Tin tức
on Monday 06-01-2025 6:47am
Danh mục: Tin trong nước
CNSH. Phan Bảo Ngọc – IVFMD Tân Bình
Giới thiệu
Hiện nay, bảo tồn khả năng sinh sản (FP) đã trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm trong việc quản lý và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mắc bệnh ung thư. Mặc dù các phương pháp điều trị chính cho ung thư như hóa trị hoặc xạ trị đang ngày càng cải thiện, giảm tác động độc hại lên tuyến sinh dục, chúng vẫn gây ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ trẻ sinh sống của phụ nữ ở độ tuổi sinh sản. Vào năm 2020, ESHRE đã đề xuất các hướng dẫn thực hành tốt cho phụ nữ đủ điều kiện để bảo tồn khả năng sinh sản. Trong đó, đông lạnh noãn và phôi được xác nhận là các phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản hiệu quả, trong khi đông lạnh mô buồng trứng (OTC) được xem là một phương pháp mới, và trưởng thành noãn trong ống nghiệm (IVM) được coi là một phương pháp thử nghiệm. Tuy nhiên, trong hướng dẫn của Hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), OTC được coi là một phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản được chấp nhận. Kể từ khi có ca sinh sống đầu tiên sau khi cấy ghép mô buồng trứng và tự ghép buồng trứng vào năm 2004, OTC đã được ứng dụng rộng rãi tại nhiều trung tâm bảo tồn khả năng sinh sản. So với bảo quản noãn hoặc phôi, OTC có lợi thế không chỉ phục hồi khả năng sinh sản tự nhiên mà còn phục hồi chức năng nội tiết.
Nhiều trẻ em trên toàn cầu đã được sinh ra từ phôi, noãn hoặc mô buồng trứng đông lạnh, tuy nhiên, dữ liệu về kết quả lâu dài vẫn còn hạn chế và thường chỉ được báo cáo cho một phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản (FP) duy nhất. Việc tư vấn phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản (FP) thích hợp dựa trên các tài liệu về kết quả sinh sống nên được cung cấp cho phụ nữ khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, số lượng nghiên cứu còn hạn chế và sự khác biệt trong các phương pháp y tế trên toàn thế giới khiến việc tư vấn trở nên khó khăn.
Mục đích của nghiên cứu này là cung cấp một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp về các kết quả sinh sản sau ba kỹ thuật FP chính: đông lạnh phôi, đông lạnh noãn và cấy ghép mô buồng trứng ở các bệnh nhân sau điều trị ung thư.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp. Các nghiên cứu được tiến hành tìm kiếm từ tháng 1 năm 2004 đến tháng 5 năm 2021 trên các cơ sở dữ liệu Medline, Embase và Thư viện Cochrane, sử dụng các từ khóa sau: ung thư, cấy ghép tế bào gốc, bảo tồn khả năng sinh sản, đông lạnh phôi, đông lạnh noãn, cấy ghép mô buồng trứng (OTC) và kết quả sinh sản. Tổng cộng có 126 nghiên cứu đã được lựa chọn trước từ 1436 tài liệu tham khảo dựa trên tiêu đề và tóm tắt và được đánh giá thông qua Thang đánh giá chất lượng Newcastle-Ottawa. Các nghiên cứu đã được chọn lọc, số liệu được trích xuất bởi hai người đánh giá độc lập theo các phương pháp Cochrane.
Kết quả
Kết quả được phân tích từ 34 nghiên cứu. Đối với phôi đông lạnh, tỷ lệ trẻ sinh sống (LBR) sau IVF là 41% (95% CI: 34–48, I2: 0%). Đối với thuỷ tinh hoá noãn, tỷ lệ LBR là 32% (95% CI: 26–39, I2: 0%). Cuối cùng, đối với cấy ghép mô buồng trứng, tỷ lệ LBR sau IVF và mang thai tự nhiên lần lượt là 21% (95% CI: 15–26, I2: 0%) và 33% (95% CI: 25–42, I2: 46,1%). Đối với tất cả các kết quả, trong các phân tích độ nhạy, sự biến động tối đa trong tỷ lệ phần trăm ước tính là 1%.
Thảo luận
Trong hướng dẫn mới nhất của ESHRE, được công bố vào năm 2020, chỉ có đông lạnh noãn và phôi được coi là các phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản. Tuy nhiên, theo hướng dẫn của ASRM vào năm 2019, OTC cũng được coi là một kỹ thuật bảo tồn khả năng sinh sản có thể chấp nhận được. Vì thiếu nghiên cứu về kết quả lâu dài sau khi thực hiện FP, hiện vẫn chưa rõ phương pháp nào mang lại cơ hội tốt nhất để có kết quả thai lâm sàng và trẻ sinh sống.
Đông lạnh phôi là phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản lâu dài của phụ nữ và có khả năng mang lại tỷ lệ thành công cao nhất về tỉ lệ mang thai và tỉ lệ trẻ sinh sống, nhưng vẫn tồn tại một số yếu tố chưa thể giải thích rõ ràng, như tỷ lệ sẩy thai 22%. Ngoài ra, quy trình chuyển phôi đông lạnh và các yếu tố như việc theo dõi nồng độ progesterone trong chuyển phôi vẫn chưa được xác định rõ. Các phương pháp đông lạnh phôi và nuôi cấy đến giai đoạn phôi nang đã được cải thiện, nâng cao kết quả thụ tinh trong ống nghiệm. Tuy nhiên, vấn đề chính với đông lạnh phôi là việc mất quyền tự quyết của phụ nữ, vì các cặp đôi có thể chia tay hoặc thậm chí mất đi bạn đời, tạo ra các vấn đề pháp lý và đạo đức liên quan đến phôi còn lại. Tư vấn cho phụ nữ về các khía cạnh pháp lý và đạo đức, khuyến khích họ thực hiện cả đông lạnh phôi và noãn để bảo tồn khả năng sinh sản, là cách tiếp cận hợp lý và được khuyến nghị.
Đông lạnh noãn là một kỹ thuật bảo tồn khả năng sinh sản hiện đại và phổ biến sau tuổi dậy thì, nhưng dữ liệu về kết quả lâu dài trong trường hợp bảo tồn khả năng sinh sản cho bệnh nhân ung thư còn hạn chế. Tỷ lệ thành công có thể thay đổi tùy thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện.
Cấy ghép mô buồng trứng (OTC) có thể mang lại kết quả tốt hơn IVF trong việc phục hồi khả năng sinh sản tự nhiên và chức năng nội tiết. Các hướng dẫn của ESHRE và ASRM khuyến cáo thực hiện OTC trước tuổi 36 và 40. Lợi thế của OTC là không chỉ phục hồi khả năng sinh sản mà còn có thể giúp khôi phục chức năng nội tiết, với hơn 90% phụ nữ phục hồi chức năng buồng trứng sau khi cấy ghép mô. Một lợi thế khác của OTC là khả năng đạt được nhiều ca mang thai hơn so với phương pháp bảo tồn noãn và phôi, vì mô buồng trứng có thể chứa nhiều nang hơn.
Việc kết hợp các phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản (FP) khác nhau, đặc biệt là đối với những phụ nữ có nguy cơ cao bị suy buồng trứng sớm, có thể là lựa chọn tối ưu trong tương lai.
Kết luận
Kết quả từ phân tích tổng hợp này có giá trị trong việc hỗ trợ các bác sĩ tư vấn cho phụ nữ về các kỹ thuật bảo tồn khả năng sinh sản (FP). Việc kết hợp các kỹ thuật khác nhau có thể là lựa chọn tốt nhất nhưng cần được nghiên cứu thêm. Đồng thời, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc tế với các hướng dẫn rõ ràng để hỗ trợ các công bố và nghiên cứu trong tương lai về vấn đề này.
Nguồn: E Fraison, S Huberlant, E Labrune, M Cavalieri, M Montagut, F Brugnon, B Courbiere, Live birth rate after female fertility preservation for cancer or haematopoietic stem cell transplantation: a systematic review and meta-analysis of the three main techniques; embryo, oocyte and ovarian tissue cryopreservation, Human Reproduction, Volume 38, Issue 3, March 2023, Pages 489–502, https://doi.org/10.1093/humrep/deac249
Giới thiệu
Hiện nay, bảo tồn khả năng sinh sản (FP) đã trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm trong việc quản lý và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mắc bệnh ung thư. Mặc dù các phương pháp điều trị chính cho ung thư như hóa trị hoặc xạ trị đang ngày càng cải thiện, giảm tác động độc hại lên tuyến sinh dục, chúng vẫn gây ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ trẻ sinh sống của phụ nữ ở độ tuổi sinh sản. Vào năm 2020, ESHRE đã đề xuất các hướng dẫn thực hành tốt cho phụ nữ đủ điều kiện để bảo tồn khả năng sinh sản. Trong đó, đông lạnh noãn và phôi được xác nhận là các phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản hiệu quả, trong khi đông lạnh mô buồng trứng (OTC) được xem là một phương pháp mới, và trưởng thành noãn trong ống nghiệm (IVM) được coi là một phương pháp thử nghiệm. Tuy nhiên, trong hướng dẫn của Hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), OTC được coi là một phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản được chấp nhận. Kể từ khi có ca sinh sống đầu tiên sau khi cấy ghép mô buồng trứng và tự ghép buồng trứng vào năm 2004, OTC đã được ứng dụng rộng rãi tại nhiều trung tâm bảo tồn khả năng sinh sản. So với bảo quản noãn hoặc phôi, OTC có lợi thế không chỉ phục hồi khả năng sinh sản tự nhiên mà còn phục hồi chức năng nội tiết.
Nhiều trẻ em trên toàn cầu đã được sinh ra từ phôi, noãn hoặc mô buồng trứng đông lạnh, tuy nhiên, dữ liệu về kết quả lâu dài vẫn còn hạn chế và thường chỉ được báo cáo cho một phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản (FP) duy nhất. Việc tư vấn phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản (FP) thích hợp dựa trên các tài liệu về kết quả sinh sống nên được cung cấp cho phụ nữ khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, số lượng nghiên cứu còn hạn chế và sự khác biệt trong các phương pháp y tế trên toàn thế giới khiến việc tư vấn trở nên khó khăn.
Mục đích của nghiên cứu này là cung cấp một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp về các kết quả sinh sản sau ba kỹ thuật FP chính: đông lạnh phôi, đông lạnh noãn và cấy ghép mô buồng trứng ở các bệnh nhân sau điều trị ung thư.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp. Các nghiên cứu được tiến hành tìm kiếm từ tháng 1 năm 2004 đến tháng 5 năm 2021 trên các cơ sở dữ liệu Medline, Embase và Thư viện Cochrane, sử dụng các từ khóa sau: ung thư, cấy ghép tế bào gốc, bảo tồn khả năng sinh sản, đông lạnh phôi, đông lạnh noãn, cấy ghép mô buồng trứng (OTC) và kết quả sinh sản. Tổng cộng có 126 nghiên cứu đã được lựa chọn trước từ 1436 tài liệu tham khảo dựa trên tiêu đề và tóm tắt và được đánh giá thông qua Thang đánh giá chất lượng Newcastle-Ottawa. Các nghiên cứu đã được chọn lọc, số liệu được trích xuất bởi hai người đánh giá độc lập theo các phương pháp Cochrane.
Kết quả
Kết quả được phân tích từ 34 nghiên cứu. Đối với phôi đông lạnh, tỷ lệ trẻ sinh sống (LBR) sau IVF là 41% (95% CI: 34–48, I2: 0%). Đối với thuỷ tinh hoá noãn, tỷ lệ LBR là 32% (95% CI: 26–39, I2: 0%). Cuối cùng, đối với cấy ghép mô buồng trứng, tỷ lệ LBR sau IVF và mang thai tự nhiên lần lượt là 21% (95% CI: 15–26, I2: 0%) và 33% (95% CI: 25–42, I2: 46,1%). Đối với tất cả các kết quả, trong các phân tích độ nhạy, sự biến động tối đa trong tỷ lệ phần trăm ước tính là 1%.
Thảo luận
Trong hướng dẫn mới nhất của ESHRE, được công bố vào năm 2020, chỉ có đông lạnh noãn và phôi được coi là các phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản. Tuy nhiên, theo hướng dẫn của ASRM vào năm 2019, OTC cũng được coi là một kỹ thuật bảo tồn khả năng sinh sản có thể chấp nhận được. Vì thiếu nghiên cứu về kết quả lâu dài sau khi thực hiện FP, hiện vẫn chưa rõ phương pháp nào mang lại cơ hội tốt nhất để có kết quả thai lâm sàng và trẻ sinh sống.
Đông lạnh phôi là phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản lâu dài của phụ nữ và có khả năng mang lại tỷ lệ thành công cao nhất về tỉ lệ mang thai và tỉ lệ trẻ sinh sống, nhưng vẫn tồn tại một số yếu tố chưa thể giải thích rõ ràng, như tỷ lệ sẩy thai 22%. Ngoài ra, quy trình chuyển phôi đông lạnh và các yếu tố như việc theo dõi nồng độ progesterone trong chuyển phôi vẫn chưa được xác định rõ. Các phương pháp đông lạnh phôi và nuôi cấy đến giai đoạn phôi nang đã được cải thiện, nâng cao kết quả thụ tinh trong ống nghiệm. Tuy nhiên, vấn đề chính với đông lạnh phôi là việc mất quyền tự quyết của phụ nữ, vì các cặp đôi có thể chia tay hoặc thậm chí mất đi bạn đời, tạo ra các vấn đề pháp lý và đạo đức liên quan đến phôi còn lại. Tư vấn cho phụ nữ về các khía cạnh pháp lý và đạo đức, khuyến khích họ thực hiện cả đông lạnh phôi và noãn để bảo tồn khả năng sinh sản, là cách tiếp cận hợp lý và được khuyến nghị.
Đông lạnh noãn là một kỹ thuật bảo tồn khả năng sinh sản hiện đại và phổ biến sau tuổi dậy thì, nhưng dữ liệu về kết quả lâu dài trong trường hợp bảo tồn khả năng sinh sản cho bệnh nhân ung thư còn hạn chế. Tỷ lệ thành công có thể thay đổi tùy thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện.
Cấy ghép mô buồng trứng (OTC) có thể mang lại kết quả tốt hơn IVF trong việc phục hồi khả năng sinh sản tự nhiên và chức năng nội tiết. Các hướng dẫn của ESHRE và ASRM khuyến cáo thực hiện OTC trước tuổi 36 và 40. Lợi thế của OTC là không chỉ phục hồi khả năng sinh sản mà còn có thể giúp khôi phục chức năng nội tiết, với hơn 90% phụ nữ phục hồi chức năng buồng trứng sau khi cấy ghép mô. Một lợi thế khác của OTC là khả năng đạt được nhiều ca mang thai hơn so với phương pháp bảo tồn noãn và phôi, vì mô buồng trứng có thể chứa nhiều nang hơn.
Việc kết hợp các phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản (FP) khác nhau, đặc biệt là đối với những phụ nữ có nguy cơ cao bị suy buồng trứng sớm, có thể là lựa chọn tối ưu trong tương lai.
Kết luận
Kết quả từ phân tích tổng hợp này có giá trị trong việc hỗ trợ các bác sĩ tư vấn cho phụ nữ về các kỹ thuật bảo tồn khả năng sinh sản (FP). Việc kết hợp các kỹ thuật khác nhau có thể là lựa chọn tốt nhất nhưng cần được nghiên cứu thêm. Đồng thời, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc tế với các hướng dẫn rõ ràng để hỗ trợ các công bố và nghiên cứu trong tương lai về vấn đề này.
Nguồn: E Fraison, S Huberlant, E Labrune, M Cavalieri, M Montagut, F Brugnon, B Courbiere, Live birth rate after female fertility preservation for cancer or haematopoietic stem cell transplantation: a systematic review and meta-analysis of the three main techniques; embryo, oocyte and ovarian tissue cryopreservation, Human Reproduction, Volume 38, Issue 3, March 2023, Pages 489–502, https://doi.org/10.1093/humrep/deac249
Các tin khác cùng chuyên mục:












TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020
Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025
Năm 2020
Chủ nhật ngày 20 . 07 . 2025, Caravelle Hotel Saigon (Số 19 - 23 Công ...
Năm 2020
Caravelle Hotel Saigon, thứ bảy 19 . 7 . 2025
GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...
FACEBOOK