CNSH. Lê Thị Quỳnh – IVFMD SIH - Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn
Tổng quan
Các phương pháp điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization - IVF) đã tạo ra bước đột phá trong y học sinh sản, mang lại hy vọng cho các cặp vợ chồng vô sinh. Chuyển phôi nang đơn lẻ được xem là chiến lược hiệu quả nhất nhằm đạt được một ca sinh con khoẻ mạnh. Trong những năm gần đây, kỹ thuật thủy tinh hóa đã trở thành phương pháp ưu việt để bảo quản lạnh phôi nang, giúp đạt được tỷ lệ sinh con sống cao.
Lựa chọn phôi nang là một bước then chốt trong quy trình IVF. Dù đã có những tiến bộ về công nghệ, việc đánh giá hình thái vẫn là tiêu chuẩn vàng. Hệ thống phân loại Gardner và Schoolcraft, được chấp nhận rộng rãi, phân loại phôi nang dựa trên ba tiêu chí: mức độ giãn nở (Expansion Status - ES), chất lượng khối tế bào bên trong (Inner Cell Mass - ICM), và chất lượng tế bào lá nuôi phôi (Trophectoderm - TE). Nhiều nghiên cứu và đồng thuận chuyên gia đã xác nhận mối tương quan chặt chẽ giữa chất lượng hình thái phôi nang và kết quả lâm sàng.
Việc đạt được hiểu biết toàn diện về tiềm năng dự đoán của ICM, TE và mức độ giãn nở là rất cần thiết cho việc ra quyết định chuyển phôi. Mặc dù Đồng thuận Istanbul gợi ý ICM có thể có ý nghĩa lớn hơn trong việc dự đoán tỷ lệ làm tổ, bằng chứng hiện tại vẫn chưa rõ ràng hiệu suất lâm sàng giữa các phôi nang có chất lượng ICM và TE khác nhau. Hơn nữa, việc ưu tiên giữa phôi nang ngày 5 chất lượng kém và phôi nang ngày 6 chất lượng tốt cũng đặt ra nhiều thách thức.
Nhằm giải quyết những điểm chưa rõ ràng này, các tác giả đã tiến hành một nghiên cứu hồi cứu trên 1546 phôi nang chưa được sàng lọc di truyền, được thủy tinh hóa và rã đông. Mục đích của nghiên cứu là đánh giá ba vấn đề chính: (i) mối liên hệ độc lập giữa các đặc điểm hình thái (ICM, TE, ES) và tỷ lệ sinh con sống; (ii) so sánh giữa phôi nang có ICM loại A và TE loại B với phôi nang có ICM loại B và TE loại A; và (iii) so sánh giữa phôi nang ngày 5 chất lượng kém với phôi nang ngày 6 chất lượng tốt.
Vật liệu và Phương pháp
Một nghiên cứu hồi cứu được thực hiện bao gồm 1546 bệnh nhân đã trải qua chuyển đơn phôi nang đông lạnh, không sàng lọc di truyền, vào ngày 5 hoặc 6, sau các chu kỳ ICSI đông lạnh toàn bộ từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 10 năm 2023. Các tác giả loại trừ các chu kỳ sử dụng tinh trùng phẫu thuật hoặc đông lạnh, giao tử hiến tặng, hoặc noãn đã đông lạnh trước đó. Không có tiêu chí hạn chế về tuổi mẹ. Để đảm bảo tính nhất quán trong 5 năm nghiên cứu, quy trình lâm sàng và xét nghiệm không thay đổi, và hai chuyên gia phôi học cao cấp đã đồng thời đánh giá hình thái phôi nang với độ nhất quán cao (Intraclass Correlation Coefficient - ICC > 0,80).
Tất cả phôi nang được thu nhận từ các chu kỳ Intra-Cytoplasmic Sperm Injection (ICSI) kích thích buồng trứng đông lạnh toàn bộ, sử dụng phác đồ GnRH agonist hoặc antagonist. Liều FSH được cá nhân hóa, và trưởng thành noãn được kích hoạt bằng hCG, sau đó lấy noãn 35–36 giờ. Thụ tinh bình thường (2PN) được xác nhận sau 16–18 giờ, và phôi được nuôi cấy đến giai đoạn phôi nang vào ngày 5.
Hình thái phôi nang được đánh giá vào ngày 5 hoặc 6 theo phiên bản sửa đổi của tiêu chí Gardner và Schoolcraft, dựa trên ES, ICM và TE. Các phôi nang được phân loại là chất lượng hàng đầu, tốt hoặc kém. Phôi nang đã nở được thủy tinh hóa và rã đông theo quy trình tiêu chuẩn.
Chuyển phôi nang đơn lẻ được thực hiện vào ngày 5 hoặc 6 theo hướng dẫn của ASRM, thông qua chu kỳ tự nhiên hoặc nhân tạo. Tỷ lệ sinh con sống (Live birth - LB) là kết quả chính, được định nghĩa là số trẻ sinh sống trên tổng số phôi nang được chuyển.
Dữ liệu được phân tích thống kê bằng SPSS 26.0. Mô hình tuyến tính tổng quát (Generalized Linear Model - GLM) được dùng để dự đoán LB, điều chỉnh các biến nhiễu. Phân tích đường cong (Receiver Operating Characteristic – ROC) cũng được thực hiện, với P<0,05 là có ý nghĩa thống kê.
Kết quả
Nghiên cứu này phân tích 1546 chu kỳ chuyển phôi nang đông lạnh và rã đông lần đầu vào ngày 5/6, cho thấy LB là 26,1%.
Sau khi điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu, TE được chứng minh là liên quan độc lập với LB trong cả nhóm chuyển phôi nang nói chung và riêng nhóm chuyển phôi nang ngày 6. Khi điểm TE giảm từ A xuống C, khả năng đạt được LB giảm đáng kể: từ 37,9% xuống 18,3% (tổng thể chuyển phôi nang) và từ 40,6% xuống 14,3% (chuyển phôi nang ngày 6) (p<0,01). Phân tích đường cong ROC cũng xác nhận TE có khả năng dự đoán LB chính xác hơn ICM và ES.
Khi so sánh các phôi nang có chất lượng khác nhau nhưng đều thuộc loại "chất lượng cao" theo phân loại chung:
-
Phôi nang có ICM loại B và TE loại A (BA) cho khả năng đạt LB cao hơn đáng kể (40,9%) so với phôi nang có ICM loại A và TE loại B (AB) (32,1%) (p=0,046).
-
Mặc dù không có ý nghĩa thống kê, nghiên cứu ghi nhận xu hướng ưu tiên phôi nang ngày 6 chất lượng cao so với phôi nang ngày 5 chất lượng kém (33,9% so với 28,2%). Xu hướng này rõ rệt hơn khi chỉ xét phôi nang ngày 6 loại AA (41,4% so với 28,2%).
Thảo luận
Nghiên cứu này đã làm rõ tranh cãi về yếu tố dự báo tốt nhất cho LB trong các đặc điểm hình thái phôi nang. Trái ngược với một số nghiên cứu trước đây ưu tiên ICM, các tác giả khẳng định chất lượng TE là yếu tố dự báo độc lập và mạnh mẽ nhất cho LB. TE, với vai trò hình thành nhau thai và sản xuất prostaglandin, rất quan trọng cho quá trình làm tổ và duy trì thai kỳ. Phát hiện này cũng phù hợp với mối liên hệ giữa chất lượng TE kém và tỷ lệ lệch bội tăng lên.
Nghiên cứu này còn cung cấp thông tin quan trọng cho việc lựa chọn phôi: phôi nang BA (ICM B, TE A) nên được ưu tiên hơn phôi nang AB (ICM A, TE B). Dữ liệu cũng cho thấy xu hướng ưu tiên phôi nang ngày 6 chất lượng cao hơn phôi nang ngày 5 chất lượng kém, mặc dù cần thêm nghiên cứu do quy mô mẫu hạn chế.
Về tính khách quan, mặc dù đánh giá hình thái phôi có tính chủ quan, nghiên cứu này đã giảm thiểu sai lệch nhờ sự đánh giá đồng thời của hai chuyên gia phôi học cao cấp với độ nhất quán cao. Các kỹ thuật tiên tiến như time-lapse và AI hứa hẹn sẽ cải thiện hơn nữa tính khách quan và khả năng tái lập trong tương lai.
Ý nghĩa lâm sàng: Khi lựa chọn phôi nang để chuyển, nên ưu tiên phôi nang ngày 5 nếu hình thái tương đương. Phôi nang BA nên được ưu tiên hơn phôi nang AB. Ngoài ra, nếu lựa chọn giữa phôi nang ngày 5 chất lượng kém và ngày 6 chất lượng cao, xu hướng dữ liệu nghiêng về việc ưu tiên phôi nang ngày 6 chất lượng cao.
Mặc dù việc ưu tiên chất lượng TE có thể dẫn đến việc chuyển phôi có ICM chất lượng thấp hơn, các nghiên cứu gần đây cho thấy điều này không làm tăng nguy cơ kết cục chu sinh bất lợi. Điều này ủng hộ việc ưu tiên TE như một cách tiếp cận hợp lý để tối đa hóa cơ hội làm tổ và mang thai thành công.
Nghiên cứu có hạn chế là tính chất hồi cứu và không đánh giá tổng số ca sinh sống tích lũy. Tuy nhiên, quy mô mẫu lớn và việc tập trung vào các lần chuyển phôi nang đông lạnh đầu tiên giúp giảm thiểu sai lệch.
Kết luận
Nghiên cứu này xác định TE là yếu tố dự báo mạnh nhất cho LB trong các lần chuyển phôi nang đông lạnh ngày 5/6 không được sàng lọc. Các tác giả cũng nhận thấy xu hướng ưu tiên phôi nang ngày 6 chất lượng cao hơn ngày 5 chất lượng kém, và phôi nang BA nên được ưu tiên hơn phôi nang AB. Tuy nhiên, cần thêm các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên để xác nhận những kết quả này.
Tài liệu tham khảo: Bartolacci, A., de Girolamo, S., Solano Narduche, L., Rabellotti, E., De Santis, L., Papaleo, E., & Pagliardini, L. (2024). Trophectoderm, Inner Cell Mass, and Expansion Status for Live Birth Prediction After Frozen Blastocyst Transfer: The Winner Is Trophectoderm. Life, 14(11), 1360. https://doi.org/10.3390/life14111360











New World Saigon Hotel, thứ bảy ngày 17 tháng 01 năm 2026
Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP. Hồ Chí Minh (HOSREM) sẽ ...
Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025

Ấn phẩm CẬP NHẬT KIẾN THỨC VỀ QUẢN LÝ SỨC KHỎE TUỔI MÃN ...

Y học sinh sản được phát ngày ngày 21 . 9 . 2025 và gởi đến ...

Cẩm nang Hội chứng buồng trứng đa nang được phát hành online ...