Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Sunday 06-07-2025 12:52pm
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế

Ths. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Đơn vị HTSS IVFMD FAMILY, BVĐK Gia Đình, Đà Nẵng

Chất lượng noãn được định nghĩa là sức khỏe tổng thể của một noãn, bao gồm tính toàn vẹn của nhiễm sắc thể, sự trưởng thành của tế bào chất, chức năng ty thể và tiềm năng phát triển. Một trong những điều kiện tiên quyết để có phôi tốt là phải có noãn chất lượng cao. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề chưa được nắm rõ về các dấu hiệu quan trọng nhằm đánh giá chất lượng noãn. Do đó, bài này nhằm thảo luận về các dấu hiệu hình thái và phi hình thái của noãn nhằm đánh giá, lựa chọn noãn.

  1. Các dấu hiệu hình thái đánh giá chất lượng noãn

  • Phức hợp cumulus corona của noãn (the oocyte corona cumulus complex-OCCC): Hỗ trợ sự trưởng thành noãn qua các cầu nối, đảm bảo noãn ở giai đoạn giảm phân tạm thời nhờ điều hòa nồng độ cGMP và cAMP. Khi hormone LH tăng, các cầu nối đóng lại, cAMP giảm, và quá trình giảm phân tiếp tục.

  • OCCC là yếu tố đầu tiên được quan sát sau khi thu nhận noãn, với hệ thống phân loại dựa trên mức độ giãn nở của tế bào cumulus, độ chặt của corona và đặc điểm tế bào chất. Tuy nhiên, sự liên quan giữa hình thái OCCC và khả năng phát triển phôi vẫn còn nhiều tranh cãi.

  • Zona Pellucida (ZP) là lớp glycoprotein bao quanh noãn, đóng vai trò quan trọng trong thụ tinh, phát triển và tiền làm tổ. Độ dày ZP có thể quan sát dưới kính hiển vi đảo ngược và liên quan đến nồng độ estradiol trong kích thích buồng trứng. Một số nghiên cứu cho thấy ZP dày hoặc mỏng bất thường không giúp dự đoán chất lượng noãn, nhưng có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ thụ tinh.

  • Thể cực thứ nhất (The first polar body-PB1): giúp phân biệt noãn MII. PB1 với hình thái bất thường hoặc kích thước lớn liên quan đến bất thường lệch bội và tỷ lệ thụ tinh thấp hơn, nhưng các nghiên cứu còn chưa đồng nhất.

  • Kích thước và hình dạng bất thường phổ biến nhất của noãn là noãn khổng lồ và noãn bầu dục. Noãn khổng lồ có thể tích lớn gấp đôi noãn bình thường, có thể do rối loạn phân chia trong quá trình nguyên phân, trong khi noãn hình bầu dục có thể do căng cơ học khi chọc hút hoặc lúc tách noãn. Các bất thường này không ảnh hưởng rõ đến tỷ lệ thụ tinh hoặc chất lượng phôi, nhưng noãn khổng lồ liên quan đến tỷ lệ làm tổ và thai lâm sàng thấp hơn do nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể.

  • Quan sát bào tương sau khi loại bỏ tế bào cumulus giúp phát hiện một số bất thường như lưới nội chất trơn (the smooth endoplasmic reticulum-SER), không bào, thể vùi và tế bào hạt trong bào tương.

  • Thoi vô sắc có vai trò phân ly nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân, đảm bảo noãn đơn bội. Quan sát thoi vô sắc bằng kính hiển vi phân cực, đánh giá vị trí, hình dạng và sự hiện diện của thoi vô sắc mà không ảnh hưởng đến khả năng sống của noãn.

Góc lệch nhỏ giữa thể cực và thoi vô sắc (<30°) liên quan đến tỷ lệ thụ tinh cao, trong khi góc này >90° có thể gây thụ tinh bất thường. Ngoài ra, thoi vô sắc mờ, dị dạng hoặc không quan sát được thường liên quan đến tỷ lệ phôi nang nguyên bội và khả năng làm tổ thấp hơn

  • Ty thể: Cung cấp năng lượng (Adenosine Triphosphate-ATP), điều hòa canxi và apoptosis. Chất lượng noãn liên quan đến phân bố ty thể, lượng dna ty thể (mitochondrial DNA - mtDNA) và chức năng ty thể. Tuổi mẹ cao ảnh hưởng đến chức năng này, làm giảm chất lượng noãn

  • Dịch nang (Follicular Fluid-FF): Là môi trường vi mô cho sự phát triển noãn. Phân tích FF bằng cộng hưởng từ hạt nhân (nuclear magnetic resonance - NMR), sắc ký lỏng kết hợp máy quang phổ khối (liquid chromatography-mass spectrometer - LC-MS) giúp đánh giá các dấu ấn sinh học và chuyển hóa liên quan đến chất lượng noãn.

  • Hormone và cytokine: Một số chất như Luteinizing Hormone - LH, Growth Hormone - GH, insulin growth factor 1 (IGF-1) liên quan tích cực đến phát triển noãn. TNF-α cao liên quan tiêu cực đến chất lượng noãn.

  • Căng thẳng oxy hóa (Oxidative stress-OS): OS ảnh hưởng tiêu cực đến tế bào hạt và quá trình trưởng thành noãn. Dù nhiều chỉ dấu OS được đề xuất, mối liên hệ với chất lượng noãn vẫn chưa rõ ràng.

  •  Phân tích FF phát hiện các chất như acid amin, glucose, lipid,… giúp xác định tiềm năng phát triển noãn.

  • Cumulus cells (CC): CC hỗ trợ trưởng thành noãn qua liên kết. Biểu hiện gen trong CC như MSTN, STAR,… được nghiên cứu là marker không xâm lấn chất lượng noãn. Tuy nhiên, chi phí và kỹ thuật cao vẫn là rào cản.

  1. Cải thiện chất lượng noãn:

Xu hướng trì hoãn sinh con ngày càng phổ biến khi nhiều phụ nữ ưu tiên phát triển sự nghiệp trước khi lập gia đình. Tuy nhiên, tuổi mẹ tăng cao có liên quan đến sự suy giảm chất lượng noãn và gia tăng tỷ lệ phôi lệch bội. Ở phụ nữ lớn tuổi, noãn dễ bị rối loạn chức năng ty thể ảnh hưởng khả năng tạo năng lượng của tế bào, tăng nguy cơ lỗi trong quá trình giảm phân. Một trong những tiến bộ trong cải thiện chất lượng noãn là kỹ thuật chuyển tế bào chất, trong đó một phần tế bào chất từ noãn của người hiến tặng được đưa vào noãn nhận để hỗ trợ. Trong trường hợp noãn tổn thương nghiêm trọng, việc thay thế toàn bộ ty thể bị lỗi thông qua kỹ thuật chuyển nhân cũng có thể được áp dụng. Bên cạnh đó, trưởng thành trong ống nghiệm (In Vitro Maturation-IVM) là một phương pháp khác nhằm cải thiện chất lượng noãn chưa trưởng thành, bằng cách nuôi noãn ở giai đoạn GV hoặc MI  đến khi noãn trưởng thành và được tiêm tinh trùng bằng kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic Sperm Injection-ICSI) sau khi xuất hiện thể cực thứ nhất.

  1. Kết luận

Chất lượng noãn cần đánh giá tổng hợp nhiều dấu hiệu về hình thái và phi hình thái. Các công nghệ mới không xâm lấn, như kính hiển vi huỳnh quang hay phân tích chuyển hóa đầy hứa hẹn nhằm cải thiện việc chọn lọc noãn chính xác hơn trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
Bài báo nghiên cứu: Kayanja, M. , Tiri, M. , Muyigo, M. , Rujumba, D. , Brian, N. and Francis, K. (2024) Markers of Oocyte Quality to Enhance Human IVF Outcomes: A Bibliographic Review. Open Journal of Internal Medicine, 14, 102-121. doi: 10.4236/ojim.2024.141010.
Trang web: https://www.scirp.org/journal/paperinformation?paperid=131994


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Tiền Hội nghị: Trung tâm Hội nghị Grand Saigon, thứ bảy ngày ...

Năm 2020
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK