Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Monday 25-08-2025 5:13am
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế

Tổng quan: Ô nhiễm không khí và những thách thức trong hỗ trợ sinh sản
Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là do hạt bụi mịn PM2.5 (đường kính <2.5 µm), đã được xác nhận là một yếu tố nguy cơ đối với sức khỏe tim mạch và hô hấp. Tuy nhiên, tác động của nó lên khả năng sinh sản của con người, nhất là đối với hiệu quả điều trị của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART), vẫn là một câu hỏi mở và đòi hỏi sự quan tâm từ cộng đồng khoa học và y học sinh sản.
Bối cảnh nghiên cứu được đặt tại Bệnh viện Nhân dân Số Một Thượng Khẩu (Trung Quốc), một khu vực có khí hậu bốn mùa phân hoá rõ rệt, đồng thời chịu ảnh hưởng của nhiều nguồn phát thải PM2.5 từ công nghiệp, giao thông, hoạt động nông nghiệp và đốt sinh khối. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá xem việc phơi nhiễm PM2.5 trong “giai đoạn nhạy cảm” - khoảng 30 ngày kể từ khi bắt đầu kích thích buồng trứng đến khi thực hiện xét nghiệm thai - ảnh hưởng như thế nào đến kết quả điều trị ART, qua đó cung cấp những bằng chứng khoa học cần thiết cho cả thực hành lâm sàng và chính sách y tế công cộng.

Phương pháp nghiên cứu
Đây là một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu trên dữ liệu của 13.476 bệnh nhân thực hiện ART và chuyển phôi tươi từ tháng 2 năm 2018 đến tháng 12 năm 2022. Bệnh nhân được chia thành bốn nhóm theo mùa điều trị: Xuân (n=4.055), Hạ (n=3.926), Thu (n=3.441) và Đông (n=2.324). Trong mỗi mùa, họ tiếp tục được phân loại theo ba mức độ phơi nhiễm PM2.5: thấp (<50 µg/m³), trung bình (50–75 µg/m³), và cao (>75 µg/m³).
Dữ liệu nồng độ PM2.5 hàng ngày được lấy từ các trạm quan trắc quốc gia và mức độ phơi nhiễm cá nhân được ước tính bằng cách ghép nối dữ liệu không gian - thời gian. Các tiêu chí nhận bao gồm phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều và cư trú tại địa phương. Các trường hợp có thực hiện xét nghiệm di truyền tiền làm tổ, sử dụng phôi cho/nhận, bệnh lý nền ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc thiếu dữ liệu sẽ bị loại khỏi nghiên cứu.
Kết cục chính của nghiên cứu gồm tỷ lệ thai lâm sàng và trẻ sinh sống. Ngoài ra, nghiên cứu cũng ghi nhận các kết quả phụ như số lượng noãn, chất lượng phôi và tỷ lệ sẩy thai. Dữ liệu được phân tích bằng các mô hình thống kê như hồi quy tuyến tính, hồi quy logistic đa biến và mô hình cộng tổng quát (GAM) để đánh giá các mối tương quan và điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu như tuổi tác và yếu tố mùa.

Kết quả
Nghiên cứu nhận thấy có mối tương quan nghịch giữa mức độ phơi nhiễm và kết quả điều trị ART, cụ thể là mức độ phơi nhiễm PM2.5 càng cao, các kết quả ART càng kém.
Tác động lên noãn và phôi: Ở cả bốn mùa, việc tăng nồng độ PM2.5 đều liên quan đến sự suy giảm đáng kể về số lượng noãn thu được, số noãn trưởng thành (MII), số phôi hữu dụng và số phôi chất lượng tốt (p<0,001). Phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy mỗi 1 µg/m³ PM2.5 tăng thêm đều dự báo sự sụt giảm có ý nghĩa thống kê ở các chỉ số kết quả điều trị ART, ngay cả sau khi đã điều chỉnh cho các yếu tố nội tiết nền.
Tác động lên kết quả thai kỳ: Tỷ lệ mang thai và trẻ sinh sống đều giảm một cách có ý nghĩa thống kê khi mức độ phơi nhiễm PM2.5 tăng lên (p<0,001). Phân tích hồi quy logistic đa biến, sau khi điều chỉnh cho tuổi và mùa, đã xác nhận mối tương quan nghịch này. Cụ thể, PM2.5 cao có liên quan đến nguy cơ giảm tỷ lệ mang thai (OR=0,995; p<0,001) và giảm tỷ lệ trẻ sinh sống (OR=0,996; p<0,001). Ngược lại, không có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê nào được tìm thấy giữa phơi nhiễm PM2.5 và tỷ lệ sẩy thai.
Yếu tố mùa vụ: Nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt đáng kể về kết quả điều trị theo mùa. So với mùa đông, tỷ lệ thai và trẻ sinh sống sau mỗi lần chuyển phôi vào mùa xuân, hạ và thu đều cao hơn có ý nghĩa thống kê, cụ thể xuân (OR=1,141), hạ (OR=1,063) và thu (OR=1,142). Điều này cho thấy mùa đông là mùa có kết quả ART kém nhất, phù hợp với thực tế nồng độ PM2.5 tại khu vực nghiên cứu thường đạt đỉnh vào mùa này. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa các mùa liên quan đến tỷ lệ sẩy thai.
 
Thảo luận và kết luận
Kết quả từ nghiên cứu góp phần củng cố mạnh mẽ giả thuyết phơi nhiễm với bụi mịn PM2.5 là một yếu tố nguy cơ đối với sức khỏe sinh sản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự thành công của các chu trình ART. Tác động này diễn ra trên nhiều phương diện, từ việc làm giảm số lượng và chất lượng noãn và phôi, cho đến việc làm giảm tỷ lệ mang thai và trẻ sinh sống.
Về cơ chế sinh học, PM2.5 có khả năng gây độc trực tiếp lên noãn và phôi thông qua việc gây stress oxy hóa và tổn thương DNA. Ngoài ra, nó còn có thể gây ra phản ứng viêm hệ thống, làm rối loạn cân bằng nội tiết và gián tiếp ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng cũng như khả năng tiếp nhận của nội mạc tử cung - tất cả đều là những yếu tố then chốt cho một thai kỳ thành công.
Phát hiện về sự khác biệt theo mùa với mùa đông có kết quả kém nhất, đặc biệt có giá trị. Điều này không chỉ liên quan đến nồng độ PM2.5 cao mà còn có thể do các yếu tố khác như nhiệt độ thấp hoặc sự thiếu hụt vitamin D, một yếu tố quan trọng đối với chức năng sinh sản.
Về mặt thực tiễn, nghiên cứu này mang đến những ý nghĩa quan trọng cho thực hành lâm sàng và chính sách công cộng. Các bác sĩ lâm sàng nên nhận thức về tác động của ô nhiễm không khí và có thể tư vấn cho bệnh nhân các biện pháp giảm thiểu phơi nhiễm trong giai đoạn điều trị nhạy cảm. Về mặt chính sách, nghiên cứu này cho thấy sự cấp thiết của việc kiểm soát ô nhiễm không khí để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, bao gồm cả sức khỏe sinh sản. Các nghiên cứu trong tương lai cần được thiết kế tiến cứu, xem xét đa dạng các chất ô nhiễm và đi sâu hơn vào cơ chế ảnh hưởng của chúng lên môi trường vi mô của tử cung để có thể đưa ra các chiến lược can thiệp hiệu quả hơn.

TLTK: Li, F., Duan, X., Li, M., Gao, Y., Kang, Y., Zheng, W., ... & Chen, Y. (2025). Environmental pollution and human fertility: investigating the relationship between PM2.5 exposure and assisted reproductive technology outcomes. BMC Public Health25(1), 1357.


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025

Năm 2020

Ngày 9 - 10 . 8 . 2025, Vinpearl Landmark 81 (Số 720A Điện BIên Phủ, ...

Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, chiều thứ bảy 9 . 8 . 2025 (13:00 - 16:30)

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách “Bài giảng Thực hành Sản khoa” do các giảng viên Bộ ...

Sách ra mắt ngày 11 . 7 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK