TỔNG QUAN
Đối với nam thanh niên cần điều trị bằng phương pháp gây độc cho tuyến sinh dục, các lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản còn rất hạn chế. Đặc biệt với trẻ em và thanh thiếu niên chưa thể sản xuất tinh trùng, bảo quản lạnh mô tinh hoàn đang trở thành một phương pháp ngày càng phổ biến trước khi điều trị. Số lượng bệnh nhân (BN) thực hiện thủ thuật này đã tăng gấp đôi trong 5 năm qua, vượt quá 3000 trường hợp, và dự kiến sẽ tiếp tục tăng khi dịch vụ này trở nên rộng rãi hơn.
Tuy nhiên, vẫn chưa có sự thống nhất rõ ràng về phương pháp thực hành lâm sàng tốt nhất cho việc bảo quản lạnh mô tinh hoàn. Điều này bao gồm các khía cạnh quan trọng như kỹ thuật bảo quản mô, kiểm soát chất lượng mô, đánh giá lâm sàng và theo dõi BN.
Do đó, bài viết Khuyến nghị Thực hành này ra đời nhằm cung cấp hướng dẫn toàn diện về mọi khía cạnh của việc bảo tồn khả năng sinh sản ở trẻ trai trước tuổi dậy thì và nam thanh thiếu niên không thể lấy tinh trùng bằng các phương pháp truyền thống (như bảo quản lạnh tinh trùng hoặc TESE). Các khuyến nghị bao gồm từ việc thiết lập một chương trình bảo tồn khả năng sinh sản, xác định đối tượng phù hợp và tư vấn, cho đến các khía cạnh thực tế của sinh thiết mô tinh hoàn và bảo quản lạnh.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Nhóm cộng sự của ESHRE, bao gồm các thành viên từ Nhóm Quan tâm Đặc biệt (Special Interest Group - SIG) về Bảo tồn khả năng sinh sản, Nam khoa và Tế bào gốc, cùng các chuyên gia khách mời, đã xây dựng một bộ Khuyến nghị Thực hành toàn diện. Nhóm đảm bảo sự cân bằng về chuyên môn lâm sàng, xét nghiệm và phân bố địa lý, với sự hỗ trợ của một chuyên gia phương pháp luận.
Để xây dựng các khuyến nghị, nhóm đã thống nhất một danh sách câu hỏi cần giải quyết và tiến hành tìm kiếm tài liệu hệ thống trên PUBMED/MEDLINE và thư viện Cochrane, bao gồm các bài báo được xuất bản cho đến ngày 22 tháng 9 năm 2024. Tất cả các tiêu đề và tóm tắt đã được sàng lọc, sau đó các bài báo toàn văn được thu thập và tóm tắt. Đối với mỗi câu hỏi, bài viết khuyến nghị trình bày một bản tóm tắt tường thuật về dữ liệu đã công bố.
Các kết quả quan trọng được tập trung bao gồm tính toàn vẹn của mô tinh hoàn, sự sống sót của tế bào gốc tinh nguyên, cũng như sự sống sót và chức năng của tế bào soma. Ngoài ra, thông tin về các khía cạnh kỹ thuật và thực tế liên quan đến lâm sàng và BN cũng được đưa vào. Bằng chứng và các bản dự thảo khuyến nghị đã được trình bày và thảo luận kỹ lưỡng trong các cuộc họp nhóm làm việc cho đến khi đạt được sự đồng thuận.
Trong tài liệu này, thuật ngữ "trẻ em trai" và "nam giới" được sử dụng nhất quán, phù hợp với các nghiên cứu hiện có. Nhóm làm việc hiểu rằng có những cá nhân không đồng nhất với các thuật ngữ này, và việc sử dụng chúng không nhằm mục đích cô lập, loại trừ hay phân biệt đối xử với bất kỳ cá nhân hay nhóm nào.
Bản dự thảo cuối cùng đã được công bố trên trang web ESHRE từ ngày 9 tháng 12 năm 2024 đến ngày 13 tháng 1 năm 2025 để các bên liên quan xem xét. Sau khi nhận được 172 bình luận từ 22 người đánh giá, các bình luận liên quan đã được tích hợp vào tài liệu. Báo cáo đánh giá chi tiết có thể truy cập tại www.eshre.eu/guidelines.
THEO DÕI SAU SINH THIẾT TINH HOÀN VÀ HỖ TRỢ TÂM LÝ
Theo dõi ngắn hạn
Các bằng chứng từ nhiều nghiên cứu và khảo sát cho thấy sinh thiết tinh hoàn để bảo tồn khả năng sinh sản có tỷ lệ biến chứng ngắn hạn thấp.
-
Một khảo sát quốc tế báo cáo tỷ lệ biến chứng trung bình là 7,2%, với nhiễm trùng vết thương là 0,7% và chảy máu cần can thiệp là 0,1%.
-
Các nghiên cứu khác cũng ghi nhận các biến chứng nhẹ như tụ máu nhỏ, vết thương hở, đau dữ dội tạm thời, viêm mào tinh hoàn, hoặc rách vết thương bìu, với tỷ lệ thấp.
-
Đáng chú ý, một nghiên cứu lớn trên 189 BN không ghi nhận biến cố bất lợi không lường trước nào.
Nhìn chung, các nghiên cứu này cho thấy quy trình sinh thiết tinh hoàn là an toàn với các biến chứng cấp tính hiếm khi nghiêm trọng.
Theo dõi dài hạn
Các nghiên cứu theo dõi dài hạn cho thấy sinh thiết tinh hoàn không gây hại đáng kể đến sự phát triển hoặc chức năng của tinh hoàn.
-
Một nghiên cứu với thời gian theo dõi trung bình 5 năm không thấy sự khác biệt đáng kể về thể tích tinh hoàn giữa bên được sinh thiết và bên không được sinh thiết.
-
Một số nghiên cứu khác cũng ghi nhận kích thước tinh hoàn tương tự hoặc chỉ chênh lệch rất nhỏ giữa hai bên sau sinh thiết.
-
Các tổn thương xơ hóa rất nhỏ có thể liên quan đến sinh thiết đã được tìm thấy ở một số trường hợp, nhưng chúng không gây ra bất thường lớn trên siêu âm.
-
Không có bằng chứng về teo tinh hoàn hoặc các bất thường cấu trúc nghiêm trọng khác được báo cáo trong các nghiên cứu dài hạn.
Khuyến nghị: Lấy mẫu tinh hoàn cho mục đích bảo tồn khả năng sinh sản có tỷ lệ biến chứng thấp và không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của tinh hoàn. Nên tiếp tục thu thập dữ liệu theo dõi dài hạn về kết quả sinh sản sau sinh thiết tinh hoàn và khuyến khích thu thập các thông số theo dõi chuẩn hóa trong các sổ đăng ký toàn cầu để thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực này.
Hỗ trợ tâm lý cần thiết trong quá trình theo dõi
Các nhà tâm lý học đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ BN đối phó với các quyết định liên quan đến kế hoạch hóa gia đình và ngăn ngừa sự hối hận bằng cách thảo luận về nguy cơ vô sinh liên quan đến điều trị.
Khuyến nghị: Trong quá trình theo dõi, cần cung cấp hỗ trợ tâm lý cho những BN:
-
Không có cơ hội đưa ra quyết định về các lựa chọn kế hoạch hóa gia đình.
-
Đang đối mặt với đau khổ cảm xúc liên quan đến khả năng sinh sản và các vấn đề liên quan.
Mục tiêu là giúp BN giải quyết nỗi đau do vô sinh không mong muốn hoặc để tìm hiểu và chấp nhận các lựa chọn xây dựng gia đình thay thế.
Tư vấn về việc sử dụng mô tinh hoàn đông lạnh trong tương lai
Hiện chưa có nghiên cứu cụ thể nào trong tài liệu trả lời câu hỏi này.
Khuyến nghị: Mặc dù thời gian và nội dung cụ thể của buổi tư vấn vẫn cần được xác định, việc hỗ trợ từ chuyên gia có kinh nghiệm trong tư vấn FP là cần thiết trong quá trình theo dõi. Chuyên gia này sẽ giúp BN đưa ra quyết định liên quan đến việc sử dụng hoặc thải bỏ mô tinh hoàn đông lạnh trong tương lai.
THẢO LUẬN
Các khuyến nghị này của nhóm cộng sự ESHRE nhằm bổ sung cho các hướng dẫn đã công bố trước đây, dựa trên bằng chứng hiện có và thừa nhận sự thiếu hụt dữ liệu mạnh mẽ trong một số lĩnh vực. Mục tiêu là hỗ trợ tư vấn và ra quyết định lâm sàng cho BN, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu trong tương lai để củng cố cơ sở bằng chứng.
Các thách thức và hướng nghiên cứu tương lai
-
Nguy cơ đưa tế bào ác tính trở lại: Một hạn chế lớn của việc bảo tồn khả năng sinh sản bằng mô tinh hoàn được bảo quản lạnh là nguy cơ đưa trở lại các tế bào ác tính, đặc biệt với bệnh ác tính về máu. Mặc dù cần đạt được tình trạng bệnh lý còn sót lại tối thiểu, hiện không có phương pháp đáng tin cậy nào để sàng lọc mô tinh hoàn tìm tế bào ác tính trước khi cấy ghép lại. Tư vấn toàn diện là cần thiết để thông báo cho bệnh nhân và gia đình về bản chất thử nghiệm và sự không chắc chắn này.
-
Xác nhận quy trình bảo quản lạnh: Cần xác nhận các quy trình bảo quản lạnh, bao gồm xác định khả năng sống của mô sau khi đông lạnh. Các phương pháp hiện có (miễn dịch mô hóa học, nuôi cấy kéo dài, ghép dị loại) đều có hạn chế. Xenografting hiện là công cụ duy nhất cho phép đánh giá chức năng dài hạn.
-
Cần khuyến khích các nghiên cứu theo chiều dọc toàn diện để đánh giá chính xác khả năng gây độc tuyến sinh dục của các tác nhân hóa trị liệu, đặc biệt là những tác nhân chưa được đưa vào khuôn khổ chấm điểm CED.
Những khuyến nghị này cung cấp một khuôn khổ cho việc thiết lập và phát triển chương trình bảo tồn khả năng sinh sản bằng bảo quản lạnh mô tinh hoàn, với hy vọng sẽ được sửa đổi và cải thiện khi có thêm bằng chứng lâm sàng.
Tài liệu tham khảo: ESHRE FP for Boys Working Group:, Rod T Mitchell, Cristina Eguizabal, Ellen Goossens, Michael Grynberg, Kirsi Jahnukainen, Nathalie Le Clef, Callista L Mulder, Nina Neuhaus, Michael P Rimmer, Jan-Bernd Stukenborg, Marianne D van de Wetering, Ans M M van Pelt, Christine Wyns, ESHRE good practice recommendations on fertility preservation involving testicular tissue cryopreservation in children receiving gonadotoxic therapies, Human Reproduction, 2025;, deaf106, https://doi.org/10.1093/humrep/deaf106











Tiền Hội nghị: Trung tâm Hội nghị Grand Saigon, thứ bảy ngày ...
New World Saigon hotel, thứ bảy 14 tháng 06 năm 2025 (12:00 - 16:00)
Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...