Tin tức
on Saturday 05-04-2025 1:14am
Danh mục: Tin quốc tế
CN. Phạm Bích Vân - Tâm Anh
Trong công nghệ hỗ trợ sinh sản (assisted reproductive technology - ART), bảo quản tinh trùng trong thời gian dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tinh trùng, đặc biệt do tác động của các loại oxy phản ứng (reactive oxygen species - ROS) do tinh trùng bất thường sản sinh ra là một trong những nguyên nhân khiến kỹ thuật ART thất bại. ROS cũng làm giảm hoạt động của các enzyme chống oxy hóa trong tinh dịch, dẫn đến sự chết của tinh trùng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung chất chống oxy hóa giúp cải thiện khả năng sống sót của tinh trùng đông lạnh, qua đó có thể ngăn ngừa tổn thương tinh trùng trong quá trình bảo quản lạnh. L-carnitine (LC) và pentoxifylline (PT) là hai chất chống oxy hóa có tiềm năng cải thiện chất lượng tinh trùng. L-carnitine giúp tăng cường chuyển hóa năng lượng, cải thiện sự trưởng thành và khả năng di động của tinh trùng, nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng LC (0,5–1,0 mg/ml) bảo vệ tinh trùng khỏi tổn thương DNA và duy trì chức năng ty thể. Pentoxifylline kích thích sự di động bằng cách ức chế enzyme cAMP phosphodiesterase, làm tăng nồng độ cAMP từ đó giúp cải thiện các thông số của tinh trùng, đặc biệt trong các trường hợp oligoasthenoteratozoospermia (tinh trùng ít, yếu, và dị dạng). Mặc dù tác dụng của LC và PT đã được nghiên cứu rộng rãi trong bảo quản tinh trùng đông lạnh, nhưng vẫn còn hạn chế các nghiên cứu đánh giá hiệu quả của chúng trong điều kiện bảo quản không đông lạnh. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá ảnh hưởng của LC và PT lên chất lượng tinh trùng bảo quản ở 4–6°C trong các khoảng thời gian khác nhau.
Phương pháp:
Trong nghiên cứu thực nghiệm này, mẫu tinh dịch của 26 nam giới có tinh trùng bình thường (normozoospermia), trong độ tuổi từ 28–34, được xử lý ban đầu bằng phương pháp swim-up. Mỗi mẫu được chia thành ba nhóm:
1. Nhóm đối chứng: Không xử lý, bảo quản trong môi trường Ham’s F10.
2. Nhóm xử lý bằng LC: Bổ sung 1,8 mM L-carntine.
3. Nhóm xử lý bằng PT: Bổ sung 1,8 mM pentoxifylline.
Các mẫu được bảo quản trong vòng 12 ngày ở nhiệt độ 4–6°C, sau đó đánh giá khả năng di động của tinh trùng, sự tổn thương của DNA tnh trùng, quá trình apoptosis của tinh trùng, phản ứng cực đầu (acrosomal interaction).
Kết quả:
Vào ngày thứ 7, tỉ lệ tinh trùng di động trong nhóm PT là 26,83% ± 4,26, cao hơn đáng kể so với nhóm LC (6,67% ± 0,61) và nhóm đối chứng (0,83% ± 0,17) (p < 0,001). Đến ngày thứ 12, tất cả tinh trùng trong nhóm LC và đối chứng đều mất khả năng di động, trong khi nhóm PT vẫn duy trì được 3,17% ± 0,47 tinh trùng có khả năng di động (p < 0,001). Ngoài ra, vào ngày thứ 12, tỉ lệ tinh trùng bị apoptosis trong nhóm PT (8% ± 0,20) cao hơn đáng kể so với nhóm LC (5,9% ± 0,28, p = 0,03). Tuy nhiên, không có chất bổ sung nào ảnh hưởng tích cực đến tỉ lệ phân mảnh của tinh trùng (p > 0,05). LC cũng giúp duy trì sự nguyên vẹn của cực đầu tinh trùng trong suốt 12 ngày bảo quản.
Bàn luận:
Việc bổ sung PT (Pentoxifylline) vào môi trường nuôi cấy tinh trùng có hiệu quả rõ rệt hơn LC (L-Carnitine) và nhóm chứng trong việc duy trì khả năng di động của tinh trùng khi bảo quản ở nhiệt độ thấp (4–6°C) trong 12 ngày. Cụ thể, sau 12 ngày, vẫn có 3% tinh trùng di động trong nhóm PT, trong khi nhóm LC và nhóm chứng không có tinh trùng di động. Các cơ chế tác động của PT và LC được cho là liên quan đến khả năng tăng cường cAMP hoặc nitric oxide trong tinh trùng, từ đó cải thiện khả năng di động và bảo vệ tinh trùng khỏi sự tổn thương do stress oxy hóa. Kết quả cho thấy PT có thể giúp cải thiện khả năng di động của tinh trùng, nhưng nó không ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số chất lượng khác như apoptosis hay hoại tử tinh trùng. Ngược lại, LC có tác dụng rõ rệt trong việc giảm tỉ lệ tinh trùng bị apoptosis và hoại tử, cải thiện khả năng sống sót của tinh trùng trong 12 ngày bảo quản. Mặc dù nghiên cứu này chứng minh hiệu quả của PT và LC trong việc bảo quản tinh trùng, tuy nhiên kết quả còn có một số hạn chế như mẫu thử nhỏ và thiếu các phương pháp phân tích khác để đánh giá nhiễm sắc chất của tinh trùng. Các nghiên cứu sau cần mở rộng mẫu thử và thời gian bảo quản lâu hơn để đưa ra kết luận chắc chắn hơn.
Kết luận:
Mặc dù PT có khả năng cải thiện đáng kể khả năng di động của tinh trùng, nhưng LC hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn quá trình apoptosis và phản ứng cực đầu của tinh trùng, Tuy nhiên, DNA của tinh trùng có khả năng chống lại quá trình biến tính bất kể phương pháp xử lý.
Nguồn: ALIABADI, Elham, et al. Effects of L-carnitine and pentoxifylline on long-term preservation of the human sperms: An experimental study. International Journal of Reproductive BioMedicine, 2024, 22.11: 871
Trong công nghệ hỗ trợ sinh sản (assisted reproductive technology - ART), bảo quản tinh trùng trong thời gian dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tinh trùng, đặc biệt do tác động của các loại oxy phản ứng (reactive oxygen species - ROS) do tinh trùng bất thường sản sinh ra là một trong những nguyên nhân khiến kỹ thuật ART thất bại. ROS cũng làm giảm hoạt động của các enzyme chống oxy hóa trong tinh dịch, dẫn đến sự chết của tinh trùng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung chất chống oxy hóa giúp cải thiện khả năng sống sót của tinh trùng đông lạnh, qua đó có thể ngăn ngừa tổn thương tinh trùng trong quá trình bảo quản lạnh. L-carnitine (LC) và pentoxifylline (PT) là hai chất chống oxy hóa có tiềm năng cải thiện chất lượng tinh trùng. L-carnitine giúp tăng cường chuyển hóa năng lượng, cải thiện sự trưởng thành và khả năng di động của tinh trùng, nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng LC (0,5–1,0 mg/ml) bảo vệ tinh trùng khỏi tổn thương DNA và duy trì chức năng ty thể. Pentoxifylline kích thích sự di động bằng cách ức chế enzyme cAMP phosphodiesterase, làm tăng nồng độ cAMP từ đó giúp cải thiện các thông số của tinh trùng, đặc biệt trong các trường hợp oligoasthenoteratozoospermia (tinh trùng ít, yếu, và dị dạng). Mặc dù tác dụng của LC và PT đã được nghiên cứu rộng rãi trong bảo quản tinh trùng đông lạnh, nhưng vẫn còn hạn chế các nghiên cứu đánh giá hiệu quả của chúng trong điều kiện bảo quản không đông lạnh. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá ảnh hưởng của LC và PT lên chất lượng tinh trùng bảo quản ở 4–6°C trong các khoảng thời gian khác nhau.
Phương pháp:
Trong nghiên cứu thực nghiệm này, mẫu tinh dịch của 26 nam giới có tinh trùng bình thường (normozoospermia), trong độ tuổi từ 28–34, được xử lý ban đầu bằng phương pháp swim-up. Mỗi mẫu được chia thành ba nhóm:
1. Nhóm đối chứng: Không xử lý, bảo quản trong môi trường Ham’s F10.
2. Nhóm xử lý bằng LC: Bổ sung 1,8 mM L-carntine.
3. Nhóm xử lý bằng PT: Bổ sung 1,8 mM pentoxifylline.
Các mẫu được bảo quản trong vòng 12 ngày ở nhiệt độ 4–6°C, sau đó đánh giá khả năng di động của tinh trùng, sự tổn thương của DNA tnh trùng, quá trình apoptosis của tinh trùng, phản ứng cực đầu (acrosomal interaction).
Kết quả:
Vào ngày thứ 7, tỉ lệ tinh trùng di động trong nhóm PT là 26,83% ± 4,26, cao hơn đáng kể so với nhóm LC (6,67% ± 0,61) và nhóm đối chứng (0,83% ± 0,17) (p < 0,001). Đến ngày thứ 12, tất cả tinh trùng trong nhóm LC và đối chứng đều mất khả năng di động, trong khi nhóm PT vẫn duy trì được 3,17% ± 0,47 tinh trùng có khả năng di động (p < 0,001). Ngoài ra, vào ngày thứ 12, tỉ lệ tinh trùng bị apoptosis trong nhóm PT (8% ± 0,20) cao hơn đáng kể so với nhóm LC (5,9% ± 0,28, p = 0,03). Tuy nhiên, không có chất bổ sung nào ảnh hưởng tích cực đến tỉ lệ phân mảnh của tinh trùng (p > 0,05). LC cũng giúp duy trì sự nguyên vẹn của cực đầu tinh trùng trong suốt 12 ngày bảo quản.
Bàn luận:
Việc bổ sung PT (Pentoxifylline) vào môi trường nuôi cấy tinh trùng có hiệu quả rõ rệt hơn LC (L-Carnitine) và nhóm chứng trong việc duy trì khả năng di động của tinh trùng khi bảo quản ở nhiệt độ thấp (4–6°C) trong 12 ngày. Cụ thể, sau 12 ngày, vẫn có 3% tinh trùng di động trong nhóm PT, trong khi nhóm LC và nhóm chứng không có tinh trùng di động. Các cơ chế tác động của PT và LC được cho là liên quan đến khả năng tăng cường cAMP hoặc nitric oxide trong tinh trùng, từ đó cải thiện khả năng di động và bảo vệ tinh trùng khỏi sự tổn thương do stress oxy hóa. Kết quả cho thấy PT có thể giúp cải thiện khả năng di động của tinh trùng, nhưng nó không ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số chất lượng khác như apoptosis hay hoại tử tinh trùng. Ngược lại, LC có tác dụng rõ rệt trong việc giảm tỉ lệ tinh trùng bị apoptosis và hoại tử, cải thiện khả năng sống sót của tinh trùng trong 12 ngày bảo quản. Mặc dù nghiên cứu này chứng minh hiệu quả của PT và LC trong việc bảo quản tinh trùng, tuy nhiên kết quả còn có một số hạn chế như mẫu thử nhỏ và thiếu các phương pháp phân tích khác để đánh giá nhiễm sắc chất của tinh trùng. Các nghiên cứu sau cần mở rộng mẫu thử và thời gian bảo quản lâu hơn để đưa ra kết luận chắc chắn hơn.
Kết luận:
Mặc dù PT có khả năng cải thiện đáng kể khả năng di động của tinh trùng, nhưng LC hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn quá trình apoptosis và phản ứng cực đầu của tinh trùng, Tuy nhiên, DNA của tinh trùng có khả năng chống lại quá trình biến tính bất kể phương pháp xử lý.
Nguồn: ALIABADI, Elham, et al. Effects of L-carnitine and pentoxifylline on long-term preservation of the human sperms: An experimental study. International Journal of Reproductive BioMedicine, 2024, 22.11: 871
Các tin khác cùng chuyên mục:












TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
New World Saigon hotel, Thứ bảy ngày 14 . 6 . 2025
Năm 2020
New World Saigon hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 06 . 2025
Năm 2020
Cập nhật lịch tổ chức sự kiện và xuất bản ấn phẩm của ...
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK