CN. Nguyễn Hoàng Bảo Ngân – IVF Tâm Anh
Phôi làm tổ là điều kiện tiên quyết để mang thai, và để làm tổ thành công, phôi phải thoát khỏi lớp màng trong suốt (zona pellucida – ZP). Trong thụ tinh ống nghiệm, các yếu tố như kích thích buồng trứng quá mức, nuôi cấy phôi dài ngày, đông lạnh và rã phôi có thể gây ra bất thường ở màng ZP, làm khó khăn quá trình phôi thoát màng. Kỹ thuật AH (assisted hatching) giúp phôi thoát màng bằng cách phá vỡ ZP, với các phương pháp như cơ học, hóa học và tia laser (laser-assisted hatching - LAH), trong đó LAH được sử dụng phổ biến vì thời gian tiếp xúc ngắn và định vị chính xác. Tuy nhiên, nhiệt độ cắt bỏ ZP có thể lên đến 130°C–160°C, nhiệt tỏa ra có thể ảnh hưởng đến chất lượng phôi. Một nghiên cứu cho thấy số lượng tế bào trong phôi nang giảm sau khi thoát màng bằng laser, có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ và phát triển của phôi. Mặc dù nhiều nghiên cứu không thấy tác động tiêu cực của LAH đối với tiên lượng ở trẻ sơ sinh, vẫn có lo ngại về ảnh hưởng sức khỏe lâu dài đối với trẻ, do đó cần tiếp tục theo dõi sự phát triển của trẻ được thụ thai bằng LAH đến khi đủ tuổi để đánh giá chính xác.
Nghiên cứu nhằm kiểm tra tác động của LAH lên các đặc điểm thể chất, chuyển hóa, nhận thức và hành vi của trẻ được thụ thai thông qua chuyển phôi đông lạnh-rã đông (frozen–thawed embryo transfer - FET) ở độ tuổi mẫu giáo.
Phương pháp
Nghiên cứu này khảo sát trẻ thụ thai bằng FET từ tháng 1/2016 đến tháng 12/2019, và chỉ trẻ sinh đơn được chọn, loại trừ những trường hợp PGT, bất thường nhiễm sắc thể, hiến tặng tinh trùng/noãn, trẻ mất hoặc tham gia nghiên cứu lâm sàng khác. Một nhóm đối chứng 2:1 gồm phụ nữ không LAH trong FET và con cái của họ được tạo ra, ghép đôi theo tuổi (trong vòng 1 năm) và giới tính. Các trẻ không LAH được ghép đôi với tỷ lệ 2:1 để kiểm soát các yếu tố nhiễu. Cuối cùng, có 40 phụ nữ-trẻ em trong nhóm LAH và 80 trong nhóm không LAH tham gia nghiên cứu.
Các đặc điểm thể chất, chuyển hóa, nhận thức và hành vi được đo lường. Sự phát triển nhận thức và hành vi được đánh giá ở lứa tuổi mẫu giáo và tiểu học bằng thang đo trí thông minh Wechsler (Wechsler Preschool and Primary Scale of Intelligence, Fourth Edition - WPPSI-IV) và hệ thống đánh giá hành vi thích ứng (Adaptive Behavior Assessment System II - ABAS-II) sử dụng bảng câu hỏi đánh giá năng lực thích ứng của trẻ em.
Kết quả
Đặc điểm cơ bản
Phụ nữ trong nhóm LAH có tuổi trung bình cao hơn so với nhóm không LAH (32,6 ± 4,8 tuổi so với 30,7 ± 3,4 tuổi, p = 0,026). Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ thấp hơn ở nhóm LAH (10,0% so với 22,5%, p = 0,037). Các yếu tố khác như tuổi cha, BMI, trình độ học vấn, nghề nghiệp người chăm sóc, tình trạng hút thuốc của cha, thu nhập hộ gia đình, tuần thai, cân nặng khi sinh, sinh non, sinh mổ và tỷ lệ NICU không khác biệt giữa hai nhóm. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em trong nhóm LAH tập thể dục ít hơn so với trẻ em nhóm không LAH (55,3% so với 77,8%, p = 0,014). Ngoài ra, không có sự khác biệt đáng kể nào về các yếu tố lối sống khác.
Hồ sơ thể chất và chuyển hóa
Trẻ ở nhóm LAH có chiều cao, cân nặng, BMI, chức năng tuyến giáp, chỉ số lipid, chỉ số chuyển hóa glucose và mức vitamin D tương tự nhóm không LAH. Tỷ lệ chậm phát triển, thừa cân, béo phì và tăng huyết áp không khác biệt. Khi phân chia theo giới tính, ở nhóm LAH các bé gái có nồng độ TC (total cholesterol) và LDL (low‐density lipoprotein) cao hơn, trong khi các bé trai có mức FT3 (free triiodothyronine) thấp hơn so với nhóm không LAH.
Hồ sơ nhận thức và hành vi
Trẻ em nhóm LAH đạt chỉ số thông minh toàn diện (full‐scale intelligence quotient - FSIQ) là 109,3 ± 12,55 điểm, trong khi nhóm không LAH đạt 108,1 ± 11,60, không có sự khác biệt đáng kể. Điểm các chỉ số phụ khác tương tự nhau. Tuy nhiên, con cái nhóm LAH có điểm chỉ số hiểu ngôn ngữ (verbal comprehension index – VCI) cao hơn so với nhóm không LAH sau khi điều chỉnh yếu tố nguy cơ (aβ = 6,09, KTC 95% = 1,44, 10,73). Không có sự khác biệt đáng kể ở các thang điểm còn lại trong ABAS-II.
Bàn luận
Mặc dù có sự khác biệt nhỏ về nồng độ TC, LDL và FT3, tất cả các chỉ số đều nằm trong phạm vi bình thường, cho thấy các kết quả này không có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Các trẻ thụ thai qua LAH có điểm VCI cao hơn, có thể liên quan đến nền tảng văn hóa, môi trường gia đình và kinh nghiệm giáo dục. Nói chung, nghiên cứu khẳng định LAH là phương pháp hỗ trợ sinh sản tương đối an toàn, không làm tăng nguy cơ sức khỏe ở trẻ em, giúp xoa dịu mối lo ngại về những vấn đề sức khỏe lâu dài.
Đây là nghiên cứu theo dõi đầu tiên đánh giá sức khỏe trẻ sinh ra từ LAH đến tuổi mẫu giáo. Nghiên cứu chỉ bao gồm các ca sinh đơn để giảm ảnh hưởng của sinh nhiều con. Tất cả quy trình LAH được thực hiện bởi các chuyên viên phôi học tại một trung tâm duy nhất, giảm sai số kỹ thuật và trình độ. Tuy nhiên, nghiên cứu có hạn chế về quy mô mẫu nhỏ và chỉ theo dõi trẻ từ 4–6 tuổi. Các bệnh như tăng huyết áp hay rối loạn chuyển hóa chưa được đánh giá, vì vậy cần có hệ thống theo dõi dài hạn để xác định tính an toàn của LAH.
Kết luận
Sự phát triển nhận thức, chuyển hóa và thể chất của trẻ mẫu giáo sinh ra bằng LAH tương đương với trẻ không sinh ra bằng LAH. Do đó, LAH có thể được xem là một phương pháp điều trị an toàn.
Nguồn tham khảo: Liu XY, Zhang CX, Chen JP, Liang Q, Wu YQ, Xue JL, Li LH, Xu QQ, Zhang FH, Yang YZ, Wang YM, Liu YF, Zhang D. Impact of Laser-Assisted Hatching on Cognitive and Metabolic Development of Singletons Conceived Through Frozen-Thawed Embryo Transfer: A Matched Cohort Study. BJOG. 2025 Apr;132 Suppl 2(Suppl 2):18-25. doi: 10.1111/1471-0528.18047. Epub 2025 Jan 23. PMID: 39846270; PMCID: PMC11997633.
CN. Nguyễn Hoàng Bảo Ngân – IVF Tâm Anh
Phôi làm tổ là điều kiện tiên quyết để mang thai, và để làm tổ thành công, phôi phải thoát khỏi lớp màng trong suốt (zona pellucida – ZP). Trong thụ tinh ống nghiệm, các yếu tố như kích thích buồng trứng quá mức, nuôi cấy phôi dài ngày, đông lạnh và rã phôi có thể gây ra bất thường ở màng ZP, làm khó khăn quá trình phôi thoát màng. Kỹ thuật AH (assisted hatching) giúp phôi thoát màng bằng cách phá vỡ ZP, với các phương pháp như cơ học, hóa học và tia laser (laser-assisted hatching - LAH), trong đó LAH được sử dụng phổ biến vì thời gian tiếp xúc ngắn và định vị chính xác. Tuy nhiên, nhiệt độ cắt bỏ ZP có thể lên đến 130°C–160°C, nhiệt tỏa ra có thể ảnh hưởng đến chất lượng phôi. Một nghiên cứu cho thấy số lượng tế bào trong phôi nang giảm sau khi thoát màng bằng laser, có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ và phát triển của phôi. Mặc dù nhiều nghiên cứu không thấy tác động tiêu cực của LAH đối với tiên lượng ở trẻ sơ sinh, vẫn có lo ngại về ảnh hưởng sức khỏe lâu dài đối với trẻ, do đó cần tiếp tục theo dõi sự phát triển của trẻ được thụ thai bằng LAH đến khi đủ tuổi để đánh giá chính xác.
Nghiên cứu nhằm kiểm tra tác động của LAH lên các đặc điểm thể chất, chuyển hóa, nhận thức và hành vi của trẻ được thụ thai thông qua chuyển phôi đông lạnh-rã đông (frozen–thawed embryo transfer - FET) ở độ tuổi mẫu giáo.
Phương pháp
Nghiên cứu này khảo sát trẻ thụ thai bằng FET từ tháng 1/2016 đến tháng 12/2019, và chỉ trẻ sinh đơn được chọn, loại trừ những trường hợp PGT, bất thường nhiễm sắc thể, hiến tặng tinh trùng/noãn, trẻ mất hoặc tham gia nghiên cứu lâm sàng khác. Một nhóm đối chứng 2:1 gồm phụ nữ không LAH trong FET và con cái của họ được tạo ra, ghép đôi theo tuổi (trong vòng 1 năm) và giới tính. Các trẻ không LAH được ghép đôi với tỷ lệ 2:1 để kiểm soát các yếu tố nhiễu. Cuối cùng, có 40 phụ nữ-trẻ em trong nhóm LAH và 80 trong nhóm không LAH tham gia nghiên cứu.
Các đặc điểm thể chất, chuyển hóa, nhận thức và hành vi được đo lường. Sự phát triển nhận thức và hành vi được đánh giá ở lứa tuổi mẫu giáo và tiểu học bằng thang đo trí thông minh Wechsler (Wechsler Preschool and Primary Scale of Intelligence, Fourth Edition - WPPSI-IV) và hệ thống đánh giá hành vi thích ứng (Adaptive Behavior Assessment System II - ABAS-II) sử dụng bảng câu hỏi đánh giá năng lực thích ứng của trẻ em.
Kết quả
Đặc điểm cơ bản
Phụ nữ trong nhóm LAH có tuổi trung bình cao hơn so với nhóm không LAH (32,6 ± 4,8 tuổi so với 30,7 ± 3,4 tuổi, p = 0,026). Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ thấp hơn ở nhóm LAH (10,0% so với 22,5%, p = 0,037). Các yếu tố khác như tuổi cha, BMI, trình độ học vấn, nghề nghiệp người chăm sóc, tình trạng hút thuốc của cha, thu nhập hộ gia đình, tuần thai, cân nặng khi sinh, sinh non, sinh mổ và tỷ lệ NICU không khác biệt giữa hai nhóm. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em trong nhóm LAH tập thể dục ít hơn so với trẻ em nhóm không LAH (55,3% so với 77,8%, p = 0,014). Ngoài ra, không có sự khác biệt đáng kể nào về các yếu tố lối sống khác.
Hồ sơ thể chất và chuyển hóa
Trẻ ở nhóm LAH có chiều cao, cân nặng, BMI, chức năng tuyến giáp, chỉ số lipid, chỉ số chuyển hóa glucose và mức vitamin D tương tự nhóm không LAH. Tỷ lệ chậm phát triển, thừa cân, béo phì và tăng huyết áp không khác biệt. Khi phân chia theo giới tính, ở nhóm LAH các bé gái có nồng độ TC (total cholesterol) và LDL (low‐density lipoprotein) cao hơn, trong khi các bé trai có mức FT3 (free triiodothyronine) thấp hơn so với nhóm không LAH.
Hồ sơ nhận thức và hành vi
Trẻ em nhóm LAH đạt chỉ số thông minh toàn diện (full‐scale intelligence quotient - FSIQ) là 109,3 ± 12,55 điểm, trong khi nhóm không LAH đạt 108,1 ± 11,60, không có sự khác biệt đáng kể. Điểm các chỉ số phụ khác tương tự nhau. Tuy nhiên, con cái nhóm LAH có điểm chỉ số hiểu ngôn ngữ (verbal comprehension index – VCI) cao hơn so với nhóm không LAH sau khi điều chỉnh yếu tố nguy cơ (aβ = 6,09, KTC 95% = 1,44, 10,73). Không có sự khác biệt đáng kể ở các thang điểm còn lại trong ABAS-II.
Bàn luận
Mặc dù có sự khác biệt nhỏ về nồng độ TC, LDL và FT3, tất cả các chỉ số đều nằm trong phạm vi bình thường, cho thấy các kết quả này không có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Các trẻ thụ thai qua LAH có điểm VCI cao hơn, có thể liên quan đến nền tảng văn hóa, môi trường gia đình và kinh nghiệm giáo dục. Nói chung, nghiên cứu khẳng định LAH là phương pháp hỗ trợ sinh sản tương đối an toàn, không làm tăng nguy cơ sức khỏe ở trẻ em, giúp xoa dịu mối lo ngại về những vấn đề sức khỏe lâu dài.
Đây là nghiên cứu theo dõi đầu tiên đánh giá sức khỏe trẻ sinh ra từ LAH đến tuổi mẫu giáo. Nghiên cứu chỉ bao gồm các ca sinh đơn để giảm ảnh hưởng của sinh nhiều con. Tất cả quy trình LAH được thực hiện bởi các chuyên viên phôi học tại một trung tâm duy nhất, giảm sai số kỹ thuật và trình độ. Tuy nhiên, nghiên cứu có hạn chế về quy mô mẫu nhỏ và chỉ theo dõi trẻ từ 4–6 tuổi. Các bệnh như tăng huyết áp hay rối loạn chuyển hóa chưa được đánh giá, vì vậy cần có hệ thống theo dõi dài hạn để xác định tính an toàn của LAH.
Kết luận
Sự phát triển nhận thức, chuyển hóa và thể chất của trẻ mẫu giáo sinh ra bằng LAH tương đương với trẻ không sinh ra bằng LAH. Do đó, LAH có thể được xem là một phương pháp điều trị an toàn.
Nguồn tham khảo: Liu XY, Zhang CX, Chen JP, Liang Q, Wu YQ, Xue JL, Li LH, Xu QQ, Zhang FH, Yang YZ, Wang YM, Liu YF, Zhang D. Impact of Laser-Assisted Hatching on Cognitive and Metabolic Development of Singletons Conceived Through Frozen-Thawed Embryo Transfer: A Matched Cohort Study. BJOG. 2025 Apr;132 Suppl 2(Suppl 2):18-25. doi: 10.1111/1471-0528.18047. Epub 2025 Jan 23. PMID: 39846270; PMCID: PMC11997633.












New World Saigon Hotel, thứ bảy ngày 17 tháng 01 năm 2026
Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP. Hồ Chí Minh (HOSREM) sẽ ...
Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025

Y học sinh sản được phát ngày ngày 21 . 9 . 2025 và gởi đến ...

Cẩm nang Hội chứng buồng trứng đa nang được phát hành online ...

Mời quý đồng nghiệp đón đọc bản Online của Y học sinh sản ...