Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Sunday 20-07-2025 11:29pm
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế

NHS. Trần Tú Anh
IVF Quốc Ánh - Bệnh viện Đa Khoa Quốc Ánh

Giới thiệu 
Thừa cân và béo phì đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Phụ nữ có BMI ≥25 kg/m² không chỉ gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên mà còn đối mặt với nhiều biến chứng trong thai kỳ như sảy thai, sinh non, đái tháo đường thai kỳ, rối loạn tăng huyết áp thai kỳ và con sinh ra lớn hơn tuổi thai (LGA). Mặc dù việc giảm cân thường được khuyến nghị nhằm cải thiện khả năng sinh sản và giảm biến chứng trong thai kỳ, nhưng bằng chứng lâm sàng trong quần thể chung còn hạn chế.
Gần đây, một nghiên cứu đoàn hệ quy mô lớn tại Vương quốc Anh đã đánh giá tác động của việc giảm 10–25% cân nặng so với duy trì cân nặng ổn định ở phụ nữ có BMI ≥25 kg/m², từ đó cung cấp dữ liệu thực tế về mối liên quan giữa giảm cân, khả năng mang thai và các kết cục thai kỳ.
Vật liệu và phương pháp
Đây là một nghiên cứu đoàn hệ sử dụng dữ liệu từ Clinical Practice Research Datalink Aurum — một cơ sở dữ liệu y tế điện tử bao gồm các bệnh án từ các cơ sở y tế ban đầu được liên kết với hồ sơ bệnh viện tại Anh, từ tháng 1/2000 đến tháng 5/2022.
Đối tượng là phụ nữ 18-40 tuổi có BMI ≥25 kg/m² tại thời điểm khởi đầu (index date – ngày đầu tiên sau 01/01/2000 đáp ứng đủ tiêu chuẩn nhận), và có ít nhất một giá trị BMI trong năm thứ 2 của giai đoạn nền. Nghiên cứu loại trừ các trường hợp có tiền sử cắt tử cung, đang mang thai trong giai đoạn nền, sụt cân không chủ ý, ung thư ác tính, rối loạn tuyến giáp, đoạn chi lớn hoặc đặt dụng cụ tử cung.
Nghiên cứu gồm 2 giai đoạn: nền (2 năm) và theo dõi (tối đa 3 năm). Dựa vào thay đổi BMI trong giai đoạn nền, phụ nữ được phân vào hai nhóm: giữ cân nặng ổn định (<3% thay đổi trọng lượng) và giảm cân (giảm 10–25% trọng lượng cơ thể), dựa trên sự thay đổi giữa BMI trung bình năm 2 và BMI ban đầu.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính là ghi nhận trường hợp mang thai đầu tiên trong 3 năm theo dõi. Các kết cục phụ được ghi nhận gồm: sảy thai, đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, mổ lấy thai cấp cứu, trẻ sinh LGA, sinh non và nhẹ cân.
Kết quả nghiên cứu
Có 246.670 phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có chỉ số BMI ≥25 kg/m², trong đó 195.666 người thuộc nhóm giữ cân nặng ổn định (<3% thay đổi trọng lượng) và 51.004 người thuộc nhóm giảm cân (giảm 10–25% trọng lượng cơ thể) trong giai đoạn 2 năm đầu tiên. Thời gian theo dõi trung bình dài hơn ở nhóm giữ cân (191 ngày) so với nhóm giảm cân (166 ngày). Nhìn chung, các đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng giữa hai nhóm tương đối cân bằng, mặc dù phụ nữ trong nhóm giảm cân trẻ hơn, có BMI ban đầu cao hơn, tỷ lệ hút thuốc hiện tại cao hơn, ít có tiền sử mang thai hơn và tỷ lệ tăng huyết áp thai kỳ thấp hơn.
Hiệu quả của giảm cân lên khả năng mang thai
Trong nhóm phụ nữ giảm cân 10–25%, mức giảm trung bình là 14%. So với nhóm giữ cân ổn định, nhóm giảm cân có khả năng mang thai cao hơn 5,2% (HR 1,05; KTC 95%: 1,02–1,09; P = 0,003). Hiệu quả này rõ rệt hơn ở những phụ nữ có BMI ban đầu cao. Cụ thể, giảm 14% cân nặng ở người có BMI 45 kg/m² giúp tăng cơ hội mang thai đến 23% (HR 1,23; KTC 95%: 1,14–1,33; P < 0,001). Ngược lại, mỗi 5 đơn vị tăng BMI tại thời điểm chỉ định liên quan đến giảm 15% khả năng mang thai (HR 0,85; KTC 95%: 0,83–0,87; P < 0,001).
Phân tích về mối liên hệ giữa mức độ thay đổi cân nặng và khả năng mang thai cho thấy: Giảm cân từ 3–9,9% cũng giúp tăng nhẹ khả năng mang thai. Ngược lại, tăng cân từ 3–9,9% hoặc 10–25% làm giảm cơ hội mang thai. Ở nhóm tăng cân, BMI cao hơn làm giảm rõ rệt khả năng mang thai; nhưng ở nhóm giảm cân nhẹ, BMI không ảnh hưởng đáng kể.
Giảm cân và nguy cơ biến chứng khi mang thai
Việc giảm cân có liên quan đến giảm nguy cơ mắc một số biến chứng thai kỳ trong vòng 3 năm theo dõi. Cụ thể, mỗi khi BMI ban đầu tăng thêm 5 đơn vị, nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ tăng 69%, tăng huyết áp thai kỳ tăng 14%, và nguy cơ sảy thai tăng 5%.
Ngược lại, giảm 14% cân nặng giúp giảm nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ đến 42%. Tuy có xu hướng làm giảm nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ, nhưng kết quả không có ý nghĩa thống kê. Việc giảm cân không ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ sảy thai.
Ngoài ra, phụ nữ từng được chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có nguy cơ cao hơn đáng kể đối với các biến chứng: đái tháo đường thai kỳ (tăng 50%), sảy thai (tăng 20%) và tăng huyết áp thai kỳ (tăng 56%).
Giảm cân và các kết quả bất lợi khi mang thai
Phụ nữ giảm 14% cân nặng có nguy cơ sinh mổ khẩn cấp giảm đáng kể. Cứ mỗi 5 đơn vị tăng trong BMI ban đầu, nguy cơ sinh mổ khẩn cấp tăng khoảng 17%, sinh con LGA tăng khoảng 28% và khả năng sinh con sống giảm khoảng 5%.
Kết luận
Nghiên cứu này là bằng chứng đầu tiên cho thấy giảm cân có thể mang lại lợi ích sinh sản trong nhóm phụ nữ thừa cân hoặc béo phì thuộc dân số chung, không phân biệt có chủ đích mang thai hay không. Giảm trung bình 14% cân nặng trong 2 năm đầu có liên quan đến tăng nhẹ khả năng mang thai trong vòng 3 năm tiếp theo, đặc biệt ở phụ nữ có BMI ban đầu cao.
Ngoài ra, ở những phụ nữ mang thai sau giảm cân, nguy cơ đái tháo đường thai kỳ và sinh mổ khẩn cấp giảm đáng kể, trong khi tỷ lệ trẻ LGA cũng thấp hơn so với nhóm duy trì cân nặng. Tuy nhiên, không ghi nhận mối liên quan rõ rệt giữa việc giảm cân và các kết cục như sảy thai, sinh non, sinh con sống hoặc trẻ SGA.
Những kết quả này bổ sung thêm bằng chứng về vai trò tích cực của giảm cân trước mang thai trong việc cải thiện khả năng sinh sản và hạn chế một số biến chứng thai kỳ. Các nghiên cứu quy mô lớn hơn và dài hạn hơn là cần thiết để làm rõ thêm các mối liên hệ này và định hướng chiến lược chăm sóc tiền thai hiệu quả hơn cho phụ nữ thừa cân hoặc béo phì.
Tóm lại, trong thực hành lâm sàng, tư vấn giảm cân cho phụ nữ thừa cân hoặc béo phì nên được ưu tiên không chỉ vì lợi ích chuyển hóa mà còn vì cải thiện khả năng sinh sản tự nhiên và giảm nguy cơ đái tháo đường thai kỳ. Tuy nhiên, cần cá thể hóa chỉ định, đặc biệt ở những phụ nữ trẻ, có hoặc không có PCOS, và cần nhấn mạnh việc kiểm soát cân nặng liên tục cả trước và trong thai kỳ.

Nguồn: Maximiliane Lara Verfürden, Volker Schnecke, Eva Winning Lehmann, Adriana Rendón Guillén, Adam H Balen, Association between weight loss and reproductive outcomes among women with overweight or obesity: a cohort study using UK real-world data, Human Reproduction, 2025; deaf122


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Ngày 9 - 10 . 8 . 2025, Vinpearl Landmark 81 (Số 720A Điện BIên Phủ, ...

Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, chiều thứ bảy 9 . 8 . 2025 (13:00 - 16:30)

Năm 2020

Chủ nhật ngày 21 . 9 . 2025, Caravelle Hotel Saigon, Số 19 - 23 Công ...

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách ra mắt ngày 11 . 7 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK