Tin tức
on Wednesday 07-09-2022 3:02pm
Danh mục: Tin quốc tế
CNSH Tăng Lê Thái Ngọc – IVFMD Tân Bình
Giới thiệu chung
Trên toàn thế giới hiện nay đang có hơn 186 triệu người có vấn đề về khả năng sinh sản, và vô sinh nam là một yếu tố chiếm 30–50% các trường hợp vô sinh. Các thông số tinh dịch bất thường, chẳng hạn như mật độ tinh trùng thấp và khả năng di động kém được xem là những yếu tố quan trọng góp phần gây vô sinh và thường được sử dụng để xác định tình trạng sinh sản ở nam giới. Chẩn đoán vô sinh nam chủ yếu dựa trên phân tích tinh dịch đồ với các đánh giá hiển vi về hình thái, khả năng di động và mật độ của tinh trùng. Tuy nhiên, có đến 30–40% nam giới có các chỉ số tinh dịch đồ bình thường vẫn không thể có con. Ngoài ra, phân tích tinh dịch đồ được thực hiện mà không được kiểm soát chất lượng đầy đủ hầu như không có giá trị lâm sàng. Ngay cả khi sử dụng các phương pháp thích hợp, giá trị dự đoán lâm sàng của xét nghiệm tinh dịch đồ để xác định nam giới vô sinh vẫn còn hạn chế. Do đó, việc phát triển các phương pháp chẩn đoán hoặc tiên lượng mới cho tinh trùng tập trung nhiều hơn vào các đặc điểm phân tử cụ thể là cần thiết.
Các đặc điểm phân tử của tinh trùng, chẳng hạn như RNA và protein, được đề xuất là có liên quan đến quá trình thụ tinh và phát triển của phôi. Trong số những đặc điểm này, aminopeptidase N (EC.34.11.2; APN) của tinh trùng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển sớm của phôi thai. APN, còn được gọi là CD13, là một enzyme liên kết màng bề mặt thuộc họ M1 của metallopeptidase phụ thuộc kẽm, emzyme này được biểu hiện rộng rãi trên bề mặt tế bào của mô người. Enzyme phổ biến này đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý, chẳng hạn như sự biệt hóa tế bào, hóa hướng động và khả năng vận động, khả năng tiếp nhận virus, các con đường tín hiệu liên quan đến cảm giác đau, điều hòa huyết áp, thực bào và khả năng sinh sản. Đối với hệ sinh sản, APN hiện diện trong cả tinh trùng và tinh dịch. Các nghiên cứu chức năng cũng đã báo cáo vai trò của APN đối với khả năng di động của tinh trùng người, cũng như sự điều chỉnh phản ứng acrosome. Nhiều nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng APN ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản của nam giới thông qua việc thay đổi khả năng di động của tinh trùng. Điều thú vị là mức APN được phát hiện sẽ thay đổi trong tinh dịch của những bệnh nhân hiếm muộn và những thay đổi về APN trong môi trường nuôi cấy tinh trùng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển sớm của phôi thai, củng cố ý tưởng rằng APN có thể đóng một vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển phôi. Vì chất lượng phôi là một trong những yếu tố chính dự báo cho sự thành công của hỗ trợ sinh sản, mục đích của nghiên cứu này là kiểm tra mối liên hệ giữa APN của tinh trùng người và sự phát triển của phôi, qua đó đánh giá khả năng sử dụng APN của tinh trùng người như một dấu ấn sinh học phân tử mới để xác định tiềm năng của phôi và cải thiện tỷ lệ thành công trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản.
Phương pháp
Nghiên cứu này được thực hiện trong một đơn vị hỗ trợ sinh sản và một phòng thí nghiệm nghiên cứu hàn lâm từ tháng 9 năm 2014 đến tháng 7 năm 2015. Tổng cộng có 81 cặp vợ chồng đã trải qua chu kỳ hiến tặng noãn tham gia vào nghiên cứu. Việc sử dụng noãn hiến tặng cho phép nghiên cứu phân tích được mối liên hệ giữa APN và tỷ lệ thụ tinh, chất lượng và sự phát triển của phôi, cũng như kiểm soát được sự thiên lệch gây ra bởi các yếu tố vô sinh nữ. Tất cả các mẫu tinh dịch đều được kiểm tra và phân loại theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới. Tinh trùng được phân lập từ tinh dịch bằng kỹ thuật thang nồng độ không liên tục với các hạt silica bọc silane (45–90%). Chất lượng và sự phát triển của tổng 611 phôi có được sau ICSI được xác định theo tiêu chí của Hiệp hội Nghiên cứu Sinh học Sinh sản Tây Ban Nha (ASEBIR). Mức APN của tinh trùng người được phân tích bằng phương pháp đo tế bào dòng chảy định lượng và bán định lượng.
Kết quả chính
Kết luận
Việc đánh giá APN của tinh trùng người có tiềm năng trở thành một dấu ấn sinh học phân tử mới để cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà phôi học về chất lượng phôi trong quá trình điều trị ICSI và chẩn đoán vô sinh nam, đặc biệt khi các thông số tinh trùng gần với giá trị ngưỡng. Những phát hiện này phù hợp với các báo cáo trước đây cho rằng hoạt động APN cao có tác dụng ức chế đáng kể sự phát triển của phôi thai, thông qua quá trình cảm ứng stress oxy hóa và hình thành tổn thương DNA tinh trùng. Vì lý do dữ liệu của nghiên cứu này được lấy từ một phòng khám hiếm muộn, các nghiên cứu lâm sàng đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn nên được thực hiện để xác nhận việc sử dụng APN như một yếu tố tiên lượng, vì phương pháp tiếp cận phân tử này có thể là một công cụ hữu ích cho các cặp vợ chồng mà số lượng phôi nang hữu dụng của họ là yếu tố quan trọng cho sự thành công của quá trình hỗ trợ sinh sản.
Nguồn: Gianzo, Marta, et al. "Sperm aminopeptidase N identifies the potential for high-quality blastocysts and viable embryos in oocyte-donation cycles." Human Reproduction (2022).
Giới thiệu chung
Trên toàn thế giới hiện nay đang có hơn 186 triệu người có vấn đề về khả năng sinh sản, và vô sinh nam là một yếu tố chiếm 30–50% các trường hợp vô sinh. Các thông số tinh dịch bất thường, chẳng hạn như mật độ tinh trùng thấp và khả năng di động kém được xem là những yếu tố quan trọng góp phần gây vô sinh và thường được sử dụng để xác định tình trạng sinh sản ở nam giới. Chẩn đoán vô sinh nam chủ yếu dựa trên phân tích tinh dịch đồ với các đánh giá hiển vi về hình thái, khả năng di động và mật độ của tinh trùng. Tuy nhiên, có đến 30–40% nam giới có các chỉ số tinh dịch đồ bình thường vẫn không thể có con. Ngoài ra, phân tích tinh dịch đồ được thực hiện mà không được kiểm soát chất lượng đầy đủ hầu như không có giá trị lâm sàng. Ngay cả khi sử dụng các phương pháp thích hợp, giá trị dự đoán lâm sàng của xét nghiệm tinh dịch đồ để xác định nam giới vô sinh vẫn còn hạn chế. Do đó, việc phát triển các phương pháp chẩn đoán hoặc tiên lượng mới cho tinh trùng tập trung nhiều hơn vào các đặc điểm phân tử cụ thể là cần thiết.
Các đặc điểm phân tử của tinh trùng, chẳng hạn như RNA và protein, được đề xuất là có liên quan đến quá trình thụ tinh và phát triển của phôi. Trong số những đặc điểm này, aminopeptidase N (EC.34.11.2; APN) của tinh trùng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển sớm của phôi thai. APN, còn được gọi là CD13, là một enzyme liên kết màng bề mặt thuộc họ M1 của metallopeptidase phụ thuộc kẽm, emzyme này được biểu hiện rộng rãi trên bề mặt tế bào của mô người. Enzyme phổ biến này đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý, chẳng hạn như sự biệt hóa tế bào, hóa hướng động và khả năng vận động, khả năng tiếp nhận virus, các con đường tín hiệu liên quan đến cảm giác đau, điều hòa huyết áp, thực bào và khả năng sinh sản. Đối với hệ sinh sản, APN hiện diện trong cả tinh trùng và tinh dịch. Các nghiên cứu chức năng cũng đã báo cáo vai trò của APN đối với khả năng di động của tinh trùng người, cũng như sự điều chỉnh phản ứng acrosome. Nhiều nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng APN ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản của nam giới thông qua việc thay đổi khả năng di động của tinh trùng. Điều thú vị là mức APN được phát hiện sẽ thay đổi trong tinh dịch của những bệnh nhân hiếm muộn và những thay đổi về APN trong môi trường nuôi cấy tinh trùng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển sớm của phôi thai, củng cố ý tưởng rằng APN có thể đóng một vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển phôi. Vì chất lượng phôi là một trong những yếu tố chính dự báo cho sự thành công của hỗ trợ sinh sản, mục đích của nghiên cứu này là kiểm tra mối liên hệ giữa APN của tinh trùng người và sự phát triển của phôi, qua đó đánh giá khả năng sử dụng APN của tinh trùng người như một dấu ấn sinh học phân tử mới để xác định tiềm năng của phôi và cải thiện tỷ lệ thành công trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản.
Phương pháp
Nghiên cứu này được thực hiện trong một đơn vị hỗ trợ sinh sản và một phòng thí nghiệm nghiên cứu hàn lâm từ tháng 9 năm 2014 đến tháng 7 năm 2015. Tổng cộng có 81 cặp vợ chồng đã trải qua chu kỳ hiến tặng noãn tham gia vào nghiên cứu. Việc sử dụng noãn hiến tặng cho phép nghiên cứu phân tích được mối liên hệ giữa APN và tỷ lệ thụ tinh, chất lượng và sự phát triển của phôi, cũng như kiểm soát được sự thiên lệch gây ra bởi các yếu tố vô sinh nữ. Tất cả các mẫu tinh dịch đều được kiểm tra và phân loại theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới. Tinh trùng được phân lập từ tinh dịch bằng kỹ thuật thang nồng độ không liên tục với các hạt silica bọc silane (45–90%). Chất lượng và sự phát triển của tổng 611 phôi có được sau ICSI được xác định theo tiêu chí của Hiệp hội Nghiên cứu Sinh học Sinh sản Tây Ban Nha (ASEBIR). Mức APN của tinh trùng người được phân tích bằng phương pháp đo tế bào dòng chảy định lượng và bán định lượng.
Kết quả chính
- Tỷ lệ phôi nang hữu dụng và có chất lượng tốt có liên quan đến mức nM-APN (số lượng trung bình của phân tử APN trong tinh trùng) thấp.
- Các mẫu tinh dịch có mức nM-APN thấp hơn tạo ra nhiều phôi nang nở rộng hoàn toàn, thoát màng và hữu dụng, cũng như ít phôi nang sớm, phôi ngừng phân chia và không sử dụng được (p<0,001).
- Xác suất tích lũy để có các phôi nang phát triển tốt tăng 1,38 lần ở ngày thứ 5 (p<0,05) và 1,90 lần ở ngày thứ 6 (p<0,001) của quá trình phát triển phôi khi sử dụng mẫu có nM-APN thấp. Theo cách tương tự, xác suất tích lũy để có phôi hữu dụng tăng 1,48 lần khi sử dụng các mẫu tinh trùng có mức nM-APN thấp hơn trong kỹ thuật ICSI. Tuy nhiên, không có mối quan hệ nào giữa % APN (% tinh trùng dương tính với APN) và khả năng đạt đến giai đoạn phôi nang.
Kết luận
Việc đánh giá APN của tinh trùng người có tiềm năng trở thành một dấu ấn sinh học phân tử mới để cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà phôi học về chất lượng phôi trong quá trình điều trị ICSI và chẩn đoán vô sinh nam, đặc biệt khi các thông số tinh trùng gần với giá trị ngưỡng. Những phát hiện này phù hợp với các báo cáo trước đây cho rằng hoạt động APN cao có tác dụng ức chế đáng kể sự phát triển của phôi thai, thông qua quá trình cảm ứng stress oxy hóa và hình thành tổn thương DNA tinh trùng. Vì lý do dữ liệu của nghiên cứu này được lấy từ một phòng khám hiếm muộn, các nghiên cứu lâm sàng đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn nên được thực hiện để xác nhận việc sử dụng APN như một yếu tố tiên lượng, vì phương pháp tiếp cận phân tử này có thể là một công cụ hữu ích cho các cặp vợ chồng mà số lượng phôi nang hữu dụng của họ là yếu tố quan trọng cho sự thành công của quá trình hỗ trợ sinh sản.
Nguồn: Gianzo, Marta, et al. "Sperm aminopeptidase N identifies the potential for high-quality blastocysts and viable embryos in oocyte-donation cycles." Human Reproduction (2022).
Các tin khác cùng chuyên mục:
Bổ sung progesterone trong chu kỳ tự nhiên giúp cải thiện tỷ lệ trẻ sinh sống sau khi chuyển phôi trữ lạnh- một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng - Ngày đăng: 07-09-2022
Mối tương quan giữa gia tốc tuổi sinh sản trong tế bào hạt và các chỉ số đánh giá dự trữ buồng trứng ở bệnh nhân thụ tinh ống nghiệm - Ngày đăng: 07-09-2022
Mối liên quan giữa thời gian lưu trữ phôi và sự thành công trong điều trị ở những bệnh nhân được chỉ định trữ phôi toàn bộ và chuyển phôi trữ sau đó - Ngày đăng: 07-09-2022
Cầu nối liên kết giữa khối tế bào bên trong và tế bào lá nuôi ở phôi nang là yếu tố tiên lượng cho kết quả lâm sàng và em bé sinh: Một nghiên cứu dựa trên time-lapse - Ngày đăng: 04-09-2022
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nhận diện phôi: một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu - Ngày đăng: 04-09-2022
Khuynh hướng mới trong phân loại và chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang - Ngày đăng: 04-09-2022
Kết cục sinh sản của hoạt hóa noãn nhân tạo sau ICSI ở bệnh nhân chuyển phôi nang: Một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu 6 năm - Ngày đăng: 29-08-2022
Tác động của quá trình trữ lạnh phôi bằng phương pháp thủy tinh hóa đối với các đặc điểm mô bệnh học của nhau thai và kết quả chu sinh ở các trường hợp sinh đơn thai - Ngày đăng: 29-08-2022
Mối tương quan giữa sự methyl hoá DNA tinh trùng với tuổi nam giới và kết quả điều trị hỗ trợ sinh sản. - Ngày đăng: 24-08-2022
Sự mất chức năng của biến thể SSFA2 gây tinh trùng đầu tròn (Globozoospermia) và thất bại trong hoạt hóa noãn ở nam giới vô sinh - Ngày đăng: 24-08-2022
Bản chất tế bào và phân tử của hiện tượng phân mảnh ở phôi người - Ngày đăng: 24-08-2022
HOẠT ĐỘNG
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Chủ Nhật ngày 15 . 12 . 2024
Năm 2020
Windsor Plaza Hotel, Thứ Bảy 14.12 . 2024
Năm 2020
Quinter Central Nha Trang, Chủ Nhật ngày 12 . 01 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Sách ra mắt ngày 10 . 10 . 2024
Y học sinh sản 59 - Bệnh truyền nhiễm và thai kỳ
Y học sinh sản 58 - Thai kỳ và các bệnh lý nội tiết, chuyển ...
FACEBOOK