Tin tức
on Sunday 13-04-2025 2:26pm
Danh mục: Tin quốc tế
KS. CNSH. Nông Thị Hoài - Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
Trong bối cảnh ngày càng nhiều phụ nữ lựa chọn trì hoãn việc mang thai vì lý do nghề nghiệp, tài chính hoặc cá nhân, nhu cầu sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản đang ngày càng gia tăng. Một trong những phương pháp phổ biến, đặc biệt đối với những phụ nữ lớn tuổi có chức năng buồng trứng suy giảm, là sử dụng noãn hiến tặng. Tuy nhiên, mặc dù chất lượng noãn từ người hiến trẻ tuổi giúp duy trì tiềm năng sinh sản, vẫn tồn tại những lo ngại về tác động của tuổi người nhận đến kết quả thai kỳ. Nghiên cứu do tác giả Dovey và cộng sự thực hiện nhằm làm rõ mối liên hệ giữa tuổi người nhận (trên 40 tuổi) và các kết cục thai kỳ trong các chu kỳ sử dụng noãn hiến tặng.
Nghiên cứu hồi cứu này phân tích dữ liệu từ cơ sở SART CORS, bao gồm 9.991 chu kỳ noãn hiến tặng được thực hiện tại 408 trung tâm hỗ trợ sinh sản ở Hoa Kỳ từ năm 2014 đến 2019. Các đối tượng nghiên cứu là phụ nữ nhận noãn hiến được chia thành bốn nhóm tuổi: 40–44, 45–49, 50–54 và ≥55. Các biến số chính được khảo sát bao gồm: tỷ lệ thai lâm sàng, tỷ lệ sống, sẩy thai, sinh non, sinh con nhẹ cân, sinh mổ và các biến chứng thai kỳ như tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật và đái tháo đường thai kỳ.
Kết quả phân tích cho thấy rằng tuổi người nhận noãn không ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ thai lâm sàng hay tỷ lệ sinh con sống. Tỷ lệ thành công về mặt mang thai giữa các nhóm tuổi tương đối đồng đều, phản ánh vai trò quyết định của chất lượng noãn – vốn được kiểm soát bởi độ tuổi của người hiến, chứ không phải người nhận. Đây là một phát hiện quan trọng, củng cố giả thiết rằng chức năng tử cung ở phụ nữ lớn tuổi vẫn có khả năng hỗ trợ sự phát triển của thai nếu được chuyển phôi chất lượng tốt.
Tuy nhiên, bên cạnh khả năng mang thai thành công, nghiên cứu cũng ghi nhận sự gia tăng rõ rệt các biến chứng thai kỳ theo độ tuổi người nhận. Nhóm phụ nữ từ 50 tuổi trở lên có nguy cơ mắc các rối loạn thai kỳ như tiền sản giật, tăng huyết áp thai kỳ và đái tháo đường thai kỳ cao hơn đáng kể so với nhóm từ 40–44 tuổi. Đồng thời, tỷ lệ sinh non cũng tăng dần theo độ tuổi, với mức cao nhất ở nhóm ≥50 tuổi (36,1%), so với 23,7% ở nhóm 40–44 tuổi. Một xu hướng tương tự cũng được ghi nhận đối với tỷ lệ sinh mổ, với hơn 84% các ca sinh ở phụ nữ ≥50 tuổi được thực hiện bằng phương pháp mổ lấy thai.
Tỷ lệ sẩy thai cũng có xu hướng tăng theo tuổi, mặc dù sự khác biệt không đạt mức ý nghĩa thống kê cao. Dù vậy, điều này vẫn cho thấy ảnh hưởng tiềm ẩn của tuổi người nhận đến khả năng duy trì thai kỳ, có thể do yếu tố sinh lý toàn thân hoặc các bệnh lý nền liên quan đến tuổi tác.
Từ những phát hiện này, các tác giả kết luận rằng mặc dù việc sử dụng noãn hiến cho phép phụ nữ lớn tuổi duy trì khả năng sinh sản, tuổi tác vẫn là yếu tố nguy cơ quan trọng ảnh hưởng đến an toàn của thai kỳ. Những phụ nữ từ 50 tuổi trở lên cần được tư vấn kỹ lưỡng về các rủi ro sản khoa tiềm ẩn trước khi quyết định mang thai. Trong một số trường hợp, đặc biệt khi có các bệnh lý nền nghiêm trọng, việc sử dụng người mang thai thay thế (surrogacy) có thể là lựa chọn hợp lý hơn nhằm giảm thiểu nguy cơ đối với cả mẹ và thai nhi.
Nghiên cứu này có ý nghĩa lâm sàng lớn trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi các yếu tố kinh tế – xã hội khiến nhiều phụ nữ trì hoãn việc sinh con. Việc cung cấp dữ liệu khách quan về ảnh hưởng của tuổi mẹ đến kết quả thai kỳ trong các chu kỳ noãn hiến là cơ sở để xây dựng chiến lược tư vấn và chăm sóc sản phụ phù hợp hơn. Các bác sĩ hỗ trợ sinh sản cần cân nhắc đầy đủ giữa tiềm năng sinh sản và nguy cơ y khoa khi hướng dẫn bệnh nhân lớn tuổi ra quyết định.
Tóm lại, tuổi của người nhận noãn là một yếu tố không thể bỏ qua trong các chu kỳ sử dụng noãn hiến, không phải vì nó ảnh hưởng đến khả năng mang thai, mà vì nó liên quan chặt chẽ đến mức độ an toàn và biến chứng trong thai kỳ. Việc cân bằng giữa mong muốn có con và sức khỏe tổng thể của người mẹ là điều cần được xem xét cẩn trọng trong quá trình điều trị hỗ trợ sinh sản ở phụ nữ lớn tuổi.
Nguồn: Sabbagh Riwa, Meyers Alison, Korkidakis Ann, Heyward Quetrell, Penzias Alan, Sakkas Denny, Vaughan Denis, Toth Thomas,2025. Pregnancy outcomes with increasing maternal age, greater than 40 years, in donor oocyte cycles.
Trong bối cảnh ngày càng nhiều phụ nữ lựa chọn trì hoãn việc mang thai vì lý do nghề nghiệp, tài chính hoặc cá nhân, nhu cầu sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản đang ngày càng gia tăng. Một trong những phương pháp phổ biến, đặc biệt đối với những phụ nữ lớn tuổi có chức năng buồng trứng suy giảm, là sử dụng noãn hiến tặng. Tuy nhiên, mặc dù chất lượng noãn từ người hiến trẻ tuổi giúp duy trì tiềm năng sinh sản, vẫn tồn tại những lo ngại về tác động của tuổi người nhận đến kết quả thai kỳ. Nghiên cứu do tác giả Dovey và cộng sự thực hiện nhằm làm rõ mối liên hệ giữa tuổi người nhận (trên 40 tuổi) và các kết cục thai kỳ trong các chu kỳ sử dụng noãn hiến tặng.
Nghiên cứu hồi cứu này phân tích dữ liệu từ cơ sở SART CORS, bao gồm 9.991 chu kỳ noãn hiến tặng được thực hiện tại 408 trung tâm hỗ trợ sinh sản ở Hoa Kỳ từ năm 2014 đến 2019. Các đối tượng nghiên cứu là phụ nữ nhận noãn hiến được chia thành bốn nhóm tuổi: 40–44, 45–49, 50–54 và ≥55. Các biến số chính được khảo sát bao gồm: tỷ lệ thai lâm sàng, tỷ lệ sống, sẩy thai, sinh non, sinh con nhẹ cân, sinh mổ và các biến chứng thai kỳ như tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật và đái tháo đường thai kỳ.
Kết quả phân tích cho thấy rằng tuổi người nhận noãn không ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ thai lâm sàng hay tỷ lệ sinh con sống. Tỷ lệ thành công về mặt mang thai giữa các nhóm tuổi tương đối đồng đều, phản ánh vai trò quyết định của chất lượng noãn – vốn được kiểm soát bởi độ tuổi của người hiến, chứ không phải người nhận. Đây là một phát hiện quan trọng, củng cố giả thiết rằng chức năng tử cung ở phụ nữ lớn tuổi vẫn có khả năng hỗ trợ sự phát triển của thai nếu được chuyển phôi chất lượng tốt.
Tuy nhiên, bên cạnh khả năng mang thai thành công, nghiên cứu cũng ghi nhận sự gia tăng rõ rệt các biến chứng thai kỳ theo độ tuổi người nhận. Nhóm phụ nữ từ 50 tuổi trở lên có nguy cơ mắc các rối loạn thai kỳ như tiền sản giật, tăng huyết áp thai kỳ và đái tháo đường thai kỳ cao hơn đáng kể so với nhóm từ 40–44 tuổi. Đồng thời, tỷ lệ sinh non cũng tăng dần theo độ tuổi, với mức cao nhất ở nhóm ≥50 tuổi (36,1%), so với 23,7% ở nhóm 40–44 tuổi. Một xu hướng tương tự cũng được ghi nhận đối với tỷ lệ sinh mổ, với hơn 84% các ca sinh ở phụ nữ ≥50 tuổi được thực hiện bằng phương pháp mổ lấy thai.
Tỷ lệ sẩy thai cũng có xu hướng tăng theo tuổi, mặc dù sự khác biệt không đạt mức ý nghĩa thống kê cao. Dù vậy, điều này vẫn cho thấy ảnh hưởng tiềm ẩn của tuổi người nhận đến khả năng duy trì thai kỳ, có thể do yếu tố sinh lý toàn thân hoặc các bệnh lý nền liên quan đến tuổi tác.
Từ những phát hiện này, các tác giả kết luận rằng mặc dù việc sử dụng noãn hiến cho phép phụ nữ lớn tuổi duy trì khả năng sinh sản, tuổi tác vẫn là yếu tố nguy cơ quan trọng ảnh hưởng đến an toàn của thai kỳ. Những phụ nữ từ 50 tuổi trở lên cần được tư vấn kỹ lưỡng về các rủi ro sản khoa tiềm ẩn trước khi quyết định mang thai. Trong một số trường hợp, đặc biệt khi có các bệnh lý nền nghiêm trọng, việc sử dụng người mang thai thay thế (surrogacy) có thể là lựa chọn hợp lý hơn nhằm giảm thiểu nguy cơ đối với cả mẹ và thai nhi.
Nghiên cứu này có ý nghĩa lâm sàng lớn trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi các yếu tố kinh tế – xã hội khiến nhiều phụ nữ trì hoãn việc sinh con. Việc cung cấp dữ liệu khách quan về ảnh hưởng của tuổi mẹ đến kết quả thai kỳ trong các chu kỳ noãn hiến là cơ sở để xây dựng chiến lược tư vấn và chăm sóc sản phụ phù hợp hơn. Các bác sĩ hỗ trợ sinh sản cần cân nhắc đầy đủ giữa tiềm năng sinh sản và nguy cơ y khoa khi hướng dẫn bệnh nhân lớn tuổi ra quyết định.
Tóm lại, tuổi của người nhận noãn là một yếu tố không thể bỏ qua trong các chu kỳ sử dụng noãn hiến, không phải vì nó ảnh hưởng đến khả năng mang thai, mà vì nó liên quan chặt chẽ đến mức độ an toàn và biến chứng trong thai kỳ. Việc cân bằng giữa mong muốn có con và sức khỏe tổng thể của người mẹ là điều cần được xem xét cẩn trọng trong quá trình điều trị hỗ trợ sinh sản ở phụ nữ lớn tuổi.
Nguồn: Sabbagh Riwa, Meyers Alison, Korkidakis Ann, Heyward Quetrell, Penzias Alan, Sakkas Denny, Vaughan Denis, Toth Thomas,2025. Pregnancy outcomes with increasing maternal age, greater than 40 years, in donor oocyte cycles.
Các tin khác cùng chuyên mục:










TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
New World Saigon hotel, Thứ bảy ngày 14 . 6 . 2025
Năm 2020
New World Saigon hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 06 . 2025
Năm 2020
Cập nhật lịch tổ chức sự kiện và xuất bản ấn phẩm của ...
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK