(7):1325–31.
 
 

Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Thứ bảy ngày 22 . 11 . 2025 (9:30 - 12:00), khách sạn Equatorial (số ...

Năm 2020

New World Saigon Hotel, thứ bảy ngày 17 tháng 01 năm 2026

Năm 2020

Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP. Hồ Chí Minh (HOSREM) sẽ ...

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách ra mắt ngày 14 . 11 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Ấn phẩm CẬP NHẬT KIẾN THỨC VỀ QUẢN LÝ SỨC KHỎE TUỔI MÃN ...

Y học sinh sản được phát ngày ngày 21 . 9 . 2025 và gởi đến ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK