Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Monday 25-08-2025 4:43am
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế

Vô sinh gây ra những tác động sâu rộng đến chức năng tâm lý và xã hội ở cả phụ nữ và nam giới. Đặc biệt, khía cạnh tâm lý của vô sinh nam thường bị bỏ qua và chưa được quan tâm điều trị đúng mức. Các rối loạn tâm thần như rối loạn lo âu, trầm cảm nặng và rối loạn chức năng tình dục có tỷ lệ cao hơn ở những người trải qua vô sinh so với nhóm sinh sản bình thường. Thực tế, căng thẳng tâm lý là lý do chính khiến nhiều người quyết định ngừng điều trị vô sinh. Mặc dù tỷ lệ vấn đề sức khỏe tâm thần ở nhóm bệnh nhân này khá cao, phần lớn người đang điều trị vô sinh vẫn không được cung cấp thông tin hoặc giới thiệu đến các dịch vụ hỗ trợ tâm lý. Nhiều yếu tố trung gian góp phần làm giảm tỷ lệ giới thiệu, bao gồm: bảo hiểm không chi trả cho điều trị tâm lý, chi phí cao, thiếu chuyên gia được đào tạo chuyên sâu, sự ngần ngại của bác sĩ trong việc giới thiệu, tâm lý né tránh hoặc phủ nhận tình trạng vô sinh và sự kỳ thị liên quan đến việc đi tư vấn tâm lý. Phân tích tổng quan của tác giả Braverman và cộng sự sẽ giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện về mối liên hệ giữa vô sinh và sức khỏe tâm thần trên toàn thế giới.
 
Vật liệu và phương pháp
Nghiên cứu đã tiến hành tìm kiếm tài liệu trên PubMed, Scopus và CINAHL trong 10 năm (từ 2013-2023) để thu thập các nghiên cứu bằng tiếng Anh liên quan đến mối liên hệ giữa vô sinh và sức khỏe tâm thần. Từ 9.678 bài ban đầu, 3 nhà nghiên cứu độc lập đã chọn ra 366 bài phù hợp để đưa vào phân tích. Các nghiên cứu được phân loại thành 4 nhóm: căng thẳng và vô sinh; trầm cảm hoặc lo âu và vô sinh; trải nghiệm tâm lý nam giới vô sinh; và các công cụ đánh giá sức khỏe tâm thần hoặc chất lượng cuộc sống.
Kết quả
Căng thẳng và vô sinh
Mặc dù đã được xác nhận rằng vô sinh có thể gây căng thẳng cảm xúc, nhưng mối quan hệ ngược lại vẫn chưa được trả lời rõ ràng. Một số nghiên cứu đã xem xét vai trò của căng thẳng đối với hệ sinh sản, nhưng thường gặp các hạn chế về phương pháp luận. Nhiều phụ nữ điều trị vô sinh và bác sĩ, đặc biệt là nữ giới trong sản phụ khoa và nội khoa tin rằng căng thẳng làm giảm khả năng sinh sản hoặc gây kết cục thai kỳ xấu, dù quan điểm này có thể còn thiếu bằng chứng đủ mạnh.
Dù chưa thể xác định rõ mối quan hệ nhân – quả, nhưng việc vô sinh và căng thẳng thường xuất hiện đồng thời là hiện tượng phổ biến toàn cầu. Ví dụ, một nghiên cứu tại Pakistan cho thấy 29% phụ nữ vô sinh bị căng thẳng nghiêm trọng. Tại Ý, phụ nữ điều trị bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản ở nhóm Homologous (sử dụng trứng và tinh trùng của chính họ) có mức độ căng thẳng cao hơn nhóm Heterologous (sử dụng giao tử hiến tặng), có thể do cảm giác trách nhiệm sinh con cao hơn. Kết quả này, nếu được xác nhận thêm, có thể giúp các trung tâm hỗ trợ sinh sản nhận diện sớm nhóm bệnh nhân có nguy cơ căng thẳng cao để can thiệp kịp thời.
Rối loạn lo âu và trầm cảm
Vô sinh gây ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc, làm tổn thương tính nam hoặc tính nữ, lòng tự trọng, sức khỏe tình dục, các mối quan hệ và tâm trạng chung. Tỷ lệ rối loạn lo âu và trầm cảm cao hơn rõ rệt ở người vô sinh so với người có khả năng sinh sản. Phần lớn các nghiên cứu tập trung vào trải nghiệm tâm lý của phụ nữ. Nguyên nhân là do phụ nữ gánh nặng cảm xúc và xã hội cao hơn, cũng như cảm thấy cô đơn hơn trong hành trình điều trị vô sinh. Sau các chu kỳ điều trị thất bại, cả nam và nữ đều có nguy cơ gia tăng lo âu và trầm cảm. Điều này cho thấy cần sàng lọc tất cả bệnh nhân vô sinh, không chỉ phụ nữ để phát hiện sớm vấn đề sức khỏe tâm thần. Một số công cụ sàng lọc phổ biến gồm: PHQ-9, GAD-7, HADS, PTSD Checklist và EPDS. Các trung tâm hỗ trợ sinh sản nên có quy trình hỗ trợ cụ thể cho những bệnh nhân bị căng thẳng nghiêm trọng hoặc có ý nghĩ tự tử. Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM) khuyến nghị các trung tâm hỗ trợ sinh sản nên có chuyên viên tâm lý nội bộ hoặc hợp tác với chuyên gia tâm lý bên ngoài để hỗ trợ bệnh nhân toàn diện.
Trải nghiệm tâm lý – xã hội của nam giới vô sinh
Ngày nay càng có nhiều nghiên cứu cho thấy vô sinh ở nam giới cũng gây gánh nặng cảm xúc đáng kể. Một số nghiên cứu xác định vô sinh là yếu tố dự báo độc lập của triệu chứng trầm cảm ở nam. Nam giới bị vô sinh nguyên phát (chưa từng có con) có nguy cơ lo âu cao hơn nhóm vô sinh thứ phát. Vô sinh nam còn liên quan đến cảm giác tự trách, cô lập xã hội, giảm lòng tự trọng và nguy cơ mắc trầm cảm, lo âu hoặc các rối loạn tâm thần khác. Tỷ lệ rối loạn tâm lý thay đổi theo từng quốc gia. Bên cạnh đó, các giai đoạn khác nhau trong quá trình điều trị vô sinh (như trước và sau chẩn đoán, các lần khám lặp lại...) đều có thể ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng tâm lý. Căng thẳng tăng đột biến sau khi nhận chẩn đoán vô sinh, đặc biệt nếu nguyên nhân thuộc về phía nam giới hoặc chưa rõ.
Về tình dục, nam giới vô sinh (23–45 tuổi) có tỉ lệ rối loạn chức năng tình dục cao hơn đáng kể. Thời gian vô sinh kéo dài liên quan đến tăng nguy cơ rối loạn cương, xuất tinh sớm và giảm ham muốn, thỏa mãn trong quan hệ, ảnh hưởng này thường lan rộng đến cả bạn đời.
Nam giới thường sử dụng các cơ chế đối phó không lành mạnh như né tránh, phủ nhận, điều này dễ dẫn đến trầm cảm. Ngoài ra, tiền sử tâm thần của bản thân hoặc gia đình, cũng như việc có vợ bị bệnh lý tâm thần, đều làm tăng nguy cơ rối loạn ở nam giới vô sinh. Sự cô lập xã hội cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng. Trong một nghiên cứu, hơn 50% nam giới chỉ chia sẻ việc vô sinh với người thân quan trọng của họ, đây là yếu tố dự báo trầm cảm ở nam và phù hợp với các nghiên cứu khác về tác hại của cô lập tâm lý. Vì vậy, các vấn đề về sức khoẻ tinh thần ở nam giới cần được quan tâm đúng mức và nên được tầm soát như phụ nữ, để có thể hỗ trợ tâm lý chuyên sâu khi cần. Tâm lý trị liệu đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm căng thẳng, nhưng cần được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm tâm lý của nam giới.
Đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến vô sinh
Vô sinh thường đi kèm với nhiều căng thẳng, khiến chất lượng cuộc sống (QoL) của bệnh nhân suy giảm. Việc hiểu QoL giúp bác sĩ dự đoán khả năng bệnh nhân tiếp tục điều trị và phát hiện những người có nguy cơ rối loạn tâm lý.
FertiQoL là công cụ đánh giá chuẩn quốc tế đầu tiên về QoL ở người vô sinh, đo lường các khía cạnh cảm xúc, thể chất và mối quan hệ xã hội. Các nghiên cứu cho thấy nữ giới thường có điểm QoL thấp hơn nam và QoL ở nam bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội như tuổi tác, trình độ học vấn; trong khi ở nữ, ảnh hưởng chủ yếu đến từ cảm xúc và thái độ với nguyên nhân vô sinh. FertiQoL còn giúp so sánh QoL giữa các chẩn đoán khác nhau (ví dụ: PCOS có QoL thấp hơn vô sinh không rõ nguyên nhân) và theo dõi hiệu quả can thiệp tâm lý. Một thử nghiệm cho thấy, phụ nữ được hỗ trợ tâm lý ngắn hạn giảm đáng kể lo âu, trầm cảm và stress; khả năng có thai cũng tăng gấp 4,47 lần so với nhóm không can thiệp. FertiQoL và các công cụ khác như Fertility Problem Inventory đang ngày càng được ứng dụng để đánh giá toàn diện tác động tâm lý xã hội của vô sinh trong điều trị lâm sàng.
Kết luận
Tổng quan này cho thấy vô sinh ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của cả nam giới và nữ giới, trong đó lo âu và trầm cảm là những yếu tố thường gặp. Các nghiên cứu toàn cầu khẳng định gánh nặng tâm lý do vô sinh là phổ biến, bất kể khác biệt văn hóa. Tuy vậy, mỗi quốc gia vẫn có các yếu tố trung gian và điều chỉnh riêng ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần người vô sinh. Bài viết cũng chỉ ra sự mâu thuẫn trong các kết quả nghiên cứu về mối liên hệ giữa căng thẳng và vô sinh. Do đó, cần các nghiên cứu có thiết kế tốt hơn để làm rõ mối liên hệ này. Các công cụ sàng lọc sức khỏe tâm thần đã được chuẩn hóa (như FertiQoL) rất hữu ích để xác định bệnh nhân có nguy cơ rối loạn tâm lý và đánh giá hiệu quả can thiệp. Cuối cùng, các chuyên gia tâm lý cần được đào tạo chuyên sâu hơn về đặc điểm tâm lý của bệnh nhân vô sinh, nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc hiệu quả và dựa trên bằng chứng.

Tài liệu tham khảo: Braverman, A. M., Davoudian, T., Levin, I. K., Bocage, A., & Wodoslawsky, S. (2024). Depression, anxiety, quality of life, and infertility: a global lens on the last decade of research. Fertility and sterility, 121(3), 379–383. https://doi.org/10.1016/j.fertnstert.2024.01.013


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025

Năm 2020

Ngày 9 - 10 . 8 . 2025, Vinpearl Landmark 81 (Số 720A Điện BIên Phủ, ...

Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, chiều thứ bảy 9 . 8 . 2025 (13:00 - 16:30)

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách “Bài giảng Thực hành Sản khoa” do các giảng viên Bộ ...

Sách ra mắt ngày 11 . 7 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK