CNSH. Lê Thị Quỳnh – IVFMD SIH - Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
Tổng quan
Kể từ khi được giới thiệu lâm sàng vào năm 1978, thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization - IVF) đã thay đổi cơ bản lĩnh vực sinh sản ở người. Phạm vi ứng dụng lâm sàng của IVF đã mở rộng vượt ra ngoài việc điều trị vô sinh truyền thống, bao gồm cả các tình trạng y tế, di truyền phức tạp và các chiến lược bảo tồn khả năng sinh sản. Hiện nay, IVF đóng góp đáng kể vào tỷ lệ sinh ở nhiều quốc gia, đặc biệt là những nơi có chính sách bảo hiểm ưu đãi, và dự kiến sẽ tăng mạnh mẽ do vô sinh vẫn ảnh hưởng đến khoảng 10% các cặp vợ chồng.
Sự gia tăng nhu cầu IVF được thúc đẩy bởi sự thay đổi sâu sắc về nhân khẩu học. Phụ nữ ngày càng trì hoãn việc làm mẹ để theo đuổi giáo dục và sự nghiệp. Điều này khiến độ tuổi trung bình khi sinh con lần đầu tăng, từ đó làm tăng đáng kể nhu cầu về IVF và bảo quản lạnh noãn.
Ngày càng nhiều quốc gia đang áp dụng các chính sách tài trợ và bảo hiểm bắt buộc, dựa trên nguyên tắc khả năng sinh sản là một quyền cơ bản của con người, nhằm giảm gánh nặng chi phí cho bệnh nhân. Tuy nhiên, các phòng khám IVF hiện tại phân bố không đồng đều, tập trung ở các khu vực đô thị giàu có, gây ra sự chênh lệch lớn về tiếp cận dịch vụ giữa các nhóm kinh tế-xã hội và chủng tộc.
Ngoài ra, sự chấp nhận ngày càng tăng của xã hội đối với các mô hình gia đình đa dạng (cha mẹ đơn thân, đồng giới) và sự phát triển của IVF bên thứ ba (sử dụng giao tử hiến tặng hoặc người mang thai hộ) cũng là động lực quan trọng. Mặc dù IVF mang lại hy vọng, nhưng bản thân quy trình này rất phức tạp. Gánh nặng tài chính, thể chất và tâm lý là những nguyên nhân chính khiến bệnh nhân bỏ dở quá trình điều trị. Do đó, mục tiêu của các đổi mới công nghệ trong tương lai là phải cải thiện khả năng tiếp cận IVF bằng cách giảm thiểu triệt để chi phí và sự phức tạp của quá trình chăm sóc.
Những tiến bộ về mặt y tế
IVF và giảm gánh nặng điều trị
Quy trình kích thích buồng trứng có kiểm soát truyền thống hiện đang được tinh giản hóa để giảm sự phức tạp và gánh nặng cho bệnh nhân. Các chiến lược mới bao gồm sử dụng gonadotropin tác dụng kéo dài hoặc thuốc uống nhằm giảm số lần tiêm hormone. Đồng thời, việc phát triển các phương pháp theo dõi từ xa như đo nồng độ estradiol qua nước bọt và sử dụng thiết bị siêu âm di động giá rẻ sẽ giảm đáng kể nhu cầu thăm khám trực tiếp. Ngoài ra, việc tích hợp hỗ trợ tâm lý và liệu pháp điện tử vào quy trình IVF là cần thiết để giải quyết căng thẳng và giảm bớt gánh nặng tổng thể của việc điều trị.
Tiến bộ công nghệ: Tự động hóa và vi lưu (Microfluidics)
Tiến bộ công nghệ hứa hẹn nhất là tự động hóa phòng thí nghiệm IVF. Lĩnh vực vi lưu kiểm soát chất lỏng ở quy mô nhỏ, có tiềm năng cách mạng hóa IVF bằng cách thao tác giao tử/phôi chính xác, cung cấp môi trường nuôi cấy mô phỏng sinh học, và tạo điều kiện cho các xét nghiệm phân tử quy mô nhỏ. Các thiết bị vi lưu hiện đại đã chứng minh hiệu quả trong việc phân loại tinh trùng, thu thập các quần thể tinh trùng chất lượng cao với giảm phân mảnh DNA đáng kể. IVF tự động, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức kỹ thuật, có thể sẽ kết hợp vi lưu, robot và quang học tinh vi. Quá trình nuôi cấy phôi đã được tự động hóa bằng time-lapse, với dữ liệu được phân tích bằng machine learning để tối ưu hóa việc lựa chọn phôi.
Đánh giá phôi không xâm lấn và bảo quản lạnh
Vi lưu cũng tạo điều kiện cho các xét nghiệm tiên tiến như PGT không xâm lấn (sử dụng DNA không tế bào trong môi trường nuôi cấy) và các phân tích omics khác. Trong quá trình bảo quản lạnh, việc tích hợp vi lưu hứa hẹn kiểm soát chính xác hơn sự tiếp xúc với chất bảo vệ đông lạnh, giảm tổn thương thẩm thấu và cải thiện tỷ lệ sống. Lợi ích tổng thể của việc tự động hóa phòng thí nghiệm IVF là chuẩn hóa quy trình, giảm chi phí và cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận IVF.
Tiến bộ khoa học
Nghiên cứu về bảo tồn khả năng sinh sản (Fertility Preservation - FP) đang tiến tới việc nuôi cấy nang noãn trong ống nghiệm (In Vitro Culture - IVC), cho phép kích hoạt, tăng trưởng và trưởng thành nang noãn nguyên thủy thành noãn MII trong ống nghiệm. Điều này mở rộng khả năng FP cho trẻ em gái trước tuổi dậy thì hoặc phụ nữ bị suy buồng trứng nguyên phát. Sinh giao tử trong ống nghiệm (In Vitro Gametogenesis - IVG), đặc biệt là từ tế bào gốc đa năng cảm ứng (induced Pluripotent Stem Cell - iPSC), hứa hẹn mang lại cơ hội được làm cha mẹ cho những cặp vợ chồng vô sinh.
Di truyền
IVF và di truyền sinh sản đã thúc đẩy việc áp dụng PGT để sàng lọc lệch bội và rối loạn đơn gen. Tương lai của PGT hướng tới sàng lọc các bệnh đa yếu tố và toàn bộ exome. Đáng chú ý, các công cụ cải tiến như chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 và liệu pháp thay thế ty thể (Mitochondrial Replacement Therapy - MRT) đã mở ra khả năng sửa đổi bộ gen dòng mầm (Germline Genome Modification - GGM) cho các rối loạn di truyền nghiêm trọng.
Kết luận
IVF đang gia tăng sẽ thay đổi cách thức sinh sản của một bộ phận đáng kể dân số, với tiềm năng 10% trẻ em được sinh ra nhờ IVF ở nhiều khu vực trong tương lai gần. Việc đưa các công nghệ tiên tiến vào thực hành lâm sàng phải dựa trên bằng chứng khoa học vững chắc và được hỗ trợ bởi các thử nghiệm lâm sàng được thiết kế tốt. Cần ưu tiên xác nhận tính an toàn và hiệu quả của các công nghệ trước khi áp dụng rộng rãi. Tóm lại, y học sinh sản, đặc biệt là IVF, đang đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với cả khoa học và xã hội.
Tài liệu tham khảo: Kushnir et al (2022). The Future of IVF: The New Normal in Human Reproduction. Reproductive sciences (Thousand Oaks, Calif.), 29(3), 849–856. https://doi.org/10.1007/s43032-021-00829-3.










New World Saigon Hotel, thứ bảy ngày 17 tháng 01 năm 2026
Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP. Hồ Chí Minh (HOSREM) sẽ ...
Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025

Ấn phẩm CẬP NHẬT KIẾN THỨC VỀ QUẢN LÝ SỨC KHỎE TUỔI MÃN ...

Y học sinh sản được phát ngày ngày 21 . 9 . 2025 và gởi đến ...

Cẩm nang Hội chứng buồng trứng đa nang được phát hành online ...