Tin tức
on Sunday 28-09-2025 2:40am
Danh mục: Tin quốc tế
CNXN. Nguyễn Thị Thanh Huệ
Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
Di truyền biểu sinh tinh trùng
Các yếu tố liên quan đến lối sống và môi trường như chế độ ăn, hút thuốc lá, hoạt động thể chất và các hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) có mối liên hệ với nguy cơ mắc đái tháo đường type 2, béo phì, bệnh tim mạch và ung thư. Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân, những yếu tố này, theo các nghiên cứu gần đây, còn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính ở các thế hệ sau do ảnh hưởng từ cha mẹ. Đáng chú ý, lối sống và chế độ ăn của người cha trước thụ tinh đã được báo cáo là có ảnh hưởng đến sức khỏe con cái thông qua di truyền biểu sinh. Hiện tại, bằng chứng về di truyền biểu sinh xuyên thế hệ vẫn còn hạn chế. Phần lớn các phát hiện hiện nay chủ yếu liên quan đến biểu sinh ở mẹ trong quá trình phát triển phôi. Ngoài ra, các yếu tố lối sống như ăn uống, vận động và phơi nhiễm độc tố thường tương tác theo cách phức tạp, khiến việc chẩn đoán nguyên nhân trở nên khó khăn. Do đó, những mô hình nghiên cứu có tính kiểm soát, theo dõi dọc và đa chiều là cần thiết để giải mã sự tương tác giữa di truyền, hành vi và biểu sinh.
Di truyền học biểu sinh được định nghĩa là các thay đổi có thể di truyền qua phân bào nguyên phân hoặc giảm phân mà không làm thay đổi trình tự DNA, bao gồm ba cơ chế riêng biệt nhưng có tính tương hỗ: methyl hóa DNA, biến đổi histone (thông qua methyl hóa, acetyl hóa, phosphoryl hóa, sumoyl hóa) và sự điều hòa của các RNA nhỏ không mã hóa (small non-coding RNA – sncRNA). Những cơ chế này điều chỉnh khả năng đóng gói chromatin được chặt chẽ đến phiên mã và điều hòa biểu hiện gen sau phiên mã. Trong tinh trùng, di truyền biểu sinh được truyền cùng với hệ gen đơn bội trong quá trình thụ tinh, bao gồm các mô hình biểu sinh được thiết lập, duy trì và chỉnh sửa trong quá trình sinh tinh. Nhiều bằng chứng hiện tại cho thấy khả năng sinh sản của nam giới có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố lối sống và môi trường, điều này góp phần làm giảm chất lượng tinh trùng và có thể gây hại cho sức khỏe con cái thông qua di truyền biểu sinh.
Bài tổng quan này nhằm mục đích tóm tắt: bản chất của các dấu ấn biểu sinh trong tinh trùng, bao gồm methyl hóa DNA, giữ lại histone và sncRNA; tầm quan trọng của các dấu ấn này đối với chức năng tinh trùng, sự phát triển phôi sớm và sức khỏe thế hệ sau; lối sống và các yếu tố môi trường của người cha (béo phì, hút thuốc, EDCs và căng thẳng) ảnh hưởng đến di truyền biểu sinh.
Methyl hóa DNA tinh trùng
Methyl hóa DNA là quá trình thêm nhóm methyl vào vị trí C-5 của vòng cytosine, đóng vai trò điều hòa các quá trình sinh học như biệt hóa tế bào, phát triển phôi, bất hoạt nhiễm sắc thể X và dấu ấn di truyền. Quá trình này do các enzyme DNA methyltransferase (DNMTs) kiểm soát, còn quá trình demethyl hóa diễn ra theo nhiều bước thông qua hệ enzyme TET (Ten-Eleven Translocation), thymine-DNA glycosylase, và sửa chữa cắt bỏ base DNA. Trong tinh trùng, khoảng 25% các vị trí methyl hóa DNA xảy ra tại vùng không CpG. Các dạng methyl hóa này được thiết lập từ giai đoạn phát triển phôi, thông qua quá trình tái lập trình biểu sinh. Nếu quá trình này bị gián đoạn, có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tinh trùng và thay đổi biểu sinh cho thế hệ sau. Đáng chú ý, sự methyl hóa bất thường trong DNA tinh trùng có liên quan đến giảm nồng độ và khả năng di động của tinh trùng, và sự xóa không hoàn toàn các dấu ấn methyl hóa có thể dẫn đến di truyền biểu sinh do môi trường.
Biến đổi histone của tinh trùng
Khác với nhiễm sắc chất trong tế bào sinh dưỡng, DNA trong tinh trùng được đóng gói cực kỳ chặt chẽ, protamine thay thế cho histone. Cấu trúc này giúp bảo vệ DNA tinh trùng khỏi các yếu tố gây tổn thương từ môi trường. Trong quá trình protamine hóa có khoảng 85–95% histone bị thay thế bởi protamine, với sự tham gia của các protein chuyển tiếp (transition proteins) và H2A.L.2. Các histone còn lại trong tinh trùng thường trải qua các biến đổi sau dịch mã, điển hình là hyperacetylation và butyrylation. Trong các mô hình động vật như C. elegans và Drosophila melanogaster, các biến đổi histone này cũng có liên hệ với di truyền biểu sinh giữa các thế. Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào của histone ở tinh trùng đều có thể ảnh hưởng đến sự di truyền biểu sinh ở thế hệ sau. Khi xảy ra thụ tinh, protamine của tinh trùng được thay thế bởi nucleosome từ noãn, tuy nhiên, một số histone của cha vẫn tồn tại trên bộ gen tinh trùng. Các histone còn lại này thường nằm tại các vùng giàu CpG, ít methyl hóa, bao gồm gen nội bào cơ bản và gen điều hòa phát triển. Một số nghiên cứu cho rằng mất dấu ấn H3K4me3 và H3K27me3, dưới tác động của lối sống và môi trường, có thể là dấu hiệu dự báo cho khả năng sinh sản suy giảm ở nam giới. Mặc dù chưa xác định được các locus cụ thể nào đặc biệt nhạy cảm với biến đổi đóng gói nhiễm sắc chất, nhưng tác động cộng dồn toàn hệ gen hoàn toàn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
sncRNAs
sncRNAs là các yếu tố điều hòa biểu sinh có khả năng tương tác với mRNA, bất hoạt và điều hòa quá trình dịch mã. Trong quá trình sinh tinh, phần lớn bị loại bỏ, dẫn đến tình trạng tinh trùng gần như bất hoạt ở cấp độ dịch mã. Tuy nhiên, phần nhỏ còn lại bao gồm các RNA mã hóa và không mã hóa chẳng hạn như mRNA, piRNA, tRNA, siRNA, miRNA, và lncRNA.
miRNA (microRNA): Trong số các sncRNAs, miRNA là loại được nghiên cứu nhiều nhất. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sinh tinh và sau thụ tinh. miRNA hoạt động bằng cách gắn vào vùng 3’-UTR của mRNA, dẫn đến bất hoạt hoặc ức chế dịch mã.
tsRNA (tRNA-derived small RNAs): tsRNA thường hiếm thấy trong tinh hoàn, nhưng là sncRNA phong phú nhất khi tinh trùng trưởng thành trong đường sinh dục nam. Quá trình trưởng thành của tsRNA bao gồm cắt bỏ đầu 5', intron và đoạn cuối 3’, sau đó thêm đuôi CCA.
piRNA (PIWI-interacting RNA): là các RNA đặc hiệu tuyến sinh dục, có chức năng ức chế hoạt động của các retrotransposon, giúp bảo vệ tính toàn vẹn hệ gen. Ở người, piRNA chiếm khoảng 17% tổng số sncRNA trong tinh trùng, trong khi ở chuột, tsRNA chiếm ưu thế hơn.
Tác động của béo phì và chế độ ăn đến biểu sinh tinh trùng và thế hệ sau
Ảnh hưởng của tình trạng béo phì ở cha đối với thế hệ sau
Các bằng chứng hiện tại cho thấy lối sống và tình trạng dinh dưỡng của người cha, đặc biệt là béo phì và chế độ ăn nhiều chất béo, có thể ảnh hưởng đến di truyền biểu sinh qua tinh trùng. Nghiên cứu NEST (Newborn Epigenetics Study) cho thấy chế độ ăn và BMI của cha liên quan đến giảm methyl hóa tại vùng DMR của gen IGF2, làm tăng nguy cơ u Wilms, ung thư đại trực tràng, buồng trứng và hội chứng Silver–Russell ở trẻ sơ sinh. Giảm methyl hóa IGF2 đi kèm với tăng nồng độ IGF2 tuần hoàn, hoạt hóa qua thụ thể IGF1R thúc đẩy tăng sinh và sống sót tế bào. Ngoài IGF2, béo phì ở cha còn liên quan đến giảm methyl hóa tại DMR của MEST, PEG3 và NNAT, liên quan các bệnh chuyển hóa và ung thư.
Các nghiên cứu trên mô hình Xenopus và chuột cho thấy sự duy trì hoặc mất methyl hóa H3K4/H3K27 trong nhiễm sắc thể tinh trùng có ảnh hưởng lớn đến biểu hiện gen của phôi, từ đó ảnh hưởng đến phát triển và tỷ lệ sống sót thế hệ sau. Ở người, béo phì làm tăng methyl hóa promoter ANKRD26, di truyền biểu sinh đến tận thế hệ F3. Các thay đổi này có thể truyền xuyên thế hệ, ảnh hưởng đến cân nặng, hệ vi sinh vật đường ruột và hành vi thế hệ sau.
Tác động liên quan đến lượng folate hấp thụ
Thiếu folate ở cha có ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản và sức khỏe thế hệ sau. Trong một nghiên cứu trên chuột, nhóm thiếu folate (FD) có tỷ lệ thụ thai giảm rõ rệt so với nhóm đủ folate (52,4% so với 85%) và con sinh ra gặp bất thường phát triển. Những thay đổi này có liên quan đến giảm methyl hóa DNA tại các gen quan trọng như Rfwd2, Sfi1, Kdm3b, ảnh hưởng đến quá trình phát triển phôi và chuyển hóa. Folate là nguồn cung cấp nhóm methyl cho methyl hóa DNA thông qua enzyme MTHFR, một enzyme chuyển hóa chủ chốt, biểu hiện mạnh trong tinh hoàn. Rối loạn biểu hiện hoặc methyl hóa MTHFR có thể làm suy giảm cung cấp nhóm methyl, dẫn đến rối loạn tái lập trình biểu sinh. Ở người, mức methyl hóa promoter MTHFR cao hơn được ghi nhận ở 45% nam vô sinh vô căn, so với 15% nhóm chứng. Methyl hóa cao MTHFR cũng liên quan đến tình trạng thiểu tinh. Những dữ kiện này cho thấy MTHFR là mục tiêu biểu sinh quan trọng liên quan đến chức năng sinh tinh. Điều trị bằng folate cho thấy tiềm năng cải thiện sức khỏe con cái, giúp phục hồi chuyển hóa glucose, biểu hiện gen Ppara, Lcn2, Tmcc2 và khôi phục mức methyl hóa DNA gan, mở ra triển vọng ứng dụng lâm sàng.
Tác động của chế độ ăn nhiều chất béo của cha
Tiêu thụ mãn tính chế độ ăn nhiều chất béo (HFD) ở cha có thể gây rối loạn chuyển hóa xuyên thế hệ, thông qua thay đổi biểu sinh trong tinh trùng, đặc biệt là các RNA nhỏ không mã hóa (sncRNA). Các nghiên cứu trên chuột cho thấy con F1 và F2 của chuột đực ăn HFD biểu hiện rối loạn dung nạp glucose, chủ yếu do thay đổi chuyển hóa ngoại vi, không phải do tiết insulin. Ba piRNA và miRNA-let-7c có thể đóng vai trò trung gian. Ngoài ra, HFD làm suy giảm chất lượng tinh trùng, rối loạn chuyển hóa choline, chức năng ty thể, và tăng phản ứng viêm ở F2, liên quan đến mt-tsRNA – các RNA ty thể có khả năng truyền vào trứng sau thụ tinh. Một nghiên cứu khác phát hiện sự tích lũy mt-tsRNA 5′ trong tinh trùng đột biến tại các gen ty thể (Mrpl23, Ndufb8), hỗ trợ giả thuyết rằng rối loạn chức năng ty thể ở cha có thể lập trình lại quá trình trao đổi chất ở con cái. Cuối cùng, HFD ở cha làm thay đổi biểu hiện 23 miRNA, trong đó có 4 miRNA mất điều hòa trong tinh trùng, ảnh hưởng đến 50 mRNA liên quan đến chuyển hóa lipid, sinh tinh và phát triển phôi, góp phần vào béo phì và rối loạn chuyển hóa thế hệ sau.
Tác động của chế độ ăn nhiều đường của cha
Nätt và cộng sự đã chỉ ra rằng thành phần RNA nhỏ không mã hóa (sncRNA) trong tinh trùng người thay đổi đáng kể chỉ sau một tuần áp dụng chế độ ăn nhiều đường (HSD) trong một thử nghiệm lâm sàng có đối chứng. Cụ thể, HSD làm tăng lượng tsRNA ty thể, trong đó một phân nhóm quan trọng là nitRNA, có liên hệ tích cực với khả năng di động của tinh trùng, hoạt động ty thể, và mức độ ROS. Vì tinh trùng sử dụng glucose và fructose làm nguồn năng lượng chính, các thay đổi về tsRNA có thể phản ánh sự điều hòa phiên mã phụ thuộc vào đường. Một giả thuyết giải thích là do sự kích hoạt các yếu tố tiềm ẩn có trong tinh trùng thông qua các phân tử có trong huyết tương tinh dịch và kích hoạt tín hiệu giữa các tế qua các phản ứng thụ thể-phối tử.
Tác hại của việc hút thuốc lá
Hút thuốc lá ở các bà mẹ có liên quan đến tình trạng chậm phát triển của thai nhi, đột tử ở trẻ sơ sinh, rối loạn miễn dịch, béo phì, bệnh tim mạch. Đáng chú ý là việc tiếp xúc với khói thuốc lá cũng làm tăng nồng độ estrogen lưu hành trong thai nhi. Các hóa chất trong khói thuốc kích hoạt thụ thể hydrocarbon aryl, làm mất khả năng điều hòa các gen quan trọng cho sự phát triển của buồng trứng, do đó làm giảm sự tăng sinh tế bào mầm. Ngoài ra, hút thuốc còn ảnh hưởng đến giao tử đực và những hậu quả bất lợi của nó có thể truyền sang thế hệ sau.
Tác động của việc hút thuốc lá đến các thông số tinh dịch
Hút thuốc lá đã được chứng minh là làm giảm thể tích tinh dịch, nồng độ tinh trùng, hình thái, khả năng di động, khả năng sống tinh trùng và làm tăng tỷ lệ tinh trùng có hình thái bất thường. Hút thuốc cũng có liên quan đến khả năng tinh trùng xâm nhập và thụ tinh với noãn kém hơn; điều này ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi. Hơn nữa, tinh trùng từ người hút thuốc cũng được báo cáo là giữ lại mức histone H2B hạt nhân cao hơn, điều này rất quan trọng trong quá trình tái cấu trúc chromatin sớm khi thụ tinh, và tỷ lệ P1/P2 cao hơn so với tinh trùng từ người không hút thuốc, dẫn đến nguy cơ tăng phiên mã hoặc ngừng phiên mã trong quá trình sinh tinh.
Những thay đổi trong quá trình methyl hóa DNA liên quan đến hút thuốc
Hút thuốc lá ảnh hưởng tiêu cực đến biểu sinh của tinh trùng, chủ yếu thông qua thay đổi methyl hóa DNA. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hút thuốc làm tăng methyl hóa tại các gen PGAM5 và PTPRN2 và giảm methyl hóa tại TYRO3 – những gen liên quan đến chức năng ty thể, chống oxy hóa, sinh tinh và chuyển hóa. Cơ chế tiềm năng gồm: đứt gãy DNA mạch kép do nicotine/CO, làm tuyển dụng DNMT1, thay đổi biểu hiện SP1 và tăng MAT2a do thiếu oxy – từ đó thay đổi nguồn methyl cho quá trình methyl hóa DNA.
Phân tích toàn hệ gen cho thấy 141 đảo CpG bị thay đổi methyl hóa ở người hút thuốc, đặc biệt tại các vùng in dấu H19 và SNRPN, liên quan đến vô sinh nam và nguy cơ bệnh tật ở thế hệ sau. Các CpG khác biệt còn nằm tại các gen như MAPK8IP3, TKR, ảnh hưởng tiềm năng đến chức năng tinh trùng. Ngoài ra, hút thuốc ở tuổi dậy thì của người cha được liên kết với tăng methyl hóa tại 19 vị trí CpG thuộc 14 gen ở con (ví dụ: TLR9, NTRK2, IRS1), liên quan đến hen suyễn, béo phì và rối loạn hô hấp. Những phát hiện này củng cố vai trò của di truyền biểu sinh xuyên thế hệ từ cha hút thuốc.
Những thay đổi trong mRNA và miRNA liên quan đến hút thuốc
Hút thuốc ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng mRNA và RNA không mã hóa trong tinh trùng, từ đó có thể gây hậu quả sinh học cho thế hệ sau. Phân tích promoter cho thấy liên quan đến các yếu tố phiên mã như NF-kB, FOX, YY1 điều hòa đáp ứng stress tế bào. Vì mRNA tinh trùng có thể được chuyển vào bào tương noãn sau thụ tinh, sự thay đổi này có thể góp phần vào nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn ở con cái. Ngoài mRNA, hút thuốc còn làm thay đổi biểu hiện sncRNA. Ở chuột, tiếp xúc khói thuốc làm tăng 13 và giảm 32 miRNA trong tinh trùng. Một số miRNA bị rối loạn như miR-204-5p và miR-96-5p liên quan đến con đường tín hiệu Hippo và estrogen, ảnh hưởng sự phát triển phôi. Các miRNA khác như miR-133b-3p, miR-196a-5p và miR-205-5p, cũng thay đổi dưới tác động của khói thuốc và chế độ ăn nhiều chất béo có vai trò trong di truyền biểu sinh các bệnh như béo phì và kháng insulin từ cha sang con.
Top of Form
Bottom of Form
Tác động của hóa chất gây rối loạn nội tiết
Hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) là các chất ngoại sinh có khả năng bắt chước hormone nội sinh, gây rối loạn phát triển, nội môi và chức năng sinh sản. EDCs, như BPA và DEHP, có trong nhựa, chất làm dẻo, thuốc trừ sâu, có thể gây ẩn tinh hoàn, lỗ tiểu thấp, ung thư tinh hoàn và giảm chất lượng tinh trùng. Tác hại của EDCs được trung gian qua cơ chế biểu sinh, đặc biệt là thay đổi metyl hóa DNA và biểu hiện sncRNAs ảnh hưởng đến tế bào mầm nguyên thủy và có thể truyền qua nhiều thế hệ. Ở người, nồng độ DEHP cao trong nước tiểu cha liên quan đến tỷ lệ thất bại IVF. Thế hệ F3 từ cha tiếp xúc DEHP biểu hiện giảm Dynlt1a và tăng Zfp, các gen thiết yếu cho sinh tinh. Những thay đổi này chủ yếu thấy ở nhiễm sắc thể Y, nhấn mạnh vai trò di truyền biểu sinh của cha trong rối loạn sinh sản thế hệ sau.
Tác động của căng thẳng
Nếu các yếu tố nêu trên phần lớn có thể thay đổi được thông qua thay đổi lối sống, thì căng thẳng và chấn thương tâm lý sẽ kém linh hoạt hơn. Có bằng chứng cho thấy con cái của những người sống sót sau thảm họa diệt chủng Holocaust, người tị nạn và những người tham gia chiến tranh quân sự có nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần cao hơn. Mặc dù việc người mẹ tiếp xúc với các yếu tố gây căng thẳng đã được nghiên cứu rất kỹ lưỡng, nhưng người ta vẫn biết rất ít về ảnh hưởng của căng thẳng từ người cha đối với sức khỏe của con cái. Ảnh hưởng của căng thẳng đến quá trình methyl hóa DNA tinh trùng cũng được nghiên cứu bằng cách cho chuột tiếp xúc với sự tách biệt và căng thẳng của mẹ (MSUS) không thể đoán trước. Trong tinh trùng của con đực F1, MSUS đã sửa đổi mức độ methyl hóa DNA ở vùng khởi động của các gen khác nhau, bao gồm protein liên kết methyl CpG 2 (MeCP2), một chất điều hòa phiên mã liên kết với DNA đã methyl hóa; thụ thể cannabinoid-1 (CB1); và thụ thể yếu tố giải phóng corticotrophin 2 (CRFR2), một thụ thể hormone căng thẳng. Những thay đổi này có ý nghĩa về mặt chức năng vì chúng dẫn đến giảm phiên mã của các gen này. Căng thẳng của cha cũng có liên quan đến những thay đổi trong hàm lượng RNA tinh trùng. Một nghiên cứu do Gapp và cộng sự thực hiện đã cho chuột đực tiếp xúc với MSUS sau sinh (F1) và quan sát thấy những thay đổi về hành vi, tuyệt vọng và quá mẫn cảm với insulin. Tinh trùng của những con chuột đực F1 này biểu hiện mức độ biểu hiện khác biệt của miRNA và piRNA. Nhìn chung, căng thẳng ở nam giới và nữ giới trước khi thụ thai gây ra những thay đổi trong biểu sinh và những tác động này có thể được di truyền qua nhiều thế hệ thông qua tinh trùng ở nam giới.
Biểu sinh tinh trùng, khả năng sinh sản của nam giới và công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART)
Ngày càng có nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn tìm đến với công nghệ hỗ trợ sinh sản. Kết quả của ART phần lớn phụ thuộc vào chất lượng phôi, chịu ảnh hưởng của các yếu tố từ mẹ và cha. Vì lý do này, việc xác định các yếu tố từ cha có thể ảnh hưởng đến chất lượng phôi là rất quan trọng. Hơn nữa, tuổi của cha tăng (> 51 tuổi) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tinh trùng và kết quả ART, điều này có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi những thay đổi trong các dấu ấn biểu sinh. Chẩn đoán vô sinh nam hiện chủ yếu dựa vào tinh dịch đồ, nhưng các thông số như số lượng, hình thái, và di động tinh trùng không luôn phản ánh chính xác khả năng thụ thai, đặc biệt ở vô sinh vô căn. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng biểu sinh tinh trùng, đặc biệt là methyl hóa DNA, có giá trị dự đoán cao đối với kết quả sinh sản và chất lượng phôi IVF. Các vùng methyl hóa khác biệt (DMRs) liên quan đến các gen điều hòa kết dính tế bào và hình thành phôi. Tương tự, sncRNA tinh trùng, bao gồm 648 RNA điều hòa (SRE), đóng vai trò thiết yếu trong thành công của ART.
Thay đổi lối sống như giảm cân, bổ sung folate, chế độ ăn và tăng hoạt động thể chất có thể cải thiện biểu sinh tinh trùng và chất lượng tinh dịch. Tuy nhiên, các kết quả từ can thiệp dinh dưỡng và bổ sung như folate/kẽm còn mâu thuẫn, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn ở nhóm vô sinh. Đáng chú ý, ART có thể ảnh hưởng ngược lại đến biểu sinh giao tử/phôi thông qua điều kiện nuôi cấy, mức oxy và nhiệt độ, có thể dẫn đến di truyền biểu sinh bất lợi ở thế hệ sau. Do đó, việc đánh giá và điều chỉnh biểu sinh tinh trùng trước ART, kết hợp lối sống lành mạnh, có thể góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, chất lượng phôi và sức khỏe thế hệ tiếp theo.
Kết luận
Biểu sinh tinh trùng là một hệ thống phức tạp gồm methyl hóa DNA, biến đổi histone và biểu hiện sncRNA, phản ánh tình trạng chức năng và chất lượng của tinh trùng. Các dấu ấn biểu sinh này rất nhạy cảm với lối sống và yếu tố môi trường, như hút thuốc, béo phì, tiếp xúc EDCs và căng thẳng, có liên quan đến thiểu năng sinh sản, rối loạn sinh tinh và vô sinh nam, đồng thời có thể di truyền xuyên thế hệ, làm tăng nguy cơ bệnh chuyển hóa và rối loạn phát triển ở các thế hệ sau. Can thiệp lối sống, bao gồm bổ sung folate, cai thuốc lá, kiểm soát cân nặng và giảm tiêu thụ chất béo và đường, có thể một phần thay đổi biểu sinh, cải thiện chất lượng tinh trùng và giảm nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau. Tuy nhiên, nghiên cứu hiện tại vẫn còn hạn chế bởi yếu tố tuổi, hồi cứu, và nhóm bệnh nhân đặc thù. Sự phát triển của các công nghệ giải trình tự methyl hóa mở ra khả năng ứng dụng phân tích kiểu hình biểu sinh trong đánh giá tinh trùng, phôi và điều trị cá nhân hóa vô sinh nam trong tương lai.
Từ khóa: tinh trùng, di truyền biểu sinh, lối sống, yếu tố môi trường, sức khỏe thế hệ sau
TLTK: Akhatova, Ayazhan, et al. "How do lifestyle and environmental factors influence the sperm epigenome? Effects on sperm fertilising ability, embryo development, and offspring health." Clinical Epigenetics 17.1 (2025): 7.
Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
Di truyền biểu sinh tinh trùng
Các yếu tố liên quan đến lối sống và môi trường như chế độ ăn, hút thuốc lá, hoạt động thể chất và các hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) có mối liên hệ với nguy cơ mắc đái tháo đường type 2, béo phì, bệnh tim mạch và ung thư. Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân, những yếu tố này, theo các nghiên cứu gần đây, còn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính ở các thế hệ sau do ảnh hưởng từ cha mẹ. Đáng chú ý, lối sống và chế độ ăn của người cha trước thụ tinh đã được báo cáo là có ảnh hưởng đến sức khỏe con cái thông qua di truyền biểu sinh. Hiện tại, bằng chứng về di truyền biểu sinh xuyên thế hệ vẫn còn hạn chế. Phần lớn các phát hiện hiện nay chủ yếu liên quan đến biểu sinh ở mẹ trong quá trình phát triển phôi. Ngoài ra, các yếu tố lối sống như ăn uống, vận động và phơi nhiễm độc tố thường tương tác theo cách phức tạp, khiến việc chẩn đoán nguyên nhân trở nên khó khăn. Do đó, những mô hình nghiên cứu có tính kiểm soát, theo dõi dọc và đa chiều là cần thiết để giải mã sự tương tác giữa di truyền, hành vi và biểu sinh.
Di truyền học biểu sinh được định nghĩa là các thay đổi có thể di truyền qua phân bào nguyên phân hoặc giảm phân mà không làm thay đổi trình tự DNA, bao gồm ba cơ chế riêng biệt nhưng có tính tương hỗ: methyl hóa DNA, biến đổi histone (thông qua methyl hóa, acetyl hóa, phosphoryl hóa, sumoyl hóa) và sự điều hòa của các RNA nhỏ không mã hóa (small non-coding RNA – sncRNA). Những cơ chế này điều chỉnh khả năng đóng gói chromatin được chặt chẽ đến phiên mã và điều hòa biểu hiện gen sau phiên mã. Trong tinh trùng, di truyền biểu sinh được truyền cùng với hệ gen đơn bội trong quá trình thụ tinh, bao gồm các mô hình biểu sinh được thiết lập, duy trì và chỉnh sửa trong quá trình sinh tinh. Nhiều bằng chứng hiện tại cho thấy khả năng sinh sản của nam giới có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố lối sống và môi trường, điều này góp phần làm giảm chất lượng tinh trùng và có thể gây hại cho sức khỏe con cái thông qua di truyền biểu sinh.
Bài tổng quan này nhằm mục đích tóm tắt: bản chất của các dấu ấn biểu sinh trong tinh trùng, bao gồm methyl hóa DNA, giữ lại histone và sncRNA; tầm quan trọng của các dấu ấn này đối với chức năng tinh trùng, sự phát triển phôi sớm và sức khỏe thế hệ sau; lối sống và các yếu tố môi trường của người cha (béo phì, hút thuốc, EDCs và căng thẳng) ảnh hưởng đến di truyền biểu sinh.
Methyl hóa DNA tinh trùng
Methyl hóa DNA là quá trình thêm nhóm methyl vào vị trí C-5 của vòng cytosine, đóng vai trò điều hòa các quá trình sinh học như biệt hóa tế bào, phát triển phôi, bất hoạt nhiễm sắc thể X và dấu ấn di truyền. Quá trình này do các enzyme DNA methyltransferase (DNMTs) kiểm soát, còn quá trình demethyl hóa diễn ra theo nhiều bước thông qua hệ enzyme TET (Ten-Eleven Translocation), thymine-DNA glycosylase, và sửa chữa cắt bỏ base DNA. Trong tinh trùng, khoảng 25% các vị trí methyl hóa DNA xảy ra tại vùng không CpG. Các dạng methyl hóa này được thiết lập từ giai đoạn phát triển phôi, thông qua quá trình tái lập trình biểu sinh. Nếu quá trình này bị gián đoạn, có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tinh trùng và thay đổi biểu sinh cho thế hệ sau. Đáng chú ý, sự methyl hóa bất thường trong DNA tinh trùng có liên quan đến giảm nồng độ và khả năng di động của tinh trùng, và sự xóa không hoàn toàn các dấu ấn methyl hóa có thể dẫn đến di truyền biểu sinh do môi trường.
Biến đổi histone của tinh trùng
Khác với nhiễm sắc chất trong tế bào sinh dưỡng, DNA trong tinh trùng được đóng gói cực kỳ chặt chẽ, protamine thay thế cho histone. Cấu trúc này giúp bảo vệ DNA tinh trùng khỏi các yếu tố gây tổn thương từ môi trường. Trong quá trình protamine hóa có khoảng 85–95% histone bị thay thế bởi protamine, với sự tham gia của các protein chuyển tiếp (transition proteins) và H2A.L.2. Các histone còn lại trong tinh trùng thường trải qua các biến đổi sau dịch mã, điển hình là hyperacetylation và butyrylation. Trong các mô hình động vật như C. elegans và Drosophila melanogaster, các biến đổi histone này cũng có liên hệ với di truyền biểu sinh giữa các thế. Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào của histone ở tinh trùng đều có thể ảnh hưởng đến sự di truyền biểu sinh ở thế hệ sau. Khi xảy ra thụ tinh, protamine của tinh trùng được thay thế bởi nucleosome từ noãn, tuy nhiên, một số histone của cha vẫn tồn tại trên bộ gen tinh trùng. Các histone còn lại này thường nằm tại các vùng giàu CpG, ít methyl hóa, bao gồm gen nội bào cơ bản và gen điều hòa phát triển. Một số nghiên cứu cho rằng mất dấu ấn H3K4me3 và H3K27me3, dưới tác động của lối sống và môi trường, có thể là dấu hiệu dự báo cho khả năng sinh sản suy giảm ở nam giới. Mặc dù chưa xác định được các locus cụ thể nào đặc biệt nhạy cảm với biến đổi đóng gói nhiễm sắc chất, nhưng tác động cộng dồn toàn hệ gen hoàn toàn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
sncRNAs
sncRNAs là các yếu tố điều hòa biểu sinh có khả năng tương tác với mRNA, bất hoạt và điều hòa quá trình dịch mã. Trong quá trình sinh tinh, phần lớn bị loại bỏ, dẫn đến tình trạng tinh trùng gần như bất hoạt ở cấp độ dịch mã. Tuy nhiên, phần nhỏ còn lại bao gồm các RNA mã hóa và không mã hóa chẳng hạn như mRNA, piRNA, tRNA, siRNA, miRNA, và lncRNA.
miRNA (microRNA): Trong số các sncRNAs, miRNA là loại được nghiên cứu nhiều nhất. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sinh tinh và sau thụ tinh. miRNA hoạt động bằng cách gắn vào vùng 3’-UTR của mRNA, dẫn đến bất hoạt hoặc ức chế dịch mã.
tsRNA (tRNA-derived small RNAs): tsRNA thường hiếm thấy trong tinh hoàn, nhưng là sncRNA phong phú nhất khi tinh trùng trưởng thành trong đường sinh dục nam. Quá trình trưởng thành của tsRNA bao gồm cắt bỏ đầu 5', intron và đoạn cuối 3’, sau đó thêm đuôi CCA.
piRNA (PIWI-interacting RNA): là các RNA đặc hiệu tuyến sinh dục, có chức năng ức chế hoạt động của các retrotransposon, giúp bảo vệ tính toàn vẹn hệ gen. Ở người, piRNA chiếm khoảng 17% tổng số sncRNA trong tinh trùng, trong khi ở chuột, tsRNA chiếm ưu thế hơn.
Tác động của béo phì và chế độ ăn đến biểu sinh tinh trùng và thế hệ sau
Ảnh hưởng của tình trạng béo phì ở cha đối với thế hệ sau
Các bằng chứng hiện tại cho thấy lối sống và tình trạng dinh dưỡng của người cha, đặc biệt là béo phì và chế độ ăn nhiều chất béo, có thể ảnh hưởng đến di truyền biểu sinh qua tinh trùng. Nghiên cứu NEST (Newborn Epigenetics Study) cho thấy chế độ ăn và BMI của cha liên quan đến giảm methyl hóa tại vùng DMR của gen IGF2, làm tăng nguy cơ u Wilms, ung thư đại trực tràng, buồng trứng và hội chứng Silver–Russell ở trẻ sơ sinh. Giảm methyl hóa IGF2 đi kèm với tăng nồng độ IGF2 tuần hoàn, hoạt hóa qua thụ thể IGF1R thúc đẩy tăng sinh và sống sót tế bào. Ngoài IGF2, béo phì ở cha còn liên quan đến giảm methyl hóa tại DMR của MEST, PEG3 và NNAT, liên quan các bệnh chuyển hóa và ung thư.
Các nghiên cứu trên mô hình Xenopus và chuột cho thấy sự duy trì hoặc mất methyl hóa H3K4/H3K27 trong nhiễm sắc thể tinh trùng có ảnh hưởng lớn đến biểu hiện gen của phôi, từ đó ảnh hưởng đến phát triển và tỷ lệ sống sót thế hệ sau. Ở người, béo phì làm tăng methyl hóa promoter ANKRD26, di truyền biểu sinh đến tận thế hệ F3. Các thay đổi này có thể truyền xuyên thế hệ, ảnh hưởng đến cân nặng, hệ vi sinh vật đường ruột và hành vi thế hệ sau.
Tác động liên quan đến lượng folate hấp thụ
Thiếu folate ở cha có ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản và sức khỏe thế hệ sau. Trong một nghiên cứu trên chuột, nhóm thiếu folate (FD) có tỷ lệ thụ thai giảm rõ rệt so với nhóm đủ folate (52,4% so với 85%) và con sinh ra gặp bất thường phát triển. Những thay đổi này có liên quan đến giảm methyl hóa DNA tại các gen quan trọng như Rfwd2, Sfi1, Kdm3b, ảnh hưởng đến quá trình phát triển phôi và chuyển hóa. Folate là nguồn cung cấp nhóm methyl cho methyl hóa DNA thông qua enzyme MTHFR, một enzyme chuyển hóa chủ chốt, biểu hiện mạnh trong tinh hoàn. Rối loạn biểu hiện hoặc methyl hóa MTHFR có thể làm suy giảm cung cấp nhóm methyl, dẫn đến rối loạn tái lập trình biểu sinh. Ở người, mức methyl hóa promoter MTHFR cao hơn được ghi nhận ở 45% nam vô sinh vô căn, so với 15% nhóm chứng. Methyl hóa cao MTHFR cũng liên quan đến tình trạng thiểu tinh. Những dữ kiện này cho thấy MTHFR là mục tiêu biểu sinh quan trọng liên quan đến chức năng sinh tinh. Điều trị bằng folate cho thấy tiềm năng cải thiện sức khỏe con cái, giúp phục hồi chuyển hóa glucose, biểu hiện gen Ppara, Lcn2, Tmcc2 và khôi phục mức methyl hóa DNA gan, mở ra triển vọng ứng dụng lâm sàng.
Tác động của chế độ ăn nhiều chất béo của cha
Tiêu thụ mãn tính chế độ ăn nhiều chất béo (HFD) ở cha có thể gây rối loạn chuyển hóa xuyên thế hệ, thông qua thay đổi biểu sinh trong tinh trùng, đặc biệt là các RNA nhỏ không mã hóa (sncRNA). Các nghiên cứu trên chuột cho thấy con F1 và F2 của chuột đực ăn HFD biểu hiện rối loạn dung nạp glucose, chủ yếu do thay đổi chuyển hóa ngoại vi, không phải do tiết insulin. Ba piRNA và miRNA-let-7c có thể đóng vai trò trung gian. Ngoài ra, HFD làm suy giảm chất lượng tinh trùng, rối loạn chuyển hóa choline, chức năng ty thể, và tăng phản ứng viêm ở F2, liên quan đến mt-tsRNA – các RNA ty thể có khả năng truyền vào trứng sau thụ tinh. Một nghiên cứu khác phát hiện sự tích lũy mt-tsRNA 5′ trong tinh trùng đột biến tại các gen ty thể (Mrpl23, Ndufb8), hỗ trợ giả thuyết rằng rối loạn chức năng ty thể ở cha có thể lập trình lại quá trình trao đổi chất ở con cái. Cuối cùng, HFD ở cha làm thay đổi biểu hiện 23 miRNA, trong đó có 4 miRNA mất điều hòa trong tinh trùng, ảnh hưởng đến 50 mRNA liên quan đến chuyển hóa lipid, sinh tinh và phát triển phôi, góp phần vào béo phì và rối loạn chuyển hóa thế hệ sau.
Tác động của chế độ ăn nhiều đường của cha
Nätt và cộng sự đã chỉ ra rằng thành phần RNA nhỏ không mã hóa (sncRNA) trong tinh trùng người thay đổi đáng kể chỉ sau một tuần áp dụng chế độ ăn nhiều đường (HSD) trong một thử nghiệm lâm sàng có đối chứng. Cụ thể, HSD làm tăng lượng tsRNA ty thể, trong đó một phân nhóm quan trọng là nitRNA, có liên hệ tích cực với khả năng di động của tinh trùng, hoạt động ty thể, và mức độ ROS. Vì tinh trùng sử dụng glucose và fructose làm nguồn năng lượng chính, các thay đổi về tsRNA có thể phản ánh sự điều hòa phiên mã phụ thuộc vào đường. Một giả thuyết giải thích là do sự kích hoạt các yếu tố tiềm ẩn có trong tinh trùng thông qua các phân tử có trong huyết tương tinh dịch và kích hoạt tín hiệu giữa các tế qua các phản ứng thụ thể-phối tử.
Tác hại của việc hút thuốc lá
Hút thuốc lá ở các bà mẹ có liên quan đến tình trạng chậm phát triển của thai nhi, đột tử ở trẻ sơ sinh, rối loạn miễn dịch, béo phì, bệnh tim mạch. Đáng chú ý là việc tiếp xúc với khói thuốc lá cũng làm tăng nồng độ estrogen lưu hành trong thai nhi. Các hóa chất trong khói thuốc kích hoạt thụ thể hydrocarbon aryl, làm mất khả năng điều hòa các gen quan trọng cho sự phát triển của buồng trứng, do đó làm giảm sự tăng sinh tế bào mầm. Ngoài ra, hút thuốc còn ảnh hưởng đến giao tử đực và những hậu quả bất lợi của nó có thể truyền sang thế hệ sau.
Tác động của việc hút thuốc lá đến các thông số tinh dịch
Hút thuốc lá đã được chứng minh là làm giảm thể tích tinh dịch, nồng độ tinh trùng, hình thái, khả năng di động, khả năng sống tinh trùng và làm tăng tỷ lệ tinh trùng có hình thái bất thường. Hút thuốc cũng có liên quan đến khả năng tinh trùng xâm nhập và thụ tinh với noãn kém hơn; điều này ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi. Hơn nữa, tinh trùng từ người hút thuốc cũng được báo cáo là giữ lại mức histone H2B hạt nhân cao hơn, điều này rất quan trọng trong quá trình tái cấu trúc chromatin sớm khi thụ tinh, và tỷ lệ P1/P2 cao hơn so với tinh trùng từ người không hút thuốc, dẫn đến nguy cơ tăng phiên mã hoặc ngừng phiên mã trong quá trình sinh tinh.
Những thay đổi trong quá trình methyl hóa DNA liên quan đến hút thuốc
Hút thuốc lá ảnh hưởng tiêu cực đến biểu sinh của tinh trùng, chủ yếu thông qua thay đổi methyl hóa DNA. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hút thuốc làm tăng methyl hóa tại các gen PGAM5 và PTPRN2 và giảm methyl hóa tại TYRO3 – những gen liên quan đến chức năng ty thể, chống oxy hóa, sinh tinh và chuyển hóa. Cơ chế tiềm năng gồm: đứt gãy DNA mạch kép do nicotine/CO, làm tuyển dụng DNMT1, thay đổi biểu hiện SP1 và tăng MAT2a do thiếu oxy – từ đó thay đổi nguồn methyl cho quá trình methyl hóa DNA.
Phân tích toàn hệ gen cho thấy 141 đảo CpG bị thay đổi methyl hóa ở người hút thuốc, đặc biệt tại các vùng in dấu H19 và SNRPN, liên quan đến vô sinh nam và nguy cơ bệnh tật ở thế hệ sau. Các CpG khác biệt còn nằm tại các gen như MAPK8IP3, TKR, ảnh hưởng tiềm năng đến chức năng tinh trùng. Ngoài ra, hút thuốc ở tuổi dậy thì của người cha được liên kết với tăng methyl hóa tại 19 vị trí CpG thuộc 14 gen ở con (ví dụ: TLR9, NTRK2, IRS1), liên quan đến hen suyễn, béo phì và rối loạn hô hấp. Những phát hiện này củng cố vai trò của di truyền biểu sinh xuyên thế hệ từ cha hút thuốc.
Những thay đổi trong mRNA và miRNA liên quan đến hút thuốc
Hút thuốc ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng mRNA và RNA không mã hóa trong tinh trùng, từ đó có thể gây hậu quả sinh học cho thế hệ sau. Phân tích promoter cho thấy liên quan đến các yếu tố phiên mã như NF-kB, FOX, YY1 điều hòa đáp ứng stress tế bào. Vì mRNA tinh trùng có thể được chuyển vào bào tương noãn sau thụ tinh, sự thay đổi này có thể góp phần vào nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn ở con cái. Ngoài mRNA, hút thuốc còn làm thay đổi biểu hiện sncRNA. Ở chuột, tiếp xúc khói thuốc làm tăng 13 và giảm 32 miRNA trong tinh trùng. Một số miRNA bị rối loạn như miR-204-5p và miR-96-5p liên quan đến con đường tín hiệu Hippo và estrogen, ảnh hưởng sự phát triển phôi. Các miRNA khác như miR-133b-3p, miR-196a-5p và miR-205-5p, cũng thay đổi dưới tác động của khói thuốc và chế độ ăn nhiều chất béo có vai trò trong di truyền biểu sinh các bệnh như béo phì và kháng insulin từ cha sang con.
Top of Form
Bottom of Form
Tác động của hóa chất gây rối loạn nội tiết
Hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) là các chất ngoại sinh có khả năng bắt chước hormone nội sinh, gây rối loạn phát triển, nội môi và chức năng sinh sản. EDCs, như BPA và DEHP, có trong nhựa, chất làm dẻo, thuốc trừ sâu, có thể gây ẩn tinh hoàn, lỗ tiểu thấp, ung thư tinh hoàn và giảm chất lượng tinh trùng. Tác hại của EDCs được trung gian qua cơ chế biểu sinh, đặc biệt là thay đổi metyl hóa DNA và biểu hiện sncRNAs ảnh hưởng đến tế bào mầm nguyên thủy và có thể truyền qua nhiều thế hệ. Ở người, nồng độ DEHP cao trong nước tiểu cha liên quan đến tỷ lệ thất bại IVF. Thế hệ F3 từ cha tiếp xúc DEHP biểu hiện giảm Dynlt1a và tăng Zfp, các gen thiết yếu cho sinh tinh. Những thay đổi này chủ yếu thấy ở nhiễm sắc thể Y, nhấn mạnh vai trò di truyền biểu sinh của cha trong rối loạn sinh sản thế hệ sau.
Tác động của căng thẳng
Nếu các yếu tố nêu trên phần lớn có thể thay đổi được thông qua thay đổi lối sống, thì căng thẳng và chấn thương tâm lý sẽ kém linh hoạt hơn. Có bằng chứng cho thấy con cái của những người sống sót sau thảm họa diệt chủng Holocaust, người tị nạn và những người tham gia chiến tranh quân sự có nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần cao hơn. Mặc dù việc người mẹ tiếp xúc với các yếu tố gây căng thẳng đã được nghiên cứu rất kỹ lưỡng, nhưng người ta vẫn biết rất ít về ảnh hưởng của căng thẳng từ người cha đối với sức khỏe của con cái. Ảnh hưởng của căng thẳng đến quá trình methyl hóa DNA tinh trùng cũng được nghiên cứu bằng cách cho chuột tiếp xúc với sự tách biệt và căng thẳng của mẹ (MSUS) không thể đoán trước. Trong tinh trùng của con đực F1, MSUS đã sửa đổi mức độ methyl hóa DNA ở vùng khởi động của các gen khác nhau, bao gồm protein liên kết methyl CpG 2 (MeCP2), một chất điều hòa phiên mã liên kết với DNA đã methyl hóa; thụ thể cannabinoid-1 (CB1); và thụ thể yếu tố giải phóng corticotrophin 2 (CRFR2), một thụ thể hormone căng thẳng. Những thay đổi này có ý nghĩa về mặt chức năng vì chúng dẫn đến giảm phiên mã của các gen này. Căng thẳng của cha cũng có liên quan đến những thay đổi trong hàm lượng RNA tinh trùng. Một nghiên cứu do Gapp và cộng sự thực hiện đã cho chuột đực tiếp xúc với MSUS sau sinh (F1) và quan sát thấy những thay đổi về hành vi, tuyệt vọng và quá mẫn cảm với insulin. Tinh trùng của những con chuột đực F1 này biểu hiện mức độ biểu hiện khác biệt của miRNA và piRNA. Nhìn chung, căng thẳng ở nam giới và nữ giới trước khi thụ thai gây ra những thay đổi trong biểu sinh và những tác động này có thể được di truyền qua nhiều thế hệ thông qua tinh trùng ở nam giới.
Biểu sinh tinh trùng, khả năng sinh sản của nam giới và công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART)
Ngày càng có nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn tìm đến với công nghệ hỗ trợ sinh sản. Kết quả của ART phần lớn phụ thuộc vào chất lượng phôi, chịu ảnh hưởng của các yếu tố từ mẹ và cha. Vì lý do này, việc xác định các yếu tố từ cha có thể ảnh hưởng đến chất lượng phôi là rất quan trọng. Hơn nữa, tuổi của cha tăng (> 51 tuổi) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tinh trùng và kết quả ART, điều này có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi những thay đổi trong các dấu ấn biểu sinh. Chẩn đoán vô sinh nam hiện chủ yếu dựa vào tinh dịch đồ, nhưng các thông số như số lượng, hình thái, và di động tinh trùng không luôn phản ánh chính xác khả năng thụ thai, đặc biệt ở vô sinh vô căn. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng biểu sinh tinh trùng, đặc biệt là methyl hóa DNA, có giá trị dự đoán cao đối với kết quả sinh sản và chất lượng phôi IVF. Các vùng methyl hóa khác biệt (DMRs) liên quan đến các gen điều hòa kết dính tế bào và hình thành phôi. Tương tự, sncRNA tinh trùng, bao gồm 648 RNA điều hòa (SRE), đóng vai trò thiết yếu trong thành công của ART.
Thay đổi lối sống như giảm cân, bổ sung folate, chế độ ăn và tăng hoạt động thể chất có thể cải thiện biểu sinh tinh trùng và chất lượng tinh dịch. Tuy nhiên, các kết quả từ can thiệp dinh dưỡng và bổ sung như folate/kẽm còn mâu thuẫn, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn ở nhóm vô sinh. Đáng chú ý, ART có thể ảnh hưởng ngược lại đến biểu sinh giao tử/phôi thông qua điều kiện nuôi cấy, mức oxy và nhiệt độ, có thể dẫn đến di truyền biểu sinh bất lợi ở thế hệ sau. Do đó, việc đánh giá và điều chỉnh biểu sinh tinh trùng trước ART, kết hợp lối sống lành mạnh, có thể góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, chất lượng phôi và sức khỏe thế hệ tiếp theo.
Kết luận
Biểu sinh tinh trùng là một hệ thống phức tạp gồm methyl hóa DNA, biến đổi histone và biểu hiện sncRNA, phản ánh tình trạng chức năng và chất lượng của tinh trùng. Các dấu ấn biểu sinh này rất nhạy cảm với lối sống và yếu tố môi trường, như hút thuốc, béo phì, tiếp xúc EDCs và căng thẳng, có liên quan đến thiểu năng sinh sản, rối loạn sinh tinh và vô sinh nam, đồng thời có thể di truyền xuyên thế hệ, làm tăng nguy cơ bệnh chuyển hóa và rối loạn phát triển ở các thế hệ sau. Can thiệp lối sống, bao gồm bổ sung folate, cai thuốc lá, kiểm soát cân nặng và giảm tiêu thụ chất béo và đường, có thể một phần thay đổi biểu sinh, cải thiện chất lượng tinh trùng và giảm nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau. Tuy nhiên, nghiên cứu hiện tại vẫn còn hạn chế bởi yếu tố tuổi, hồi cứu, và nhóm bệnh nhân đặc thù. Sự phát triển của các công nghệ giải trình tự methyl hóa mở ra khả năng ứng dụng phân tích kiểu hình biểu sinh trong đánh giá tinh trùng, phôi và điều trị cá nhân hóa vô sinh nam trong tương lai.
Từ khóa: tinh trùng, di truyền biểu sinh, lối sống, yếu tố môi trường, sức khỏe thế hệ sau
TLTK: Akhatova, Ayazhan, et al. "How do lifestyle and environmental factors influence the sperm epigenome? Effects on sperm fertilising ability, embryo development, and offspring health." Clinical Epigenetics 17.1 (2025): 7.
Các tin khác cùng chuyên mục:










TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
New World Saigon Hotel, thứ bảy ngày 17 tháng 01 năm 2026
Năm 2020
Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP. Hồ Chí Minh (HOSREM) sẽ ...
Năm 2020
Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Y học sinh sản được phát ngày ngày 21 . 9 . 2025 và gởi đến ...

Cẩm nang Hội chứng buồng trứng đa nang được phát hành online ...

Mời quý đồng nghiệp đón đọc bản Online của Y học sinh sản ...
FACEBOOK