Kỹ sư CNSH Cao Vân Anh
Đơn vị HTSS IVFMD FAMILY, BVĐK Gia Đình, Đà Nẵng
Giới thiệu
Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic sperm injection-ICSI) là kỹ thuật then chốt trong điều trị vô sinh nam, đặc biệt ở các trường hợp vô tinh do tắc (obstructive azoospermia-OA) và vô tinh không do tắc (non-obstructive azoospermia-NOA). Trong những trường hợp này, tinh trùng được thu trực tiếp từ mô tinh hoàn thông qua kỹ thuật trích xuất tinh trùng tinh hoàn (testicular sperm extraction-TESE) hoặc vi phẫu TESE (microsurgical -TESE) để phục vụ cho quá trình thụ tinh nhân tạo. Tuy nhiên, số lượng tinh trùng thu được từ mô tinh hoàn, đặc biệt ở bệnh nhân NOA, thường rất thấp, khiến việc thu hồi trở nên khó khăn [2]. Ở bệnh nhân OA, khả năng lấy được tinh trùng từ tinh hoàn gần như được đảm bảo. Ngược lại, nhóm bệnh nhân NOA, tinh trùng mới lấy có khả năng thụ tinh và mang thai cao nhất, nhưng vẫn có khoảng 30–50% bệnh nhân NOA không thể thu được tinh trùng. Ngoài ra, ở những bệnh nhân có tinh trùng đông lạnh, đôi khi không có tinh trùng sống tại thời điểm thực hiện ICSI. Khoảng 20% mẫu tinh trùng từ bệnh nhân NOA không còn tinh trùng sống hoặc không có tinh trùng đạt tiêu chuẩn để tiêm ICSI sau khi rã đông [3].
Chính vì vậy, việc tối ưu hóa quy trình xử lý mô tinh hoàn nhằm tăng khả năng thu hồi tinh trùng sống có ý nghĩa quan trọng, trong đó phương pháp tiêu hóa enzyme đã được đề xuất như một hướng tiếp cận tiềm năng để cải thiện kết quả ICSI ở bệnh nhân NOA. Phương pháp này giúp phá vỡ chất nền tế bào, giải phóng tinh trùng bị “ẩn” trong các cấu trúc mô, qua đó nâng cao tỷ lệ thu hồi. Mặc dù vậy, vai trò và hiệu quả thực tế của các quy trình xử lý mẫu sau phẫu thuật thu tinh trùng (sperm retrieval – SR), đặc biệt ở bệnh nhân NOA, vẫn chưa được nghiên cứu sâu để giải phóng, phát hiện và thu hồi tinh trùng một cách hiệu quả nhất [1].
Phương pháp xử lý mô tinh hoàn sau thủ thuật TESE/mTESE
Tóm tắt quy trình xử lý mô tinh hoàn trong phòng thí nghiệm theo Vloeberghs V và cộng sự (2023) [1]:
Bước 1. Xử lý cơ học- Đây là bước cơ bản và phổ biến nhất trong phòng lab.
- Mô tinh hoàn được băm nhỏ bằng kim 18G vô trùng để làm vỡ cấu trúc mô, tách các ống sinh tinh, giúp giải phóng tinh trùng.
- Huyền phù tế bào được quan sát dưới kính hiển vi (200×–400×). Nếu phát hiện tinh trùng, mẫu được ly tâm 800g trong 5 phút, sau đó tìm tinh trùng trưởng thành hoặc tinh tử kéo dài trong phần cặn.
Bước 2. Ly giải hồng cầu (RBC lysis – ELB): dung dịch ly giải hồng cầu tạo áp lực thẩm thấu làm vỡ màng hồng cầu nhưng không làm vỡ tế bào tinh trùng hoặc tế bào mầm tinh hoàn (do chúng có màng bền hơn).
- Khi mẫu chứa nhiều hồng cầu, dung dịch ly giải hồng cầu (ELB) được sử dụng để cải thiện khả năng quan sát tinh trùng.
- ELB gồm 155 mM NH₄Cl, 10 mM KHCO₃, 2 mM EDTA, ủ 10 phút ở nhiệt độ phòng.
- Phản ứng được dừng bằng cách thêm HEPES-buffered medium, sau đó ly tâm và kiểm tra dưới kính hiển vi.
Bước 3. Tiêu hóa bằng enzyme
- Nếu không tìm thấy tinh trùng sau 30 phút tìm kiếm, tiến hành tiêu hóa mô bằng Collagenase type IV.
- Mẫu được ủ trong dung dịch HEPES + 5% HSA + 1.6 mM CaCl₂ + DNase (25 µl/ml) + Collagenase IV (1000 IU/ml) hoặc sử dụng Collagenase type IV dạng thương mại (GM501 Collagenase ® , Gynemed, Đức) ở 37°C trong 1 giờ, lắc nhẹ mỗi 5–10 phút.
- Sau 1 giờ, mẫu được pha loãng, ly tâm (800g, 5 phút), rồi quan sát lại dưới kính hiển vi (200×–400×).
Bước 4. Sử dụng tinh trùng:
- Tinh trùng tìm được được sử dụng ngay trong ngày chọc hút noãn để tiêm ICSI.
- Nếu còn dư tinh trùng sau ICSI, phần dịch tinh hoàn được trữ lạnh để sử dụng cho các chu kỳ sau.
Phương pháp tiêu hoá mô bằng enzyme tăng tỷ lệ thu hồi tinh trùng
Nghiên cứu hồi cứu đơn trung tâm quy mô lớn của Vloeberghs V và cs (2023) được thực hiện trên nhóm bệnh nhân vô tinh không do tắc (NOA), không chọn lọc trước bệnh nhân có tiên lượng tốt. Tỷ lệ thu hồi tinh trùng (sperm retrieval-SR) đạt 61%, phù hợp với dữ liệu từ các phân tích tổng hợp trước đó. Một số nghiên cứu cũng đã ghi nhận tỷ lệ thu hồi tinh trùng (SR) tăng đáng kể sau tiêu hóa enzyme, lần lượt là 26,9%, 33,0%, và 7,0% trong các nghiên cứu khác nhau có thể do khác biệt về quy mô mẫu, tiêu chuẩn chọn bệnh nhân hoặc thời điểm xử lý mẫu. Điều này cũng phù hợp với những nghiên cứu trước đó, Z P Nagy và cộng sự (1997) cho rằng tiêu hóa bằng enzyme mô tinh hoàn dễ thực hiện, không tốn thời gian và là một phương pháp thành công trong việc giảm tỷ lệ thất bại trong việc thu hồi tinh trùng ở những bệnh nhân vô tinh không do tắc [4].
Tính an toàn và hiệu quả của phương pháp tiêu hoá mô bằng enzyme
Tuy nhiên, một vấn đề quan trọng cần được quan tâm là liệu tính an toàn và hiệu quả của quá trình xử lý mô bằng enzyme và hóa chất có ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, cũng như khả năng thụ tinh và phát triển phôi sau đó hay không.
Trong nghiên cứu của Vloeberghs V và cộng sự (2023), nhóm tác giả ghi nhận tỷ lệ thụ tinh thấp hơn và tỷ lệ chu kỳ thất bại cao hơn khi sử dụng enzyme để thu hồi tinh trùng, mặc dù chất lượng phôi sau thụ tinh không bị ảnh hưởng [1]. Qingyuan Cheng và cộng sự (2022) cũng báo cáo rằng tỷ lệ sinh sống tích lũy (CLBR) sau TESE tươi và đông lạnh đều thấp hơn đáng kể ở nhóm sử dụng phương pháp tiêu hóa enzyme (31,8% so với 64,3%). Các tác giả cho rằng điều này có thể do số lượng tinh trùng thu được ít hơn, khả năng trữ đông kém hơn, và nguy cơ tổn thương DNA tăng cao sau rã đông [5].
Tuy nhiên, nghiên cứu của Ramasamy và cộng sự (2011) lại cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ thụ tinh và chất lượng phôi khi sử dụng tinh trùng được thu hồi bằng phương pháp tiêu hóa enzyme để tiêm ICSI. Khi so sánh giữa mẫu tươi và mẫu đông lạnh, các tác giả cũng không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ mẫu có tinh trùng di động [6]. Ngược lại, Terrence C. Tsou và cộng sự (2025) báo cáo rằng phương pháp chuẩn bị cơ học cho tỷ lệ mẫu có tinh trùng di động cao hơn đáng kể so với phương pháp tiêu hóa enzyme (66,8% so với 59,2%; p = 0,03) [2]. Kết quả này gợi ý rằng phương pháp cơ học có thể giúp bảo tồn tốt hơn tính toàn vẹn màng tinh trùng, từ đó nâng cao khả năng di động vốn được xem là yếu tố then chốt cho quá trình chọn lựa tinh trùng trong ICSI [2].
Bên cạnh đó, quá trình tiêu hóa enzyme, nếu không được kiểm soát chặt chẽ về nồng độ, thời gian ủ và điều kiện phản ứng, có thể làm tổn hại màng tế bào và giảm tính toàn vẹn DNA, từ đó ảnh hưởng đến tiềm năng thụ tinh và phát triển phôi. Việc tiến hành tiêu hóa enzyme trong cùng ngày diễn ra thủ thuật theo quy trình của Vloeberghs V và cộng sự (2023) thay vì ủ mẫu qua đêm như trong một số nghiên cứu trước đã được chứng minh là giúp giảm stress oxy hóa và hạn chế tổn thương DNA tinh trùng. Đáng chú ý, cho đến nay chưa có nghiên cứu nào báo cáo về kết quả sơ sinh ở trẻ có cha mắc vô tinh không do tắc (NOA), so sánh giữa tinh trùng thu hồi bằng phương pháp cơ học và phương pháp tiêu hóa enzyme. Do đó, tác động lâu dài của kỹ thuật này đối với an toàn di truyền và sức khỏe trẻ sinh sống vẫn cần được làm rõ trong các nghiên cứu tương lai. Mặc dù một số kết quả cho thấy lợi ích tiềm năng của phương pháp tiêu hóa enzyme trong việc tăng tỷ lệ thu hồi tinh trùng, phần lớn các trung tâm hỗ trợ sinh sản hiện nay vẫn ưu tiên sử dụng phương pháp cơ học, có lẽ do tính ổn định, khả năng kiểm soát cao và kinh nghiệm lâm sàng phong phú so với phương pháp enzyme [1].
Kết luận
Như vậy, tính an toàn và hiệu quả của việc xử lý mô tinh hoàn bằng enzyme sau thủ thuật vẫn còn nhiều tranh cãi. Mặc dù một số nghiên cứu đã ghi nhận kết quả tích cực của phương pháp này, bao gồm tăng tỷ lệ thu hồi tinh trùng (SR) và tỷ lệ sinh sống tích lũy (CLBR), nhưng dữ liệu về kết cục trẻ sinh sống dài hạn vẫn còn hạn chế. Từ góc nhìn của bệnh nhân, việc đạt được thai kỳ và có con mang vật chất di truyền của chính mình mang ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Do đó, cần có thêm các nghiên cứu đánh giá toàn diện hơn về tính an toàn và hiệu quả của các phương pháp xử lý mô tinh hoàn sau các thủ thuật TESE và micro-TESE, nhằm nâng cao hiệu quả ICSI ở bệnh nhân vô tinh không do tắc (NOA).
Tài liệu tham khảo
[1] Vloeberghs V, De Munck N, Racca A, Mateizel I, Wouters K, Tournaye H. Enzymatic tissue processing after testicular biopsy in non-obstructive azoospermia enhances sperm retrieval. Hum Reprod Open. 2023 Oct 18;2023(4):hoad039. doi: 10.1093/hropen/hoad039. PMID: 37936829; PMCID: PMC10627277.
[2] Tsou TC, Ray S, Maruf M, Kohn TP, Zaman MH, Ayenew MF, George AK, Herati AS. Methods and Efficacy of Processing Testicular Sperm Samples in Obstructive and Non-Obstructive Azoospermia: A Systematic Review. J Mens Health. 2024 Nov;20(11):19-27. doi: 10.22514/jomh.2024.182. Epub 2024 Nov 29. PMID: 39886610; PMCID: PMC11780683.
[3] Gangrade, B. K. (2013). Cryopreservation of testicular and epididymal sperm: techniques and clinical outcomes of assisted conception. Clinics, 68, 131-140.
[4] Nagy, Z. P., Verheyen, G., Tournaye, H., Devroey, P., & Van Steirteghem, A. (1997). An improved treatment procedure for testicular biopsy specimens offers more efficient sperm recovery: case series. Fertility and sterility, 68(2), 376-379.
[5] Cheng Q, Li L, Jiang M, Liu B, Xian Y, Liu S, Liu X, Zhao W, Li F. Extend the Survival of Human Sperm In Vitro in Non-Freezing Conditions: Damage Mechanisms, Preservation Technologies, and Clinical Applications. Cells. 2022 Sep 12;11(18):2845. doi: 10.3390/cells11182845. PMID: 36139420; PMCID: PMC9496714.
[6] Ramasamy, R., Reifsnyder, J. E., Bryson, C., Zaninovic, N., Liotta, D., Cook, C. A., ... & Schlegel, P. N. (2011). Role of tissue digestion and extensive sperm search after microdissection testicular sperm extraction. Fertility and sterility, 96(2), 299-302.
Thứ bảy ngày 22 . 11 . 2025 (9:30 - 12:00), khách sạn Equatorial (số ...
New World Saigon Hotel, thứ bảy ngày 17 tháng 01 năm 2026
Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP. Hồ Chí Minh (HOSREM) sẽ ...
Ấn phẩm CẬP NHẬT KIẾN THỨC VỀ QUẢN LÝ SỨC KHỎE TUỔI MÃN ...
Y học sinh sản được phát ngày ngày 21 . 9 . 2025 và gởi đến ...
Cẩm nang Hội chứng buồng trứng đa nang được phát hành online ...