Tin tức
on Sunday 27-10-2024 1:33pm
Danh mục: Tin quốc tế
CN. Lê Thị Vân – IVF Vạn Hạnh
Giới thiệu
Trong quy trình điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc xác định xem noãn có được thụ tinh bình thường hay không phụ thuộc vào sự xuất hiện của hai tiền nhân (2PN) – đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy quá trình thụ tinh đã diễn ra. Thông thường, hai tiền nhân này có kích thước gần như đồng nhất và xuất hiện vào khoảng thời gian từ 16 - 18 giờ sau khi thực hiện tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI). Đối với những phôi mà không có 2PN, khả năng cao là chúng sẽ bị loại bỏ do nguy cơ cao xảy ra tình trạng phôi lệch bội, gây ra những rối loạn di truyền nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào số lượng tiền nhân để đánh giá sự phát triển của phôi không phải là công cụ chính xác và hiệu quả trong mọi trường hợp. Thực tế cho thấy, không có đủ bằng chứng di truyền chắc chắn cho thấy rằng mọi noãn thụ tinh bất thường (abnormally fertilized oocytes – AFO) đều có nhiễm sắc thể bất thường. Một dạng hợp tử có 2.1PN, trong đó có hai tiền nhân có kích thước bình thường nhưng kèm theo một tiền nhân nhỏ hơn (khoảng hai phần ba kích thước của một tiền nhân bình thường), đã được phân loại là AFO và bị loại bỏ. Điều này ảnh hưởng đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân lớn tuổi, vì họ có xu hướng gặp phải nhiều hợp tử 2.1PN hơn trong quá trình điều trị. Việc cứu cánh cho những phôi có nguồn gốc từ 2.1PN có thể mang lại cơ hội cho những bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt khi họ không còn phôi bình thường khả thi hoặc khi dự trữ buồng trứng đang dần suy giảm. Mặc dù một tiền nhân nhỏ hơn có thể không gây ra bất thường về nhiễm sắc thể cho phôi, nhưng câu hỏi này vẫn còn bỏ ngỏ và cần được nghiên cứu thêm để có được những hiểu biết chính xác hơn.
Để làm sáng tỏ các vấn đề trên, nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích sự hình thành phôi nang và thực hiện các phân tích nhiễm sắc thể nhằm đánh giá tiềm năng phát triển của hợp tử 2.1PN.
Phương pháp
Nghiên cứu hồi cứu này khảo sát 164 chu kỳ từ các bệnh nhân đã trải qua điều trị IVF cổ điển hoặc ICSI trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2021 đến tháng 12 năm 2022. Để đảm bảo tính chính xác và tránh sai lệch trong quá trình lâm sàng, những bệnh nhân có bất thường về nhiễm sắc thể cũng như những người hiến noãn đã được loại trừ khỏi nghiên cứu. Đối tượng nghiên cứu gồm tuổi vợ từ 22 đến 48 và tuổi chồng từ 23 đến 59, với tổng số 1.819 noãn MII được thu thập từ 164 chu kỳ. Trong số đó, có 1.299 phôi là 2PN, 171 phôi là 2.1PN, còn lại không đạt tiêu chuẩn về số lượng tiền nhân và được loại bỏ như 0PN, 1PN, 3PN hoặc ≥4PN. Tất cả các phôi được theo dõi bằng hệ thống nuôi cấy quan sát phôi liên tục (time-lapse) và được đánh giá theo tiêu chuẩn hình thái, xét nghiệm PGT-A để đánh giá bất thường nhiễm sắc thể. Ngoài ra, mối liên hệ tiềm ẩn giữa độ tuổi và sự xuất hiện của hợp tử 2.1PN đã được xác định.
Kết quả
Kết luận
Tóm lại, các bác sĩ lâm sàng nên cân nhắc sử dụng phôi nguyên bội có nguồn gốc từ 2.1PN để chuyển sau khi xét nghiệm di truyền phôi trước khi làm tổ trong trường hợp không có phôi từ 2PN, đặc biệt là ở bệnh nhân lớn tuổi. Việc hiểu rõ và khắc phục các vấn đề liên quan đến noãn và quá trình thụ tinh sẽ mở ra nhiều cơ hội mới cho các cặp vợ chồng đang mong mỏi có con, giúp họ có thêm hy vọng vào một hành trình đầy khó khăn này.
Nguồn tham khảo: Wang, Jiang, et al. "Evaluating the developmental potential of 2.1 PN-derived embryos and associated chromosomal analysis." Journal of Assisted Reproduction and Genetics (2024): 1-7.
Giới thiệu
Trong quy trình điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc xác định xem noãn có được thụ tinh bình thường hay không phụ thuộc vào sự xuất hiện của hai tiền nhân (2PN) – đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy quá trình thụ tinh đã diễn ra. Thông thường, hai tiền nhân này có kích thước gần như đồng nhất và xuất hiện vào khoảng thời gian từ 16 - 18 giờ sau khi thực hiện tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI). Đối với những phôi mà không có 2PN, khả năng cao là chúng sẽ bị loại bỏ do nguy cơ cao xảy ra tình trạng phôi lệch bội, gây ra những rối loạn di truyền nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào số lượng tiền nhân để đánh giá sự phát triển của phôi không phải là công cụ chính xác và hiệu quả trong mọi trường hợp. Thực tế cho thấy, không có đủ bằng chứng di truyền chắc chắn cho thấy rằng mọi noãn thụ tinh bất thường (abnormally fertilized oocytes – AFO) đều có nhiễm sắc thể bất thường. Một dạng hợp tử có 2.1PN, trong đó có hai tiền nhân có kích thước bình thường nhưng kèm theo một tiền nhân nhỏ hơn (khoảng hai phần ba kích thước của một tiền nhân bình thường), đã được phân loại là AFO và bị loại bỏ. Điều này ảnh hưởng đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân lớn tuổi, vì họ có xu hướng gặp phải nhiều hợp tử 2.1PN hơn trong quá trình điều trị. Việc cứu cánh cho những phôi có nguồn gốc từ 2.1PN có thể mang lại cơ hội cho những bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt khi họ không còn phôi bình thường khả thi hoặc khi dự trữ buồng trứng đang dần suy giảm. Mặc dù một tiền nhân nhỏ hơn có thể không gây ra bất thường về nhiễm sắc thể cho phôi, nhưng câu hỏi này vẫn còn bỏ ngỏ và cần được nghiên cứu thêm để có được những hiểu biết chính xác hơn.
Để làm sáng tỏ các vấn đề trên, nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích sự hình thành phôi nang và thực hiện các phân tích nhiễm sắc thể nhằm đánh giá tiềm năng phát triển của hợp tử 2.1PN.
Phương pháp
Nghiên cứu hồi cứu này khảo sát 164 chu kỳ từ các bệnh nhân đã trải qua điều trị IVF cổ điển hoặc ICSI trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2021 đến tháng 12 năm 2022. Để đảm bảo tính chính xác và tránh sai lệch trong quá trình lâm sàng, những bệnh nhân có bất thường về nhiễm sắc thể cũng như những người hiến noãn đã được loại trừ khỏi nghiên cứu. Đối tượng nghiên cứu gồm tuổi vợ từ 22 đến 48 và tuổi chồng từ 23 đến 59, với tổng số 1.819 noãn MII được thu thập từ 164 chu kỳ. Trong số đó, có 1.299 phôi là 2PN, 171 phôi là 2.1PN, còn lại không đạt tiêu chuẩn về số lượng tiền nhân và được loại bỏ như 0PN, 1PN, 3PN hoặc ≥4PN. Tất cả các phôi được theo dõi bằng hệ thống nuôi cấy quan sát phôi liên tục (time-lapse) và được đánh giá theo tiêu chuẩn hình thái, xét nghiệm PGT-A để đánh giá bất thường nhiễm sắc thể. Ngoài ra, mối liên hệ tiềm ẩn giữa độ tuổi và sự xuất hiện của hợp tử 2.1PN đã được xác định.
Kết quả
- Tỷ lệ phôi nguyên bội có nguồn gốc từ 2.1PN
- Dự đoán phôi nang có nguồn gốc từ 2.1PN
Kết luận
Tóm lại, các bác sĩ lâm sàng nên cân nhắc sử dụng phôi nguyên bội có nguồn gốc từ 2.1PN để chuyển sau khi xét nghiệm di truyền phôi trước khi làm tổ trong trường hợp không có phôi từ 2PN, đặc biệt là ở bệnh nhân lớn tuổi. Việc hiểu rõ và khắc phục các vấn đề liên quan đến noãn và quá trình thụ tinh sẽ mở ra nhiều cơ hội mới cho các cặp vợ chồng đang mong mỏi có con, giúp họ có thêm hy vọng vào một hành trình đầy khó khăn này.
Nguồn tham khảo: Wang, Jiang, et al. "Evaluating the developmental potential of 2.1 PN-derived embryos and associated chromosomal analysis." Journal of Assisted Reproduction and Genetics (2024): 1-7.
Các tin khác cùng chuyên mục:










TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Cập nhật lịch tổ chức sự kiện và xuất bản ấn phẩm của ...
Năm 2020
Wyndham Legend Halong, Sáng thứ Bảy 22 . 3 . 2025 (8:30 - 11:45)
Năm 2020
Quinter Central Nha Trang, chiều thứ bảy 11.1.2025 (13:00 - 17:00)
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024

Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
FACEBOOK