Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Tuesday 03-12-2024 9:08am
Viết bởi: Khoa Pham
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH. Lê Thị Quỳnh – IVFMD SIH - Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
 
TỔNG QUAN
Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic Ovary Syndrome - PCOS) là một rối loạn nội tiết phổ biến ở phụ nữ, ảnh hưởng đến khoảng 10-13% dân số nữ giới toàn cầu. Theo các hướng dẫn quốc tế, để chẩn đoán PCOS, các chuyên gia y tế thường dựa vào hai trong ba tiêu chí sau: (1) rối loạn kinh nguyệt, (2) dấu hiệu lâm sàng hoặc xét nghiệm máu cho thấy tăng hormone nam (androgen), và (3) hình thái buồng trứng đa nang (PolyCystic Ovarian Morphology – PCOM) trên siêu âm. Tăng androgen, một đặc trưng thường gặp ở bệnh nhân (BN) PCOS, không chỉ là một tiêu chí chẩn đoán mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển bệnh. Bác sĩ có thể phát hiện tăng androgen thông qua khám lâm sàng (như rậm lông, mụn trứng cá) hoặc bằng cách xét nghiệm máu.
 
Mặc dù tăng tiết androgen là một dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán PCOS, tuy nhiên việc xác định chính xác tình trạng này bằng xét nghiệm máu vẫn còn nhiều hạn chế. Sắc ký lỏng-khối phổ song song (LC-MS/MS) được coi là phương pháp chuẩn, tuy nhiên phương pháp này không phổ biến vì đòi hỏi chi phí cao và kỹ thuật phức tạp. Các phương pháp xét nghiệm miễn dịch thông thường dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, cân nặng và việc sử dụng thuốc, dẫn đến kết quả không chính xác. Bên cạnh đó, sự đa dạng của các loại hormone androgen và thiếu thống nhất về giá trị bình thường ở các nhóm dân tộc khác nhau khiến việc xác định chính xác loại hormone nào gây bệnh và đánh giá mức độ tăng tiết trở nên khó khăn.
 
Việc xác định phương pháp đo hormone androgen chính xác nhất để chẩn đoán PCOS vẫn còn nhiều tranh cãi. Hiện nay, chưa có đủ bằng chứng khoa học để khẳng định phương pháp nào là tốt nhất. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng phương pháp là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị bệnh. Vì vậy, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để so sánh các phương pháp khác nhau. Kết quả của các nghiên cứu này đã được tổng hợp và đưa vào hướng dẫn chẩn đoán PCOS quốc tế năm 2023, giúp các bác sĩ đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc chẩn đoán và điều trị BN.
 
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Đây là một nghiên cứu tổng hợp cập nhật, được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế (PRISMA-DTA) để bổ sung cho hướng dẫn chẩn đoán PCOS quốc tế năm 2018. Để thực hiện bài đánh giá này, nhóm tác giả đã tiến hành một cuộc tìm kiếm hệ thống trên các cơ sở dữ liệu y khoa lớn, bao gồm Medline, CINAHL, EMBASE và PsycInfo, với mục tiêu tìm kiếm tất cả các nghiên cứu liên quan đến PCOS được công bố trong khoảng thời gian từ năm 2017-2023. Nhóm tác giả sử dụng một loạt các từ khóa chuyên ngành để tìm kiếm các bài báo liên quan đến các khía cạnh khác nhau của PCOS, bao gồm các chỉ số sinh hóa như testosterone và androstenedione. Ngoài ra, nhóm tác giả còn kiểm tra thủ công các danh mục tài liệu tham khảo của các nghiên cứu khác để đảm bảo tính toàn diện của kết quả tìm kiếm.
 
Quá trình sàng lọc và trích xuất dữ liệu được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia. Sau khi loại bỏ các nghiên cứu trùng lặp, nhóm tác giả tiến hành đánh giá hai bước: đánh giá tiêu đề và tóm tắt, sau đó đánh giá toàn văn. Để đảm bảo tính khách quan, nhóm tác giả đã sử dụng phần mềm Covidence và có sự tham gia của nhiều chuyên gia. Các thông tin quan trọng như đặc điểm của người tham gia, phương pháp nghiên cứu và kết quả của các nghiên cứu đã được trích xuất và tổng hợp.
 
Để đánh giá chất lượng của các nghiên cứu được chọn, nhóm tác giả sử dụng công cụ QUADAS-2. Công cụ này giúp đánh giá mức độ tin cậy của kết quả nghiên cứu bằng cách xem xét bốn yếu tố chính: cách chọn BN, phương pháp thực hiện xét nghiệm, tiêu chuẩn chẩn đoán vàng và cách theo dõi BN. Mỗi yếu tố được đánh giá là có rủi ro thấp, rủi ro cao hoặc rủi ro không rõ ràng.
 
Nhóm tác giả sử dụng các phương pháp thống kê tiên tiến, bao gồm phân tích tổng hợp bằng mô hình HSROC và đánh giá tính đồng nhất, để đánh giá hiệu suất của các xét nghiệm chẩn đoán PCOS.
 
KẾT QUẢ
Qua quá trình tìm kiếm và sàng lọc kỹ lưỡng, nhóm tác giả đã thu thập được 23 nghiên cứu chất lượng cao để đưa vào phân tích tổng hợp. Các nghiên cứu này được chọn từ tổng số 198 bài báo ban đầu, sau khi loại bỏ các bài báo trùng lặp và không đáp ứng tiêu chí nghiên cứu.
 
Đặc điểm các nghiên cứu được phân tích
Trong tổng số 23 nghiên cứu được phân tích, phần lớn sử dụng tiêu chuẩn Rotterdam để chẩn đoán PCOS, trong khi một số ít sử dụng tiêu chuẩn NIH. Các nghiên cứu này bao gồm tổng cộng 3751 phụ nữ, trong đó có 2225 người mắc PCOS. Độ tuổi và chỉ số khối lượng cơ thể của những người tham gia nghiên cứu có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm. Đáng chú ý, hầu hết các nghiên cứu đều đánh giá cả tăng tiết androgen lâm sàng và sinh hóa để xác định PCOS.
 
Kết quả đánh giá chất lượng nghiên cứu bằng QUADAS-2 cho thấy rủi ro sai lệch đáng kể, đặc biệt trong quá trình lựa chọn đối tượng nghiên cứu. Ngoài ra, còn tồn tại những hạn chế trong việc thiết kế và thực hiện các xét nghiệm, dẫn đến kết quả không hoàn toàn đáng tin cậy.
 
Tổng lượng testosterone trong huyết thanh
Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đã đánh giá hiệu quả của các xét nghiệm testosterone huyết thanh trong việc chẩn đoán tăng tiết androgen sinh hóa. Kết quả cho thấy có nhiều phương pháp xét nghiệm khác nhau được sử dụng, chủ yếu là xét nghiệm miễn dịch trực tiếp và LC-MS/MS. Độ nhạy và độ đặc hiệu của các xét nghiệm này có sự khác biệt đáng kể giữa các nghiên cứu. Tuy nhiên, phân tích tổng hợp cho thấy testosterone huyết thanh có độ nhạy và độ đặc hiệu khá tốt trong việc chẩn đoán tình trạng này.
 
Việc loại bỏ một số nghiên cứu không ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác tổng thể của xét nghiệm testosterone. Tuy nhiên, phương pháp xét nghiệm và tiêu chuẩn chẩn đoán PCOS có thể ảnh hưởng đến độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm.
 
Chỉ số Testosterone tự do và androgen tự do
Chỉ số free testosterone (cFT) và FAI có tiềm năng trong chẩn đoán PCOS. Tuy nhiên, độ chính xác của cFT và FAI phụ thuộc vào phương pháp xét nghiệm và tiêu chuẩn chẩn đoán được sử dụng. Phương pháp LC-MS/MS và tiêu chuẩn Rotterdam cho thấy kết quả tốt hơn.
 
Huyết thanh androstenedioneDehydroepiandrosterone sulfat
Nghiên cứu đã đánh giá độ nhạy và độ đặc hiệu của huyết thanh A4 và DHEAS trong chẩn đoán tăng tiết androgen sinh hóa bằng nhiều phương pháp xét nghiệm khác nhau. Kết quả tổng hợp cho thấy huyết thanh A4 và DHEAS có tiềm năng chẩn đoán, đặc biệt khi sử dụng phương pháp LC-MS/MS. Tuy nhiên, độ chính xác của xét nghiệm còn phụ thuộc vào phương pháp xét nghiệm và tiêu chuẩn chẩn đoán được sử dụng. Cần thêm nghiên cứu để xác định rõ hơn vai trò của huyết thanh A4 và DHEAS trong thực hành lâm sàng.
 
Dihydrotestosterone
Nghiên cứu đã đánh giá khả năng của DHT trong chẩn đoán PCOS. Kết quả cho thấy DHT có thể là một chỉ số sinh hóa hữu ích trong chẩn đoán PCOS, đặc biệt khi sử dụng các phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) và sắc ký khí khối phổ (GC-MS). Tuy nhiên, do số lượng nghiên cứu còn hạn chế và các kết quả chưa hoàn toàn nhất quán, cần thêm các nghiên cứu sâu rộng hơn để xác định rõ hơn vai trò của DHT trong chẩn đoán PCOS.
 
THẢO LUẬN
Nghiên cứu này là một trong những đánh giá toàn diện nhất về vai trò của các dấu ấn sinh học androgen trong chẩn đoán PCOS. Mặc dù có những hạn chế như việc thiếu các nghiên cứu không bằng tiếng Anh và tính không đồng nhất giữa các nghiên cứu, nhưng kết quả nghiên cứu vẫn cho thấy cFT, FAI và testosterone tổng thể là những chỉ số đáng tin cậy. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu đa quốc gia, quy mô lớn và sử dụng các tiêu chuẩn ngưỡng thống nhất để xác nhận các kết quả này. Ngoài ra, việc nghiên cứu các phân nhóm dân tộc và các giai đoạn cuộc sống khác nhau cũng rất quan trọng.
 
KẾT LUẬN
Hướng dẫn PCOS quốc tế năm 2023 khuyến nghị sử dụng testosterone, testosterone tự do và chỉ số androgen tự do đo bằng phương pháp LC-MS/MS làm các xét nghiệm đầu tay để đánh giá tình trạng tăng androgen ở BN PCOS. Nếu các chỉ số này bình thường và nghi ngờ lâm sàng cao, A4 và DHEAS có thể được xem xét thêm. Tuy nhiên, độ đặc hiệu của A4 và DHEAS thấp hơn. Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc thiết lập các giá trị ngưỡng chuẩn tối ưu cho các chỉ số androgen ở các nhóm dân số khác nhau để nâng cao độ chính xác của chẩn đoán.
 
Tài liệu tham khảo: Asmamaw Demis Bizuneh et al (2024) Evaluating the diagnostic accuracy of androgen measurement in polycystic ovary syndrome: a systematic review and diagnostic meta-analysis to inform evidence-based guidelines, Human Reproduction Update.

Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Thành phố Hạ Long, Thứ Bảy ngày 22 . 3 . 2025

Năm 2020

Thứ bảy ngày 22 . 02 . 2025

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ

Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK