Tin tức
on Tuesday 06-05-2025 1:59am
Danh mục: Tin quốc tế
CN. Trương Trần Minh Anh – IVF Tâm Anh
Tổng quan
Buồng trứng là một cơ quan sinh sản quan trọng, có vai trò chính trong chức năng sinh sản và điều hòa nội tiết ở phụ nữ. Giảm dự trữ buồng trứng (Diminished ovarian reserve - DOR) xảy ra khi số lượng và chất lượng noãn giảm, từ đó làm suy giảm khả năng sinh sản. Tình trạng này thường đi kèm với nồng độ hormone anti-Müllerian (AMH) thấp, số lượng nang noãn thứ cấp (Antral follicle counting - AFC) giảm và nồng độ hormone kích thích nang noãn (Follicle-stimulating hormone - FSH) tăng cao. Phụ nữ DOR thường gặp khó khăn trong việc mang thai, dễ sảy thai, đáp ứng kém với các điều trị nội tiết và thất bại trong chuyển phôi. Khả năng mang thai tự nhiên của họ chỉ còn 5 -10% mỗi chu kỳ so với 20 – 25% ở phụ nữ bình thường. Ngoài ra, họ còn đối mặt với nguy cơ sảy thai tự phát và bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của giảm dự trữ buồng trứng đến kết quả lâm sàng và sự an toàn của mẹ và trẻ sơ sinh trong các quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (in vitro fertilization - IVF)/tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic sperm injection - ICSI) ở phụ nữ trẻ dưới 35 tuổi.
Vật liệu và phương pháp
Một nghiên cứu hồi cứu theo nhóm được thực hiện để phân tích dữ liệu lâm sàng của 4.203 phụ nữ vô sinh dưới 35 tuổi, những người đã thực hiện chuyển phôi tươi (Embryo transfer - ET) trong các chu kỳ IVF/ICSI. Dữ liệu được thu thập từ các lần khám ban đầu tại Bệnh viện Sản Nhi Phúc Kiến từ tháng 1 năm 2015 đến tháng 1 năm 2022. Dựa trên dự trữ buồng trứng, các đối tượng tham gia được chia thành hai nhóm: nhóm DOR (n=1.027) và nhóm không DOR (n=3.176). Phương pháp so sánh điểm xu hướng (Propensity score matching - PSM) được sử dụng để đảm bảo phân phối tương đối cân bằng của các yếu tố đồng biến. Kết quả chính trong nghiên cứu này là tỷ lệ sinh sống, các kết quả phụ bao gồm tỷ lệ phát triển phôi chất lượng cao, tỷ lệ hình thành phôi nang, thai lâm sàng, sảy thai, các biến chứng chu sinh, cân nặng lúc sinh và tỷ lệ trẻ sinh thiếu cân (Low birth weight - LBW).
Kết quả
Nhóm DOR cho thấy tỷ lệ hình thành phôi nang (59,8% so với 64,1%), làm tổ (29,8% so với 33,3%), thai lâm sàng (47,9% so với 53,6%) và trẻ sinh sống (40,6% so với 45,7%) thấp hơn đáng kể so với nhóm không DOR (tất cả P<0,05). Tuy nhiên, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ phôi chất lượng cao, tỷ lệ sảy thai, các biến chứng chu sinh, cân nặng sơ sinh, hoặc tỷ lệ LBW giữa hai nhóm (tất cả P>0,05).
Bàn luận
Nghiên cứu này nhấn mạnh việc chẩn đoán DOR đã được chuẩn hóa hơn với tiêu chí POSEIDON (Patient-Oriented Strategies Encompassing Individualized Oocyte Number) và hướng dẫn của Hội Sản Phụ khoa Trung Quốc, giúp xác định bệnh nhân dựa trên AMH, AFC và FSH. DOR có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như yếu tố môi trường, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa, điều trị y khoa và bất thường di truyền. Người trẻ bị DOR thường gặp khó khăn trong việc thụ thai và có nguy cơ sảy thai sớm hoặc tái phát, nhưng vẫn có thể đạt được tỷ lệ mang thai lâm sàng và sinh sống chấp nhận được. Nghiên cứu cho thấy so với nhóm chứng, nhóm DOR có tỷ lệ hình thành phôi nang, làm tổ, thai lâm sàng và trẻ sinh sống thấp hơn. Tuy nhiên, không có khác biệt về tỷ lệ phôi chất lượng cao, tỷ lệ sảy thai, cân nặng sơ sinh, tỷ lệ LBW và các biến chứng chu sinh giữa hai nhóm. Điều này cho thấy DOR không làm giảm chất lượng noãn đến mức ảnh hưởng đến an toàn mẹ-con khi đã đạt được thai kỳ. Bệnh nhân DOR cần liều gonadotropin (Gn) cao hơn và có phản ứng kém với thuốc kích thích buồng trứng, nhưng có thể khắc phục bằng cách tối ưu hóa phác đồ điều trị. Tỷ lệ mang thai lâm sàng 47,9% và trẻ sinh sống 40,6% ở nhóm DOR trẻ phù hợp với kết quả của các nghiên cứu trước. Nghiên cứu lớn trước đó cũng chỉ ra rằng số noãn thu được tỷ lệ thuận với tỷ lệ sinh sống, cao nhất khi đạt 15 noãn. Tuổi tác là yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng noãn, trong đó DOR ở người trẻ không đồng nghĩa với giảm chất lượng noãn giống như ở người lớn tuổi. Các nghiên cứu hồi cứu lớn cho thấy sảy thai sau IVF chủ yếu phụ thuộc vào tuổi mẹ, ít liên quan đến DOR. Dữ liệu về cân nặng sơ sinh và biến chứng chu sinh cũng khẳng định DOR không làm tăng nguy cơ LBW, sinh non hay các vấn đề chu sinh khác. Điểm mạnh của nghiên cứu là kích thước mẫu lớn và sử dụng PSM để cân bằng các yếu tố đồng biến. Hạn chế chính là thiết kế hồi cứu một trung tâm, cần các nghiên cứu đa trung tâm, thiết kế tiến cứu để khẳng định thêm. Nghiên cứu tương lai nên tập trung vào chu kỳ chuyển phôi trữ và theo dõi dài hạn sức khỏe thế hệ sau để đánh giá đầy đủ tác động của DOR.
Nguồn: Zhu, S., Jiang, W., Liao, X., Sun, Y., Chen, X., & Zheng, B. (2024). Effect of diminished ovarian reserve on the outcome of fresh embryo transfer in IVF/ICSI cycles among young women: A retrospective cohort study. BMC Women's Health, 24(1), 230.
Tổng quan
Buồng trứng là một cơ quan sinh sản quan trọng, có vai trò chính trong chức năng sinh sản và điều hòa nội tiết ở phụ nữ. Giảm dự trữ buồng trứng (Diminished ovarian reserve - DOR) xảy ra khi số lượng và chất lượng noãn giảm, từ đó làm suy giảm khả năng sinh sản. Tình trạng này thường đi kèm với nồng độ hormone anti-Müllerian (AMH) thấp, số lượng nang noãn thứ cấp (Antral follicle counting - AFC) giảm và nồng độ hormone kích thích nang noãn (Follicle-stimulating hormone - FSH) tăng cao. Phụ nữ DOR thường gặp khó khăn trong việc mang thai, dễ sảy thai, đáp ứng kém với các điều trị nội tiết và thất bại trong chuyển phôi. Khả năng mang thai tự nhiên của họ chỉ còn 5 -10% mỗi chu kỳ so với 20 – 25% ở phụ nữ bình thường. Ngoài ra, họ còn đối mặt với nguy cơ sảy thai tự phát và bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của giảm dự trữ buồng trứng đến kết quả lâm sàng và sự an toàn của mẹ và trẻ sơ sinh trong các quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (in vitro fertilization - IVF)/tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic sperm injection - ICSI) ở phụ nữ trẻ dưới 35 tuổi.
Vật liệu và phương pháp
Một nghiên cứu hồi cứu theo nhóm được thực hiện để phân tích dữ liệu lâm sàng của 4.203 phụ nữ vô sinh dưới 35 tuổi, những người đã thực hiện chuyển phôi tươi (Embryo transfer - ET) trong các chu kỳ IVF/ICSI. Dữ liệu được thu thập từ các lần khám ban đầu tại Bệnh viện Sản Nhi Phúc Kiến từ tháng 1 năm 2015 đến tháng 1 năm 2022. Dựa trên dự trữ buồng trứng, các đối tượng tham gia được chia thành hai nhóm: nhóm DOR (n=1.027) và nhóm không DOR (n=3.176). Phương pháp so sánh điểm xu hướng (Propensity score matching - PSM) được sử dụng để đảm bảo phân phối tương đối cân bằng của các yếu tố đồng biến. Kết quả chính trong nghiên cứu này là tỷ lệ sinh sống, các kết quả phụ bao gồm tỷ lệ phát triển phôi chất lượng cao, tỷ lệ hình thành phôi nang, thai lâm sàng, sảy thai, các biến chứng chu sinh, cân nặng lúc sinh và tỷ lệ trẻ sinh thiếu cân (Low birth weight - LBW).
Kết quả
Nhóm DOR cho thấy tỷ lệ hình thành phôi nang (59,8% so với 64,1%), làm tổ (29,8% so với 33,3%), thai lâm sàng (47,9% so với 53,6%) và trẻ sinh sống (40,6% so với 45,7%) thấp hơn đáng kể so với nhóm không DOR (tất cả P<0,05). Tuy nhiên, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ phôi chất lượng cao, tỷ lệ sảy thai, các biến chứng chu sinh, cân nặng sơ sinh, hoặc tỷ lệ LBW giữa hai nhóm (tất cả P>0,05).
Bàn luận
Nghiên cứu này nhấn mạnh việc chẩn đoán DOR đã được chuẩn hóa hơn với tiêu chí POSEIDON (Patient-Oriented Strategies Encompassing Individualized Oocyte Number) và hướng dẫn của Hội Sản Phụ khoa Trung Quốc, giúp xác định bệnh nhân dựa trên AMH, AFC và FSH. DOR có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như yếu tố môi trường, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa, điều trị y khoa và bất thường di truyền. Người trẻ bị DOR thường gặp khó khăn trong việc thụ thai và có nguy cơ sảy thai sớm hoặc tái phát, nhưng vẫn có thể đạt được tỷ lệ mang thai lâm sàng và sinh sống chấp nhận được. Nghiên cứu cho thấy so với nhóm chứng, nhóm DOR có tỷ lệ hình thành phôi nang, làm tổ, thai lâm sàng và trẻ sinh sống thấp hơn. Tuy nhiên, không có khác biệt về tỷ lệ phôi chất lượng cao, tỷ lệ sảy thai, cân nặng sơ sinh, tỷ lệ LBW và các biến chứng chu sinh giữa hai nhóm. Điều này cho thấy DOR không làm giảm chất lượng noãn đến mức ảnh hưởng đến an toàn mẹ-con khi đã đạt được thai kỳ. Bệnh nhân DOR cần liều gonadotropin (Gn) cao hơn và có phản ứng kém với thuốc kích thích buồng trứng, nhưng có thể khắc phục bằng cách tối ưu hóa phác đồ điều trị. Tỷ lệ mang thai lâm sàng 47,9% và trẻ sinh sống 40,6% ở nhóm DOR trẻ phù hợp với kết quả của các nghiên cứu trước. Nghiên cứu lớn trước đó cũng chỉ ra rằng số noãn thu được tỷ lệ thuận với tỷ lệ sinh sống, cao nhất khi đạt 15 noãn. Tuổi tác là yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng noãn, trong đó DOR ở người trẻ không đồng nghĩa với giảm chất lượng noãn giống như ở người lớn tuổi. Các nghiên cứu hồi cứu lớn cho thấy sảy thai sau IVF chủ yếu phụ thuộc vào tuổi mẹ, ít liên quan đến DOR. Dữ liệu về cân nặng sơ sinh và biến chứng chu sinh cũng khẳng định DOR không làm tăng nguy cơ LBW, sinh non hay các vấn đề chu sinh khác. Điểm mạnh của nghiên cứu là kích thước mẫu lớn và sử dụng PSM để cân bằng các yếu tố đồng biến. Hạn chế chính là thiết kế hồi cứu một trung tâm, cần các nghiên cứu đa trung tâm, thiết kế tiến cứu để khẳng định thêm. Nghiên cứu tương lai nên tập trung vào chu kỳ chuyển phôi trữ và theo dõi dài hạn sức khỏe thế hệ sau để đánh giá đầy đủ tác động của DOR.
Nguồn: Zhu, S., Jiang, W., Liao, X., Sun, Y., Chen, X., & Zheng, B. (2024). Effect of diminished ovarian reserve on the outcome of fresh embryo transfer in IVF/ICSI cycles among young women: A retrospective cohort study. BMC Women's Health, 24(1), 230.
Các tin khác cùng chuyên mục:












TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025
Năm 2020
Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...
Năm 2020
Caravelle Hotel Saigon, thứ bảy 19 . 7 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK