Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin chuyên ngành
on Monday 16-06-2025 12:24pm
Viết bởi: ngoc

CN. Huỳnh Yến Vy (1), ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hân (2)
(1) Khoa Hỗ trợ Sinh sản, Bệnh viện Mỹ Đức – Phú Nhuận
(2) Olea Fertility, Bệnh viện Quốc tế Vinmec Central Park
 
Giới thiệu:
Sự phát triển của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như IVF, ICSI và bảo tồn khả năng sinh sản đã mở ra triển vọng điều trị hiệu quả cho các cặp vợ chồng hiếm muộn, góp phần nâng cao tỷ lệ có thai lâm sàng và tỷ lệ sinh sống. Tuy nhiên, việc can thiệp hỗ trợ sinh sản cho những cặp vợ chồng trẻ tuổi (dưới 30 tuổi) hoặc có thời gian mong con ngắn (dưới 12 tháng) đang là chủ đề gây tranh luận trong lĩnh vực y học sinh sản. Dù chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn hiếm muộn do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ASRM) đề ra, nhiều cặp đôi vẫn chủ động tìm đến các phương pháp hỗ trợ sinh sản (HTSS), đặc biệt là thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Xu hướng này làm dấy lên nhiều nghi vấn về tính cần thiết, hiệu quả thực sự và những hệ lụy tiềm ẩn của việc can thiệp sớm bằng các kỹ thuật HTSS. Liệu IVF có phải là lựa chọn tối ưu cho các trường hợp chưa thực sự hiếm muộn? Hay việc can thiệp quá sớm có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn?
Bài viết này nhằm phân tích các khía cạnh liên quan đến việc sử dụng IVF ở các cặp vợ chồng chưa hoàn toàn thỏa mãn tiêu chuẩn hiếm muộn, từ đó đề xuất những cân nhắc cần thiết trong thực hành lâm sàng cũng như công tác tư vấn, nhằm hướng tới điều trị hợp lý, cá nhân hóa và an toàn hơn cho người bệnh.
 
Tiêu chuẩn hiếm muộn là gì?
Tiêu chuẩn hiếm muộn được ASRM và WHO thống nhất, hiếm muộn được định nghĩa là không có thai sau 12 tháng hoặc hơn quan hệ tình dục không dùng biện pháp tránh thai. Khoảng 85% các cặp vợ chồng vô sinh có nguyên nhân và có thể xác định được thông qua các xét nghiệm lâm sàng. Các nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh là rối loạn quá trình rụng trứng, vô sinh do yếu tố nam giới và các bệnh liên quan đến bất thường vòi trứng, còn lại 15% các cặp vợ chồng “vô sinh không rõ nguyên nhân". Các yếu tố về lối sống và môi trường, chẳng hạn như hút thuốc và béo phì, có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản. (1).
 
Có nên can thiệp quá sớm cho cặp vợ chồng trẻ tuổi hay có thời gian mong con quá ngắn?
Việc chủ động tìm đến các phương pháp hỗ trợ sinh sản (HTSS) khi chưa đáp ứng tiêu chuẩn hiếm muộn có thể kéo theo nhiều hệ lụy về kinh tế, tâm lý và sức khỏe sinh sản. Nghiên cứu của Koochaksaraei và cộng sự (2023) cho thấy can thiệp quá sớm bằng các kỹ thuật HTSS có thể gây ra áp lực tài chính và tâm lý không cần thiết, trong khi hiệu quả mang thai không vượt trội so với việc tiếp tục theo dõi và thụ thai tự nhiên trong 12 tháng đầu. Ngoài ra, những can thiệp y khoa không thực sự cần thiết cũng có thể tiềm ẩn các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi (2).
 
Áp lực kinh tế
Tại Việt Nam, chi phí cho một chu kỳ IVF dao động từ khoảng 60 đến 100 triệu đồng, tùy thuộc vào cơ sở y tế và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Mức chi phí này bao gồm nhiều khoản như thuốc kích trứng, chọc hút noãn, nuôi và chuyển phôi, sàng lọc di truyền (nếu có), lưu trữ phôi… (3). Đối với các cặp vợ chồng trẻ chưa có sự chuẩn bị tài chính đầy đủ, việc can thiệp sớm bằng IVF có thể tạo ra áp lực kinh tế lớn, nhất là khi cần thực hiện nhiều chu kỳ để đạt được thai kỳ thành công.
 
Tác động tâm lý
Quá trình điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có thể là một gánh nặng tâm lý lớn, gây ra căng thẳng và lo âu dữ dội cho các cặp vợ chồng. Những cảm xúc này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống và căng thẳng mối quan hệ, mà còn có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Một nghiên cứu được công bố trên PLOS One đã tìm thấy mức độ căng thẳng, lo âu và trầm cảm ở bệnh nhân IVF cao hơn đáng kể so với dân số chung. Đáng chú ý, hơn 80% số người tham gia khảo sát có điểm CES-D trên 16, cho thấy họ có nguy cơ cao mắc trầm cảm lâm sàng. Tình trạng này không chỉ gây đau khổ về mặt cảm xúc mà còn gây tác động tiêu cực rõ rệt đến hiệu quả của chu kỳ IVF (4).
Hiệu quả không vượt trội so với chờ đợi tự nhiên
Ở các cặp vợ chồng trẻ, việc chờ đợi thêm thời gian để thụ thai tự nhiên có thể mang lại tỷ lệ thành công tương đương, thậm chí cao hơn so với can thiệp sớm bằng IVF. Một nghiên cứu đăng trên PMC cho thấy tỷ lệ mang thai tự nhiên sau 12 tháng cố gắng ở nhóm tuổi này có thể vượt qua tỷ lệ thành công của IVF trong cùng độ tuổi (R van Eekelen, 2018)
Tóm lại, việc can thiệp hỗ trợ sinh sản sớm cho các cặp vợ chồng trẻ tuổi hoặc có thời gian mong con dưới 1 năm cần được xem xét cẩn thận dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng sinh sản của từng cặp đôi. Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các xét nghiệm cần thiết là quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp.
 
Có thực sự cần thiết về việc tư vấn tâm lý và đánh giá tình trạng sức khoẻ từ bác sỹ hiếm muộn?
Nghiên cứu Elpiniki Chronopoulou và cộng sự, 2021 cho thấy rằng stress có thể ảnh hưởng đến tâm lý của cả vợ chồng trong hành trình tìm con. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy việc can thiệp sớm vào lối sống, chế độ dinh dưỡng, sức khỏe tâm lý và các yếu tố môi trường có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị và sức khỏe thai kỳ.
Thực tiễn y tế hiện nay cho thấy nhiều cơ sở y tế vẫn chưa triển khai đầy đủ các chương trình tư vấn tiền hôn nhân toàn diện, đặc biệt trong các lĩnh vực dinh dưỡng, sức khỏe tình dục và sức khỏe tâm lý. Việc này làm giảm cơ hội phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các vấn đề có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sức khỏe chung của bệnh nhân. Do đó, việc tích hợp các chương trình tư vấn và đánh giá sức khỏe tâm lý – thể chất từ giai đoạn tiền hôn nhân là cực kỳ cần thiết để hỗ trợ hiệu quả hơn cho các cặp vợ chồng hiếm muộn, góp phần cải thiện tỉ lệ thành công trong các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại.
 
Kết luận
Việc can thiệp  hỗ trợ sinh sản quá sớm cho cặp vợ chồng trẻ hoặc những người chỉ có thời gian mong con quá ngắn không phải lúc nào cũng cần thiết và hiệu quả. Hướng dẫn từ các Hiệp hội đều khuyến cáo chờ đợi ít nhất 6 - 12 tháng để đánh giá khả năng có thai tự nhiên. Bên cạnh đó, việc theo dõi, tư vấn và hỗ trợ tâm lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Quyết định can thiệp hỗ trợ sinh sản cần dựa trên đánh giá toàn diện từng trường hợp cụ thể.
 
Tài liệu tham khảo:
1.         Carson SA, Kallen AN. Diagnosis and Management of Infertility: A Review. JAMA. 2021;326(1):65-76.
2.         Koochaksaraei FY, Simbar M, Khoshnoodifar M, Faramarzi M, Nasiri M. Interventions promoting mental health dimensions in infertile women: a systematic review. BMC Psychol. 2023;11(1):254.
3.         Nguyen TPD. Hỗ trợ sinh sản dưới góc nhìn kinh tế sức khỏe: chi phí và khả năng tiếp cận điều trị. Tạp chí Phụ sản. 2019;17(1).
4.         Aimagambetova G, Issanov A, Terzic S, Bapayeva G, Ukybassova T, Baikoshkarova S, et al. The effect of psychological distress on IVF outcomes: Reality or speculations? PLoS One. 2020;15(12):e0242024.
 


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Tiền Hội nghị: Trung tâm Hội nghị Grand Saigon, thứ bảy ngày ...

Năm 2020
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK